Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

1. Cán cân thanh toán (Balance of Payments - BOP) của một quốc gia KHÔNG bao gồm:

A. Cán cân vãng lai (Current Account).
B. Cán cân vốn (Capital Account).
C. Cán cân tài chính (Financial Account).
D. Cán cân ngân sách chính phủ (Government Budget Balance).

2. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (Nominal exchange rate) được định nghĩa là:

A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Tỷ lệ mà tại đó tiền tệ của một quốc gia có thể được đổi lấy tiền tệ của quốc gia khác.
C. Mức giá cả trung bình của hàng hóa và dịch vụ trong một quốc gia.
D. Lãi suất chiết khấu do ngân hàng trung ương của một quốc gia quy định.

3. Rủi ro chuyển đổi (Translation risk) trong quản lý tài chính đa quốc gia phát sinh khi:

A. Giá trị tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ của công ty mẹ thay đổi khi tỷ giá hối đoái biến động, ảnh hưởng đến báo cáo tài chính hợp nhất.
B. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh quốc tế bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá.
C. Rủi ro chính trị và kinh tế ở nước ngoài gây tổn thất cho hoạt động kinh doanh.
D. Rủi ro tín dụng của đối tác nước ngoài.

4. Rủi ro giao dịch (Transaction risk) trong quản lý tài chính đa quốc gia phát sinh khi:

A. Giá trị tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ của công ty mẹ thay đổi khi tỷ giá hối đoái biến động, ảnh hưởng đến báo cáo tài chính hợp nhất.
B. Dòng tiền từ các giao dịch kinh doanh quốc tế trong tương lai bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro chính trị và kinh tế ở nước ngoài gây tổn thất cho hoạt động kinh doanh.
D. Rủi ro tín dụng của đối tác nước ngoài.

5. Lý thuyết ngang bằng lãi suất (Interest Rate Parity - IRP) cho biết mối quan hệ giữa:

A. Lãi suất và lạm phát.
B. Lãi suất, tỷ giá hối đoái giao ngay và tỷ giá hối đoái kỳ hạn.
C. Lãi suất và tăng trưởng kinh tế.
D. Lãi suất và cán cân thương mại.

6. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment - FDI) được phân biệt với đầu tư gián tiếp nước ngoài (Foreign Portfolio Investment - FPI) chủ yếu dựa trên:

A. Thời gian đầu tư (dài hạn so với ngắn hạn).
B. Mục đích kiểm soát và quản lý doanh nghiệp của nhà đầu tư.
C. Loại tài sản được đầu tư (tài sản hữu hình so với tài sản tài chính).
D. Quy mô vốn đầu tư.

7. Thâm hụt cán cân vãng lai (Current Account deficit) có nghĩa là:

A. Quốc gia đó đang xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ.
B. Quốc gia đó đang nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ.
C. Quốc gia đó đang có dòng vốn chảy vào lớn hơn dòng vốn chảy ra.
D. Quốc gia đó đang có dự trữ ngoại hối tăng lên.

8. Nợ công nước ngoài (External public debt) là:

A. Tổng nợ của chính phủ một quốc gia đối với các chủ nợ trong nước.
B. Tổng nợ của chính phủ một quốc gia đối với các chủ nợ nước ngoài.
C. Tổng nợ của khu vực tư nhân một quốc gia đối với các chủ nợ nước ngoài.
D. Tổng nợ của cả khu vực công và tư nhân đối với các chủ nợ nước ngoài.

9. Hedging (phòng ngừa rủi ro) tỷ giá hối đoái nhằm mục đích:

A. Tăng lợi nhuận từ biến động tỷ giá.
B. Giảm hoặc loại bỏ rủi ro thua lỗ do biến động tỷ giá.
C. Đầu cơ vào xu hướng tỷ giá hối đoái.
D. Tối đa hóa lợi nhuận từ giao dịch ngoại hối.

10. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, `contagion` (lây lan) đề cập đến:

A. Sự lan rộng của dịch bệnh từ quốc gia này sang quốc gia khác.
B. Sự lan truyền của khủng hoảng tài chính hoặc kinh tế từ một quốc gia sang các quốc gia khác.
C. Sự gia tăng nhanh chóng của dòng vốn đầu tư nước ngoài vào một quốc gia.
D. Sự tăng trưởng đồng đều của kinh tế toàn cầu.

11. Tỷ giá hối đoái thực tế (Real exchange rate) được tính toán để phản ánh:

A. Tỷ lệ trao đổi tiền tệ danh nghĩa giữa hai quốc gia.
B. Sức mua tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
C. Lãi suất tương đối giữa hai quốc gia.
D. Mức lạm phát tương đối giữa hai quốc gia.

12. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng:

A. Cán cân thương mại cải thiện ngay lập tức sau khi phá giá tiền tệ.
B. Cán cân thương mại ban đầu xấu đi, sau đó mới cải thiện sau khi phá giá tiền tệ.
C. Cán cân thương mại luôn cải thiện dần dần sau khi phá giá tiền tệ.
D. Cán cân thương mại không bị ảnh hưởng bởi phá giá tiền tệ.

13. Công cụ phái sinh ngoại hối (Foreign exchange derivatives) KHÔNG bao gồm:

A. Giao dịch spot (Spot transactions).
B. Hợp đồng kỳ hạn (Forwards).
C. Hợp đồng tương lai (Futures).
D. Quyền chọn (Options).

14. Chế độ tỷ giá hối đoái cố định (Fixed exchange rate regime) có ưu điểm chính là:

A. Tự do điều chỉnh tỷ giá để ứng phó với các cú sốc kinh tế.
B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư quốc tế.
C. Cho phép chính sách tiền tệ độc lập để kiểm soát lạm phát.
D. Tăng tính cạnh tranh xuất khẩu thông qua phá giá tiền tệ.

15. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (Bank for International Settlements - BIS) có trụ sở tại Basel, Thụy Sĩ, chủ yếu đóng vai trò là:

A. Tổ chức cho vay vốn phát triển cho các nước đang phát triển.
B. Ngân hàng trung ương của các ngân hàng trung ương, thúc đẩy hợp tác tiền tệ và tài chính quốc tế.
C. Tổ chức thương mại toàn cầu, giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
D. Quỹ tiền tệ toàn cầu, cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán.

16. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định tỷ giá hối đoái trong dài hạn theo lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP)?

A. Mức giá tương đối giữa các quốc gia.
B. Cán cân thương mại giữa các quốc gia.
C. Lãi suất danh nghĩa giữa các quốc gia.
D. Mức cung tiền của các quốc gia.

17. Hiện tượng `dollarization` (đô la hóa) trong tài chính quốc tế đề cập đến:

A. Việc đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chủ yếu của thế giới.
B. Việc một quốc gia sử dụng đồng đô la Mỹ làm đồng tiền pháp định duy nhất hoặc song song với đồng tiền quốc gia.
C. Sự tăng giá mạnh của đồng đô la Mỹ so với các đồng tiền khác.
D. Việc các quốc gia dự trữ đô la Mỹ nhiều hơn các loại ngoại tệ khác.

18. Điều kiện Marshall-Lerner cho biết điều gì về tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và nhập khẩu để phá giá tiền tệ có thể cải thiện cán cân thương mại?

A. Tổng độ co giãn phải nhỏ hơn 1.
B. Tổng độ co giãn phải bằng 1.
C. Tổng độ co giãn phải lớn hơn 1.
D. Điều kiện Marshall-Lerner không liên quan đến độ co giãn.

19. Đầu tư danh mục (Portfolio investment) vào thị trường mới nổi thường hấp dẫn nhà đầu tư quốc tế vì:

A. Rủi ro thấp hơn so với thị trường phát triển.
B. Tiềm năng lợi nhuận cao hơn do tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
C. Thị trường tài chính minh bạch và hiệu quả hơn.
D. Tính thanh khoản cao hơn so với thị trường phát triển.

20. Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung chủ yếu vào:

A. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu.
B. Giảm nghèo và thúc đẩy phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển.
C. Điều tiết thị trường tài chính quốc tế.
D. Cung cấp vốn vay cho các doanh nghiệp đa quốc gia.

21. Rủi ro quốc gia (Country risk) trong tài chính quốc tế KHÔNG bao gồm loại rủi ro nào sau đây:

A. Rủi ro chính trị (Political risk).
B. Rủi ro kinh tế (Economic risk).
C. Rủi ro tỷ giá (Exchange rate risk).
D. Rủi ro tín dụng của doanh nghiệp (Corporate credit risk).

22. Sự khác biệt chính giữa khu vực thương mại tự do (Free Trade Area) và liên minh thuế quan (Customs Union) là:

A. Liên minh thuế quan cho phép tự do di chuyển lao động.
B. Liên minh thuế quan có chính sách thương mại chung với các nước ngoài khối, trong khi khu vực thương mại tự do thì không.
C. Khu vực thương mại tự do có thuế quan chung với các nước ngoài khối.
D. Liên minh thuế quan chỉ tập trung vào thương mại dịch vụ.

23. Hiện tượng `flight to quality` (chạy trốn sang tài sản an toàn) trong tài chính quốc tế thường xảy ra khi:

A. Kinh tế toàn cầu tăng trưởng mạnh mẽ.
B. Thị trường tài chính toàn cầu ổn định và ít biến động.
C. Xuất hiện bất ổn kinh tế hoặc chính trị toàn cầu, nhà đầu tư tìm kiếm tài sản an toàn hơn.
D. Lãi suất trên thị trường mới nổi tăng cao.

24. Trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở, chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ hoặc giảm thuế) sẽ có tác động lớn nhất đến thu nhập quốc dân trong điều kiện:

A. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn và dòng vốn tự do.
B. Tỷ giá hối đoái cố định và dòng vốn tự do.
C. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn và dòng vốn bị kiểm soát.
D. Tỷ giá hối đoái cố định và dòng vốn bị kiểm soát.

25. Trong thị trường ngoại hối, giao dịch `spot` (giao ngay) đề cập đến:

A. Giao dịch mua bán ngoại tệ sẽ được thực hiện trong tương lai.
B. Giao dịch mua bán ngoại tệ được thực hiện ngay lập tức, thường trong vòng hai ngày làm việc.
C. Giao dịch mua bán ngoại tệ với số lượng lớn, thường giữa các ngân hàng trung ương.
D. Giao dịch mua bán ngoại tệ được thực hiện thông qua các hợp đồng tương lai.

26. Hội nhập tài chính quốc tế (International financial integration) có thể mang lại lợi ích là:

A. Giảm thiểu rủi ro hệ thống tài chính toàn cầu.
B. Tăng hiệu quả phân bổ vốn trên toàn cầu, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm sự phụ thuộc vào dòng vốn nước ngoài.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.

27. Một cuộc khủng hoảng tiền tệ (Currency crisis) thường bắt đầu bằng:

A. Sự sụt giảm mạnh của GDP.
B. Áp lực bán tháo mạnh mẽ đồng nội tệ, dẫn đến giảm giá trị đồng tiền.
C. Lạm phát tăng cao đột ngột.
D. Sự phá sản của một ngân hàng lớn.

28. Lãi suất thực tế quốc tế (International real interest rate) được tính bằng:

A. Lãi suất danh nghĩa quốc tế cộng với tỷ lệ lạm phát dự kiến.
B. Lãi suất danh nghĩa quốc tế trừ đi tỷ lệ lạm phát dự kiến.
C. Lãi suất danh nghĩa quốc tế nhân với tỷ lệ lạm phát dự kiến.
D. Lãi suất danh nghĩa quốc tế chia cho tỷ lệ lạm phát dự kiến.

29. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (International Monetary Fund - IMF) được thành lập với mục tiêu chính là:

A. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
B. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế và ổn định tỷ giá hối đoái.
C. Tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn trên toàn cầu.
D. Bảo hiểm rủi ro chính trị cho đầu tư nước ngoài.

30. Arbitrage (kinh doanh chênh lệch giá) trên thị trường ngoại hối là:

A. Đầu tư vào ngoại tệ có lãi suất cao hơn.
B. Kinh doanh mua và bán đồng thời một loại ngoại tệ trên các thị trường khác nhau để kiếm lời từ chênh lệch giá.
C. Đầu cơ vào sự biến động tỷ giá hối đoái.
D. Hợp đồng mua bán ngoại tệ trong tương lai.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

1. Cán cân thanh toán (Balance of Payments - BOP) của một quốc gia KHÔNG bao gồm:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

2. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (Nominal exchange rate) được định nghĩa là:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

3. Rủi ro chuyển đổi (Translation risk) trong quản lý tài chính đa quốc gia phát sinh khi:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

4. Rủi ro giao dịch (Transaction risk) trong quản lý tài chính đa quốc gia phát sinh khi:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

5. Lý thuyết ngang bằng lãi suất (Interest Rate Parity - IRP) cho biết mối quan hệ giữa:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

6. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment - FDI) được phân biệt với đầu tư gián tiếp nước ngoài (Foreign Portfolio Investment - FPI) chủ yếu dựa trên:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

7. Thâm hụt cán cân vãng lai (Current Account deficit) có nghĩa là:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

8. Nợ công nước ngoài (External public debt) là:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

9. Hedging (phòng ngừa rủi ro) tỷ giá hối đoái nhằm mục đích:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

10. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, 'contagion' (lây lan) đề cập đến:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

11. Tỷ giá hối đoái thực tế (Real exchange rate) được tính toán để phản ánh:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

12. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

13. Công cụ phái sinh ngoại hối (Foreign exchange derivatives) KHÔNG bao gồm:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

14. Chế độ tỷ giá hối đoái cố định (Fixed exchange rate regime) có ưu điểm chính là:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

15. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (Bank for International Settlements - BIS) có trụ sở tại Basel, Thụy Sĩ, chủ yếu đóng vai trò là:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

16. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định tỷ giá hối đoái trong dài hạn theo lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP)?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

17. Hiện tượng 'dollarization' (đô la hóa) trong tài chính quốc tế đề cập đến:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

18. Điều kiện Marshall-Lerner cho biết điều gì về tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và nhập khẩu để phá giá tiền tệ có thể cải thiện cán cân thương mại?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

19. Đầu tư danh mục (Portfolio investment) vào thị trường mới nổi thường hấp dẫn nhà đầu tư quốc tế vì:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

20. Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung chủ yếu vào:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

21. Rủi ro quốc gia (Country risk) trong tài chính quốc tế KHÔNG bao gồm loại rủi ro nào sau đây:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

22. Sự khác biệt chính giữa khu vực thương mại tự do (Free Trade Area) và liên minh thuế quan (Customs Union) là:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

23. Hiện tượng 'flight to quality' (chạy trốn sang tài sản an toàn) trong tài chính quốc tế thường xảy ra khi:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

24. Trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở, chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ hoặc giảm thuế) sẽ có tác động lớn nhất đến thu nhập quốc dân trong điều kiện:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

25. Trong thị trường ngoại hối, giao dịch 'spot' (giao ngay) đề cập đến:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

26. Hội nhập tài chính quốc tế (International financial integration) có thể mang lại lợi ích là:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

27. Một cuộc khủng hoảng tiền tệ (Currency crisis) thường bắt đầu bằng:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

28. Lãi suất thực tế quốc tế (International real interest rate) được tính bằng:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

29. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (International Monetary Fund - IMF) được thành lập với mục tiêu chính là:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

30. Arbitrage (kinh doanh chênh lệch giá) trên thị trường ngoại hối là: