Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

1. Trong nghiệp vụ ngoại thương, `giá FOB` (Free On Board) thường được hiểu là giá...

A. Đã bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích.
B. Chỉ bao gồm giá trị hàng hóa tại xưởng sản xuất.
C. Đã bao gồm chi phí vận chuyển hàng hóa lên tàu tại cảng đi, nhưng chưa bao gồm chi phí vận tải biển và bảo hiểm.
D. Đã bao gồm tất cả các chi phí từ xưởng sản xuất đến kho của người mua.

2. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp trong nghiệp vụ ngoại thương?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro chính trị và quốc gia.
C. Rủi ro do biến động lãi suất trong nước.
D. Rủi ro tín dụng của đối tác.

3. Loại hình bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu nào bảo vệ cho cả rủi ro mất mát và hư hỏng do mọi nguyên nhân, trừ các điều khoản loại trừ?

A. Bảo hiểm loại C (F.P.A - Free from Particular Average).
B. Bảo hiểm loại B (With Average - W.A).
C. Bảo hiểm loại A (All Risks).
D. Bảo hiểm cháy nổ.

4. Trong nghiệp vụ ngoại thương, `Bill of Lading` (Vận đơn đường biển) có những chức năng chính nào?

A. Chứng từ sở hữu hàng hóa, biên lai nhận hàng của người vận chuyển, và hợp đồng vận tải.
B. Chứng từ thanh toán và chứng từ bảo hiểm hàng hóa.
C. Chứng từ kiểm định chất lượng và chứng từ xuất xứ hàng hóa.
D. Chứng từ khai báo hải quan và giấy phép xuất nhập khẩu.

5. Trong nghiệp vụ ngoại thương, `cán cân thương mại` phản ánh điều gì?

A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu của một quốc gia.
C. Sự khác biệt giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa của một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
D. Tổng giá trị giao dịch thương mại của một quốc gia với các quốc gia khác.

6. Trong Incoterms 2020, điều khoản nào sau đây quy định người bán chịu trách nhiệm cao nhất, phải giao hàng đến địa điểm chỉ định ở nước nhập khẩu và nộp tất cả các loại thuế và phí nhập khẩu?

A. CIF (Cost, Insurance and Freight).
B. DAP (Delivered at Place).
C. DDP (Delivered Duty Paid).
D. CPT (Carriage Paid To).

7. Điều khoản Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa?

A. FOB (Free On Board).
B. CFR (Cost and Freight).
C. CIF (Cost, Insurance and Freight).
D. FCA (Free Carrier).

8. Khi nào thì doanh nghiệp xuất khẩu nên sử dụng `Hợp đồng đại lý` (Agency Agreement) trong nghiệp vụ ngoại thương?

A. Khi muốn bán hàng trực tiếp cho người mua cuối cùng ở nước ngoài.
B. Khi muốn ủy quyền cho một đối tác ở nước ngoài thực hiện các hoạt động bán hàng và marketing sản phẩm tại thị trường đó.
C. Khi muốn cho thuê thương hiệu của mình ở nước ngoài.
D. Khi muốn đầu tư trực tiếp vào một doanh nghiệp ở nước ngoài.

9. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp nhằm giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong nghiệp vụ ngoại thương?

A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (Forward contract) để cố định tỷ giá.
B. Thanh toán bằng đồng nội tệ.
C. Đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu.
D. Tăng cường vay vốn bằng ngoại tệ.

10. Thủ tục hải quan `luồng xanh` thường áp dụng cho loại hàng hóa nào?

A. Hàng hóa thuộc diện kiểm tra chuyên ngành.
B. Hàng hóa có trị giá cao và rủi ro về thuế lớn.
C. Hàng hóa của doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, có lịch sử giao dịch tốt và rủi ro thấp.
D. Hàng hóa nhập khẩu lần đầu hoặc từ thị trường mới.

11. Trong nghiệp vụ ngoại thương, `giấy chứng nhận xuất xứ` (Certificate of Origin - C/O) được cấp bởi cơ quan nào?

A. Ngân hàng phát hành thư tín dụng.
B. Công ty vận tải biển.
C. Phòng Thương mại và Công nghiệp hoặc cơ quan có thẩm quyền của nước xuất khẩu.
D. Cơ quan hải quan của nước nhập khẩu.

12. Ưu điểm chính của việc sử dụng `Thư tín dụng dự phòng` (Standby Letter of Credit) so với thư tín dụng thông thường là gì?

A. Chi phí phát hành thấp hơn.
B. Thủ tục phát hành đơn giản hơn.
C. Được sử dụng như một công cụ bảo lãnh thanh toán, chỉ kích hoạt khi người mua không thực hiện nghĩa vụ thanh toán.
D. Thời gian thanh toán nhanh hơn.

13. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải trong nghiệp vụ ngoại thương?

A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L).
B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
C. Vận đơn hàng không (Air Waybill - AWB).
D. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate).

14. Khi nào thì doanh nghiệp nên sử dụng phương thức thanh toán `Nhờ thu kèm chứng từ` (Documentary Collection)?

A. Khi giao dịch với đối tác mới và chưa có nhiều tin tưởng.
B. Khi muốn đảm bảo thanh toán chắc chắn như thư tín dụng (L/C).
C. Khi có mối quan hệ tin tưởng với đối tác và muốn tiết kiệm chi phí thanh toán so với L/C.
D. Khi muốn nhận được thanh toán ngay lập tức sau khi giao hàng.

15. Incoterms là gì trong nghiệp vụ ngoại thương?

A. Luật quốc tế điều chỉnh hoạt động xuất nhập khẩu.
B. Các điều khoản thương mại quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán.
C. Hệ thống thuế quan áp dụng cho hàng hóa xuất nhập khẩu.
D. Các biện pháp kiểm soát chất lượng hàng hóa trong thương mại quốc tế.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải trong nghiệp vụ ngoại thương?

A. Tính chất hàng hóa (ví dụ: hàng dễ hư hỏng, hàng cồng kềnh).
B. Thời gian giao hàng yêu cầu.
C. Chi phí vận tải.
D. Sở thích cá nhân của nhân viên giao nhận.

17. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng vận tải đa phương thức trong nghiệp vụ ngoại thương?

A. Giảm chi phí vận tải.
B. Rút ngắn thời gian vận chuyển.
C. Tăng tính linh hoạt trong lựa chọn phương tiện vận tải.
D. Giảm thiểu rủi ro mất mát và hư hỏng hàng hóa.

18. Trong nghiệp vụ ngoại thương, `hối phiếu` (bill of exchange) có chức năng gì?

A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
B. Yêu cầu thanh toán vô điều kiện do người bán (người ký phát) lập ra, yêu cầu người mua (người bị ký phát) hoặc người khác thanh toán một số tiền nhất định trong một thời hạn nhất định.
C. Chứng nhận chất lượng hàng hóa.
D. Hợp đồng vận tải hàng hóa.

19. Phương thức giao hàng `Door to Door` (D2D) trong logistics ngoại thương có nghĩa là gì?

A. Người bán chỉ chịu trách nhiệm giao hàng đến cảng biển hoặc sân bay.
B. Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ kho của người bán đến kho của người mua, bao gồm cả thủ tục hải quan và các chi phí liên quan.
C. Người mua tự chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ kho của người bán.
D. Vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ từ cửa khẩu biên giới.

20. Đâu là mục tiêu chính của nghiệp vụ ngoại thương đối với một quốc gia?

A. Tăng cường nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước.
B. Tối đa hóa thặng dư thương mại để tích lũy dự trữ ngoại hối.
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
D. Hạn chế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước, giảm phụ thuộc vào nước ngoài.

21. Đâu là vai trò chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong nghiệp vụ ngoại thương?

A. Cung cấp tài chính cho các hoạt động thương mại quốc tế.
B. Thiết lập và giám sát việc thực hiện các quy tắc thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Quản lý và điều phối hoạt động vận tải biển quốc tế.
D. Xúc tiến thương mại và đầu tư quốc tế.

22. Khi xuất khẩu hàng hóa theo điều kiện `CIF cảng Hải Phòng` Incoterms 2020, trách nhiệm của người bán KHÔNG bao gồm chi phí nào sau đây?

A. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng Hải Phòng.
B. Chi phí bảo hiểm hàng hóa đến cảng Hải Phòng.
C. Chi phí dỡ hàng từ tàu xuống cảng Hải Phòng.
D. Chi phí xếp hàng lên tàu tại cảng đi.

23. Trong thanh toán quốc tế, `điều khoản đỏ` (red clause) trong thư tín dụng (L/C) có nghĩa là gì?

A. L/C không được phép chuyển nhượng.
B. L/C yêu cầu phải có xác nhận của ngân hàng thứ hai.
C. Người xuất khẩu được ứng trước một phần tiền trước khi giao hàng.
D. L/C chỉ thanh toán cho hàng hóa có màu đỏ.

24. Quy tắc xuất xứ hàng hóa (Rules of Origin) trong nghiệp vụ ngoại thương dùng để xác định điều gì?

A. Chất lượng và tiêu chuẩn của hàng hóa.
B. Nước xuất xứ của hàng hóa để áp dụng thuế quan và các quy định thương mại.
C. Giá trị và thành phần của hàng hóa.
D. Số lượng và trọng lượng của hàng hóa.

25. Biện pháp phi thuế quan nào sau đây có tác động trực tiếp nhất đến số lượng hàng hóa nhập khẩu?

A. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ.
B. Hạn ngạch nhập khẩu (Quota).
C. Quy định về thủ tục hải quan.
D. Các quy định về nhãn mác và bao bì.

26. Trong nghiệp vụ ngoại thương, `giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật` (Phytosanitary Certificate) thường được yêu cầu đối với loại hàng hóa nào?

A. Máy móc thiết bị.
B. Hàng may mặc.
C. Nông sản và thực phẩm có nguồn gốc thực vật.
D. Sản phẩm hóa chất.

27. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là an toàn nhất cho người xuất khẩu trong nghiệp vụ ngoại thương?

A. Chuyển tiền (Telegraphic Transfer - TT).
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection - D/C).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
D. Ghi sổ (Open Account).

28. Theo Incoterms 2020, điều khoản nào sau đây quy định người bán giao hàng khi hàng hóa được đặt dưới quyền định đoạt của người mua tại cơ sở của người bán?

A. FOB (Free On Board).
B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
C. EXW (Ex Works).
D. DDP (Delivered Duty Paid).

29. Trong nghiệp vụ ngoại thương, `phiếu đóng gói` (packing list) có vai trò quan trọng nhất trong việc...

A. Xác định giá trị hàng hóa để tính thuế.
B. Hướng dẫn xếp dỡ và kiểm tra hàng hóa khi nhận hàng.
C. Chứng minh nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
D. Thay thế cho hóa đơn thương mại khi làm thủ tục thanh toán.

30. Trong nghiệp vụ ngoại thương, `khai báo hải quan` là thủ tục bắt buộc đối với...

A. Tất cả hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu.
B. Chỉ hàng hóa nhập khẩu.
C. Chỉ hàng hóa xuất khẩu.
D. Chỉ hàng hóa có giá trị lớn hơn một mức quy định.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

1. Trong nghiệp vụ ngoại thương, 'giá FOB' (Free On Board) thường được hiểu là giá...

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

2. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp trong nghiệp vụ ngoại thương?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

3. Loại hình bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu nào bảo vệ cho cả rủi ro mất mát và hư hỏng do mọi nguyên nhân, trừ các điều khoản loại trừ?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

4. Trong nghiệp vụ ngoại thương, 'Bill of Lading' (Vận đơn đường biển) có những chức năng chính nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

5. Trong nghiệp vụ ngoại thương, 'cán cân thương mại' phản ánh điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

6. Trong Incoterms 2020, điều khoản nào sau đây quy định người bán chịu trách nhiệm cao nhất, phải giao hàng đến địa điểm chỉ định ở nước nhập khẩu và nộp tất cả các loại thuế và phí nhập khẩu?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

7. Điều khoản Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

8. Khi nào thì doanh nghiệp xuất khẩu nên sử dụng 'Hợp đồng đại lý' (Agency Agreement) trong nghiệp vụ ngoại thương?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

9. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp nhằm giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong nghiệp vụ ngoại thương?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

10. Thủ tục hải quan 'luồng xanh' thường áp dụng cho loại hàng hóa nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

11. Trong nghiệp vụ ngoại thương, 'giấy chứng nhận xuất xứ' (Certificate of Origin - C/O) được cấp bởi cơ quan nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

12. Ưu điểm chính của việc sử dụng 'Thư tín dụng dự phòng' (Standby Letter of Credit) so với thư tín dụng thông thường là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

13. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải trong nghiệp vụ ngoại thương?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

14. Khi nào thì doanh nghiệp nên sử dụng phương thức thanh toán 'Nhờ thu kèm chứng từ' (Documentary Collection)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

15. Incoterms là gì trong nghiệp vụ ngoại thương?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải trong nghiệp vụ ngoại thương?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

17. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng vận tải đa phương thức trong nghiệp vụ ngoại thương?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

18. Trong nghiệp vụ ngoại thương, 'hối phiếu' (bill of exchange) có chức năng gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

19. Phương thức giao hàng 'Door to Door' (D2D) trong logistics ngoại thương có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là mục tiêu chính của nghiệp vụ ngoại thương đối với một quốc gia?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là vai trò chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong nghiệp vụ ngoại thương?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

22. Khi xuất khẩu hàng hóa theo điều kiện 'CIF cảng Hải Phòng' Incoterms 2020, trách nhiệm của người bán KHÔNG bao gồm chi phí nào sau đây?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

23. Trong thanh toán quốc tế, 'điều khoản đỏ' (red clause) trong thư tín dụng (L/C) có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

24. Quy tắc xuất xứ hàng hóa (Rules of Origin) trong nghiệp vụ ngoại thương dùng để xác định điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

25. Biện pháp phi thuế quan nào sau đây có tác động trực tiếp nhất đến số lượng hàng hóa nhập khẩu?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

26. Trong nghiệp vụ ngoại thương, 'giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật' (Phytosanitary Certificate) thường được yêu cầu đối với loại hàng hóa nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

27. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là an toàn nhất cho người xuất khẩu trong nghiệp vụ ngoại thương?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

28. Theo Incoterms 2020, điều khoản nào sau đây quy định người bán giao hàng khi hàng hóa được đặt dưới quyền định đoạt của người mua tại cơ sở của người bán?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

29. Trong nghiệp vụ ngoại thương, 'phiếu đóng gói' (packing list) có vai trò quan trọng nhất trong việc...

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 1

30. Trong nghiệp vụ ngoại thương, 'khai báo hải quan' là thủ tục bắt buộc đối với...