1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy thương mại quốc tế?
A. Sự khác biệt về lợi thế so sánh giữa các quốc gia.
B. Mong muốn đa dạng hóa nguồn cung và thị trường tiêu thụ.
C. Nỗ lực giảm thiểu chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
D. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế.
2. Lý thuyết nào khẳng định rằng một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà quốc gia đó có chi phí cơ hội thấp nhất?
A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith.
B. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo.
C. Mô hình Heckscher-Ohlin.
D. Lý thuyết vòng đời sản phẩm.
3. Biện pháp bảo hộ thương mại nào trực tiếp hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu?
A. Thuế quan.
B. Hạn ngạch.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
D. Trợ cấp xuất khẩu.
4. Tỷ giá hối đoái hối đoái (exchange rate) giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD. Điều này có nghĩa là:
A. Đồng USD đã giảm giá so với đồng VND.
B. Đồng VND đã tăng giá so với đồng USD.
C. Đồng USD đã tăng giá so với đồng VND.
D. Không có sự thay đổi về giá trị giữa hai đồng tiền.
5. Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) ghi lại:
A. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa của một quốc gia.
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia với phần còn lại của thế giới trong một thời kỳ nhất định.
C. Chỉ các giao dịch thương mại hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia.
D. Chỉ các luồng vốn đầu tư quốc tế vào và ra khỏi một quốc gia.
6. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG có chức năng chính nào sau đây?
A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Đàm phán và giảm thiểu các rào cản thương mại quốc tế.
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
D. Giám sát và thúc đẩy việc tuân thủ các hiệp định thương mại.
7. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) là hình thức liên kết kinh tế quốc tế mà các quốc gia thành viên:
A. Loại bỏ hoàn toàn thuế quan và hạn ngạch đối với thương mại nội khối và áp dụng chung một mức thuế quan đối với các quốc gia ngoài khối.
B. Loại bỏ thuế quan và hạn ngạch đối với thương mại nội khối, nhưng vẫn duy trì chính sách thương mại riêng với các quốc gia ngoài khối.
C. Thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô và tiền tệ.
D. Cho phép tự do di chuyển lao động và vốn giữa các quốc gia thành viên.
8. Hiện tượng `chảy máu chất xám` (brain drain) trong kinh tế quốc tế thường đề cập đến:
A. Sự suy giảm nguồn lực tài nguyên thiên nhiên của một quốc gia do xuất khẩu quá mức.
B. Tình trạng di cư của những người lao động có trình độ chuyên môn cao từ các quốc gia đang phát triển sang các quốc gia phát triển.
C. Sự thất thoát vốn đầu tư nước ngoài ra khỏi một quốc gia.
D. Sự suy giảm năng lực cạnh tranh của một ngành công nghiệp do thiếu đầu tư công nghệ.
9. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả điều gì?
A. Sự tăng trưởng xuất khẩu nhanh chóng sau khi phá giá đồng tiền.
B. Sự suy giảm cán cân thương mại trong ngắn hạn sau khi phá giá đồng tiền, trước khi cải thiện trong dài hạn.
C. Sự gia tăng nhập khẩu do giá hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn sau khi phá giá đồng tiền.
D. Sự ổn định của cán cân thương mại bất chấp biến động tỷ giá hối đoái.
10. Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?
A. Cung cấp vốn vay ưu đãi cho các quốc gia nghèo nhất thế giới.
B. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và hỗ trợ các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
C. Thúc đẩy thương mại tự do và giảm thiểu rào cản thương mại.
D. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển.
11. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia được xác định bởi:
A. Trình độ công nghệ và năng suất lao động.
B. Sự khác biệt về thị hiếu và sở thích của người tiêu dùng.
C. Tỷ lệ các yếu tố sản xuất (vốn, lao động, đất đai) tương đối dồi dào của quốc gia đó.
D. Vị trí địa lý và chi phí vận chuyển.
12. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của hội nhập kinh tế khu vực?
A. Hiệp định thương mại song phương (Bilateral Trade Agreement).
B. Liên minh thuế quan (Customs Union).
C. Thị trường chung (Common Market).
D. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area).
13. Khi một quốc gia áp dụng chính sách phá giá đồng tiền, mục tiêu chính thường là:
A. Giảm lạm phát và ổn định giá cả trong nước.
B. Tăng cường sức cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu và cải thiện cán cân thương mại.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và tăng dự trữ ngoại hối.
D. Giảm nợ công và thâm hụt ngân sách nhà nước.
14. Khái niệm `điều khoản thương mại` (Terms of Trade) đề cập đến:
A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tỷ lệ giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu của một quốc gia.
C. Tổng khối lượng hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia.
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
15. Lý thuyết nào cho rằng thương mại quốc tế chủ yếu bị chi phối bởi các yếu tố như quy mô kinh tế, khoảng cách địa lý, và thể chế?
A. Lý thuyết trọng thương (Mercantilism).
B. Lý thuyết trọng nông (Physiocracy).
C. Mô hình trọng lực thương mại (Gravity Model of Trade).
D. Lý thuyết lợi thế cạnh tranh quốc gia của Michael Porter.
16. Trong thị trường ngoại hối, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?
A. Lãi suất tương đối giữa các quốc gia.
B. Tình hình cán cân thanh toán.
C. Kỳ vọng lạm phát.
D. Chi phí sản xuất hàng hóa trong nước.
17. Hình thức đầu tư quốc tế nào tạo ra sự kiểm soát trực tiếp của nhà đầu tư nước ngoài đối với doanh nghiệp ở nước sở tại?
A. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII).
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
D. Vay vốn quốc tế.
18. Lý thuyết vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle Theory) trong thương mại quốc tế tập trung vào:
A. Sự thay đổi lợi thế so sánh của các quốc gia theo thời gian.
B. Quá trình sản phẩm mới được phát triển, sản xuất, tiêu thụ và quốc tế hóa theo các giai đoạn.
C. Tác động của thương mại quốc tế đến tăng trưởng kinh tế dài hạn.
D. Vai trò của các tập đoàn đa quốc gia trong thương mại quốc tế.
19. Trong cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vãng lai (Current Account) KHÔNG bao gồm khoản mục nào sau đây?
A. Xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa.
B. Thu nhập từ đầu tư nước ngoài (lợi nhuận, cổ tức).
C. Chuyển giao vãng lai (kiều hối, viện trợ).
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
20. Chính sách thương mại tự do (Free Trade) có xu hướng mang lại lợi ích lớn nhất cho:
A. Các nhà sản xuất trong nước, vì họ được bảo vệ khỏi cạnh tranh nước ngoài.
B. Người tiêu dùng, vì họ có nhiều lựa chọn hàng hóa với giá cả cạnh tranh hơn.
C. Chính phủ, vì thu ngân sách từ thuế quan nhập khẩu tăng lên.
D. Các ngành công nghiệp non trẻ, vì họ được bảo hộ để phát triển.
21. Nguyên tắc `tối huệ quốc` (Most-Favored Nation - MFN) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên:
A. Áp dụng mức thuế quan cao nhất đối với tất cả các quốc gia thành viên.
B. Đối xử với tất cả các quốc gia thành viên một cách bình đẳng trong thương mại, không phân biệt đối xử.
C. Ưu đãi đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển.
D. Chỉ áp dụng thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia không phải thành viên WTO.
22. Hiện tượng `ô nhiễm xuyên biên giới` (cross-border pollution) là một ví dụ điển hình của:
A. Lợi ích ngoại sinh (positive externality) trong thương mại quốc tế.
B. Chi phí ngoại sinh (negative externality) trong thương mại quốc tế.
C. Hàng hóa công cộng (public good) toàn cầu.
D. Cạnh tranh không lành mạnh trong thương mại quốc tế.
23. Khi một quốc gia áp dụng thuế quan nhập khẩu, điều gì KHÔNG xảy ra?
A. Giá hàng nhập khẩu trong nước tăng lên.
B. Sản lượng sản xuất trong nước tăng lên.
C. Lượng hàng nhập khẩu giảm xuống.
D. Thặng dư tiêu dùng (consumer surplus) tăng lên.
24. Trong mô hình Mundell-Fleming, với chế độ tỷ giá hối đoái cố định, chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ) sẽ dẫn đến:
A. Tăng sản lượng và giảm lãi suất.
B. Tăng sản lượng và không đổi lãi suất.
C. Tăng sản lượng và tăng lãi suất.
D. Không đổi sản lượng và tăng lãi suất.
25. Đâu là một ví dụ về `hàng rào phi thuế quan` (Non-Tariff Barrier - NTB) trong thương mại quốc tế?
A. Thuế giá trị gia tăng (VAT) đánh vào hàng nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu (Import Quota).
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp đánh vào lợi nhuận của doanh nghiệp nhập khẩu.
D. Thuế tiêu thụ đặc biệt đánh vào hàng hóa xa xỉ nhập khẩu.
26. Kênh lan truyền khủng hoảng tài chính quốc tế thông qua thương mại (trade channel contagion) hoạt động như thế nào?
A. Khủng hoảng ở một quốc gia làm giảm nhu cầu nhập khẩu, ảnh hưởng tiêu cực đến các quốc gia xuất khẩu sang quốc gia đó.
B. Khủng hoảng ở một quốc gia làm tăng giá trị đồng tiền của quốc gia đó, gây bất lợi cho các đối tác thương mại.
C. Khủng hoảng ở một quốc gia làm tăng lãi suất, thu hút vốn từ các quốc gia khác.
D. Khủng hoảng ở một quốc gia làm giảm đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các quốc gia khác.
27. Chỉ số Big Mac Index được sử dụng để:
A. Đo lường mức độ toàn cầu hóa của một quốc gia.
B. Ước tính mức độ định giá thấp hay cao của đồng tiền các quốc gia so với đô la Mỹ dựa trên nguyên tắc ngang giá sức mua (PPP).
C. Đánh giá sức khỏe của nền kinh tế toàn cầu.
D. So sánh chi phí sinh hoạt giữa các thành phố trên thế giới.
28. Trong mô hình Mundell-Fleming, với chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, chính sách tiền tệ thắt chặt (giảm cung tiền) sẽ dẫn đến:
A. Tăng sản lượng và giảm tỷ giá hối đoái.
B. Giảm sản lượng và tăng tỷ giá hối đoái.
C. Không đổi sản lượng và tăng tỷ giá hối đoái.
D. Giảm sản lượng và giảm tỷ giá hối đoái.
29. Đâu là một lý do chính khiến các quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại khu vực?
A. Để tăng cường bảo hộ thương mại đối với các ngành công nghiệp trong nước.
B. Để giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
C. Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua mở rộng thị trường và tăng cường thương mại với các nước láng giềng.
D. Để hạn chế cạnh tranh từ các quốc gia khác ngoài khu vực.
30. Khái niệm `nguyên tắc xuất xứ` (Rules of Origin) trong thương mại quốc tế được sử dụng để:
A. Xác định giá trị của hàng hóa nhập khẩu để tính thuế quan.
B. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để áp dụng các quy tắc thương mại và thuế quan ưu đãi (trong FTA).
C. Kiểm tra chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa nhập khẩu.
D. Hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu từ một quốc gia cụ thể.