Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu trong hệ thống thông tin quản lý?

A. Tăng cường tính dư thừa dữ liệu.
B. Cải thiện tính nhất quán của dữ liệu.
C. Nâng cao khả năng chia sẻ dữ liệu.
D. Đơn giản hóa việc truy cập và quản lý dữ liệu.

2. Loại hệ thống thông tin nào giúp theo dõi và quản lý dòng chảy hàng hóa và dịch vụ từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng?

A. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM)
B. Hệ thống quản lý tri thức (KMS)
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)

3. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Một tập hợp các thành phần phần cứng và phần mềm được sử dụng để xử lý dữ liệu.
B. Một hệ thống máy tính lớn được sử dụng để lưu trữ thông tin của tổ chức.
C. Một hệ thống tích hợp con người, công nghệ và quy trình để cung cấp thông tin hỗ trợ các quyết định quản lý.
D. Một bộ phận trong tổ chức chịu trách nhiệm quản lý công nghệ thông tin.

4. Điện toán đám mây (Cloud computing) mang lại lợi ích gì cho hệ thống thông tin quản lý?

A. Tăng chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng IT.
B. Giảm tính linh hoạt và khả năng mở rộng của hệ thống.
C. Cung cấp khả năng truy cập dữ liệu và ứng dụng từ mọi nơi, giảm chi phí và tăng tính linh hoạt.
D. Làm phức tạp hóa việc quản lý và bảo trì hệ thống.

5. Trong hệ thống thông tin quản lý, dữ liệu thô được chuyển đổi thành dạng có ý nghĩa và hữu ích hơn được gọi là:

A. Tín hiệu
B. Thông tin
C. Tri thức
D. Mã

6. Chọn phát biểu SAI về vai trò của hệ thống thông tin quản lý trong tổ chức:

A. MIS giúp cải thiện hiệu quả hoạt động và năng suất làm việc.
B. MIS hỗ trợ việc ra quyết định ở các cấp quản lý khác nhau.
C. MIS có thể thay thế hoàn toàn bộ phận quản lý nhân sự trong tổ chức.
D. MIS cung cấp lợi thế cạnh tranh thông qua thông tin và phân tích dữ liệu.

7. Mục tiêu chính của giai đoạn `phân tích yêu cầu` trong SDLC là gì?

A. Viết mã chương trình cho hệ thống.
B. Xác định rõ ràng nhu cầu và yêu cầu của người dùng đối với hệ thống mới.
C. Kiểm tra xem hệ thống có hoạt động đúng chức năng không.
D. Triển khai hệ thống vào môi trường thực tế.

8. So sánh hệ thống TPS và DSS, điểm khác biệt chính là gì?

A. TPS hỗ trợ quyết định chiến lược, DSS hỗ trợ quyết định tác nghiệp.
B. TPS xử lý giao dịch hàng ngày, DSS hỗ trợ quyết định không cấu trúc hoặc bán cấu trúc.
C. TPS dành cho quản lý cấp cao, DSS dành cho quản lý cấp thấp.
D. TPS tập trung vào phân tích dữ liệu, DSS tập trung vào thu thập dữ liệu.

9. Quy trình SDLC (System Development Life Cycle) được sử dụng để làm gì trong MIS?

A. Quản lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
B. Phát triển và triển khai hệ thống thông tin mới hoặc cải tiến hệ thống hiện có.
C. Đảm bảo an ninh mạng cho hệ thống thông tin.
D. Đào tạo người dùng cuối về sử dụng hệ thống thông tin.

10. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý trong kinh doanh là gì?

A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Giảm khả năng cạnh tranh.
C. Cải thiện hiệu quả hoạt động, ra quyết định tốt hơn và tăng cường lợi thế cạnh tranh.
D. Làm phức tạp hóa quy trình làm việc.

11. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) giúp doanh nghiệp quản lý và cải thiện mối quan hệ với đối tượng nào?

A. Nhà cung cấp
B. Nhân viên
C. Khách hàng
D. Đối thủ cạnh tranh

12. Hệ thống thông tin điều hành (EIS) chủ yếu phục vụ cấp quản lý nào trong tổ chức?

A. Cấp tác nghiệp
B. Cấp quản lý trung gian
C. Cấp quản lý cao cấp
D. Tất cả các cấp quản lý

13. Yếu tố nào KHÔNG phải là một trong `5Vs` của Big Data?

A. Volume (Khối lượng)
B. Velocity (Vận tốc)
C. Variety (Đa dạng)
D. Visibility (Khả năng hiển thị)

14. Chức năng chính của hệ thống thông tin quản lý là gì?

A. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình sản xuất.
B. Cung cấp thông tin kịp thời và phù hợp để hỗ trợ các chức năng quản lý và ra quyết định.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quản lý.
D. Giảm chi phí công nghệ thông tin xuống mức tối thiểu.

15. Loại hệ thống thông tin nào chủ yếu tập trung vào việc xử lý các giao dịch kinh doanh hàng ngày và thường xuyên của tổ chức?

A. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
B. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
C. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)
D. Hệ thống quản lý tri thức (KMS)

16. Trong bối cảnh bảo mật thông tin, `tường lửa` (firewall) có chức năng chính là gì?

A. Mã hóa dữ liệu.
B. Xác thực người dùng.
C. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng hoặc hệ thống.
D. Sao lưu dữ liệu tự động.

17. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong SDLC?

A. Phân tích yêu cầu
B. Thiết kế hệ thống
C. Kiểm thử hệ thống
D. Phá hủy hệ thống

18. Yếu tố con người đóng vai trò như thế nào trong hệ thống thông tin quản lý?

A. Không quan trọng vì MIS chủ yếu dựa vào công nghệ.
B. Chỉ quan trọng ở giai đoạn đầu khi thiết kế hệ thống.
C. Rất quan trọng vì con người là người thiết kế, xây dựng, vận hành, sử dụng và quản lý hệ thống thông tin.
D. Chỉ quan trọng đối với việc nhập dữ liệu vào hệ thống.

19. Khái niệm `Thông tin chiến lược` trong MIS đề cập đến loại thông tin nào?

A. Thông tin chi tiết về hoạt động hàng ngày.
B. Thông tin tổng hợp phục vụ cho việc hoạch định và ra quyết định dài hạn của tổ chức.
C. Thông tin về các giao dịch tài chính.
D. Thông tin về nhân sự.

20. Vấn đề đạo đức nào cần được xem xét khi triển khai hệ thống thông tin quản lý?

A. Chi phí đầu tư hệ thống.
B. Tốc độ xử lý dữ liệu của hệ thống.
C. Quyền riêng tư dữ liệu, bảo mật thông tin cá nhân và trách nhiệm xã hội.
D. Khả năng tương thích với các hệ thống khác.

21. Phương pháp phát triển hệ thống nào nhấn mạnh vào sự linh hoạt, thích ứng nhanh với thay đổi và sự tham gia liên tục của người dùng?

A. Phương pháp thác đổ (Waterfall)
B. Phương pháp Agile
C. Phương pháp nguyên mẫu (Prototyping)
D. Phương pháp phát triển nhanh ứng dụng (RAD)

22. Khái niệm `Business Intelligence (BI)` trong MIS liên quan đến điều gì?

A. Quản lý hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Thu thập, phân tích và trình bày dữ liệu để hỗ trợ ra quyết định kinh doanh thông minh hơn.
C. Tự động hóa các quy trình sản xuất.
D. Bảo mật hệ thống mạng.

23. Mục đích của việc sao lưu dữ liệu (data backup) trong MIS là gì?

A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
C. Đảm bảo khả năng phục hồi dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố mất mát dữ liệu.
D. Ngăn chặn truy cập trái phép vào dữ liệu.

24. Phân tích SWOT là một công cụ thường được sử dụng trong MIS cho mục đích gì?

A. Quản lý dự án phát triển hệ thống thông tin.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của tổ chức hoặc dự án.
C. Thiết kế giao diện người dùng cho hệ thống thông tin.
D. Phân tích lưu lượng mạng trong hệ thống thông tin.

25. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) là một ví dụ điển hình của loại hệ thống thông tin nào?

A. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
B. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
C. Hệ thống thông tin tích hợp
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)

26. Thành phần nào KHÔNG phải là một phần cơ bản của hệ thống thông tin?

A. Phần cứng (Hardware)
B. Phần mềm (Software)
C. Dữ liệu (Data)
D. Cơ sở vật chất (Facilities)

27. Rủi ro bảo mật nào KHÔNG phải là mối quan tâm chính đối với hệ thống thông tin quản lý?

A. Truy cập trái phép vào dữ liệu.
B. Mất dữ liệu do thiên tai hoặc lỗi hệ thống.
C. Hư hỏng phần cứng do quá tải điện.
D. Cạnh tranh gay gắt trên thị trường.

28. Trong hệ thống thông tin quản lý, thuật ngữ `dashboard` thường được sử dụng để chỉ điều gì?

A. Một loại cơ sở dữ liệu.
B. Một giao diện đồ họa hiển thị trực quan các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) và thông tin quan trọng.
C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu.
D. Một loại phần cứng máy tính.

29. Loại hệ thống thông tin nào hỗ trợ các quyết định không có cấu trúc hoặc bán cấu trúc bằng cách cung cấp các công cụ phân tích và mô hình hóa?

A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) - theo nghĩa hẹp
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)

30. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong hệ thống thông tin quản lý có thể bao gồm:

A. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và phân tích dữ liệu phức tạp.
B. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi quy trình quản lý.
C. Giảm thiểu sự cần thiết của dữ liệu đầu vào.
D. Làm cho hệ thống thông tin trở nên kém tin cậy hơn.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu trong hệ thống thông tin quản lý?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

2. Loại hệ thống thông tin nào giúp theo dõi và quản lý dòng chảy hàng hóa và dịch vụ từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

3. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

4. Điện toán đám mây (Cloud computing) mang lại lợi ích gì cho hệ thống thông tin quản lý?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

5. Trong hệ thống thông tin quản lý, dữ liệu thô được chuyển đổi thành dạng có ý nghĩa và hữu ích hơn được gọi là:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

6. Chọn phát biểu SAI về vai trò của hệ thống thông tin quản lý trong tổ chức:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

7. Mục tiêu chính của giai đoạn 'phân tích yêu cầu' trong SDLC là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

8. So sánh hệ thống TPS và DSS, điểm khác biệt chính là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

9. Quy trình SDLC (System Development Life Cycle) được sử dụng để làm gì trong MIS?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

10. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý trong kinh doanh là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

11. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) giúp doanh nghiệp quản lý và cải thiện mối quan hệ với đối tượng nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

12. Hệ thống thông tin điều hành (EIS) chủ yếu phục vụ cấp quản lý nào trong tổ chức?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

13. Yếu tố nào KHÔNG phải là một trong '5Vs' của Big Data?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

14. Chức năng chính của hệ thống thông tin quản lý là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

15. Loại hệ thống thông tin nào chủ yếu tập trung vào việc xử lý các giao dịch kinh doanh hàng ngày và thường xuyên của tổ chức?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

16. Trong bối cảnh bảo mật thông tin, 'tường lửa' (firewall) có chức năng chính là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

17. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong SDLC?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

18. Yếu tố con người đóng vai trò như thế nào trong hệ thống thông tin quản lý?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

19. Khái niệm 'Thông tin chiến lược' trong MIS đề cập đến loại thông tin nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

20. Vấn đề đạo đức nào cần được xem xét khi triển khai hệ thống thông tin quản lý?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

21. Phương pháp phát triển hệ thống nào nhấn mạnh vào sự linh hoạt, thích ứng nhanh với thay đổi và sự tham gia liên tục của người dùng?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

22. Khái niệm 'Business Intelligence (BI)' trong MIS liên quan đến điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

23. Mục đích của việc sao lưu dữ liệu (data backup) trong MIS là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

24. Phân tích SWOT là một công cụ thường được sử dụng trong MIS cho mục đích gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

25. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) là một ví dụ điển hình của loại hệ thống thông tin nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

26. Thành phần nào KHÔNG phải là một phần cơ bản của hệ thống thông tin?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

27. Rủi ro bảo mật nào KHÔNG phải là mối quan tâm chính đối với hệ thống thông tin quản lý?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

28. Trong hệ thống thông tin quản lý, thuật ngữ 'dashboard' thường được sử dụng để chỉ điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

29. Loại hệ thống thông tin nào hỗ trợ các quyết định không có cấu trúc hoặc bán cấu trúc bằng cách cung cấp các công cụ phân tích và mô hình hóa?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 12

30. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong hệ thống thông tin quản lý có thể bao gồm: