Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh truyền nhiễm?

A. Bệnh do rối loạn chức năng cơ quan trong cơ thể.
B. Bệnh do tác nhân gây bệnh (vi sinh vật, ký sinh trùng...) xâm nhập và gây hại cho cơ thể.
C. Bệnh do yếu tố di truyền hoặc môi trường gây ra.
D. Bệnh có thể lây truyền từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc trực tiếp.

2. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là phương thức lây truyền trực tiếp?

A. Tiếp xúc da kề da với người bệnh.
B. Hít phải giọt bắn đường hô hấp từ người bệnh.
C. Sử dụng chung kim tiêm với người bệnh.
D. Ăn thực phẩm bị ô nhiễm bởi tác nhân gây bệnh.

3. Loại tác nhân gây bệnh nào sau đây có kích thước nhỏ nhất và không có cấu trúc tế bào?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Nấm
D. Ký sinh trùng

4. Kháng sinh được sử dụng để điều trị bệnh do tác nhân gây bệnh nào sau đây?

A. Virus
B. Vi khuẩn
C. Nấm
D. Prion

5. Vaccine hoạt động bằng cơ chế nào để phòng ngừa bệnh truyền nhiễm?

A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh trong cơ thể.
B. Tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên một cách thụ động.
C. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể đặc hiệu, tạo miễn dịch chủ động.
D. Ngăn chặn sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh vào cơ thể.

6. Thời kỳ ủ bệnh của bệnh truyền nhiễm là gì?

A. Thời gian từ khi có triệu chứng đầu tiên đến khi khỏi bệnh.
B. Thời gian từ khi tác nhân gây bệnh xâm nhập cơ thể đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
C. Thời gian bệnh nhân có khả năng lây truyền bệnh cho người khác.
D. Thời gian hệ miễn dịch phản ứng với tác nhân gây bệnh.

7. Biện pháp vệ sinh cá nhân nào sau đây có hiệu quả nhất trong việc phòng ngừa lây nhiễm bệnh?

A. Uống vitamin C hàng ngày.
B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch.
C. Ăn nhiều rau xanh và hoa quả.
D. Tập thể dục thường xuyên.

8. Đâu là bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn gây ra?

A. Cúm
B. Sởi
C. Lao phổi
D. Thủy đậu

9. Hiện tượng kháng kháng sinh xảy ra khi nào?

A. Khi virus biến đổi cấu trúc gen.
B. Khi vi khuẩn trở nên không còn nhạy cảm với kháng sinh.
C. Khi nấm phát triển quá mức trong cơ thể.
D. Khi ký sinh trùng kháng lại thuốc điều trị.

10. Bệnh nào sau đây lây truyền qua đường tình dục?

A. Viêm gan A
B. HIV/AIDS
C. Uốn ván
D. Bạch hầu

11. Vector truyền bệnh sốt rét là gì?

A. Ruồi
B. Muỗi Anopheles
C. Chuột
D. Gián

12. Trong các biện pháp phòng bệnh truyền nhiễm sau, biện pháp nào mang tính cộng đồng cao nhất?

A. Tiêm vaccine phòng bệnh.
B. Đeo khẩu trang khi ra ngoài.
C. Rửa tay thường xuyên.
D. Cách ly người bệnh.

13. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm virus?

A. Nuôi cấy máu.
B. Xét nghiệm PCR (phản ứng chuỗi polymerase).
C. Soi tươi phân.
D. Chụp X-quang phổi.

14. Bệnh zona thần kinh (giời leo) do loại virus nào gây ra?

A. Virus cúm.
B. Virus Varicella-zoster.
C. Virus Herpes simplex.
D. Virus Rubella.

15. Đâu là một ví dụ về bệnh nhiễm trùng cơ hội?

A. Cảm lạnh thông thường.
B. Lao phổi ở người nhiễm HIV.
C. Viêm họng do liên cầu khuẩn.
D. Tiêu chảy do rotavirus.

16. Nguyên tắc quan trọng nhất trong điều trị bệnh truyền nhiễm là gì?

A. Chỉ điều trị triệu chứng khi cần thiết.
B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để diệt mọi loại vi khuẩn.
C. Điều trị theo căn nguyên gây bệnh, sử dụng thuốc đặc hiệu.
D. Tăng cường sức đề kháng bằng vitamin và thực phẩm chức năng.

17. Bệnh nào sau đây được coi là bệnh dịch toàn cầu (đại dịch) trong lịch sử?

A. Cảm cúm mùa.
B. Sốt xuất huyết Dengue.
C. Đậu mùa.
D. Tay chân miệng.

18. Vai trò của hệ thống miễn dịch trong phòng chống bệnh truyền nhiễm là gì?

A. Gây ra các triệu chứng của bệnh.
B. Tạo điều kiện cho tác nhân gây bệnh xâm nhập cơ thể.
C. Nhận diện, tiêu diệt và loại bỏ tác nhân gây bệnh, bảo vệ cơ thể.
D. Ức chế sự phát triển của tế bào cơ thể.

19. Đâu là một bệnh truyền nhiễm mới nổi (bệnh mới xuất hiện hoặc tái xuất hiện)?

A. Uốn ván.
B. HIV/AIDS.
C. Sởi.
D. Thương hàn.

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc kiểm soát nguồn truyền nhiễm trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?

A. Cách ly người bệnh.
B. Khử trùng các vật dụng cá nhân của người bệnh.
C. Nâng cao sức đề kháng cho cộng đồng.
D. Điều trị đặc hiệu cho người bệnh.

21. Trong bệnh học truyền nhiễm, `ổ chứa` (reservoir) có nghĩa là gì?

A. Nơi tác nhân gây bệnh tồn tại và nhân lên trong tự nhiên.
B. Cơ quan đích mà tác nhân gây bệnh tấn công trong cơ thể.
C. Thời kỳ bệnh có khả năng lây lan cao nhất.
D. Phương thức lây truyền bệnh phổ biến nhất.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm?

A. Suy giảm miễn dịch.
B. Điều kiện vệ sinh kém.
C. Tiêm chủng đầy đủ.
D. Sống trong môi trường đông đúc.

23. Bệnh than (anthrax) lây truyền chủ yếu qua con đường nào?

A. Đường hô hấp.
B. Đường tiêu hóa.
C. Tiếp xúc trực tiếp với động vật hoặc sản phẩm động vật nhiễm bệnh.
D. Đường tình dục.

24. Khái niệm `miễn dịch cộng đồng` (herd immunity) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng miễn dịch của một cá nhân sau khi mắc bệnh.
B. Sự bảo vệ gián tiếp cho những người không được tiêm chủng khi một tỷ lệ đủ lớn dân số được tiêm chủng.
C. Miễn dịch do di truyền từ cha mẹ sang con cái.
D. Miễn dịch thu được từ việc tiếp xúc với môi trường tự nhiên.

25. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự lây lan của bệnh truyền nhiễm qua đường hô hấp?

A. Uống đủ nước.
B. Đeo khẩu trang và giữ khoảng cách.
C. Ăn chín uống sôi.
D. Vận động thể chất thường xuyên.

26. Trong quá trình nhiễm trùng, `độc lực` (virulence) của tác nhân gây bệnh thể hiện điều gì?

A. Khả năng lây lan từ người sang người.
B. Khả năng gây bệnh nặng hoặc tử vong.
C. Khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường.
D. Khả năng kháng lại kháng sinh.

27. Loại ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh sốt rét?

A. Amip.
B. Giun đũa.
C. Plasmodium.
D. Sán dây.

28. Bệnh dại lây truyền chủ yếu qua đường nào?

A. Đường hô hấp.
B. Đường tiêu hóa.
C. Vết cắn hoặc vết xước do động vật nhiễm bệnh.
D. Đường tình dục.

29. Đâu là một bệnh truyền nhiễm có thể phòng ngừa bằng vaccine?

A. Ung thư phổi.
B. Đái tháo đường.
C. Bạch hầu.
D. Tăng huyết áp.

30. Trong các giai đoạn của bệnh truyền nhiễm, giai đoạn nào người bệnh có khả năng lây truyền cao nhất nhưng chưa có triệu chứng rõ ràng?

A. Giai đoạn khởi phát.
B. Giai đoạn toàn phát.
C. Giai đoạn ủ bệnh.
D. Giai đoạn hồi phục.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh truyền nhiễm?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

2. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là phương thức lây truyền trực tiếp?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

3. Loại tác nhân gây bệnh nào sau đây có kích thước nhỏ nhất và không có cấu trúc tế bào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

4. Kháng sinh được sử dụng để điều trị bệnh do tác nhân gây bệnh nào sau đây?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

5. Vaccine hoạt động bằng cơ chế nào để phòng ngừa bệnh truyền nhiễm?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

6. Thời kỳ ủ bệnh của bệnh truyền nhiễm là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

7. Biện pháp vệ sinh cá nhân nào sau đây có hiệu quả nhất trong việc phòng ngừa lây nhiễm bệnh?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

8. Đâu là bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn gây ra?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

9. Hiện tượng kháng kháng sinh xảy ra khi nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

10. Bệnh nào sau đây lây truyền qua đường tình dục?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

11. Vector truyền bệnh sốt rét là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

12. Trong các biện pháp phòng bệnh truyền nhiễm sau, biện pháp nào mang tính cộng đồng cao nhất?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

13. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm virus?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

14. Bệnh zona thần kinh (giời leo) do loại virus nào gây ra?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

15. Đâu là một ví dụ về bệnh nhiễm trùng cơ hội?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

16. Nguyên tắc quan trọng nhất trong điều trị bệnh truyền nhiễm là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

17. Bệnh nào sau đây được coi là bệnh dịch toàn cầu (đại dịch) trong lịch sử?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

18. Vai trò của hệ thống miễn dịch trong phòng chống bệnh truyền nhiễm là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

19. Đâu là một bệnh truyền nhiễm mới nổi (bệnh mới xuất hiện hoặc tái xuất hiện)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc kiểm soát nguồn truyền nhiễm trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

21. Trong bệnh học truyền nhiễm, 'ổ chứa' (reservoir) có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

23. Bệnh than (anthrax) lây truyền chủ yếu qua con đường nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

24. Khái niệm 'miễn dịch cộng đồng' (herd immunity) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

25. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự lây lan của bệnh truyền nhiễm qua đường hô hấp?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

26. Trong quá trình nhiễm trùng, 'độc lực' (virulence) của tác nhân gây bệnh thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

27. Loại ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh sốt rét?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

28. Bệnh dại lây truyền chủ yếu qua đường nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

29. Đâu là một bệnh truyền nhiễm có thể phòng ngừa bằng vaccine?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 14

30. Trong các giai đoạn của bệnh truyền nhiễm, giai đoạn nào người bệnh có khả năng lây truyền cao nhất nhưng chưa có triệu chứng rõ ràng?