Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

1. Chức năng `người cho vay cuối cùng` (lender of last resort) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) thể hiện vai trò gì?

A. Cung cấp vốn vay ưu đãi cho các nước nghèo.
B. Giám sát chính sách kinh tế vĩ mô của các quốc gia thành viên.
C. Cung cấp hỗ trợ tài chính khẩn cấp cho các quốc gia thành viên gặp khủng hoảng cán cân thanh toán.
D. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế thông qua cơ chế tỷ giá cố định.

2. Hệ thống Bretton Woods được thiết lập sau Chiến tranh Thế giới thứ hai dựa trên cơ chế tỷ giá hối đoái nào?

A. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn.
B. Tỷ giá hối đoái cố định hoàn toàn.
C. Tỷ giá hối đoái neo vào vàng và đồng đô la Mỹ.
D. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh linh hoạt theo lạm phát.

3. Trong bối cảnh toàn cầu hóa tài chính, dòng vốn đầu tư quốc tế có xu hướng chảy từ đâu đến đâu?

A. Từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển.
B. Từ các nước có lãi suất thấp sang các nước có lãi suất cao hơn (sau khi điều chỉnh rủi ro).
C. Từ các nước có thặng dư thương mại sang các nước có thâm hụt thương mại.
D. Từ các nước có quy định tài chính chặt chẽ sang các nước có quy định lỏng lẻo hơn.

4. Nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997-1998 là gì?

A. Giá dầu thế giới tăng cao đột ngột.
B. Sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods.
C. Dòng vốn đầu tư nước ngoài ngắn hạn chảy vào quá lớn và rút ra đột ngột.
D. Chính sách tài khóa thắt chặt quá mức của các quốc gia trong khu vực.

5. Cơ chế tỷ giá hối đoái `neo` (pegged exchange rate) có nghĩa là gì?

A. Tỷ giá hối đoái được thả nổi hoàn toàn theo thị trường.
B. Tỷ giá hối đoái được cố định vĩnh viễn ở một mức nhất định.
C. Tỷ giá hối đoái được duy trì ở một mức cố định hoặc dao động trong một biên độ hẹp so với một đồng tiền hoặc rổ tiền tệ khác.
D. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh định kỳ theo lạm phát.

6. Cơ chế `neo tiền tệ` (currency board) là một hình thức đặc biệt của chế độ tỷ giá hối đoái nào?

A. Tỷ giá hối đoái thả nổi.
B. Tỷ giá hối đoái cố định.
C. Tỷ giá hối đoái neo có điều chỉnh.
D. Tỷ giá hối đoái mục tiêu.

7. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức tài chính quốc tế lớn?

A. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS).
B. Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB).
C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
D. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank).

8. Hiệu ứng J-curve trong cán cân thương mại mô tả hiện tượng gì sau khi một quốc gia phá giá đồng tiền?

A. Cán cân thương mại cải thiện ngay lập tức do giá hàng xuất khẩu rẻ hơn.
B. Cán cân thương mại xấu đi trong ngắn hạn trước khi cải thiện trong dài hạn.
C. Cán cân thương mại không thay đổi vì độ co giãn của cầu xuất nhập khẩu bằng 1.
D. Cán cân thương mại luôn xấu đi do lạm phát nhập khẩu.

9. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (translation exposure) phát sinh khi nào?

A. Khi công ty thực hiện các giao dịch xuất nhập khẩu.
B. Khi công ty có các khoản phải thu và phải trả bằng ngoại tệ.
C. Khi công ty có công ty con ở nước ngoài và cần hợp nhất báo cáo tài chính.
D. Khi công ty vay vốn bằng ngoại tệ.

10. Chức năng chính của thị trường ngoại hối (foreign exchange market) là gì?

A. Cung cấp vốn vay quốc tế cho các doanh nghiệp và chính phủ.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển đổi tiền tệ giữa các quốc gia để thực hiện các giao dịch quốc tế.
C. Điều tiết dòng vốn đầu tư quốc tế giữa các quốc gia.
D. Kiểm soát lạm phát toàn cầu thông qua chính sách tỷ giá hối đoái.

11. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong lĩnh vực tài chính quốc tế như thế nào?

A. Cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các nước đang phát triển.
B. Giải quyết tranh chấp thương mại và đầu tư giữa các quốc gia thành viên.
C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại hàng hóa và dịch vụ, góp phần vào ổn định tài chính quốc tế.
D. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia lớn.

12. Thuyết ngang bằng lãi suất (interest rate parity) cho rằng không có арбитраж, thì điều gì phải đúng?

A. Lãi suất danh nghĩa giữa các quốc gia phải bằng nhau.
B. Lãi suất thực tế giữa các quốc gia phải bằng nhau.
C. Chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia phải bằng với mức thay đổi kỳ vọng của tỷ giá hối đoái.
D. Lãi suất giữa các quốc gia phải được cố định bởi một thỏa thuận quốc tế.

13. Chỉ số Big Mac Index được sử dụng để minh họa cho lý thuyết nào trong tài chính quốc tế?

A. Thuyết ngang bằng lãi suất (interest rate parity).
B. Lý thuyết sức mua tương đương (purchasing power parity).
C. Điều kiện Marshall-Lerner.
D. Hiệu ứng J-curve.

14. Khủng hoảng nợ công (sovereign debt crisis) xảy ra khi nào?

A. Khi một quốc gia có thâm hụt ngân sách lớn trong một năm.
B. Khi một quốc gia không có khả năng hoặc không sẵn sàng thanh toán các khoản nợ công của mình.
C. Khi lãi suất trái phiếu chính phủ tăng cao.
D. Khi tỷ giá hối đoái của quốc gia đó giảm mạnh.

15. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch (transaction exposure) phát sinh khi nào?

A. Khi công ty có tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ.
B. Khi công ty lập kế hoạch kinh doanh quốc tế trong tương lai.
C. Khi công ty thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ quốc tế và có độ trễ giữa thời điểm thỏa thuận và thanh toán.
D. Khi công ty công bố báo cáo tài chính hợp nhất bằng đồng tiền khác đồng tiền hoạt động.

16. Ngân hàng Thế giới (World Bank) được thành lập với mục tiêu chính ban đầu là gì?

A. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.
B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển để giảm đói nghèo.
C. Tái thiết kinh tế các nước châu Âu bị tàn phá bởi Chiến tranh Thế giới thứ hai.
D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư trên toàn cầu.

17. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, yếu tố nào quyết định giá trị của một đồng tiền?

A. Chính sách can thiệp của ngân hàng trung ương.
B. Cán cân thanh toán quốc tế của quốc gia đó.
C. Tương quan cung và cầu ngoại tệ trên thị trường.
D. Mức dự trữ ngoại hối của ngân hàng trung ương.

18. Rủi ro quốc gia (country risk) trong đầu tư quốc tế KHÔNG bao gồm loại rủi ro nào sau đây?

A. Rủi ro chính trị (political risk).
B. Rủi ro kinh tế (economic risk).
C. Rủi ro hoạt động (operating risk).
D. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (currency convertibility risk).

19. Điều kiện Marshall-Lerner trong kinh tế quốc tế chủ yếu đề cập đến yếu tố nào để phá giá tiền tệ có thể cải thiện cán cân thương mại?

A. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu theo thu nhập quốc dân phải lớn hơn 1.
B. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu theo giá cả phải lớn hơn 1.
C. Độ co giãn của cung xuất khẩu và cung nhập khẩu phải lớn hơn 1.
D. Độ co giãn của luồng vốn đầu tư quốc tế phải lớn hơn 1.

20. Lý thuyết `sức mua tương đương` (purchasing power parity - PPP) dự đoán điều gì về tỷ giá hối đoái?

A. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa sẽ cố định trong dài hạn.
B. Tỷ giá hối đoái thực tế sẽ có xu hướng bằng 1 trong dài hạn.
C. Tỷ giá hối đoái sẽ biến động mạnh do đầu cơ.
D. Tỷ giá hối đoái không liên quan đến mức giá cả giữa các quốc gia.

21. Công cụ `hoán đổi tiền tệ` (currency swap) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

A. Đầu cơ tỷ giá hối đoái.
B. Tài trợ thương mại quốc tế.
C. Quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái và rủi ro lãi suất.
D. Tránh thuế và các quy định pháp lý quốc tế.

22. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) là gì?

A. Tỷ giá hối đoái đã được điều chỉnh theo lạm phát tương đối giữa hai quốc gia.
B. Số lượng đơn vị tiền tệ nước ngoài có thể đổi được cho một đơn vị tiền tệ trong nước tại một thời điểm nhất định.
C. Tỷ giá hối đoái phản ánh sức mua tương đương giữa hai quốc gia.
D. Tỷ giá hối đoái được ngân hàng trung ương công bố chính thức.

23. Khái niệm `thiên nga đen` (black swan) trong tài chính quốc tế ám chỉ điều gì?

A. Các sự kiện kinh tế vĩ mô đã được dự báo trước.
B. Các sự kiện có xác suất xảy ra thấp, tác động lớn và khó dự đoán.
C. Các chính sách tiền tệ bất thường của ngân hàng trung ương.
D. Các loại tài sản đầu tư rủi ro cao.

24. Trong mô hình Mundell-Fleming, với cơ chế tỷ giá hối đoái cố định và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tiền tệ mở rộng sẽ có tác động gì đến sản lượng và tỷ giá hối đoái?

A. Sản lượng tăng, tỷ giá hối đoái không đổi.
B. Sản lượng không đổi, tỷ giá hối đoái không đổi.
C. Sản lượng giảm, tỷ giá hối đoái giảm.
D. Sản lượng tăng, tỷ giá hối đoái giảm.

25. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) khác với đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chủ yếu ở điểm nào?

A. FPI thường có quy mô vốn lớn hơn FDI.
B. FPI mang tính dài hạn hơn FDI.
C. FPI không kèm theo quyền kiểm soát và quản lý doanh nghiệp.
D. FPI chỉ giới hạn trong lĩnh vực tài chính, còn FDI bao gồm cả lĩnh vực sản xuất.

26. Nguyên tắc `bất khả thi bộ ba` (impossible trinity) trong tài chính quốc tế phát biểu rằng một quốc gia KHÔNG thể đồng thời đạt được cả ba mục tiêu nào?

A. Tự do luân chuyển vốn, tỷ giá hối đoái cố định và chính sách tiền tệ độc lập.
B. Tự do thương mại, tỷ giá hối đoái linh hoạt và chính sách tài khóa độc lập.
C. Lạm phát thấp, tăng trưởng kinh tế cao và tỷ lệ thất nghiệp thấp.
D. Cán cân thanh toán thặng dư, dự trữ ngoại hối lớn và tỷ giá hối đoái ổn định.

27. Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) là một ví dụ về hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào?

A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

28. Trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở, với cơ chế tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động gì đến sản lượng và tỷ giá hối đoái?

A. Sản lượng tăng, tỷ giá hối đoái giảm.
B. Sản lượng giảm, tỷ giá hối đoái tăng.
C. Sản lượng không đổi, tỷ giá hối đoái tăng.
D. Sản lượng tăng, tỷ giá hối đoái không đổi.

29. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ phái sinh tiền tệ?

A. Hợp đồng kỳ hạn tiền tệ (currency forward).
B. Hợp đồng tương lai tiền tệ (currency future).
C. Quyền chọn tiền tệ (currency option).
D. Chứng chỉ tiền gửi (certificate of deposit).

30. Cán cân vãng lai (current account) trong cán cân thanh toán quốc tế KHÔNG bao gồm 항목 nào?

A. Xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa.
B. Xuất khẩu và nhập khẩu dịch vụ.
C. Thu nhập từ đầu tư và chuyển giao vãng lai.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

1. Chức năng 'người cho vay cuối cùng' (lender of last resort) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) thể hiện vai trò gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

2. Hệ thống Bretton Woods được thiết lập sau Chiến tranh Thế giới thứ hai dựa trên cơ chế tỷ giá hối đoái nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

3. Trong bối cảnh toàn cầu hóa tài chính, dòng vốn đầu tư quốc tế có xu hướng chảy từ đâu đến đâu?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

4. Nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997-1998 là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

5. Cơ chế tỷ giá hối đoái 'neo' (pegged exchange rate) có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

6. Cơ chế 'neo tiền tệ' (currency board) là một hình thức đặc biệt của chế độ tỷ giá hối đoái nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

7. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức tài chính quốc tế lớn?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

8. Hiệu ứng J-curve trong cán cân thương mại mô tả hiện tượng gì sau khi một quốc gia phá giá đồng tiền?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

9. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (translation exposure) phát sinh khi nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

10. Chức năng chính của thị trường ngoại hối (foreign exchange market) là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

11. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong lĩnh vực tài chính quốc tế như thế nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

12. Thuyết ngang bằng lãi suất (interest rate parity) cho rằng không có арбитраж, thì điều gì phải đúng?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

13. Chỉ số Big Mac Index được sử dụng để minh họa cho lý thuyết nào trong tài chính quốc tế?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

14. Khủng hoảng nợ công (sovereign debt crisis) xảy ra khi nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

15. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch (transaction exposure) phát sinh khi nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

16. Ngân hàng Thế giới (World Bank) được thành lập với mục tiêu chính ban đầu là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

17. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, yếu tố nào quyết định giá trị của một đồng tiền?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

18. Rủi ro quốc gia (country risk) trong đầu tư quốc tế KHÔNG bao gồm loại rủi ro nào sau đây?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

19. Điều kiện Marshall-Lerner trong kinh tế quốc tế chủ yếu đề cập đến yếu tố nào để phá giá tiền tệ có thể cải thiện cán cân thương mại?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

20. Lý thuyết 'sức mua tương đương' (purchasing power parity - PPP) dự đoán điều gì về tỷ giá hối đoái?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

21. Công cụ 'hoán đổi tiền tệ' (currency swap) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

22. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

23. Khái niệm 'thiên nga đen' (black swan) trong tài chính quốc tế ám chỉ điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

24. Trong mô hình Mundell-Fleming, với cơ chế tỷ giá hối đoái cố định và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tiền tệ mở rộng sẽ có tác động gì đến sản lượng và tỷ giá hối đoái?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

25. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) khác với đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chủ yếu ở điểm nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

26. Nguyên tắc 'bất khả thi bộ ba' (impossible trinity) trong tài chính quốc tế phát biểu rằng một quốc gia KHÔNG thể đồng thời đạt được cả ba mục tiêu nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

27. Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) là một ví dụ về hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

28. Trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở, với cơ chế tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động gì đến sản lượng và tỷ giá hối đoái?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

29. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ phái sinh tiền tệ?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 11

30. Cán cân vãng lai (current account) trong cán cân thanh toán quốc tế KHÔNG bao gồm 항목 nào?