Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

1. Cán cân thanh toán quốc tế của một quốc gia ghi lại điều gì?

A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu.
C. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa quốc gia đó với phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Sự thay đổi trong dự trữ ngoại hối của quốc gia.

2. Lợi thế so sánh (comparative advantage) trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Khả năng sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Khả năng sản xuất một lượng lớn hàng hóa hoặc dịch vụ.
C. Khả năng sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ với chất lượng cao nhất.
D. Khả năng bán hàng hóa hoặc dịch vụ với giá thấp nhất.

3. Tỷ giá hối đoái hối đoái thả nổi (floating exchange rate) được xác định bởi yếu tố nào?

A. Chính phủ quốc gia.
B. Ngân hàng trung ương.
C. Cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
D. Các hiệp định thương mại quốc tế.

4. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có chức năng chính là gì?

A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Thiết lập các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.
D. Quản lý tỷ giá hối đoái toàn cầu.

5. Thuế quan (tariff) là một loại rào cản thương mại như thế nào?

A. Rào cản phi thuế quan.
B. Rào cản kỹ thuật.
C. Rào cản định lượng.
D. Rào cản thuế quan.

6. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) là một hình thức của?

A. Liên minh thuế quan.
B. Thị trường chung.
C. Hội nhập kinh tế khu vực.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

7. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là gì?

A. Việc mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán.
B. Dòng vốn từ một quốc gia vào quốc gia khác nhằm thiết lập quyền kiểm soát lâu dài đối với doanh nghiệp ở quốc gia nhận vốn.
C. Viện trợ tài chính từ các tổ chức quốc tế.
D. Hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ.

8. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì?

A. Sự gia tăng liên tục trong thặng dư thương mại sau khi phá giá tiền tệ.
B. Sự suy giảm tạm thời trong cán cân thương mại sau khi phá giá tiền tệ trước khi cải thiện về dài hạn.
C. Sự tăng trưởng nhanh chóng của GDP sau khi mở cửa thương mại.
D. Sự biến động mạnh của tỷ giá hối đoái.

9. Thuyết Heckscher-Ohlin giải thích mô hình thương mại quốc tế dựa trên yếu tố nào?

A. Sự khác biệt về công nghệ giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về sở thích của người tiêu dùng.
C. Sự khác biệt về nguồn lực và yếu tố sản xuất (vốn, lao động) giữa các quốc gia.
D. Sự khác biệt về quy mô kinh tế.

10. Hạn ngạch nhập khẩu (import quota) là gì?

A. Thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
B. Giấy phép cần thiết để nhập khẩu hàng hóa.
C. Giới hạn về số lượng hoặc giá trị của một loại hàng hóa cụ thể được phép nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Tiêu chuẩn chất lượng áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu.

11. Mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là gì?

A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu thông qua đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng.
B. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
C. Giảm nghèo đói trên toàn thế giới thông qua các chương trình viện trợ.
D. Thúc đẩy thương mại tự do bằng cách loại bỏ tất cả các rào cản thương mại.

12. Điều kiện Marshall-Lerner liên quan đến yếu tố nào?

A. Hiệu quả của chính sách tài khóa đối với nền kinh tế mở.
B. Điều kiện để phá giá tiền tệ cải thiện cán cân thương mại.
C. Tác động của lãi suất đến dòng vốn quốc tế.
D. Mối quan hệ giữa lạm phát và tỷ giá hối đoái.

13. Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến lĩnh vực nào?

A. Thương mại hàng hóa.
B. Thương mại dịch vụ.
C. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.

14. Cán cân vãng lai (current account) trong cán cân thanh toán quốc tế bao gồm những khoản mục chính nào?

A. Xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ, thu nhập từ đầu tư và chuyển giao vãng lai.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài và đầu tư gián tiếp nước ngoài.
C. Thay đổi dự trữ ngoại hối và các giao dịch tài chính của chính phủ.
D. Các khoản vay và viện trợ quốc tế.

15. Hiện tượng `chảy máu chất xám` (brain drain) trong kinh tế quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Sự suy giảm chất lượng giáo dục đại học.
B. Sự di cư của những người có trình độ học vấn cao và kỹ năng chuyên môn từ các quốc gia đang phát triển sang các quốc gia phát triển.
C. Sự suy thoái của ngành công nghiệp công nghệ cao.
D. Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp trong giới trí thức.

16. Kinh tế học quốc tế nghiên cứu về điều gì?

A. Hành vi của các doanh nghiệp đa quốc gia.
B. Tương tác kinh tế giữa các quốc gia, bao gồm thương mại quốc tế, tài chính quốc tế và các vấn đề kinh tế toàn cầu.
C. Chính sách kinh tế của các quốc gia phát triển.
D. Thị trường lao động quốc tế.

17. Mô hình trọng lực (gravity model) trong thương mại quốc tế dự đoán điều gì?

A. Thương mại giữa các quốc gia tỷ lệ thuận với khoảng cách địa lý giữa chúng.
B. Thương mại giữa các quốc gia tỷ lệ nghịch với quy mô kinh tế của chúng.
C. Thương mại giữa hai quốc gia tỷ lệ thuận với quy mô kinh tế của cả hai quốc gia và tỷ lệ nghịch với khoảng cách địa lý giữa chúng.
D. Thương mại quốc tế chỉ xảy ra giữa các quốc gia có chung biên giới.

18. “Nguyên tắc quốc gia đãi ngộ nhất” (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên WTO phải đối xử với tất cả các quốc gia khác như những đối tác thương mại ưu tiên nhất.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào được một quốc gia thành viên WTO dành cho một quốc gia khác cũng phải được mở rộng cho tất cả các thành viên WTO khác.
C. Các quốc gia phát triển phải dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển.
D. Các quốc gia có quan hệ ngoại giao tốt được ưu tiên trong thương mại.

19. Phân công lao động quốc tế (international division of labor) dẫn đến điều gì?

A. Sự tự cung tự cấp của các quốc gia.
B. Sự chuyên môn hóa sản xuất và thương mại giữa các quốc gia, tăng cường hiệu quả kinh tế toàn cầu.
C. Sự gia tăng cạnh tranh không lành mạnh giữa các quốc gia.
D. Sự phụ thuộc kinh tế của các quốc gia đang phát triển vào các quốc gia phát triển.

20. Cơ chế tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate) có ưu điểm chính là gì?

A. Tự động điều chỉnh cán cân thanh toán.
B. Giảm thiểu rủi ro và bất ổn trong thương mại và đầu tư quốc tế.
C. Cho phép chính sách tiền tệ độc lập hơn.
D. Phản ánh chính xác giá trị thị trường của đồng tiền.

21. Thuyết lợi thế tuyệt đối (absolute advantage) của Adam Smith trong thương mại quốc tế tập trung vào yếu tố nào?

A. Chi phí cơ hội.
B. Nguồn lực yếu tố sản xuất.
C. Năng suất lao động.
D. Quy mô kinh tế.

22. Rào cản phi thuế quan (non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm những hình thức nào?

A. Chỉ thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về sức khỏe và an toàn, trợ cấp xuất khẩu.
C. Chỉ các quy định về xuất xứ hàng hóa.
D. Chỉ các biện pháp chống bán phá giá.

23. Hội nhập kinh tế theo chiều sâu (deep integration) khác với hội nhập kinh tế theo chiều rộng (shallow integration) như thế nào?

A. Hội nhập theo chiều sâu chỉ liên quan đến thương mại hàng hóa, trong khi hội nhập theo chiều rộng bao gồm cả thương mại dịch vụ.
B. Hội nhập theo chiều sâu tập trung vào loại bỏ các rào cản biên giới (thuế quan, hạn ngạch), trong khi hội nhập theo chiều rộng bao gồm hài hòa hóa chính sách và quy định trong nước.
C. Hội nhập theo chiều sâu chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển, trong khi hội nhập theo chiều rộng áp dụng cho các quốc gia đang phát triển.
D. Hội nhập theo chiều sâu là quá trình ngắn hạn, trong khi hội nhập theo chiều rộng là quá trình dài hạn.

24. Kênh tỷ giá (exchange rate channel) là một cơ chế truyền dẫn của chính sách tiền tệ trong nền kinh tế mở như thế nào?

A. Thay đổi lãi suất trong nước ảnh hưởng đến dòng vốn và tỷ giá hối đoái, từ đó tác động đến xuất khẩu ròng và tổng cầu.
B. Thay đổi lãi suất trong nước ảnh hưởng trực tiếp đến đầu tư trong nước mà không qua tỷ giá hối đoái.
C. Tỷ giá hối đoái chỉ ảnh hưởng đến nhập khẩu mà không ảnh hưởng đến xuất khẩu.
D. Chính sách tiền tệ không có tác động đáng kể đến tỷ giá hối đoái.

25. Thâm hụt ngân sách chính phủ có thể dẫn đến thâm hụt thương mại (cán cân vãng lai) trong một số trường hợp, hiện tượng này được gọi là gì?

A. Hiệu ứng Mundell-Fleming.
B. Hiệu ứng Fisher quốc tế.
C. Thâm hụt kép (twin deficits).
D. Nghịch lý tiết kiệm (paradox of thrift).

26. Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) là một ví dụ của hình thức hội nhập kinh tế nào?

A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

27. Lý thuyết thương mại mới (New Trade Theory) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong thương mại quốc tế?

A. Lợi thế so sánh dựa trên khác biệt nguồn lực.
B. Quy mô kinh tế và lợi thế của người đi đầu (first-mover advantage).
C. Chi phí cơ hội.
D. Năng suất lao động.

28. Chính sách `bảo hộ mậu dịch` (protectionism) nhằm mục đích gì?

A. Thúc đẩy thương mại tự do và cạnh tranh quốc tế.
B. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh từ hàng nhập khẩu.
C. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế.
D. Giảm giá hàng hóa tiêu dùng.

29. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ) có tác động như thế nào đến sản lượng quốc gia?

A. Làm tăng sản lượng quốc gia đáng kể.
B. Không có tác động đáng kể đến sản lượng quốc gia.
C. Làm giảm sản lượng quốc gia.
D. Tác động không chắc chắn và phụ thuộc vào các yếu tố khác.

30. Sự khác biệt chính giữa `toàn cầu hóa` và `quốc tế hóa` là gì?

A. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này đồng nghĩa.
B. Quốc tế hóa chỉ liên quan đến thương mại, trong khi toàn cầu hóa bao gồm nhiều khía cạnh khác như tài chính, văn hóa, chính trị.
C. Toàn cầu hóa là một quá trình tự nhiên, trong khi quốc tế hóa là do chính phủ chủ động thúc đẩy.
D. Toàn cầu hóa chỉ diễn ra giữa các quốc gia phát triển, trong khi quốc tế hóa bao gồm cả các quốc gia đang phát triển.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

1. Cán cân thanh toán quốc tế của một quốc gia ghi lại điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

2. Lợi thế so sánh (comparative advantage) trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

3. Tỷ giá hối đoái hối đoái thả nổi (floating exchange rate) được xác định bởi yếu tố nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

4. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có chức năng chính là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

5. Thuế quan (tariff) là một loại rào cản thương mại như thế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

6. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) là một hình thức của?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

7. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

8. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

9. Thuyết Heckscher-Ohlin giải thích mô hình thương mại quốc tế dựa trên yếu tố nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

10. Hạn ngạch nhập khẩu (import quota) là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

11. Mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

12. Điều kiện Marshall-Lerner liên quan đến yếu tố nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

13. Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

14. Cán cân vãng lai (current account) trong cán cân thanh toán quốc tế bao gồm những khoản mục chính nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

15. Hiện tượng 'chảy máu chất xám' (brain drain) trong kinh tế quốc tế đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

16. Kinh tế học quốc tế nghiên cứu về điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

17. Mô hình trọng lực (gravity model) trong thương mại quốc tế dự đoán điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

18. “Nguyên tắc quốc gia đãi ngộ nhất” (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

19. Phân công lao động quốc tế (international division of labor) dẫn đến điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

20. Cơ chế tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate) có ưu điểm chính là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

21. Thuyết lợi thế tuyệt đối (absolute advantage) của Adam Smith trong thương mại quốc tế tập trung vào yếu tố nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

22. Rào cản phi thuế quan (non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm những hình thức nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

23. Hội nhập kinh tế theo chiều sâu (deep integration) khác với hội nhập kinh tế theo chiều rộng (shallow integration) như thế nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

24. Kênh tỷ giá (exchange rate channel) là một cơ chế truyền dẫn của chính sách tiền tệ trong nền kinh tế mở như thế nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

25. Thâm hụt ngân sách chính phủ có thể dẫn đến thâm hụt thương mại (cán cân vãng lai) trong một số trường hợp, hiện tượng này được gọi là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

26. Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) là một ví dụ của hình thức hội nhập kinh tế nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

27. Lý thuyết thương mại mới (New Trade Theory) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

28. Chính sách 'bảo hộ mậu dịch' (protectionism) nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

29. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ) có tác động như thế nào đến sản lượng quốc gia?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

30. Sự khác biệt chính giữa 'toàn cầu hóa' và 'quốc tế hóa' là gì?