1. Phương thức `Tái xuất` (Re-export) khác biệt với `Xuất khẩu` (Export) thông thường như thế nào?
A. Tái xuất chỉ áp dụng cho hàng hóa đã qua sử dụng, xuất khẩu áp dụng cho hàng hóa mới.
B. Tái xuất là việc xuất khẩu hàng hóa đã nhập khẩu trước đó mà chưa qua chế biến, xuất khẩu là việc xuất khẩu hàng hóa sản xuất trong nước.
C. Tái xuất có thủ tục hải quan đơn giản hơn xuất khẩu.
D. Tái xuất chỉ được thực hiện bởi các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
2. Trong thương mại quốc tế, `Cán cân thương mại` (Trade Balance) được tính bằng:
A. Tổng giá trị xuất khẩu cộng tổng giá trị nhập khẩu.
B. Tổng giá trị xuất khẩu trừ tổng giá trị nhập khẩu.
C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) trừ tổng giá trị nhập khẩu.
D. Tổng giá trị nhập khẩu chia tổng giá trị xuất khẩu.
3. Đâu là một trong những rủi ro chính mà người nhập khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán `Chuyển tiền trả sau` (Deferred Payment Remittance)?
A. Rủi ro hàng hóa không đúng chất lượng hoặc số lượng.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi trước thời điểm thanh toán.
C. Rủi ro người xuất khẩu không giao hàng sau khi đã nhận thanh toán.
D. Rủi ro ngân hàng phát hành L/C không có khả năng thanh toán.
4. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu?
A. FOB (Free On Board).
B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
C. DDP (Delivered Duty Paid).
D. EXW (Ex Works).
5. Sự khác biệt chính giữa vận đơn đường biển `Gốc` (Original Bill of Lading) và vận đơn đường biển `Sao y` (Copy Bill of Lading) là gì?
A. Vận đơn gốc có giá trị pháp lý cao hơn vận đơn sao y.
B. Vận đơn gốc có thể chuyển nhượng được, vận đơn sao y thì không.
C. Vận đơn gốc được ngân hàng chấp nhận trong thanh toán L/C, vận đơn sao y thì không (trừ khi L/C quy định khác).
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Đâu là nhược điểm chính của phương thức thanh toán `Thư tín dụng trả chậm` (Deferred Payment Letter of Credit) đối với người xuất khẩu?
A. Tốn kém chi phí mở và quản lý L/C.
B. Thời gian nhận được thanh toán kéo dài, làm tăng rủi ro về dòng tiền.
C. Yêu cầu bộ chứng từ phức tạp và dễ phát sinh sai sót.
D. Khó kiểm soát rủi ro tỷ giá hối đoái.
7. Trong nghiệp vụ ngoại thương, `Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế` (International Sales Contract) cần bao gồm những điều khoản cơ bản nào?
A. Điều khoản về hàng hóa, giá cả, điều kiện giao hàng, điều kiện thanh toán.
B. Điều khoản về bảo hiểm, kiểm tra hàng hóa, giải quyết tranh chấp.
C. Điều khoản về luật áp dụng, ngôn ngữ hợp đồng, bất khả kháng.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Đâu là một ví dụ về `Hàng rào phi thuế quan` (Non-tariff Barrier) trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ đối với hàng hóa nhập khẩu.
D. Tất cả các đáp án trên, trừ thuế nhập khẩu.
9. Trong nghiệp vụ ngoại thương, `Hối phiếu` (Bill of Exchange) có chức năng chính là gì?
A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
B. Yêu cầu thanh toán tiền từ người trả tiền (drawee) cho người thụ hưởng (beneficiary).
C. Xác nhận chất lượng hàng hóa.
D. Cam kết bảo hiểm cho hàng hóa.
10. Trong nghiệp vụ ngoại thương, `Bảo lãnh ngân hàng` (Bank Guarantee) có thể được sử dụng để đảm bảo điều gì?
A. Đảm bảo thực hiện hợp đồng của người bán (Performance Guarantee).
B. Đảm bảo thanh toán của người mua (Payment Guarantee).
C. Đảm bảo hoàn trả tiền ứng trước (Advance Payment Guarantee).
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu trong thương mại quốc tế?
A. Chuyển tiền (Remittance).
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
D. Ghi sổ (Open Account).
12. Trong nghiệp vụ ngoại thương, `Incoterms` là gì?
A. Điều khoản thanh toán quốc tế.
B. Điều kiện giao hàng quốc tế.
C. Quy tắc về xuất xứ hàng hóa.
D. Danh mục các mặt hàng cấm xuất nhập khẩu.
13. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán `Ghi sổ` (Open Account) trong nghiệp vụ ngoại thương?
A. Khi giao dịch với đối tác mới và chưa có quan hệ tin cậy.
B. Khi xuất khẩu sang các thị trường có rủi ro thanh toán cao.
C. Khi nhập khẩu hàng hóa có giá trị lớn và cần đảm bảo nguồn vốn.
D. Khi có quan hệ tin cậy lâu dài với đối tác nhập khẩu và rủi ro thanh toán được đánh giá là thấp.
14. Điều kiện giao hàng `CIF` (Cost, Insurance and Freight) trong Incoterms 2020 có nghĩa là người bán phải trả chi phí nào sau đây?
A. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích và phí bảo hiểm.
B. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đi và phí bảo hiểm.
C. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích, phí bảo hiểm và thuế nhập khẩu.
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đi, phí bảo hiểm và thuế xuất khẩu.
15. Điều kiện Incoterms nào sau đây người mua chịu rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa ngay khi hàng hóa được đặt dưới quyền định đoạt của người mua tại cơ sở của người bán?
A. CIF (Cost, Insurance and Freight).
B. FOB (Free On Board).
C. DAP (Delivered at Place).
D. EXW (Ex Works).
16. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải thường gặp trong bộ chứng từ xuất nhập khẩu?
A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
C. Vận đơn hàng không (Air Waybill).
D. Giấy gửi hàng đường bộ (CMR).
17. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây phù hợp nhất khi người bán muốn giảm thiểu tối đa trách nhiệm và chi phí liên quan đến việc giao hàng?
A. DDP (Delivered Duty Paid).
B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
C. FOB (Free On Board).
D. EXW (Ex Works).
18. Phương thức thanh toán `Nhờ thu kèm chứng từ` (Documentary Collection) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Ngân hàng phát hành thư tín dụng cam kết thanh toán.
B. Người mua thanh toán trước khi hàng được giao.
C. Ngân hàng đóng vai trò trung gian thu hộ tiền thanh toán dựa trên bộ chứng từ.
D. Người bán tin tưởng hoàn toàn vào khả năng thanh toán của người mua.
19. Trong nghiệp vụ ngoại thương, `Số container` (Container Number) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
A. Xác định giá trị hải quan của hàng hóa.
B. Truy vết vị trí và thông tin về container trong quá trình vận chuyển.
C. Xác nhận chất lượng hàng hóa bên trong container.
D. Đảm bảo thanh toán phí vận chuyển.
20. Biện pháp `Chống bán phá giá` (Anti-dumping Duty) trong thương mại quốc tế được áp dụng khi nào?
A. Khi hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém.
B. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu, gây thiệt hại cho ngành sản xuất tương tự trong nước nhập khẩu.
C. Khi hàng hóa nhập khẩu không đáp ứng tiêu chuẩn về an toàn và môi trường.
D. Khi hàng hóa nhập khẩu có xuất xứ không rõ ràng.
21. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng `Kho ngoại quan` (Bonded Warehouse) trong hoạt động xuất nhập khẩu?
A. Giảm thiểu chi phí vận chuyển quốc tế.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá cho hàng hóa xuất khẩu.
C. Hoãn nộp thuế nhập khẩu và các loại thuế khác cho đến khi hàng hóa được rút khỏi kho để tiêu thụ nội địa hoặc xuất khẩu.
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu.
22. Khi nào thì `Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa` (Certificate of Origin - C/O) trở nên quan trọng trong nghiệp vụ ngoại thương?
A. Khi hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không.
B. Khi người nhập khẩu muốn được hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do (FTA).
C. Khi giá trị lô hàng xuất khẩu vượt quá một ngưỡng nhất định.
D. Khi phương thức thanh toán là Thư tín dụng (L/C).
23. Trong quy trình mở Thư tín dụng (L/C), ai là người `Mở L/C` (Applicant)?
A. Ngân hàng của người xuất khẩu.
B. Người xuất khẩu (Beneficiary).
C. Ngân hàng của người nhập khẩu (Issuing Bank).
D. Người nhập khẩu (Applicant).
24. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong nghiệp vụ ngoại thương khi nào?
A. Khi tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền không thay đổi.
B. Khi các giao dịch thương mại được thực hiện bằng cùng một loại tiền tệ.
C. Khi có sự biến động tỷ giá hối đoái giữa thời điểm ký kết hợp đồng và thời điểm thanh toán.
D. Khi doanh nghiệp sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
25. Mục đích chính của việc kiểm tra trước khi giao hàng (Pre-shipment Inspection - PSI) trong nghiệp vụ ngoại thương là gì?
A. Xác định giá trị hải quan của hàng hóa.
B. Kiểm tra chất lượng, số lượng và quy cách hàng hóa trước khi xuất khẩu.
C. Đảm bảo hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn về an toàn và môi trường của nước nhập khẩu.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận tải biển trong nghiệp vụ ngoại thương?
A. Giá nhiên liệu (giá dầu).
B. Khoảng cách vận chuyển.
C. Loại hàng hóa (ví dụ: hàng rời, hàng container).
D. Tỷ giá hối đoái giữa đồng tiền của người xuất khẩu và người nhập khẩu.
27. Thủ tục `Khai báo hải quan` (Customs Declaration) trong nghiệp vụ ngoại thương nhằm mục đích chính gì?
A. Xin giấy phép xuất nhập khẩu.
B. Xác định giá trị hải quan của hàng hóa.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa xuất nhập khẩu cho cơ quan hải quan để quản lý và thu thuế.
D. Đăng ký kiểm tra chất lượng hàng hóa.
28. Trong nghiệp vụ ngoại thương, `Rủi ro quốc gia` (Country Risk) bao gồm những loại rủi ro nào?
A. Rủi ro tín dụng của đối tác nước ngoài.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro chính trị, kinh tế và xã hội phát sinh từ môi trường kinh doanh của một quốc gia.
D. Tất cả các đáp án trên.
29. Khi một quốc gia áp dụng chính sách `Hạn ngạch nhập khẩu` (Import Quota), điều này có tác động trực tiếp nào đến thị trường nội địa?
A. Giá hàng hóa nhập khẩu giảm xuống.
B. Lượng hàng hóa nhập khẩu vào thị trường bị giới hạn.
C. Hàng hóa sản xuất trong nước trở nên kém cạnh tranh hơn.
D. Cán cân thương mại của quốc gia được cải thiện.
30. Trong nghiệp vụ ngoại thương, thuật ngữ `Demurrage` và `Detention` liên quan đến chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển container bằng đường biển. Sự khác biệt chính giữa chúng là gì?
A. Demurrage là phí lưu container tại bãi cảng, Detention là phí lưu container tại kho của người nhận hàng.
B. Demurrage là phí lưu container do chậm trễ trong việc dỡ hàng tại cảng đích, Detention là phí lưu container do chậm trễ trong việc trả container rỗng về bãi.
C. Demurrage áp dụng cho hàng nhập khẩu, Detention áp dụng cho hàng xuất khẩu.
D. Demurrage do hãng tàu thu, Detention do cảng thu.