1. Đâu là dấu hiệu sinh tồn KHÔNG được đánh giá thường quy khi thăm khám bệnh nhân?
A. Nhiệt độ cơ thể
B. Huyết áp
C. Nhịp tim
D. Đường huyết mao mạch
2. Trong bệnh sử, thông tin nào sau đây thuộc về `Tiền sử bản thân`?
A. Tiền sử dị ứng của mẹ
B. Tiền sử phẫu thuật cắt ruột thừa của bệnh nhân
C. Tiền sử bệnh tim mạch của ông nội
D. Tiền sử hen phế quản của anh trai
3. Khám thực thể `rung thanh` được thực hiện để đánh giá cơ quan nào?
A. Tim
B. Phổi
C. Gan
D. Thận
4. Ý nghĩa của `tiếng thổi` khi nghe tim là gì?
A. Luôn chỉ ra bệnh lý van tim nghiêm trọng
B. Có thể là dấu hiệu của bệnh tim, nhưng cũng có thể lành tính
C. Luôn là dấu hiệu sinh lý bình thường ở trẻ em
D. Không có ý nghĩa lâm sàng
5. Trong hội chứng viêm, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu viêm điển hình?
A. Sưng (Tumor)
B. Đau (Dolor)
C. Nóng (Calor)
D. Tăng huyết áp (Hypertension)
6. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc thăm dò chức năng hô hấp?
A. Đo lưu lượng đỉnh kế (Peak flow meter)
B. Nội soi phế quản
C. Đo chức năng hô hấp ký (Spirometry)
D. Đo khí máu động mạch (Arterial blood gas)
7. Xét nghiệm `công thức máu` cung cấp thông tin chủ yếu về hệ cơ quan nào?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ tuần hoàn và tạo máu
C. Hệ tiết niệu
D. Hệ thần kinh
8. Trong điện tâm đồ (ECG), phức bộ QRS đại diện cho quá trình khử cực của:
A. Nhĩ trái
B. Nhĩ phải
C. Thất
D. Nút xoang nhĩ
9. Thuật ngữ `đa niệu` (polyuria) mô tả tình trạng:
A. Tiểu ít
B. Tiểu nhiều
C. Tiểu ra máu
D. Đau khi đi tiểu
10. Nguyên tắc `Primum non nocere` trong y khoa có nghĩa là gì?
A. Ưu tiên lợi ích của bệnh nhân trên hết
B. Trước hết, không làm hại
C. Luôn tìm kiếm sự đồng thuận của bệnh nhân
D. Chữa trị bệnh tận gốc
11. Trong thăm khám bụng, `phản ứng thành bụng` gợi ý bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm dạ dày
B. Viêm phúc mạc
C. Viêm đại tràng
D. Viêm thực quản
12. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá tình trạng gì?
A. Chức năng gan
B. Mức độ béo phì hoặc suy dinh dưỡng
C. Sức khỏe tim mạch
D. Chức năng thận
13. Triệu chứng `khó thở` (dyspnea) có thể do bệnh lý của hệ cơ quan nào sau đây?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ hô hấp hoặc hệ tim mạch
C. Hệ nội tiết
D. Hệ thần kinh
14. Xét nghiệm `điện giải đồ` thường bao gồm các ion chính nào?
A. Glucose, Urea, Creatinine
B. Na+, K+, Cl-
C. AST, ALT, Bilirubin
D. Ca2+, Mg2+, Phosphate
15. Trong khám thần kinh, nghiệm pháp `Romberg` đánh giá chức năng nào?
A. Sức cơ
B. Phản xạ gân xương
C. Thăng bằng và tiền đình
D. Cảm giác
16. Thuật ngữ `tăng bilirubin máu` (hyperbilirubinemia) thường liên quan đến bệnh lý của cơ quan nào?
A. Thận
B. Gan
C. Tim
D. Phổi
17. Dấu hiệu `vàng da` (jaundice) thường xuất hiện khi nồng độ bilirubin toàn phần trong máu vượt quá mức nào?
A. 0.5 mg/dL
B. 2.5 mg/dL
C. 5.0 mg/dL
D. 10.0 mg/dL
18. Trong bệnh lý đái tháo đường, biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất là gì?
A. Bệnh võng mạc đái tháo đường
B. Bệnh thần kinh ngoại biên
C. Nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA) hoặc Hôn mê tăng thẩm thấu
D. Bệnh thận đái tháo đường
19. Xét nghiệm `CRP` (C-reactive protein) là một chỉ số đánh giá tình trạng gì trong cơ thể?
A. Chức năng đông máu
B. Tình trạng viêm
C. Chức năng gan
D. Chức năng thận
20. Nguyên nhân phổ biến nhất gây phù toàn thân là gì?
A. Suy tim
B. Suy thận
C. Suy gan
D. Hội chứng thận hư
21. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, thứ tự các bước xử trí cơ bản là gì (ABC)?
A. A - Airway (Đường thở), B - Breathing (Hô hấp), C - Circulation (Tuần hoàn)
B. A - Alert (Gọi cấp cứu), B - Breathing (Hô hấp), C - Chest compression (Ép tim)
C. A - Airway (Đường thở), B - Bleeding control (Cầm máu), C - Circulation (Tuần hoàn)
D. A - Alert (Gọi cấp cứu), B - Basic life support (Hồi sinh tim phổi cơ bản), C - Circulation (Tuần hoàn)
22. Thuốc `Aspirin` được sử dụng trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp với mục đích chính nào?
A. Giảm đau ngực
B. Hạ huyết áp
C. Chống kết tập tiểu cầu
D. Tăng cường co bóp cơ tim
23. Đâu là nguyên nhân gây sốt KHÔNG do nhiễm trùng?
A. Viêm phổi
B. Áp xe gan
C. Ung thư
D. Viêm màng não
24. Trong chẩn đoán viêm ruột thừa cấp, dấu hiệu lâm sàng nào có giá trị gợi ý cao nhất?
A. Đau bụng quanh rốn
B. Đau khu trú hố chậu phải
C. Buồn nôn và nôn
D. Sốt nhẹ
25. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá sỏi đường tiết niệu?
A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị (KUB)
B. Siêu âm bụng
C. Chụp CT scan bụng không thuốc cản quang
D. Chụp MRI bụng
26. Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc nào sau đây có tác dụng ức chế men chuyển angiotensin (ACEI)?
A. Thuốc lợi tiểu thiazide
B. Thuốc chẹn beta giao cảm
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors)
D. Thuốc chẹn kênh canxi
27. Triệu chứng `ói ra máu` (hematemesis) gợi ý tình trạng chảy máu ở vị trí nào?
A. Đại tràng
B. Ruột non
C. Đường tiêu hóa trên (thực quản, dạ dày, tá tràng)
D. Trực tràng
28. Xét nghiệm `HbA1c` (hemoglobin A1c) phản ánh tình trạng kiểm soát đường huyết trung bình trong khoảng thời gian bao lâu?
A. Vài ngày gần nhất
B. 2-3 tuần gần nhất
C. 2-3 tháng gần nhất
D. 6 tháng gần nhất
29. Đâu là biến chứng mạn tính thường gặp của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?
A. Tràn khí màng phổi
B. Tăng áp phổi và suy tim phải (tâm phế mạn)
C. Viêm phổi cấp
D. Hen phế quản
30. Trong suy thận cấp, chỉ số xét nghiệm nào sau đây thường tăng cao?
A. Glucose máu
B. Creatinine và Urea máu
C. Hemoglobin
D. Bilirubin