1. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng cơ năng?
A. Đau bụng
B. Khó thở
C. Sốt
D. Nghe ran nổ ở phổi
2. Trong khám thực thể tim mạch, vị trí mỏm tim bình thường ở người lớn khỏe mạnh thường nằm ở đâu?
A. Khoang liên sườn 2 đường trung đòn trái
B. Khoang liên sườn 4 đường trung đòn trái
C. Khoang liên sườn 5 đường trung đòn trái
D. Khoang liên sườn 6 đường trung đòn trái
3. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG phải là xét nghiệm chức năng gan?
A. AST (Aspartate Aminotransferase)
B. ALT (Alanine Aminotransferase)
C. Bilirubin toàn phần
D. Creatinin máu
4. Trong hội chứng viêm long đường hô hấp trên cấp tính, triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện ĐẦU TIÊN?
A. Ho
B. Sốt
C. Đau họng
D. Hắt hơi, sổ mũi
5. Loại tế bào máu nào có vai trò quan trọng nhất trong đáp ứng miễn dịch tế bào?
A. Bạch cầu trung tính
B. Bạch cầu ái toan
C. Lympho bào T
D. Lympho bào B
6. Yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tăng huyết áp nguyên phát là gì?
A. Hẹp động mạch thận
B. Cường Aldosteron nguyên phát
C. Tuổi cao và lối sống không lành mạnh
D. U tủy thượng thận (Pheochromocytoma)
7. Cơ chế chính gây phù trong suy tim sung huyết là gì?
A. Giảm áp lực keo huyết tương
B. Tăng tính thấm thành mạch
C. Tăng áp lực thủy tĩnh tại mao mạch
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết
8. Thuốc nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị cơn hen phế quản cấp?
A. Corticosteroid đường uống
B. Kháng sinh nhóm Macrolid
C. Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA)
D. Thuốc kháng Leukotriene
9. Trong bệnh đái tháo đường typ 2, cơ chế bệnh sinh chính là gì?
A. Tế bào beta tuyến tụy bị phá hủy hoàn toàn
B. Kháng Insulin và suy giảm chức năng tế bào beta
C. Tăng sản xuất Insulin quá mức
D. Rối loạn hấp thu Glucose ở ruột
10. Biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất của bệnh đái tháo đường là gì?
A. Bệnh thần kinh ngoại biên
B. Bệnh võng mạc đái tháo đường
C. Nhiễm toan ceton do đái tháo đường
D. Bệnh thận do đái tháo đường
11. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi mắc phải cộng đồng là gì?
A. Virus cúm
B. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae
C. Vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae
D. Nấm Aspergillus
12. Triệu chứng điển hình của viêm loét dạ dày tá tràng là gì?
A. Đau bụng âm ỉ liên tục
B. Đau bụng thượng vị, có chu kỳ, liên quan đến bữa ăn
C. Nôn ra máu tươi
D. Đi ngoài phân đen
13. Xét nghiệm chẩn đoán xác định bệnh lao phổi là gì?
A. X-quang phổi
B. Phản ứng Mantoux
C. Xét nghiệm GeneXpert MTB/RIF
D. Xét nghiệm máu ELISA
14. Biến chứng nguy hiểm nhất của xơ gan là gì?
A. Bệnh não gan
B. Cổ trướng
C. Giãn tĩnh mạch thực quản
D. Hội chứng gan thận
15. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, thứ tự ưu tiên các bước ABC là gì?
A. A - Airway (Đường thở), B - Breathing (Hô hấp), C - Circulation (Tuần hoàn)
B. B - Breathing (Hô hấp), A - Airway (Đường thở), C - Circulation (Tuần hoàn)
C. C - Circulation (Tuần hoàn), A - Airway (Đường thở), B - Breathing (Hô hấp)
D. A - Airway (Đường thở), C - Circulation (Tuần hoàn), B - Breathing (Hô hấp)
16. Cơn đau thắt ngực ổn định thường xuất hiện khi nào?
A. Khi nghỉ ngơi hoàn toàn
B. Khi gắng sức thể lực
C. Vào ban đêm
D. Sau bữa ăn no
17. Loại thuốc lợi tiểu nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị tăng huyết áp?
A. Furosemide (Lasix)
B. Spironolactone (Aldactone)
C. Hydrochlorothiazide
D. Mannitol
18. Nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu thiếu sắt là gì?
A. Suy tủy xương
B. Mất máu mạn tính
C. Tan máu tự miễn
D. Thiếu vitamin B12
19. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình cho viêm ruột thừa cấp?
A. Đau bụng quanh rốn di chuyển xuống hố chậu phải
B. Sốt nhẹ
C. Tiêu chảy nhiều lần
D. Ấn đau và phản ứng thành bụng hố chậu phải
20. Trong bệnh gút, khớp nào thường bị viêm đầu tiên?
A. Khớp gối
B. Khớp cổ tay
C. Khớp ngón chân cái
D. Khớp khuỷu tay
21. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi chức năng thận ở bệnh nhân suy thận mạn?
A. Tổng phân tích nước tiểu
B. Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)
C. Siêu âm thận
D. Sinh thiết thận
22. Nguyên nhân thường gặp nhất gây suy thận cấp trước thận là gì?
A. Viêm cầu thận cấp
B. Sỏi niệu quản gây tắc nghẽn
C. Mất nước do tiêu chảy, nôn mửa
D. Hội chứng tan máu urê huyết (HUS)
23. Trong điều trị tăng kali máu cấp cứu, thuốc nào sau đây có tác dụng nhanh nhất?
A. Resonium
B. Insulin và Glucose
C. Furosemide
D. Calcium gluconate
24. Triệu chứng nào sau đây gợi ý đến xuất huyết tiêu hóa trên?
A. Đi ngoài phân đen (hắc ín)
B. Đi ngoài phân máu tươi
C. Đau bụng quặn cơn vùng hạ vị
D. Sốt cao
25. Loại vi khuẩn nào sau đây KHÔNG gây bệnh viêm màng não mủ thường gặp ở người lớn?
A. Neisseria meningitidis
B. Streptococcus pneumoniae
C. Haemophilus influenzae type b
D. Listeria monocytogenes
26. Xét nghiệm marker tim nào tăng cao sớm nhất sau nhồi máu cơ tim cấp?
A. Troponin T
B. CK-MB
C. Myoglobin
D. LDH
27. Điều trị ban đầu cho bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên (STEMI) là gì?
A. Thuốc ức chế men chuyển ACE
B. Thuốc chẹn beta giao cảm
C. Tái tưới máu cơ tim (bằng thuốc tiêu sợi huyết hoặc can thiệp mạch vành)
D. Thuốc kháng tiểu cầu kép (DAPT)
28. Loại shock nào sau đây KHÔNG phải là shock phân bố?
A. Shock nhiễm trùng
B. Shock phản vệ
C. Shock giảm thể tích
D. Shock thần kinh
29. Trong điều trị shock nhiễm trùng, yếu tố quan trọng nhất cần can thiệp sớm là gì?
A. Truyền dịch tích cực
B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
C. Sử dụng thuốc vận mạch (Noradrenaline)
D. Kiểm soát nguồn nhiễm trùng
30. Nguyên tắc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) ổn định chủ yếu là gì?
A. Kháng sinh dự phòng
B. Corticosteroid đường toàn thân kéo dài
C. Thuốc giãn phế quản duy trì
D. Phẫu thuật cắt bỏ phần phổi bị tổn thương