1. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Xu hướng tự do hóa thương mại và đầu tư.
C. Sự gia tăng chi phí vận chuyển quốc tế.
D. Sự hình thành và mở rộng của các khối kinh tế khu vực.
2. Lý thuyết nào cho rằng lợi thế thương mại quốc tế phát sinh từ sự khác biệt về năng suất lao động giữa các quốc gia?
A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith.
B. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo.
C. Mô hình Heckscher-Ohlin.
D. Lý thuyết thương mại mới.
3. Biện pháp bảo hộ thương mại nào sau đây trực tiếp hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu?
A. Thuế quan.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
4. Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) ghi lại điều gì?
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa cư dân của một quốc gia với phần còn lại của thế giới trong một thời kỳ nhất định.
C. Tỷ lệ thất nghiệp của một quốc gia.
D. Mức lạm phát của một quốc gia.
5. Tỷ giá hối đoái hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) đo lường điều gì?
A. Sức mua tương đối giữa hai đồng tiền.
B. Giá trị của một đồng tiền so với một rổ hàng hóa và dịch vụ.
C. Tỷ lệ mà tại đó một đồng tiền có thể được trao đổi với một đồng tiền khác.
D. Mức lãi suất giữa hai quốc gia.
6. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) là hình thức hội nhập kinh tế khu vực nào?
A. Hình thức hội nhập cao nhất, bao gồm cả chính sách tiền tệ chung.
B. Hình thức hội nhập mà các quốc gia thành viên loại bỏ thuế quan và hạn ngạch đối với thương mại nội khối, nhưng vẫn duy trì chính sách thương mại riêng với bên ngoài.
C. Hình thức hội nhập mà các quốc gia thành viên hài hòa hóa các tiêu chuẩn và quy định.
D. Hình thức hội nhập sơ khai nhất, chỉ bao gồm hợp tác trong một số lĩnh vực nhất định.
7. Theo mô hình Heckscher-Ohlin, quốc gia có xu hướng xuất khẩu hàng hóa sử dụng yếu tố sản xuất nào một cách chuyên sâu?
A. Yếu tố sản xuất khan hiếm.
B. Yếu tố sản xuất dồi dào.
C. Yếu tố sản xuất có giá cao nhất.
D. Yếu tố sản xuất có năng suất thấp nhất.
8. Chính sách phá giá tiền tệ (currency devaluation) thường được sử dụng với mục đích chính nào?
A. Giảm lạm phát.
B. Cải thiện cán cân thương mại.
C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.
9. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là gì?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
B. Thúc đẩy thương mại tự do và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Quản lý tỷ giá hối đoái toàn cầu.
D. Kiểm soát dòng vốn đầu tư quốc tế.
10. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) chủ yếu ở điểm nào?
A. FDI chỉ bao gồm đầu tư vào lĩnh vực sản xuất, còn FPI thì không.
B. FDI tạo ra quyền kiểm soát và quản lý đối với doanh nghiệp ở nước ngoài, trong khi FPI thì không.
C. FDI chỉ được thực hiện bởi các công ty đa quốc gia, còn FPI thì không.
D. FDI có tính thanh khoản cao hơn FPI.
11. Hiệu ứng J-curve trong cán cân thương mại mô tả hiện tượng gì sau khi phá giá tiền tệ?
A. Cán cân thương mại cải thiện ngay lập tức.
B. Cán cân thương mại xấu đi trong ngắn hạn trước khi cải thiện trong dài hạn.
C. Cán cân thương mại không thay đổi.
D. Cán cân thương mại xấu đi vĩnh viễn.
12. Điều kiện Marshall-Lerner cho biết điều gì để phá giá tiền tệ có thể cải thiện cán cân thương mại?
A. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu theo giá phải nhỏ hơn 1.
B. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu theo giá phải bằng 1.
C. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu theo giá phải lớn hơn 1.
D. Độ co giãn của cầu xuất khẩu phải lớn hơn độ co giãn của cầu nhập khẩu.
13. Rủi ro tỷ giá hối đoái (exchange rate risk) là loại rủi ro nào mà các doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế phải đối mặt?
A. Rủi ro liên quan đến chất lượng hàng hóa.
B. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi bất lợi của tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro liên quan đến chính trị của quốc gia đối tác.
D. Rủi ro liên quan đến vận chuyển hàng hóa.
14. Trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở, chính sách tài khóa (fiscal policy) hiệu quả nhất trong việc tăng sản lượng quốc gia khi nào?
A. Trong chế độ tỷ giá hối đoái cố định và vốn hoàn toàn tự do di chuyển.
B. Trong chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn hoàn toàn tự do di chuyển.
C. Trong chế độ tỷ giá hối đoái cố định và vốn kém tự do di chuyển.
D. Chính sách tài khóa không hiệu quả trong nền kinh tế mở.
15. Nguyên tắc `quốc gia đãi ngộ tối huệ quốc` (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO yêu cầu điều gì?
A. Các quốc gia phải dành ưu đãi thương mại tốt nhất cho tất cả các quốc gia thành viên WTO.
B. Các quốc gia phải dành ưu đãi thương mại tốt nhất chỉ cho các quốc gia phát triển.
C. Các quốc gia có thể phân biệt đối xử thương mại giữa các quốc gia thành viên WTO.
D. Nguyên tắc MFN chỉ áp dụng cho hàng hóa, không áp dụng cho dịch vụ.
16. Thặng dư tài khoản vãng lai (current account surplus) có nghĩa là gì?
A. Giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu lớn hơn giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu.
B. Giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu lớn hơn giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu, cộng với cán cân thu nhập ròng và chuyển giao vãng lai ròng dương.
C. Quốc gia đang vay ròng từ phần còn lại của thế giới.
D. Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào quốc gia lớn hơn dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài ra khỏi quốc gia.
17. Đâu là một ví dụ về rào cản phi thuế quan (non-tariff barrier) trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn về môi trường và sức khỏe.
D. Trợ cấp xuất khẩu.
18. Nguyên nhân chính dẫn đến thương mại nội ngành (intra-industry trade) là gì?
A. Sự khác biệt về lợi thế so sánh giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về năng suất lao động.
C. Sở thích đa dạng của người tiêu dùng và lợi thế kinh tế theo quy mô.
D. Chính sách bảo hộ thương mại của các quốc gia.
19. Khu vực đồng tiền chung (currency union) là hình thức hội nhập kinh tế khu vực nào?
A. Hình thức hội nhập sơ khai nhất, chỉ bao gồm hợp tác trong một số lĩnh vực nhất định.
B. Hình thức hội nhập mà các quốc gia thành viên loại bỏ thuế quan và hạn ngạch đối với thương mại nội khối.
C. Hình thức hội nhập mà các quốc gia thành viên hài hòa hóa các tiêu chuẩn và quy định.
D. Hình thức hội nhập cao nhất, trong đó các quốc gia thành viên sử dụng chung một đồng tiền và có chính sách tiền tệ chung.
20. Cơ chế tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn (freely floating exchange rate regime) hoạt động như thế nào?
A. Ngân hàng trung ương ấn định tỷ giá hối đoái và can thiệp để duy trì mức tỷ giá đó.
B. Tỷ giá hối đoái được xác định hoàn toàn bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối, không có sự can thiệp của chính phủ.
C. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh định kỳ bởi chính phủ.
D. Tỷ giá hối đoái được neo vào một đồng tiền hoặc rổ tiền tệ khác.
21. Mục tiêu chính của việc thành lập Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là gì?
A. Cung cấp viện trợ phát triển dài hạn cho các nước nghèo.
B. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và cung cấp hỗ trợ tài chính ngắn hạn cho các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
C. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu.
D. Quản lý nợ công của các quốc gia thành viên.
22. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ `điều khoản thương mại` (terms of trade) đề cập đến điều gì?
A. Các điều kiện thanh toán và vận chuyển hàng hóa.
B. Tỷ lệ giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu của một quốc gia.
C. Các quy định và luật lệ thương mại quốc tế.
D. Tổng khối lượng hàng hóa và dịch vụ được giao dịch giữa các quốc gia.
23. Lợi thế so sánh (comparative advantage) của một quốc gia được xác định bởi yếu tố nào?
A. Chi phí cơ hội thấp hơn trong sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ so với các quốc gia khác.
B. Năng suất lao động cao hơn trong sản xuất tất cả các hàng hóa và dịch vụ.
C. Giá trị xuất khẩu ròng lớn hơn giá trị nhập khẩu ròng.
D. Mức độ dồi dào của các yếu tố sản xuất.
24. Một trong những hạn chế của việc sử dụng thuế quan (tariffs) để bảo hộ thương mại là gì?
A. Thuế quan không tạo ra doanh thu cho chính phủ.
B. Thuế quan có thể dẫn đến trả đũa thương mại từ các quốc gia khác.
C. Thuế quan không làm tăng giá hàng nhập khẩu.
D. Thuế quan chỉ ảnh hưởng đến người sản xuất trong nước, không ảnh hưởng đến người tiêu dùng.
25. Chức năng `người cho vay cuối cùng` (lender of last resort) của Ngân hàng Trung ương có liên quan đến hoạt động kinh tế quốc tế nào?
A. Kiểm soát dòng vốn đầu tư quốc tế.
B. Hỗ trợ các ngân hàng thương mại trong nước khi gặp khó khăn thanh khoản, có thể gián tiếp ổn định hệ thống tài chính quốc tế.
C. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia.
D. Đàm phán các hiệp định thương mại quốc tế.
26. Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách tiền tệ (monetary policy) hiệu quả nhất trong việc tăng sản lượng quốc gia khi nào?
A. Trong chế độ tỷ giá hối đoái cố định và vốn hoàn toàn tự do di chuyển.
B. Trong chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn hoàn toàn tự do di chuyển.
C. Trong chế độ tỷ giá hối đoái cố định và vốn kém tự do di chuyển.
D. Chính sách tiền tệ không hiệu quả trong nền kinh tế mở.
27. Tác động của việc áp đặt hạn ngạch nhập khẩu (import quota) thường là gì?
A. Giảm giá hàng nhập khẩu và tăng số lượng nhập khẩu.
B. Tăng giá hàng nhập khẩu và giảm số lượng nhập khẩu.
C. Giảm giá hàng nhập khẩu và giảm số lượng nhập khẩu.
D. Tăng giá hàng nhập khẩu và tăng số lượng nhập khẩu.
28. Một quốc gia có thể đạt được lợi ích từ thương mại quốc tế ngay cả khi không có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất bất kỳ hàng hóa nào. Điều này dựa trên lý thuyết nào?
A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối.
B. Lý thuyết lợi thế so sánh.
C. Lý thuyết thương mại mới.
D. Lý thuyết bảo hộ mậu dịch.
29. Loại hình tỷ giá hối đoái nào có thể gây ra sự bất ổn định lớn trong thương mại và đầu tư quốc tế?
A. Tỷ giá hối đoái cố định.
B. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn.
C. Tỷ giá hối đoái neo (pegged exchange rate).
D. Tỷ giá hối đoái quản lý (managed float).
30. Đâu KHÔNG phải là một trong những yếu tố chính của `tam giác bất khả thi` (impossible trinity) hay `bộ ba bất khả thi` trong kinh tế vĩ mô quốc tế?
A. Tỷ giá hối đoái cố định.
B. Tự do di chuyển vốn.
C. Chính sách tiền tệ độc lập.
D. Tự do thương mại.