Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

1. Mục tiêu chính của Hệ thống Quản lý Tri thức (KMS) là gì?

A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Quản lý thông tin khách hàng.
C. Thu thập, tổ chức, chia sẻ và ứng dụng tri thức và kinh nghiệm trong tổ chức.
D. Xử lý giao dịch tài chính.

2. Trong bối cảnh MIS, `Big Data` đề cập đến:

A. Dữ liệu có kích thước nhỏ nhưng phức tạp.
B. Lượng dữ liệu khổng lồ, tốc độ tạo ra nhanh chóng và đa dạng về loại hình, vượt quá khả năng xử lý của các hệ thống truyền thống.
C. Dữ liệu chỉ liên quan đến thông tin cá nhân.
D. Dữ liệu được lưu trữ trên giấy.

3. องค์ประกอบ nào KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin?

A. Phần cứng (Hardware)
B. Phần mềm (Software)
C. Dữ liệu (Data)
D. Vật liệu xây dựng văn phòng (Office building materials)

4. Hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Giảm chất lượng sản phẩm.
C. Cung cấp thông tin tốt hơn, nhanh hơn cho việc ra quyết định và cải thiện quy trình.
D. Làm chậm quá trình đổi mới.

5. Vấn đề đạo đức nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc sử dụng hệ thống thông tin?

A. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân.
B. Quyền sở hữu trí tuệ và bản quyền phần mềm.
C. Tác động của công nghệ đến việc làm và sự bất bình đẳng.
D. Giá cả của sản phẩm nông nghiệp.

6. Rủi ro bảo mật thông tin nào sau đây là do yếu tố con người gây ra?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
B. Phần mềm độc hại (Malware).
C. Lừa đảo (Phishing) và tấn công phi kỹ thuật (Social engineering).
D. Lỗi phần mềm.

7. Trong ngữ cảnh MIS, `Chuyển đổi số` (Digital transformation) có ý nghĩa gì?

A. Thay thế hoàn toàn nhân viên bằng máy móc.
B. Sử dụng công nghệ số để thay đổi căn bản cách thức doanh nghiệp hoạt động, tương tác với khách hàng và tạo ra giá trị mới.
C. Chỉ đơn giản là số hóa dữ liệu từ giấy sang máy tính.
D. Giảm chi phí công nghệ thông tin.

8. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong MIS, nó được sử dụng để:

A. Đánh giá hiệu suất của hệ thống phần cứng.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp hoặc dự án.
C. Thiết kế giao diện người dùng cho hệ thống.
D. Lập trình cơ sở dữ liệu.

9. Hệ thống thông tin nào hỗ trợ việc ra quyết định bằng cách cung cấp khả năng mô phỏng và phân tích `điều gì xảy ra nếu` (what-if analysis)?

A. Hệ thống Xử lý Giao dịch (TPS).
B. Hệ thống Thông tin Điều hành (EIS).
C. Hệ thống Hỗ trợ Quyết định (DSS).
D. Hệ thống Quản lý Tri thức (KMS).

10. Hệ thống thông tin nào tập trung vào việc cung cấp thông tin tổng quan, chiến lược cho quản lý cấp cao?

A. Hệ thống Quản lý Quan hệ Khách hàng (CRM)
B. Hệ thống Hoạch định Nguồn lực Doanh nghiệp (ERP)
C. Hệ thống Thông tin Điều hành (EIS)
D. Hệ thống Quản lý Chuỗi Cung ứng (SCM)

11. Hệ thống CRM (Quản lý Quan hệ Khách hàng) giúp doanh nghiệp chủ yếu trong lĩnh vực nào?

A. Quản lý sản xuất.
B. Quản lý tài chính.
C. Quản lý tương tác với khách hàng, từ marketing, bán hàng đến dịch vụ khách hàng.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.

12. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-benefit analysis) trong MIS được sử dụng để:

A. Đánh giá hiệu suất của nhân viên.
B. Xác định tính khả thi kinh tế của một dự án hệ thống thông tin, so sánh chi phí đầu tư với lợi ích dự kiến.
C. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện.
D. Lập trình cơ sở dữ liệu hiệu quả.

13. Hệ thống Hỗ trợ Quyết định (DSS) khác biệt với Hệ thống Thông tin Điều hành (EIS) chủ yếu ở điểm nào?

A. DSS tập trung vào dữ liệu bên trong, EIS tập trung vào dữ liệu bên ngoài.
B. DSS hỗ trợ quyết định tác nghiệp, EIS hỗ trợ quyết định chiến lược.
C. DSS được thiết kế cho quản lý cấp trung, EIS cho quản lý cấp cao.
D. DSS sử dụng mô hình phân tích phức tạp, EIS chỉ hiển thị thông tin tóm tắt.

14. Trong MIS, `Đám mây` (Cloud) đề cập đến:

A. Phần mềm quản lý thời tiết.
B. Mô hình cung cấp dịch vụ máy tính qua internet, cho phép truy cập tài nguyên (máy chủ, lưu trữ, ứng dụng) theo yêu cầu.
C. Hệ thống lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng cá nhân.
D. Mạng nội bộ của doanh nghiệp.

15. Loại hệ thống thông tin nào giúp tự động hóa các quy trình sản xuất và kiểm soát máy móc, thiết bị trong nhà máy?

A. Hệ thống Hỗ trợ Quyết định (DSS).
B. Hệ thống Kiểm soát Quy trình (Process Control Systems - PCS).
C. Hệ thống Thông tin Điều hành (EIS).
D. Hệ thống Quản lý Tri thức (KMS).

16. Nguyên tắc `3Vs` (Volume, Velocity, Variety) thường được dùng để mô tả đặc điểm của:

A. Hệ thống ERP.
B. Hệ thống CRM.
C. Dữ liệu lớn (Big Data).
D. Hệ thống TPS.

17. Quy trình kinh doanh (Business process) trong MIS được hiểu là:

A. Phần mềm quản lý doanh nghiệp.
B. Chuỗi các hoạt động có liên quan để đạt được một mục tiêu kinh doanh cụ thể.
C. Cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.
D. Báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

18. Chức năng của tường lửa (Firewall) trong bảo mật hệ thống thông tin là gì?

A. Mã hóa dữ liệu.
B. Phát hiện và loại bỏ virus.
C. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng, ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống.
D. Sao lưu dữ liệu.

19. Loại hệ thống thông tin nào thường được sử dụng để hỗ trợ các quyết định không cấu trúc và bán cấu trúc?

A. Hệ thống Xử lý Giao dịch (TPS)
B. Hệ thống Thông tin Điều hành (EIS)
C. Hệ thống Hỗ trợ Quyết định (DSS)
D. Hệ thống Chuyên gia (ES)

20. Thông tin khác với dữ liệu ở điểm nào?

A. Thông tin là dữ liệu thô chưa được xử lý.
B. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý, có ý nghĩa và hữu ích cho người sử dụng.
C. Dữ liệu luôn có giá trị hơn thông tin.
D. Thông tin chỉ tồn tại trong máy tính, dữ liệu tồn tại ở mọi nơi.

21. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc quản lý dữ liệu trong môi trường Big Data?

A. Dung lượng dữ liệu quá nhỏ.
B. Tốc độ tạo dữ liệu quá chậm.
C. Sự phức tạp trong việc thu thập, lưu trữ, xử lý, phân tích và bảo mật lượng dữ liệu khổng lồ và đa dạng.
D. Thiếu phần mềm ứng dụng.

22. Khái niệm `Thông tin chất lượng` đề cập đến điều gì?

A. Lượng thông tin lớn.
B. Thông tin được trình bày đẹp mắt.
C. Thông tin chính xác, kịp thời, đầy đủ, phù hợp và đáng tin cậy.
D. Thông tin miễn phí.

23. Hệ thống thông tin nào tích hợp tất cả các quy trình kinh doanh chính của một tổ chức, như sản xuất, nhân sự, tài chính và marketing?

A. Hệ thống Quản lý Cơ sở Dữ liệu (DBMS)
B. Hệ thống Hoạch định Nguồn lực Doanh nghiệp (ERP)
C. Hệ thống Quản lý Tri thức (KMS)
D. Hệ thống Thông tin Marketing (MkIS)

24. Mục đích của việc sao lưu dữ liệu (Data backup) trong MIS là gì?

A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
C. Đảm bảo khả năng phục hồi dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố mất mát dữ liệu.
D. Mã hóa dữ liệu.

25. Điểm yếu chính của việc triển khai hệ thống ERP là gì?

A. Khả năng tích hợp dữ liệu kém.
B. Chi phí triển khai cao và thời gian triển khai kéo dài, cùng với sự phức tạp trong quản lý thay đổi.
C. Giảm hiệu quả hoạt động.
D. Ít tính năng và chức năng.

26. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Một tập hợp các thành phần phần cứng và phần mềm máy tính.
B. Một hệ thống chỉ tập trung vào việc xử lý giao dịch hàng ngày của doanh nghiệp.
C. Một hệ thống tích hợp con người, quy trình và công nghệ để cung cấp thông tin hỗ trợ ra quyết định và quản lý tổ chức.
D. Một loại phần mềm ứng dụng chuyên dụng cho kế toán.

27. Mô hình thác đổ (Waterfall) trong phát triển hệ thống thông tin là gì?

A. Một phương pháp phát triển hệ thống linh hoạt, cho phép thay đổi yêu cầu liên tục.
B. Một mô hình phát triển tuần tự, trong đó các giai đoạn thực hiện theo thứ tự tuyến tính và giai đoạn sau chỉ bắt đầu khi giai đoạn trước hoàn thành.
C. Một phương pháp phát triển hệ thống nhanh chóng dựa trên nguyên mẫu.
D. Một mô hình phát triển hệ thống dựa trên sự tham gia liên tục của người dùng.

28. Hệ thống thông tin nào giúp quản lý và tự động hóa các hoạt động trong chuỗi cung ứng, từ nhà cung cấp đến khách hàng?

A. Hệ thống Quản lý Quan hệ Khách hàng (CRM).
B. Hệ thống Hoạch định Nguồn lực Doanh nghiệp (ERP).
C. Hệ thống Quản lý Chuỗi Cung ứng (SCM).
D. Hệ thống Thông tin Marketing (MkIS).

29. Chức năng chính của Hệ thống Xử lý Giao dịch (TPS) trong MIS là gì?

A. Hỗ trợ các quyết định chiến lược dài hạn.
B. Cung cấp thông tin tóm tắt cho quản lý cấp cao.
C. Xử lý và ghi lại các giao dịch kinh doanh hàng ngày, lặp đi lặp lại.
D. Phân tích dữ liệu lớn để tìm ra xu hướng thị trường.

30. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý trong doanh nghiệp là gì?

A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Giảm khả năng cạnh tranh.
C. Cải thiện việc ra quyết định, tăng hiệu quả hoạt động và tạo lợi thế cạnh tranh.
D. Làm phức tạp hóa quy trình kinh doanh.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

1. Mục tiêu chính của Hệ thống Quản lý Tri thức (KMS) là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

2. Trong bối cảnh MIS, 'Big Data' đề cập đến:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

3. องค์ประกอบ nào KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

4. Hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

5. Vấn đề đạo đức nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc sử dụng hệ thống thông tin?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

6. Rủi ro bảo mật thông tin nào sau đây là do yếu tố con người gây ra?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

7. Trong ngữ cảnh MIS, 'Chuyển đổi số' (Digital transformation) có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

8. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong MIS, nó được sử dụng để:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

9. Hệ thống thông tin nào hỗ trợ việc ra quyết định bằng cách cung cấp khả năng mô phỏng và phân tích 'điều gì xảy ra nếu' (what-if analysis)?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

10. Hệ thống thông tin nào tập trung vào việc cung cấp thông tin tổng quan, chiến lược cho quản lý cấp cao?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

11. Hệ thống CRM (Quản lý Quan hệ Khách hàng) giúp doanh nghiệp chủ yếu trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

12. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-benefit analysis) trong MIS được sử dụng để:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

13. Hệ thống Hỗ trợ Quyết định (DSS) khác biệt với Hệ thống Thông tin Điều hành (EIS) chủ yếu ở điểm nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

14. Trong MIS, 'Đám mây' (Cloud) đề cập đến:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

15. Loại hệ thống thông tin nào giúp tự động hóa các quy trình sản xuất và kiểm soát máy móc, thiết bị trong nhà máy?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

16. Nguyên tắc '3Vs' (Volume, Velocity, Variety) thường được dùng để mô tả đặc điểm của:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

17. Quy trình kinh doanh (Business process) trong MIS được hiểu là:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

18. Chức năng của tường lửa (Firewall) trong bảo mật hệ thống thông tin là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

19. Loại hệ thống thông tin nào thường được sử dụng để hỗ trợ các quyết định không cấu trúc và bán cấu trúc?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

20. Thông tin khác với dữ liệu ở điểm nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

21. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc quản lý dữ liệu trong môi trường Big Data?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

22. Khái niệm 'Thông tin chất lượng' đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

23. Hệ thống thông tin nào tích hợp tất cả các quy trình kinh doanh chính của một tổ chức, như sản xuất, nhân sự, tài chính và marketing?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

24. Mục đích của việc sao lưu dữ liệu (Data backup) trong MIS là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

25. Điểm yếu chính của việc triển khai hệ thống ERP là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

26. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

27. Mô hình thác đổ (Waterfall) trong phát triển hệ thống thông tin là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

28. Hệ thống thông tin nào giúp quản lý và tự động hóa các hoạt động trong chuỗi cung ứng, từ nhà cung cấp đến khách hàng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

29. Chức năng chính của Hệ thống Xử lý Giao dịch (TPS) trong MIS là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

30. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý trong doanh nghiệp là gì?