1. Khi nào doanh nghiệp Việt Nam nên cân nhắc sử dụng `Thư tín dụng dự phòng` (Standby Letter of Credit) thay vì `Thư tín dụng thương mại` (Commercial Letter of Credit)?
A. Khi muốn đảm bảo thanh toán ngay lập tức sau khi giao hàng
B. Khi giao dịch với đối tác đã có quan hệ tin cậy và muốn có một cơ chế dự phòng thanh toán
C. Khi muốn được ngân hàng tài trợ vốn trước khi xuất khẩu
D. Khi cần một công cụ thanh toán phức tạp và nhiều điều khoản ràng buộc
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận tải biển quốc tế?
A. Giá nhiên liệu (giá dầu)
B. Tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền
C. Mùa vụ nông sản trong nước
D. Phí cảng biển và phí THC (Terminal Handling Charge)
3. Khi doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang thị trường có rủi ro chính trị cao, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro thanh toán hiệu quả nhất?
A. Sử dụng phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account)
B. Yêu cầu thanh toán bằng đồng nội tệ của nước nhập khẩu
C. Mua bảo hiểm rủi ro chính trị và tín dụng xuất khẩu
D. Giao dịch bằng phương thức nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
4. Thủ tục hải quan điện tử (e-Customs) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?
A. Tăng cường kiểm soát biên giới
B. Giảm chi phí vận chuyển
C. Rút ngắn thời gian thông quan và giảm chi phí hành chính
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ logistics
5. Trong thương mại quốc tế, `Hợp đồng mua bán ngoại thương` (Sales Contract) có vai trò pháp lý như thế nào?
A. Chứng từ vận tải hàng hóa
B. Căn cứ để tính thuế xuất nhập khẩu
C. Thỏa thuận ràng buộc pháp lý về quyền và nghĩa vụ giữa người mua và người bán
D. Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa
6. Đâu là phương thức thanh toán quốc tế mà người mua chịu rủi ro cao nhất khi giao dịch, đặc biệt với đối tác mới và chưa tin cậy?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Chuyển tiền trả trước (Advance Payment)
D. Ghi sổ (Open Account)
7. Trong bối cảnh tỷ giá hối đoái thả nổi, điều gì thường xảy ra với cán cân thương mại của một quốc gia khi đồng nội tệ bị phá giá (devaluation)? (Giả định các yếu tố khác không đổi và hiệu ứng J-curve không xét đến trong ngắn hạn)
A. Cán cân thương mại xấu đi
B. Cán cân thương mại cải thiện
C. Cán cân thương mại không thay đổi
D. Không thể xác định được
8. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng thư tín dụng (L/C) trong thanh toán quốc tế?
A. Giảm thiểu rủi ro thanh toán cho cả người mua và người bán
B. Đơn giản hóa thủ tục hải quan và vận chuyển
C. Tăng cường sự tin tưởng giữa các bên tham gia giao dịch
D. Cung cấp một cơ chế thanh toán an toàn và có kiểm soát
9. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào yêu cầu người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến điểm đích quy định tại nước nhập khẩu, bao gồm cả thuế nhập khẩu và các chi phí thông quan nhập khẩu?
A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
B. DAP (Delivered at Place)
C. DDP (Delivery Duty Paid)
D. CPT (Carriage Paid To)
10. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ của công ty giao nhận vận tải (Forwarder) trong hoạt động ngoại thương?
A. Khi tự tin có đủ kinh nghiệm và nguồn lực logistics để tự thực hiện mọi công đoạn
B. Khi muốn tập trung vào hoạt động sản xuất và kinh doanh cốt lõi, giảm gánh nặng logistics
C. Khi chỉ xuất nhập khẩu các lô hàng nhỏ lẻ, đơn giản
D. Khi muốn tiết kiệm chi phí vận chuyển bằng mọi giá
11. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn phương thức vận tải quốc tế cho lô hàng?
A. Màu sắc của container
B. Kích thước của bao bì đóng gói
C. Chi phí, thời gian vận chuyển và đặc tính hàng hóa
D. Số lượng nhân viên logistics của doanh nghiệp
12. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng giá trị cao, cần giao nhanh và không quá lớn về khối lượng?
A. Đường biển
B. Đường hàng không
C. Đường sắt
D. Đường bộ
13. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định điều kiện gì cho hàng hóa nhập khẩu?
A. Chất lượng hàng hóa
B. Giá trị hàng hóa
C. Xuất xứ và hưởng ưu đãi thuế quan (nếu có)
D. Số lượng hàng hóa
14. Công cụ nào KHÔNG phải là công cụ tài trợ thương mại (Trade Finance) phổ biến trong ngoại thương?
A. Thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit)
B. Chiết khấu bộ chứng từ (Document Negotiation/Discounting)
C. Bảo hiểm tiền gửi ngân hàng
D. Bảo lãnh thanh toán (Payment Guarantee)
15. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng tiêu cực nhất đến bên nào trong giao dịch xuất nhập khẩu khi đồng tiền thanh toán giảm giá so với đồng tiền của bên đó?
A. Nhà xuất khẩu
B. Nhà nhập khẩu
C. Ngân hàng
D. Công ty bảo hiểm
16. Incoterms nào quy định người bán phải giao hàng hóa đã thông quan xuất khẩu và đặt dưới sự định đoạt của người mua tại cơ sở của người bán (ví dụ: nhà máy, kho)?
A. FOB (Free On Board)
B. EXW (Ex Works)
C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
D. DDP (Delivery Duty Paid)
17. Điều gì là mục đích chính của việc kiểm tra trước khi giao hàng (Pre-shipment Inspection) trong thương mại quốc tế?
A. Đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng thời hạn
B. Xác nhận số lượng và chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu
C. Giảm thiểu chi phí vận chuyển quốc tế
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan tại nước nhập khẩu
18. Nguyên tắc `Bất khả kháng` (Force Majeure) trong hợp đồng ngoại thương thường được áp dụng để giải quyết tình huống nào?
A. Tranh chấp về chất lượng hàng hóa
B. Sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát của các bên làm cản trở việc thực hiện hợp đồng
C. Thay đổi tỷ giá hối đoái bất lợi
D. Vi phạm điều khoản thanh toán từ phía người mua
19. Loại rủi ro nào KHÔNG phải là rủi ro thường gặp trong nghiệp vụ ngoại thương?
A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro chính trị
C. Rủi ro vận hành sản xuất trong nước
D. Rủi ro tín dụng (thanh toán)
20. Trong nghiệp vụ bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, loại hình bảo hiểm nào bảo vệ hàng hóa khỏi mọi rủi ro vật chất bên ngoài gây ra tổn thất?
A. Bảo hiểm cháy nổ
B. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks)
C. Bảo hiểm đâm va
D. Bảo hiểm trách nhiệm người vận chuyển
21. Trong trường hợp có tranh chấp thương mại quốc tế, phương thức giải quyết tranh chấp nào được xem là ít tốn kém và nhanh chóng hơn so với kiện tụng tại tòa án?
A. Trọng tài thương mại
B. Tố tụng tại tòa án quốc tế
C. Đàm phán trực tiếp
D. Khiếu nại lên cơ quan quản lý nhà nước
22. Khi nào doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán `Nhờ thu kèm chứng từ` (Documentary Collection) thay vì `Thư tín dụng` (L/C)?
A. Khi giao dịch với đối tác hoàn toàn mới và chưa có lịch sử giao dịch
B. Khi muốn đảm bảo chắc chắn 100% thanh toán trước khi giao hàng
C. Khi tin tưởng vào khả năng và thiện chí thanh toán của đối tác nhập khẩu
D. Khi giá trị lô hàng lớn và yêu cầu bảo đảm thanh toán tuyệt đối
23. Trong nghiệp vụ ngoại thương, `Hối phiếu trả ngay` (Sight Draft) khác biệt với `Hối phiếu kỳ hạn` (Time Draft) chủ yếu ở điểm nào?
A. Loại tiền tệ thanh toán
B. Thời điểm thanh toán
C. Ngân hàng phát hành
D. Loại chứng từ đi kèm
24. Chứng từ nào KHÔNG thuộc bộ chứng từ xuất khẩu thông thường?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Phiếu đóng gói (Packing List)
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
D. Giấy phép lái xe của người xuất khẩu
25. Trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng L/C, ngân hàng nào có nghĩa vụ thanh toán cho nhà xuất khẩu nếu bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C?
A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)
26. Trong thanh toán quốc tế, `Bảo lãnh ngân hàng` (Bank Guarantee) thường được sử dụng để đảm bảo điều gì?
A. Giá trị hàng hóa xuất nhập khẩu
B. Việc thực hiện hợp đồng thương mại của một trong các bên
C. Rủi ro vận chuyển hàng hóa
D. Sự tuân thủ quy định về xuất xứ hàng hóa
27. Điều kiện Incoterms nào phù hợp nhất khi người bán muốn chịu trách nhiệm tối thiểu và người mua muốn kiểm soát toàn bộ quá trình vận chuyển từ kho của người bán?
A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
B. FOB (Free On Board)
C. EXW (Ex Works)
D. DDP (Delivery Duty Paid)
28. Thủ tục nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình thông quan hàng hóa nhập khẩu?
A. Khai tờ khai hải quan nhập khẩu
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa (nếu có)
C. Xin giấy phép xuất khẩu
D. Nộp thuế nhập khẩu và các loại thuế khác
29. Trong nghiệp vụ vận tải biển, thuật ngữ `Demurrage` và `Detention` dùng để chỉ loại phí phát sinh nào?
A. Phí lưu kho bãi tại cảng
B. Phí vệ sinh container
C. Phí thuê container vượt quá thời gian quy định
D. Phí bảo hiểm hàng hóa
30. Hoạt động nào KHÔNG thuộc quy trình xuất khẩu hàng hóa thông thường?
A. Khai báo hải quan xuất khẩu
B. Mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự
C. Vận chuyển hàng hóa đến cảng xuất
D. Xin giấy chứng nhận xuất xứ (C/O)