Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ký sinh trùng

1. Hiện tượng `tái nhiễm` (reinfection) ký sinh trùng là gì?

A. Nhiễm ký sinh trùng lần đầu tiên.
B. Nhiễm lại ký sinh trùng sau khi đã điều trị khỏi.
C. Nhiễm đồng thời nhiều loại ký sinh trùng.
D. Ký sinh trùng kháng thuốc điều trị.

2. Điều gì KHÔNG đúng về `vật chủ chứa` (reservoir host) của ký sinh trùng?

A. Vật chủ chứa mang ký sinh trùng mà không biểu hiện triệu chứng bệnh.
B. Vật chủ chứa là nguồn lây nhiễm ký sinh trùng cho vật chủ khác.
C. Vật chủ chứa luôn là vật chủ chính của ký sinh trùng.
D. Vật chủ chứa giúp duy trì ký sinh trùng trong tự nhiên.

3. Tại sao việc xác định chính xác loài ký sinh trùng gây bệnh lại quan trọng trong điều trị?

A. Để giảm chi phí điều trị.
B. Để lựa chọn thuốc đặc trị phù hợp và hiệu quả nhất.
C. Để rút ngắn thời gian điều trị.
D. Để tránh lây lan cho người khác.

4. Hiện tượng `ký sinh nội bào` (intracellular parasitism) là gì?

A. Ký sinh trùng sống bên ngoài tế bào vật chủ.
B. Ký sinh trùng sống bên trong tế bào vật chủ.
C. Ký sinh trùng chỉ ký sinh ở tế bào hồng cầu.
D. Ký sinh trùng không xâm nhập vào tế bào vật chủ.

5. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng đường ruột?

A. Xét nghiệm máu tổng quát
B. Xét nghiệm nước tiểu
C. Xét nghiệm phân
D. Chụp X-quang

6. Đâu là một ứng dụng của ký sinh trùng trong y học hoặc sinh học?

A. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
B. Nghiên cứu cơ chế miễn dịch và phát triển thuốc mới.
C. Sử dụng trong liệu pháp gen.
D. Tất cả các đáp án trên.

7. Trong vòng đời của giun móc, giai đoạn ấu trùng xâm nhập vào cơ thể người qua đường nào?

A. Đường miệng (ăn uống)
B. Qua da
C. Qua vết đốt của côn trùng
D. Qua đường hô hấp

8. Trong mối quan hệ ký sinh, sinh vật nào được hưởng lợi và sinh vật nào bị hại?

A. Cả hai sinh vật đều được hưởng lợi.
B. Cả hai sinh vật đều bị hại.
C. Ký sinh trùng được hưởng lợi, vật chủ bị hại.
D. Vật chủ được hưởng lợi, ký sinh trùng bị hại.

9. Hiện tượng `ký sinh trùng cơ hội` (opportunistic parasite) xảy ra khi nào?

A. Ký sinh trùng chỉ gây bệnh ở vật chủ khỏe mạnh.
B. Ký sinh trùng chỉ gây bệnh khi hệ miễn dịch vật chủ suy yếu.
C. Ký sinh trùng luôn gây bệnh, bất kể tình trạng vật chủ.
D. Ký sinh trùng chỉ ký sinh ở vật chủ là thực vật.

10. Loại ký sinh trùng nào sau đây có thể gây bệnh `nhiễm trùng cơ hội` ở người nhiễm HIV/AIDS?

A. Giun đũa
B. Giun kim
C. Toxoplasma gondii
D. Sán dây lợn

11. Ký sinh trùng nào sau đây có thể gây ra bệnh `ngủ châu Phi` (African trypanosomiasis)?

A. Leishmania donovani
B. Trypanosoma brucei
C. Toxoplasma gondii
D. Cryptosporidium parvum

12. Loại ký sinh trùng nào sau đây thuộc nhóm giun dẹp (Platyhelminthes)?

A. Giun đũa
B. Giun kim
C. Sán dây
D. Giun móc

13. Hiện tượng `vật chủ ngõ cụt` (dead-end host) trong ký sinh trùng học mô tả điều gì?

A. Vật chủ bị ký sinh trùng tiêu diệt nhanh chóng.
B. Vật chủ không phù hợp cho ký sinh trùng hoàn thành vòng đời và lây truyền tiếp.
C. Vật chủ có khả năng miễn dịch hoàn toàn với ký sinh trùng.
D. Vật chủ chỉ bị nhiễm một số lượng nhỏ ký sinh trùng.

14. Loại ký sinh trùng nào sau đây thường lây truyền qua trung gian là muỗi?

A. Giun kim
B. Sán lá gan
C. Plasmodium (gây sốt rét)
D. Amip ăn não người

15. Đâu là vai trò sinh thái của ký sinh trùng trong tự nhiên?

A. Không có vai trò sinh thái, chỉ gây hại.
B. Kiểm soát số lượng quần thể vật chủ.
C. Tăng cường đa dạng sinh học.
D. Cả 2 và 3 đều đúng.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm ký sinh trùng ở người?

A. Vệ sinh cá nhân kém
B. Sống ở vùng có khí hậu ôn đới
C. Ăn thực phẩm sống hoặc chưa nấu chín
D. Hệ miễn dịch suy yếu

17. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là phương thức lây truyền ký sinh trùng?

A. Qua đường tiêu hóa (ăn uống)
B. Qua vết đốt của côn trùng
C. Qua tiếp xúc trực tiếp với da
D. Qua hít thở không khí ô nhiễm

18. Phương pháp `xét nghiệm ELISA` thường được sử dụng để phát hiện điều gì trong chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng?

A. Trực tiếp ký sinh trùng trong mẫu bệnh phẩm.
B. DNA của ký sinh trùng.
C. Kháng thể kháng ký sinh trùng trong máu.
D. Trứng hoặc ấu trùng ký sinh trùng trong phân.

19. Vật chủ trung gian đóng vai trò gì trong vòng đời của ký sinh trùng?

A. Là nơi ký sinh trùng trưởng thành và sinh sản hữu tính.
B. Là nơi ký sinh trùng phát triển giai đoạn ấu trùng hoặc vô tính.
C. Là vật chủ chính chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi ký sinh trùng.
D. Là vật chủ không cần thiết cho vòng đời của ký sinh trùng.

20. Cơ chế `né tránh miễn dịch` (immune evasion) của ký sinh trùng là gì?

A. Tăng cường hệ miễn dịch của vật chủ.
B. Ức chế hệ miễn dịch của vật chủ.
C. Thay đổi kháng nguyên bề mặt để tránh bị hệ miễn dịch nhận diện.
D. Tiết ra độc tố tiêu diệt tế bào miễn dịch.

21. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây hiệu quả nhất để giảm nguy cơ nhiễm ký sinh trùng từ thực phẩm?

A. Rửa tay thường xuyên
B. Uống nước đun sôi để nguội
C. Nấu chín kỹ thực phẩm
D. Sử dụng thuốc diệt côn trùng

22. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm giun sán?

A. Kháng sinh
B. Kháng virus
C. Thuốc tẩy giun
D. Thuốc giảm đau

23. Đâu là ví dụ về bệnh gây ra bởi ký sinh trùng đơn bào?

A. Bệnh sán dây
B. Bệnh giun đũa
C. Bệnh sốt rét
D. Bệnh nấm da

24. Đâu là đặc điểm chung của ký sinh trùng bắt buộc?

A. Có thể sống tự do mà không cần vật chủ.
B. Bắt buộc phải sống ký sinh để hoàn thành vòng đời.
C. Chỉ ký sinh ở một loại vật chủ duy nhất.
D. Không gây hại cho vật chủ.

25. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về ký sinh trùng?

A. Một sinh vật sống tự do trong môi trường và không tương tác với các sinh vật khác.
B. Một sinh vật sống trên hoặc trong một sinh vật khác (vật chủ) và gây hại cho vật chủ đó.
C. Một sinh vật sống cộng sinh với một sinh vật khác và mang lại lợi ích cho cả hai.
D. Một sinh vật tự dưỡng, có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.

26. Ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh sốt rét?

A. Entamoeba histolytica
B. Giardia lamblia
C. Plasmodium falciparum
D. Ascaris lumbricoides

27. Đâu là biện pháp phòng ngừa bệnh giun lươn hiệu quả?

A. Tiêm vaccine phòng bệnh
B. Vệ sinh môi trường sống, xử lý phân hợp lý
C. Uống thuốc tẩy giun định kỳ hàng tháng
D. Sử dụng màn chống muỗi khi ngủ

28. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

A. Nội ký sinh trùng
B. Ngoại ký sinh trùng
C. Ký sinh trùng bắt buộc
D. Ký sinh trùng tùy nghi

29. Đâu là một thách thức lớn trong việc phát triển vaccine phòng bệnh ký sinh trùng?

A. Ký sinh trùng có cấu trúc đơn giản.
B. Ký sinh trùng có hệ gen ổn định.
C. Ký sinh trùng có vòng đời phức tạp và khả năng biến đổi kháng nguyên.
D. Ký sinh trùng dễ bị tiêu diệt bởi thuốc.

30. Loại ký sinh trùng nào có khả năng tự dưỡng (tự tổng hợp chất hữu cơ)?

A. Tất cả các loại ký sinh trùng
B. Không có loại ký sinh trùng nào
C. Chỉ có một số ít loại ký sinh trùng đơn bào
D. Chỉ có ký sinh trùng thực vật

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

1. Hiện tượng 'tái nhiễm' (reinfection) ký sinh trùng là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

2. Điều gì KHÔNG đúng về 'vật chủ chứa' (reservoir host) của ký sinh trùng?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

3. Tại sao việc xác định chính xác loài ký sinh trùng gây bệnh lại quan trọng trong điều trị?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

4. Hiện tượng 'ký sinh nội bào' (intracellular parasitism) là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

5. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng đường ruột?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

6. Đâu là một ứng dụng của ký sinh trùng trong y học hoặc sinh học?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

7. Trong vòng đời của giun móc, giai đoạn ấu trùng xâm nhập vào cơ thể người qua đường nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

8. Trong mối quan hệ ký sinh, sinh vật nào được hưởng lợi và sinh vật nào bị hại?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

9. Hiện tượng 'ký sinh trùng cơ hội' (opportunistic parasite) xảy ra khi nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

10. Loại ký sinh trùng nào sau đây có thể gây bệnh 'nhiễm trùng cơ hội' ở người nhiễm HIV/AIDS?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

11. Ký sinh trùng nào sau đây có thể gây ra bệnh 'ngủ châu Phi' (African trypanosomiasis)?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

12. Loại ký sinh trùng nào sau đây thuộc nhóm giun dẹp (Platyhelminthes)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

13. Hiện tượng 'vật chủ ngõ cụt' (dead-end host) trong ký sinh trùng học mô tả điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

14. Loại ký sinh trùng nào sau đây thường lây truyền qua trung gian là muỗi?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

15. Đâu là vai trò sinh thái của ký sinh trùng trong tự nhiên?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm ký sinh trùng ở người?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

17. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là phương thức lây truyền ký sinh trùng?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

18. Phương pháp 'xét nghiệm ELISA' thường được sử dụng để phát hiện điều gì trong chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

19. Vật chủ trung gian đóng vai trò gì trong vòng đời của ký sinh trùng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

20. Cơ chế 'né tránh miễn dịch' (immune evasion) của ký sinh trùng là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

21. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây hiệu quả nhất để giảm nguy cơ nhiễm ký sinh trùng từ thực phẩm?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

22. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm giun sán?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

23. Đâu là ví dụ về bệnh gây ra bởi ký sinh trùng đơn bào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

24. Đâu là đặc điểm chung của ký sinh trùng bắt buộc?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

25. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về ký sinh trùng?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

26. Ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh sốt rét?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

27. Đâu là biện pháp phòng ngừa bệnh giun lươn hiệu quả?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

28. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

29. Đâu là một thách thức lớn trong việc phát triển vaccine phòng bệnh ký sinh trùng?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 4

30. Loại ký sinh trùng nào có khả năng tự dưỡng (tự tổng hợp chất hữu cơ)?