Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `tác nhân gây bệnh` trong bệnh học truyền nhiễm?

A. Bất kỳ sinh vật sống nào có khả năng gây bệnh.
B. Chỉ vi khuẩn và virus có khả năng gây bệnh.
C. Một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh nhiễm trùng.
D. Một phản ứng của cơ thể chống lại sự xâm nhập của vi sinh vật.

2. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là lây truyền trực tiếp?

A. Tiếp xúc da kề da với người bệnh.
B. Hít phải giọt bắn từ người bệnh khi ho, hắt hơi.
C. Sử dụng chung bơm kim tiêm với người bệnh.
D. Ăn thực phẩm bị ô nhiễm bởi tác nhân gây bệnh.

3. Trong quá trình gây bệnh của vi khuẩn, yếu tố độc lực nào giúp vi khuẩn bám dính vào tế bào vật chủ?

A. Nội độc tố.
B. Ngoại độc tố.
C. Adhesin.
D. Enzyme phân hủy mô.

4. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm virus?

A. Nhuộm Gram.
B. Nuôi cấy vi khuẩn.
C. Xét nghiệm PCR (Phản ứng chuỗi polymerase).
D. Xét nghiệm soi tươi phân.

5. Kháng sinh penicillin hoạt động theo cơ chế nào?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn.
D. Phá hủy màng tế bào chất của vi khuẩn.

6. Vaccine phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) là loại vaccine nào?

A. Vaccine bất hoạt.
B. Vaccine giải độc tố.
C. Vaccine tái tổ hợp.
D. Vaccine sống giảm độc lực.

7. Hiện tượng `kháng kháng sinh` xảy ra khi nào?

A. Khi cơ thể người bệnh kháng lại tác dụng của kháng sinh.
B. Khi vi khuẩn trở nên không còn nhạy cảm với kháng sinh.
C. Khi virus trở nên không còn nhạy cảm với kháng sinh.
D. Khi nấm trở nên không còn nhạy cảm với kháng sinh.

8. Bệnh nào sau đây là bệnh nhiễm trùng cơ hội?

A. Cúm mùa.
B. Lao phổi.
C. Nhiễm nấm Candida miệng ở người HIV/AIDS.
D. Thủy đậu.

9. Thời kỳ ủ bệnh là giai đoạn nào trong quá trình nhiễm trùng?

A. Giai đoạn bệnh nhân bắt đầu có triệu chứng đầu tiên.
B. Giai đoạn từ khi tác nhân gây bệnh xâm nhập cơ thể đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
C. Giai đoạn bệnh diễn tiến nặng nhất.
D. Giai đoạn bệnh nhân hồi phục.

10. Biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn nào sau đây quan trọng nhất trong bệnh viện?

A. Sử dụng kháng sinh dự phòng rộng rãi.
B. Vệ sinh tay thường quy.
C. Cách ly tất cả bệnh nhân nhiễm trùng.
D. Khử trùng không khí bệnh viện bằng tia UV.

11. Bệnh do prion gây ra có đặc điểm gì khác biệt so với bệnh do vi khuẩn hoặc virus?

A. Có thể điều trị hiệu quả bằng kháng sinh.
B. Có thời gian ủ bệnh rất ngắn.
C. Gây tổn thương thoái hóa thần kinh không hồi phục.
D. Chỉ lây truyền qua đường tiêu hóa.

12. Đâu là ví dụ về bệnh lây truyền qua đường vector?

A. Bệnh lao phổi.
B. Bệnh sốt rét.
C. Bệnh cúm.
D. Bệnh tiêu chảy do Rotavirus.

13. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào nhiễm virus?

A. Tế bào B.
B. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells).
C. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells).
D. Đại thực bào (Macrophages).

14. Trong dịch tễ học, `tỷ lệ mắc mới` (incidence rate) đo lường điều gì?

A. Tổng số ca bệnh hiện có trong cộng đồng tại một thời điểm.
B. Số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định trên một quần thể nguy cơ.
C. Tỷ lệ tử vong do bệnh trong tổng số ca bệnh.
D. Mức độ nghiêm trọng của bệnh trong cộng đồng.

15. Cơ chế gây bệnh của độc tố ruột (enterotoxin) do vi khuẩn tả (Vibrio cholerae) là gì?

A. Gây phá hủy tế bào biểu mô ruột.
B. Kích thích tế bào biểu mô ruột tăng tiết Cl- và nước vào lòng ruột.
C. Gây viêm loét niêm mạc ruột.
D. Ức chế hấp thu nước và điện giải ở ruột.

16. Bệnh nào sau đây là bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI)?

A. Viêm gan A.
B. Uốn ván.
C. Giang mai.
D. Bạch hầu.

17. Biện pháp phòng bệnh truyền nhiễm nào sau đây thuộc `phòng bệnh cấp 1`?

A. Phát hiện sớm và điều trị bệnh.
B. Tiêm chủng vaccine.
C. Phục hồi chức năng sau khi khỏi bệnh.
D. Khám sức khỏe định kỳ.

18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với vi khuẩn Gram âm?

A. Có lớp peptidoglycan dày trong vách tế bào.
B. Có màng ngoài (outer membrane) chứa lipopolysaccharide (LPS).
C. Nhuộm màu hồng hoặc đỏ khi nhuộm Gram.
D. Ví dụ bao gồm E. coli, Salmonella, Pseudomonas.

19. Loại phản ứng quá mẫn nào là trung gian tế bào, không phải trung gian kháng thể?

A. Phản ứng quá mẫn loại I (phản ứng tức thì).
B. Phản ứng quá mẫn loại II (phản ứng độc tế bào).
C. Phản ứng quá mẫn loại III (phản ứng phức hợp miễn dịch).
D. Phản ứng quá mẫn loại IV (phản ứng chậm).

20. Trong bệnh sinh của viêm phổi do vi khuẩn, giai đoạn `gan hóa đỏ` (red hepatization) đặc trưng bởi điều gì?

A. Phổi chứa đầy hồng cầu và fibrin, phổi có màu đỏ như gan.
B. Phổi chứa đầy bạch cầu đa nhân trung tính, phổi có màu xám.
C. Phổi trở lại cấu trúc bình thường.
D. Phổi bị xơ hóa.

21. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng liệu pháp kháng virus trong điều trị nhiễm HIV?

A. Tiêu diệt hoàn toàn virus HIV khỏi cơ thể.
B. Ngăn chặn sự nhân lên của virus HIV và làm chậm tiến triển bệnh.
C. Phục hồi hoàn toàn hệ miễn dịch bị suy giảm do HIV.
D. Ngăn ngừa lây truyền HIV sang người khác.

22. Biện pháp kiểm soát nguồn bệnh nào sau đây là hiệu quả nhất trong phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm?

A. Cách ly người bệnh.
B. Vệ sinh môi trường.
C. Giáo dục sức khỏe.
D. Tiêm chủng vaccine.

23. Trong bệnh học truyền nhiễm, `người lành mang trùng` có ý nghĩa gì?

A. Người đã khỏi bệnh nhưng vẫn còn khả năng lây truyền mầm bệnh.
B. Người nhiễm mầm bệnh nhưng không có triệu chứng lâm sàng và có khả năng lây truyền mầm bệnh.
C. Người có hệ miễn dịch khỏe mạnh, không bao giờ mắc bệnh truyền nhiễm.
D. Người đang trong giai đoạn ủ bệnh, chưa xuất hiện triệu chứng.

24. Đâu là một ví dụ về bệnh nhiễm trùng bệnh viện (nosocomial infection hay healthcare-associated infection - HAI)?

A. Cảm lạnh thông thường.
B. Viêm phổi mắc phải tại bệnh viện sau phẫu thuật.
C. Thủy đậu ở trẻ em.
D. Nhiễm trùng đường tiết niệu do quan hệ tình dục.

25. Cơ chế chính gây ra bệnh do độc tố của vi khuẩn uốn ván (Clostridium tetani) là gì?

A. Gây phá hủy mô cơ.
B. Ức chế giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh ức chế tại synapse thần kinh.
C. Kích thích quá mức hệ miễn dịch.
D. Gây tắc nghẽn mạch máu.

26. Phương pháp khử trùng nào sau đây KHÔNG phù hợp để khử trùng dụng cụ y tế chịu nhiệt kém (ví dụ: ống nội soi)?

A. Hấp ướt (autoclave).
B. Khử trùng bằng ethylene oxide gas.
C. Khử trùng bằng dung dịch glutaraldehyde.
D. Khử trùng bằng plasma hydrogen peroxide.

27. Xét nghiệm Mantoux (test da tuberculin) được sử dụng để phát hiện điều gì?

A. Viêm phổi do vi khuẩn.
B. Nhiễm lao tiềm ẩn.
C. Viêm gan virus B.
D. Nhiễm HIV.

28. Trong kiểm soát dịch bệnh, `hệ số lây nhiễm cơ bản` (R0) thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ tử vong do bệnh.
B. Số ca bệnh mới phát sinh trong một đợt dịch.
C. Số người trung bình mà một người bệnh có thể lây nhiễm trong quần thể hoàn toàn cảm nhiễm.
D. Thời gian trung bình từ khi nhiễm bệnh đến khi khỏi bệnh.

29. Đâu là một ví dụ về bệnh nhiễm trùng tái nổi (re-emerging infectious disease)?

A. COVID-19.
B. Sởi.
C. Lao.
D. HIV/AIDS.

30. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng virus acyclovir trong điều trị nhiễm Herpes simplex virus (HSV) là gì?

A. Ức chế enzyme neuraminidase của virus.
B. Ức chế enzyme DNA polymerase của virus.
C. Ức chế enzyme protease của virus.
D. Ức chế enzyme reverse transcriptase của virus.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'tác nhân gây bệnh' trong bệnh học truyền nhiễm?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

2. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là lây truyền trực tiếp?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

3. Trong quá trình gây bệnh của vi khuẩn, yếu tố độc lực nào giúp vi khuẩn bám dính vào tế bào vật chủ?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

4. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm virus?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

5. Kháng sinh penicillin hoạt động theo cơ chế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

6. Vaccine phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) là loại vaccine nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

7. Hiện tượng 'kháng kháng sinh' xảy ra khi nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

8. Bệnh nào sau đây là bệnh nhiễm trùng cơ hội?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

9. Thời kỳ ủ bệnh là giai đoạn nào trong quá trình nhiễm trùng?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

10. Biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn nào sau đây quan trọng nhất trong bệnh viện?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

11. Bệnh do prion gây ra có đặc điểm gì khác biệt so với bệnh do vi khuẩn hoặc virus?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

12. Đâu là ví dụ về bệnh lây truyền qua đường vector?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

13. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào nhiễm virus?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

14. Trong dịch tễ học, 'tỷ lệ mắc mới' (incidence rate) đo lường điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

15. Cơ chế gây bệnh của độc tố ruột (enterotoxin) do vi khuẩn tả (Vibrio cholerae) là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

16. Bệnh nào sau đây là bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI)?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

17. Biện pháp phòng bệnh truyền nhiễm nào sau đây thuộc 'phòng bệnh cấp 1'?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với vi khuẩn Gram âm?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

19. Loại phản ứng quá mẫn nào là trung gian tế bào, không phải trung gian kháng thể?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

20. Trong bệnh sinh của viêm phổi do vi khuẩn, giai đoạn 'gan hóa đỏ' (red hepatization) đặc trưng bởi điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

21. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng liệu pháp kháng virus trong điều trị nhiễm HIV?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

22. Biện pháp kiểm soát nguồn bệnh nào sau đây là hiệu quả nhất trong phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

23. Trong bệnh học truyền nhiễm, 'người lành mang trùng' có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

24. Đâu là một ví dụ về bệnh nhiễm trùng bệnh viện (nosocomial infection hay healthcare-associated infection - HAI)?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

25. Cơ chế chính gây ra bệnh do độc tố của vi khuẩn uốn ván (Clostridium tetani) là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

26. Phương pháp khử trùng nào sau đây KHÔNG phù hợp để khử trùng dụng cụ y tế chịu nhiệt kém (ví dụ: ống nội soi)?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

27. Xét nghiệm Mantoux (test da tuberculin) được sử dụng để phát hiện điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

28. Trong kiểm soát dịch bệnh, 'hệ số lây nhiễm cơ bản' (R0) thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

29. Đâu là một ví dụ về bệnh nhiễm trùng tái nổi (re-emerging infectious disease)?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

30. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng virus acyclovir trong điều trị nhiễm Herpes simplex virus (HSV) là gì?