1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh lý học?
A. Nghiên cứu về chức năng sinh lý của cơ thể sống.
B. Nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của tế bào, mô và cơ quan bị bệnh.
C. Nghiên cứu về các phương pháp điều trị bệnh.
D. Nghiên cứu về dịch tễ học và phân bố bệnh tật trong cộng đồng.
2. Loại tổn thương tế bào nào sau đây là KHÔNG thể hồi phục?
A. Phì đại tế bào
B. Tăng sản tế bào
C. Hoại tử tế bào
D. Dị sản tế bào
3. Đâu là dấu hiệu viêm cấp tính KHÔNG phải là dấu hiệu chính (cardinal sign)?
A. Sưng (Tumor)
B. Đau (Dolor)
C. Ngứa (Pruritus)
D. Nóng (Calor)
4. Loại tế bào viêm nào chiếm ưu thế trong viêm mạn tính?
A. Bạch cầu đa nhân trung tính
B. Bạch cầu ái toan
C. Lympho bào và đại thực bào
D. Tế bào mast
5. Quá trình sửa chữa mô nào dẫn đến hình thành sẹo?
A. Tái tạo (Regeneration)
B. Lành vết thương thứ phát (Secondary intention healing)
C. Lành vết thương nguyên phát (Primary intention healing)
D. Phì đại bù trừ (Compensatory hypertrophy)
6. Đâu là đặc điểm của khối u lành tính?
A. Xâm lấn mô xung quanh và di căn xa
B. Phát triển chậm, giới hạn rõ, không xâm lấn
C. Tế bào kém biệt hóa, nhân quái dị
D. Tốc độ phân bào nhanh và không kiểm soát
7. Thuật ngữ `di căn` (metastasis) dùng để chỉ:
A. Sự tăng sinh bất thường của tế bào tại chỗ.
B. Sự lây lan của tế bào ung thư từ vị trí ban đầu đến các vị trí xa xôi trong cơ thể.
C. Sự hình thành khối u lành tính.
D. Sự phát triển của u mạch máu.
8. Loại đột biến gen nào sau đây thường gặp trong ung thư và thúc đẩy sự phát triển tế bào không kiểm soát?
A. Đột biến mất đoạn (Deletion)
B. Đột biến điểm (Point mutation) trong gen ức chế khối u (tumor suppressor gene)
C. Đột biến hoạt hóa (Gain-of-function mutation) trong gen sinh ung thư (oncogene)
D. Đột biến khung đọc (Frameshift mutation)
9. Phản ứng quá mẫn loại I (type I hypersensitivity) còn được gọi là phản ứng:
A. Qua trung gian tế bào T (T cell-mediated)
B. Qua trung gian phức hợp miễn dịch (Immune complex-mediated)
C. Qua trung gian kháng thể IgE (IgE-mediated)
D. Qua trung gian tế bào NK (NK cell-mediated)
10. Bệnh tự miễn (autoimmune disease) xảy ra khi:
A. Hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài.
B. Hệ miễn dịch tấn công các tế bào và mô của chính cơ thể.
C. Hệ miễn dịch suy yếu và không đủ khả năng chống lại nhiễm trùng.
D. Hệ miễn dịch chỉ phản ứng với các tế bào ung thư.
11. HIV gây suy giảm miễn dịch chủ yếu bằng cách tấn công loại tế bào miễn dịch nào?
A. Bạch cầu trung tính (Neutrophils)
B. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells - CD4+)
C. Tế bào B (B cells)
D. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells - CD8+)
12. Vi khuẩn nào sau đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi cộng đồng (community-acquired pneumonia)?
A. Staphylococcus aureus
B. Streptococcus pneumoniae
C. Pseudomonas aeruginosa
D. Escherichia coli
13. Loại ung thư biểu mô (carcinoma) nào phổ biến nhất ở phổi?
A. Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous cell carcinoma)
B. Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma)
C. Ung thư biểu mô tế bào nhỏ (Small cell carcinoma)
D. Ung thư biểu mô tế bào lớn (Large cell carcinoma)
14. Bệnh xơ gan (cirrhosis) là hậu quả cuối cùng của tổn thương mạn tính ở:
A. Thận
B. Phổi
C. Gan
D. Tim
15. Loại loét dạ dày tá tràng nào thường giảm đau sau khi ăn?
A. Loét dạ dày
B. Loét tá tràng
C. Loét thực quản
D. Loét miệng
16. Bệnh Alzheimer đặc trưng bởi sự tích tụ protein bất thường nào trong não?
A. Alpha-synuclein
B. Beta-amyloid và protein Tau
C. Huntingtin
D. Prion
17. Bệnh Parkinson liên quan đến sự thoái hóa của neuron sản xuất chất dẫn truyền thần kinh nào?
A. Serotonin
B. Dopamine
C. GABA
D. Glutamate
18. Xét nghiệm Pap smear được sử dụng để sàng lọc loại ung thư nào?
A. Ung thư vú
B. Ung thư cổ tử cung
C. Ung thư buồng trứng
D. Ung thư nội mạc tử cung
19. Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (Acute Myeloid Leukemia - AML) là một loại ung thư của:
A. Tế bào lympho
B. Tế bào tủy xương và tế bào máu dòng tủy
C. Tế bào biểu mô
D. Tế bào thần kinh đệm
20. Thuyên tắc phổi (pulmonary embolism) thường có nguồn gốc từ huyết khối (thrombus) ở:
A. Động mạch vành
B. Động mạch não
C. Tĩnh mạch sâu chi dưới
D. Tĩnh mạch cửa
21. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là bệnh lý ác tính?
A. U nguyên bào thần kinh đệm (Glioblastoma)
B. U lympho Hodgkin (Hodgkin lymphoma)
C. U xơ tử cung (Uterine fibroid - Leiomyoma)
D. Ung thư biểu mô tế bào gan (Hepatocellular carcinoma)
22. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh gút (gout) là do sự tích tụ tinh thể chất nào?
A. Calcium pyrophosphate
B. Hydroxyapatite
C. Monosodium urate
D. Cholesterol
23. Bệnh xơ nang (cystic fibrosis) là một bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường, gây rối loạn chức năng của kênh ion nào?
A. Kênh natri (Sodium channel)
B. Kênh kali (Potassium channel)
C. Kênh clorua (Chloride channel - CFTR)
D. Kênh canxi (Calcium channel)
24. Trong bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm (sickle cell anemia), đột biến gen gây ra sự thay đổi axit amin nào trong hemoglobin?
A. Thay thế Glutamate bằng Valine
B. Thay thế Valine bằng Glutamate
C. Thay thế Alanine bằng Glycine
D. Thay thế Lysine bằng Arginine
25. Bệnh Basedow (Graves` disease) là một bệnh tự miễn gây cường chức năng tuyến giáp, kháng thể tự kháng trong bệnh này tác động lên thụ thể nào?
A. Thụ thể TSH (Thyroid-stimulating hormone receptor)
B. Thụ thể insulin (Insulin receptor)
C. Thụ thể acetylcholine (Acetylcholine receptor)
D. Thụ thể estrogen (Estrogen receptor)
26. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh đái tháo đường (diabetes mellitus) là:
A. Viêm khớp
B. Suy thận mạn tính
C. Viêm da
D. Rối loạn tiêu hóa
27. Trong nhồi máu cơ tim (myocardial infarction), enzyme nào sau đây tăng cao trong máu và được sử dụng làm dấu ấn sinh học (biomarker) chẩn đoán?
A. Amylase
B. Lipase
C. Troponin
D. Alanine transaminase (ALT)
28. Bệnh hen phế quản (asthma) là một bệnh viêm mạn tính đường thở, đặc trưng bởi sự co thắt phế quản và tăng sản xuất chất nhầy. Loại tế bào viêm nào đóng vai trò quan trọng trong bệnh sinh hen phế quản?
A. Bạch cầu trung tính
B. Bạch cầu đơn nhân
C. Bạch cầu ái toan
D. Tế bào NK
29. Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (Non-alcoholic fatty liver disease - NAFLD) liên quan chặt chẽ đến tình trạng nào sau đây?
A. Suy dinh dưỡng
B. Hội chứng chuyển hóa (Metabolic syndrome)
C. Nhiễm trùng virus
D. Nghiện rượu nặng
30. Trong bệnh viêm ruột (Inflammatory Bowel Disease - IBD), hai dạng bệnh chính là:
A. Viêm loét đại tràng (Ulcerative colitis) và bệnh Crohn (Crohn`s disease)
B. Viêm dạ dày và viêm tá tràng
C. Viêm ruột thừa và viêm túi thừa
D. Viêm đại tràng co thắt và hội chứng ruột kích thích