Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

1. Chức năng của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

A. Cấp vốn cho các dự án phát triển thương mại ở các nước đang phát triển.
B. Điều tiết và giám sát thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và chính trị giữa các quốc gia.
D. Quy định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.

2. Chứng từ nào sau đây là bằng chứng xác nhận hàng hóa đã được xếp lên tàu?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Phiếu đóng gói (Packing List).
C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
D. Giấy chứng nhận kiểm dịch (Certificate of Quarantine).

3. Loại hình bảo hiểm nào thường được sử dụng trong vận tải hàng hóa quốc tế?

A. Bảo hiểm cháy nổ.
B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
C. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển (Cargo Insurance).
D. Bảo hiểm tai nạn cá nhân.

4. Incoterms là gì trong nghiệp vụ ngoại thương?

A. Danh sách các loại thuế quan áp dụng cho hàng hóa quốc tế.
B. Bộ quy tắc quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế.
C. Hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia.
D. Quy định về kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.

5. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải trong thương mại quốc tế?

A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
B. Vận đơn hàng không (Air Waybill).
C. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
D. Giấy gửi hàng đường sắt (Railway Bill).

6. Khi nào nên sử dụng phương thức thanh toán `Ghi sổ` (Open Account) trong nghiệp vụ ngoại thương?

A. Khi giao dịch với khách hàng mới lần đầu.
B. Khi giao dịch với khách hàng có uy tín, quan hệ lâu dài và tin cậy.
C. Khi giá trị hợp đồng lớn.
D. Khi xuất khẩu sang thị trường có rủi ro chính trị cao.

7. Hoạt động `phá giá` trong thương mại quốc tế là gì?

A. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá cao hơn giá bán ở thị trường nội địa.
B. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá thành sản xuất.
C. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa.
D. Tặng hàng hóa cho đối tác nước ngoài.

8. Điều kiện giao hàng DAP (Incoterms 2020) có nghĩa là gì?

A. Giao hàng tại xưởng của người bán.
B. Giao hàng đã thông quan nhập khẩu tại địa điểm đến chỉ định.
C. Giao hàng tại cảng đến.
D. Giao hàng chưa thông quan nhập khẩu tại địa điểm đến chỉ định.

9. Trong điều kiện CIF (Incoterms), ai chịu trách nhiệm chi trả chi phí bảo hiểm hàng hóa?

A. Người mua (nhà nhập khẩu).
B. Người bán (nhà xuất khẩu).
C. Công ty vận tải.
D. Công ty bảo hiểm.

10. Trong nghiệp vụ ngoại thương, `Forwarder` là gì?

A. Nhà sản xuất hàng hóa xuất khẩu.
B. Công ty vận tải và giao nhận hàng hóa quốc tế.
C. Ngân hàng thanh toán quốc tế.
D. Cơ quan hải quan.

11. Phương thức thanh toán nào có rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu?

A. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Letter of Credit).
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer) trả trước.
D. Ghi sổ (Open Account).

12. Điều kiện giao hàng FOB (Incoterms) có nghĩa là gì?

A. Người bán giao hàng tại xưởng của người bán.
B. Người bán giao hàng dọc mạn tàu tại cảng đi.
C. Người bán giao hàng lên tàu tại cảng đi.
D. Người bán giao hàng tại cảng đến.

13. Thuế quan là gì?

A. Một loại phí dịch vụ hải quan.
B. Một loại thuế đánh vào hàng hóa xuất khẩu.
C. Một loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
D. Một loại thuế đánh vào dịch vụ vận tải quốc tế.

14. Phương thức thanh toán `Nhờ thu kèm chứng từ` (Documentary Collection) hoạt động như thế nào?

A. Người nhập khẩu thanh toán trước khi nhận hàng.
B. Ngân hàng của người xuất khẩu thu hộ tiền từ người nhập khẩu khi người nhập khẩu nhận chứng từ.
C. Người xuất khẩu giao hàng trực tiếp cho người nhập khẩu và nhận thanh toán sau.
D. Ngân hàng của người nhập khẩu phát hành thư tín dụng thanh toán cho người xuất khẩu.

15. Đâu KHÔNG phải là rủi ro trong nghiệp vụ ngoại thương?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro vận chuyển.
C. Rủi ro thanh toán.
D. Rủi ro lạm phát trong nước.

16. Thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu bao gồm những công đoạn chính nào?

A. Khai báo hải quan, kiểm tra chứng từ, kiểm tra thực tế hàng hóa, tính thuế và thông quan.
B. Khai báo hải quan, nộp thuế, vận chuyển hàng hóa và thông quan.
C. Khai báo hải quan, kiểm tra chất lượng hàng hóa, kiểm dịch và thông quan.
D. Khai báo hải quan, kiểm tra giá trị hàng hóa, nộp thuế và thông quan.

17. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào?

A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu và giấy phép nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về vệ sinh dịch tễ và thủ tục hải quan phức tạp.
D. Trợ cấp xuất khẩu và phá giá.

18. Đâu là mục tiêu chính của nghiệp vụ ngoại thương đối với một quốc gia?

A. Tăng cường nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước.
B. Thúc đẩy xuất khẩu để tăng thu ngoại tệ và tạo việc làm.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái bằng mọi giá.

19. Hình thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer).
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Letter of Credit).
D. Ghi sổ (Open Account).

20. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có mục đích chính là gì?

A. Tăng cường kiểm soát thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các quốc gia thành viên.
C. Bảo hộ nền sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt thương mại đối với các quốc gia khác.

21. Điều kiện giao hàng EXW (Incoterms) quy định trách nhiệm giao hàng của người bán ở đâu?

A. Tại kho của người bán.
B. Tại cảng đi.
C. Tại cảng đến.
D. Tại kho của người mua.

22. Loại hình doanh nghiệp nào sau đây được phép trực tiếp thực hiện hoạt động xuất nhập khẩu tại Việt Nam?

A. Hộ kinh doanh cá thể.
B. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI).
C. Tổ chức phi chính phủ.
D. Chi nhánh văn phòng đại diện của doanh nghiệp nước ngoài.

23. Mục đích của việc kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu là gì?

A. Thu thuế nhập khẩu.
B. Bảo vệ người tiêu dùng và môi trường, đảm bảo hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn quy định.
C. Thống kê số lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
D. Xác định giá trị hàng hóa để tính thuế.

24. Đâu là ưu điểm chính của phương thức thanh toán Thư tín dụng chứng từ (L/C) đối với nhà xuất khẩu?

A. Nhận thanh toán ngay sau khi ký hợp đồng.
B. Đảm bảo chắc chắn được thanh toán từ ngân hàng phát hành L/C khi xuất trình chứng từ phù hợp.
C. Giảm chi phí thanh toán quốc tế.
D. Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?

A. Lãi suất.
B. Lạm phát.
C. Tình hình chính trị.
D. Thời tiết.

26. Trong thanh toán bằng Thư tín dụng chứng từ (L/C), ai là người `mở` L/C?

A. Người xuất khẩu (Beneficiary).
B. Người nhập khẩu (Applicant/Importer).
C. Ngân hàng thông báo (Advising Bank).
D. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank).

27. Hạn ngạch nhập khẩu (Quota) là gì?

A. Mức thuế tối đa áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu.
B. Số lượng tối đa hàng hóa được phép nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu cho hàng hóa nhập khẩu.
D. Thủ tục kiểm tra hàng hóa nhập khẩu tại cửa khẩu.

28. Nguyên tắc `Tối huệ quốc` (MFN) trong thương mại quốc tế có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia phải áp dụng thuế quan cao nhất đối với hàng hóa nhập khẩu.
B. Các quốc gia phải dành cho nhau sự ưu đãi thương mại không điều kiện.
C. Các quốc gia phải đối xử với nhau một cách công bằng và không phân biệt đối xử.
D. Các quốc gia phải dành cho nhau sự đối xử thương mại ưu đãi nhất mà họ dành cho bất kỳ quốc gia nào khác.

29. Biện pháp `Tự vệ thương mại` được áp dụng khi nào?

A. Khi hàng hóa nhập khẩu bán phá giá.
B. Khi hàng hóa nhập khẩu trợ cấp.
C. Khi hàng hóa nhập khẩu tăng đột biến gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
D. Khi hàng hóa xuất khẩu vi phạm quy định về chất lượng.

30. Trong nghiệp vụ ngoại thương, `C/O` là viết tắt của chứng từ gì?

A. Chứng từ kiểm dịch (Certificate of Quarantine).
B. Chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality).
C. Chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin).
D. Chứng từ bảo hiểm (Certificate of Insurance).

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

1. Chức năng của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

2. Chứng từ nào sau đây là bằng chứng xác nhận hàng hóa đã được xếp lên tàu?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

3. Loại hình bảo hiểm nào thường được sử dụng trong vận tải hàng hóa quốc tế?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

4. Incoterms là gì trong nghiệp vụ ngoại thương?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

5. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải trong thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

6. Khi nào nên sử dụng phương thức thanh toán 'Ghi sổ' (Open Account) trong nghiệp vụ ngoại thương?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

7. Hoạt động 'phá giá' trong thương mại quốc tế là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

8. Điều kiện giao hàng DAP (Incoterms 2020) có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

9. Trong điều kiện CIF (Incoterms), ai chịu trách nhiệm chi trả chi phí bảo hiểm hàng hóa?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

10. Trong nghiệp vụ ngoại thương, 'Forwarder' là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

11. Phương thức thanh toán nào có rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

12. Điều kiện giao hàng FOB (Incoterms) có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

13. Thuế quan là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

14. Phương thức thanh toán 'Nhờ thu kèm chứng từ' (Documentary Collection) hoạt động như thế nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

15. Đâu KHÔNG phải là rủi ro trong nghiệp vụ ngoại thương?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

16. Thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu bao gồm những công đoạn chính nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

17. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

18. Đâu là mục tiêu chính của nghiệp vụ ngoại thương đối với một quốc gia?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

19. Hình thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

20. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

21. Điều kiện giao hàng EXW (Incoterms) quy định trách nhiệm giao hàng của người bán ở đâu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

22. Loại hình doanh nghiệp nào sau đây được phép trực tiếp thực hiện hoạt động xuất nhập khẩu tại Việt Nam?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

23. Mục đích của việc kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

24. Đâu là ưu điểm chính của phương thức thanh toán Thư tín dụng chứng từ (L/C) đối với nhà xuất khẩu?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

26. Trong thanh toán bằng Thư tín dụng chứng từ (L/C), ai là người 'mở' L/C?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

27. Hạn ngạch nhập khẩu (Quota) là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

28. Nguyên tắc 'Tối huệ quốc' (MFN) trong thương mại quốc tế có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

29. Biện pháp 'Tự vệ thương mại' được áp dụng khi nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

30. Trong nghiệp vụ ngoại thương, 'C/O' là viết tắt của chứng từ gì?