1. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, cần giao nhanh và chấp nhận chi phí vận tải cao?
A. Vận tải đường biển
B. Vận tải đường hàng không
C. Vận tải đường sắt
D. Vận tải đường bộ
2. Đâu là mục đích chính của việc kiểm tra hàng hóa trước khi giao hàng (Pre-shipment Inspection - PSI)?
A. Xác định giá trị hải quan của hàng hóa
B. Đảm bảo hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và số lượng theo hợp đồng
C. Thúc đẩy quá trình thông quan hàng hóa nhanh chóng
D. Bảo vệ quyền lợi của công ty bảo hiểm
3. Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển phổ biến nhất là gì?
A. Bảo hiểm cháy nổ
B. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks)
C. Bảo hiểm trách nhiệm chung
D. Bảo hiểm chiến tranh
4. Trong nghiệp vụ L/C, `UCP 600` là gì?
A. Quy tắc về vận tải đa phương thức
B. Quy tắc thống nhất về thực hành tín dụng chứng từ
C. Quy tắc về bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
D. Quy tắc về kiểm tra hàng hóa trước khi giao hàng
5. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được coi là biện pháp phòng vệ thương mại?
A. Thuế chống bán phá giá
B. Thuế chống trợ cấp
C. Biện pháp tự vệ
D. Thuế quan ưu đãi đặc biệt
6. Đâu là mục tiêu chính của chính sách thương mại tự do?
A. Bảo hộ nền sản xuất trong nước
B. Tăng cường thu ngân sách nhà nước
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hiệu quả sử dụng nguồn lực toàn cầu
D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài
7. Khi nào nên sử dụng phương thức thanh toán Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection) thay vì Thư tín dụng (L/C)?
A. Khi người mua và người bán không tin tưởng lẫn nhau
B. Khi giao dịch có giá trị lớn và phức tạp
C. Khi người mua có uy tín và rủi ro thanh toán thấp
D. Khi người bán muốn chắc chắn nhận được thanh toán trước khi giao hàng
8. Đâu là phương thức thanh toán quốc tế mà người mua chịu rủi ro cao nhất và người bán ít rủi ro nhất?
A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Ghi sổ (Open Account)
D. Trả tiền trước (Advance Payment)
9. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải trong thương mại quốc tế?
A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
C. Vận đơn hàng không (Air Waybill)
D. Giấy gửi hàng đường sắt (Railway Bill)
10. Hạn ngạch nhập khẩu (Import Quota) là một loại rào cản thương mại nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng thu ngân sách nhà nước
B. Bảo hộ sản xuất trong nước bằng cách hạn chế số lượng nhập khẩu
C. Ổn định tỷ giá hối đoái
D. Khuyến khích xuất khẩu
11. Trong nghiệp vụ vận tải biển, `Demurrage` là phí phạt do nguyên nhân nào?
A. Tàu đến cảng chậm trễ
B. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
C. Người nhận hàng (consignee) nhận hàng chậm quá thời gian quy định
D. Người gửi hàng (shipper) giao hàng chậm cho tàu
12. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?
A. Hạn ngạch nhập khẩu
B. Thuế nhập khẩu
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật
D. Quy định về vệ sinh dịch tễ
13. Điều khoản Incoterms nào mà người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định tại nước nhập khẩu, bao gồm cả thủ tục nhập khẩu và thuế?
A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
B. DAP (Delivered at Place)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. CPT (Carriage Paid To)
14. Trong quy trình thủ tục hải quan, `luồng xanh` thường được áp dụng cho loại tờ khai nào?
A. Tờ khai hàng hóa nhập khẩu có điều kiện
B. Tờ khai hàng hóa xuất khẩu có trị giá lớn
C. Tờ khai hàng hóa của doanh nghiệp ưu tiên, tuân thủ pháp luật tốt
D. Tờ khai hàng hóa thuộc diện phải kiểm tra thực tế
15. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin - C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định điều gì?
A. Chất lượng hàng hóa
B. Giá trị hàng hóa
C. Nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa để hưởng ưu đãi thuế quan
D. Số lượng hàng hóa
16. Trong nghiệp vụ ngoại thương, `cán cân thương mại` được tính bằng công thức nào?
A. Tổng kim ngạch xuất khẩu + Tổng kim ngạch nhập khẩu
B. Tổng kim ngạch xuất khẩu - Tổng kim ngạch nhập khẩu
C. Tổng kim ngạch nhập khẩu - Tổng kim ngạch xuất khẩu
D. Tổng kim ngạch xuất khẩu / Tổng kim ngạch nhập khẩu
17. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là thông tin thường có trong Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)?
A. Thông tin về người bán và người mua
B. Mô tả chi tiết hàng hóa, số lượng, đơn giá
C. Điều khoản thanh toán và Incoterms
D. Lịch trình tàu chạy và số hiệu chuyến tàu
18. Khi doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa theo điều kiện FOB Cảng Cát Lái (Incoterms 2020), trách nhiệm của doanh nghiệp Việt Nam kết thúc khi nào?
A. Khi hàng hóa đến cảng đích tại nước nhập khẩu
B. Khi hàng hóa được bốc lên tàu tại Cảng Cát Lái
C. Khi hàng hóa được giao cho người mua tại kho của người mua
D. Khi người mua thanh toán đầy đủ tiền hàng
19. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động chính nào đến thương mại giữa các quốc gia thành viên?
A. Tăng cường rào cản thương mại
B. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản phi thuế quan
C. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các nước
D. Hạn chế đầu tư trực tiếp nước ngoài
20. Incoterms 2020 quy định về điều gì trong thương mại quốc tế?
A. Luật áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
B. Quy tắc giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế
C. Trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao hàng
D. Quy trình thủ tục hải quan xuất nhập khẩu
21. Chức năng chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia
C. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên
D. Thiết lập các tiêu chuẩn lao động quốc tế
22. Trong bối cảnh tỷ giá hối đoái tăng (ví dụ: USD/VND tăng), điều gì có khả năng xảy ra đối với xuất khẩu và nhập khẩu của Việt Nam, giả định các yếu tố khác không đổi?
A. Xuất khẩu giảm, nhập khẩu tăng
B. Xuất khẩu tăng, nhập khẩu giảm
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều tăng
D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm
23. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường nước ngoài?
A. Quy mô và tiềm năng của thị trường mục tiêu
B. Rào cản pháp lý và văn hóa của thị trường
C. Chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh trong nước
D. Màu sắc chủ đạo trong logo của doanh nghiệp
24. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong nghiệp vụ ngoại thương?
A. Khi thanh toán bằng đồng tiền của người bán
B. Khi hợp đồng được ký bằng đồng tiền của người mua
C. Khi có sự biến động tỷ giá giữa đồng tiền thanh toán và đồng tiền của doanh nghiệp
D. Khi sử dụng phương thức thanh toán trả ngay
25. Đâu là hình thức thanh toán quốc tế mà người bán chịu rủi ro cao nhất?
A. Thư tín dụng trả ngay (Sight L/C)
B. Nhờ thu trả ngay (Sight D/P)
C. Ghi sổ (Open Account)
D. Thư tín dụng trả chậm (Deferred L/C)
26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C)?
A. Giảm thiểu rủi ro cho cả người mua và người bán
B. Đơn giản hóa quy trình thanh toán
C. Tăng cường sự tin tưởng giữa các đối tác thương mại
D. Đảm bảo thanh toán ngay lập tức khi giao hàng
27. Điều khoản nào sau đây của Incoterms 2020 yêu cầu người bán giao hàng tại cơ sở của người bán?
A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. EXW (Ex Works)
D. DDP (Delivered Duty Paid)
28. Trong nghiệp vụ bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, `tổn thất chung` (General Average) là gì?
A. Tổn thất do thiên tai gây ra cho hàng hóa
B. Tổn thất bộ phận của hàng hóa do quá trình vận chuyển
C. Tổn thất do hành động hy sinh có chủ ý và hợp lý để cứu tàu và hàng hóa khỏi hiểm họa chung
D. Tổn thất toàn bộ hàng hóa
29. Hoạt động `Forfaiting` trong tài trợ thương mại quốc tế liên quan đến việc mua bán loại giấy tờ có giá nào?
A. Cổ phiếu
B. Trái phiếu chính phủ
C. Hối phiếu và lệnh phiếu có kỳ hạn
D. Chứng chỉ tiền gửi
30. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có nghĩa vụ thanh toán cho người bán?
A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)