Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

1. Công nghệ `điện toán đám mây` (Cloud computing) mang lại lợi ích gì cho hệ thống thông tin quản lý?

A. Giảm chi phí đầu tư phần cứng và phần mềm, tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng.
B. Tăng cường kiểm soát dữ liệu tuyệt đối tại chỗ.
C. Giảm tốc độ truy cập dữ liệu do phụ thuộc vào internet.
D. Yêu cầu nhân viên có kỹ năng chuyên sâu về quản lý phần cứng.

2. Khái niệm `hệ thống thông tin hướng đối tượng` (Object-Oriented Information System) nhấn mạnh điều gì?

A. Tập trung vào quy trình xử lý dữ liệu tuần tự.
B. Tổ chức hệ thống thành các đối tượng tự chứa dữ liệu và phương thức thao tác dữ liệu đó.
C. Sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống.
D. Ưu tiên giao diện dòng lệnh thay vì giao diện đồ họa.

3. Phân biệt `hệ thống thông tin điều hành` (Operational Information System) và `hệ thống thông tin quản lý` (Management Information System) dựa trên mục tiêu chính?

A. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này là đồng nghĩa.
B. Hệ thống điều hành tập trung vào hiệu quả hoạt động hàng ngày, MIS hỗ trợ ra quyết định quản lý.
C. Hệ thống điều hành chỉ dành cho cấp quản lý cao, MIS dành cho nhân viên cấp thấp.
D. Hệ thống điều hành sử dụng công nghệ cũ, MIS sử dụng công nghệ hiện đại.

4. Mục tiêu chính của `hệ thống thông tin chiến lược` (Strategic Information Systems - SIS) là gì?

A. Tối ưu hóa quy trình hoạt động hàng ngày.
B. Tạo lợi thế cạnh tranh cho tổ chức.
C. Giảm thiểu chi phí công nghệ thông tin.
D. Cải thiện giao tiếp nội bộ giữa các phòng ban.

5. `Phân tích dữ liệu` (Data analytics) đóng vai trò gì trong hệ thống thông tin quản lý?

A. Thu thập dữ liệu giao dịch hàng ngày.
B. Chuyển đổi dữ liệu thô thành thông tin có giá trị, hỗ trợ ra quyết định.
C. Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
D. Tự động hóa quy trình nhập liệu dữ liệu.

6. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của hệ thống thông tin quản lý trong doanh nghiệp?

A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
C. Phần mềm chỉnh sửa ảnh cá nhân.
D. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).

7. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý trong kinh doanh là gì?

A. Giảm chi phí hoạt động và tăng hiệu quả.
B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên.
C. Đảm bảo lợi nhuận luôn tăng trưởng liên tục.
D. Thay thế hoàn toàn các quyết định của con người.

8. Khái niệm `dữ liệu` trong hệ thống thông tin quản lý khác với `thông tin` như thế nào?

A. Dữ liệu là thông tin đã được xử lý và tổ chức.
B. Dữ liệu là thô, chưa được xử lý; thông tin là dữ liệu đã được xử lý để có ý nghĩa và hữu ích.
C. Dữ liệu chỉ có dạng số, thông tin có thể ở nhiều dạng khác nhau.
D. Không có sự khác biệt, `dữ liệu` và `thông tin` là hai từ đồng nghĩa.

9. Khái niệm `Big Data` liên quan đến đặc điểm nào sau đây của dữ liệu?

A. Dữ liệu có cấu trúc rõ ràng.
B. Dữ liệu có kích thước nhỏ và dễ quản lý.
C. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ tạo ra nhanh, và đa dạng về loại hình.
D. Dữ liệu được lưu trữ tập trung trong một cơ sở dữ liệu duy nhất.

10. Xu hướng công nghệ nào đang ngày càng ảnh hưởng đến hệ thống thông tin quản lý hiện nay?

A. Sự suy giảm của internet di động.
B. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT), và phân tích dữ liệu lớn.
C. Sự trở lại của máy tính mainframe truyền thống.
D. Sự giảm thiểu vai trò của dữ liệu trong quyết định kinh doanh.

11. Mô hình `năm lực lượng cạnh tranh` của Porter (Porter`s Five Forces) được sử dụng trong MIS để làm gì?

A. Đánh giá hiệu suất hoạt động nội bộ của doanh nghiệp.
B. Phân tích môi trường cạnh tranh bên ngoài và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngành.
C. Thiết kế kiến trúc hệ thống thông tin.
D. Quản lý dự án phát triển hệ thống thông tin.

12. Loại báo cáo MIS nào cung cấp thông tin tóm tắt về các hoạt động thường xuyên, định kỳ của tổ chức?

A. Báo cáo đặc biệt (Ad-hoc).
B. Báo cáo ngoại lệ (Exception).
C. Báo cáo định kỳ (Routine/Scheduled).
D. Báo cáo dự báo (Forecast).

13. Điểm khác biệt chính giữa MIS và DSS là gì?

A. MIS tập trung vào xử lý giao dịch, DSS tập trung vào hỗ trợ quyết định.
B. MIS cung cấp thông tin tổng quan và định kỳ, DSS hỗ trợ các quyết định cụ thể, phức tạp.
C. MIS chỉ sử dụng dữ liệu nội bộ, DSS chỉ sử dụng dữ liệu bên ngoài.
D. MIS dành cho cấp quản lý thấp, DSS dành cho cấp quản lý cao.

14. Chức năng chính của hệ thống xử lý giao dịch (TPS) là gì?

A. Hỗ trợ ra quyết định chiến lược.
B. Tự động hóa các nhiệm vụ hoạt động hàng ngày và xử lý dữ liệu giao dịch.
C. Phân tích dữ liệu lớn để tìm ra xu hướng.
D. Cung cấp kiến thức chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.

15. Hạn chế tiềm ẩn của việc triển khai một hệ thống thông tin quản lý mới là gì?

A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và khả năng kháng cự thay đổi từ nhân viên.
C. Đơn giản hóa quá mức quy trình làm việc phức tạp.
D. Tăng cường sự linh hoạt và khả năng thích ứng của tổ chức ngay lập tức.

16. Yếu tố `con người` (People) đóng vai trò như thế nào trong thành công của hệ thống thông tin quản lý?

A. Không quan trọng bằng yếu tố công nghệ.
B. Quyết định sự thành công hay thất bại của hệ thống, bao gồm người dùng, nhà quản lý, và chuyên gia IT.
C. Chỉ đóng vai trò nhập dữ liệu vào hệ thống.
D. Chỉ cần có chuyên gia IT giỏi là đủ đảm bảo thành công.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức chính trong quản lý hệ thống thông tin?

A. Thay đổi công nghệ diễn ra nhanh chóng.
B. Sự kháng cự thay đổi từ người dùng.
C. Chi phí đầu tư và duy trì hệ thống.
D. Sự ổn định tuyệt đối của công nghệ thông tin theo thời gian.

18. Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, `kiến trúc hệ thống` (System architecture) đề cập đến điều gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng của hệ thống.
B. Cấu trúc tổng thể của hệ thống, bao gồm các thành phần, mối quan hệ và nguyên tắc thiết kế.
C. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng để phát triển hệ thống.
D. Cơ sở dữ liệu được sử dụng để lưu trữ dữ liệu của hệ thống.

19. Trong quản lý dự án hệ thống thông tin, giai đoạn `phân tích yêu cầu` (Requirements analysis) nhằm mục đích gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Xác định rõ ràng nhu cầu và mong muốn của người dùng và các bên liên quan đối với hệ thống.
C. Viết mã chương trình cho hệ thống.
D. Kiểm thử và triển khai hệ thống.

20. Khái niệm `chuyển đổi số` (Digital transformation) trong doanh nghiệp liên quan mật thiết đến việc ứng dụng điều gì?

A. Giảm thiểu sử dụng máy tính.
B. Ứng dụng rộng rãi công nghệ số và hệ thống thông tin để thay đổi cách thức hoạt động và tạo ra giá trị mới.
C. Tập trung vào các quy trình thủ công truyền thống.
D. Hạn chế kết nối internet trong hoạt động kinh doanh.

21. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý?

A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
B. Rò rỉ hoặc mất mát dữ liệu do tấn công mạng hoặc lỗi hệ thống.
C. Tăng cường tương tác trực tiếp giữa nhân viên và khách hàng.
D. Đơn giản hóa quy trình bảo trì hệ thống.

22. Báo cáo `ngoại lệ` (Exception report) trong MIS được sử dụng để làm gì?

A. Báo cáo chi tiết tất cả các giao dịch.
B. Báo cáo các tình huống hoặc kết quả bất thường, vượt quá ngưỡng cho phép.
C. Báo cáo dự đoán xu hướng trong tương lai.
D. Báo cáo so sánh hiệu suất với các đối thủ cạnh tranh.

23. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin?

A. Phần cứng
B. Phần mềm
C. Dữ liệu
D. Quảng cáo

24. Phương pháp phát triển hệ thống `Agile` chú trọng điều gì?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch chi tiết đã được xác định từ đầu dự án.
B. Phát triển hệ thống theo từng giai đoạn ngắn, linh hoạt, và có sự tham gia liên tục của người dùng.
C. Ưu tiên tài liệu hóa chi tiết mọi khía cạnh của hệ thống trước khi bắt đầu phát triển.
D. Phát triển hệ thống hoàn chỉnh trước khi đưa cho người dùng thử nghiệm.

25. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Một tập hợp các thành phần phần cứng và phần mềm máy tính.
B. Một hệ thống sử dụng công nghệ thông tin để hỗ trợ các hoạt động và quyết định quản lý trong một tổ chức.
C. Một hệ thống chỉ tập trung vào việc xử lý dữ liệu giao dịch.
D. Một hệ thống mạng lưới máy tính kết nối các phòng ban trong công ty.

26. Loại hệ thống thông tin nào thường được sử dụng để hỗ trợ các quyết định chiến lược cấp cao trong tổ chức?

A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
D. Hệ thống chuyên gia (ES)

27. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) tích hợp các chức năng kinh doanh chính nào?

A. Chỉ quản lý tài chính và kế toán.
B. Tích hợp tất cả các chức năng chính như sản xuất, nhân sự, tài chính, chuỗi cung ứng, và quản lý khách hàng.
C. Chỉ tập trung vào quản lý quan hệ khách hàng và marketing.
D. Chỉ hỗ trợ các hoạt động bán hàng và phân phối.

28. Đâu là vai trò của `nhà quản lý hệ thống thông tin` (MIS manager) trong tổ chức?

A. Chỉ chịu trách nhiệm về phần cứng máy tính.
B. Lãnh đạo và quản lý bộ phận IT, đảm bảo hệ thống thông tin đáp ứng nhu cầu kinh doanh và hoạt động hiệu quả.
C. Chỉ tập trung vào lập trình phần mềm.
D. Không có vai trò quan trọng, mọi quyết định về IT đều do CEO đưa ra.

29. Trong ngữ cảnh an ninh thông tin, `tính bảo mật` (Confidentiality) đề cập đến điều gì?

A. Đảm bảo thông tin luôn sẵn sàng khi cần thiết.
B. Đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin.
C. Ngăn chặn truy cập trái phép vào thông tin.
D. Đảm bảo thông tin không bị sửa đổi trái phép.

30. Vấn đề `đạo đức` nào cần được xem xét khi triển khai và sử dụng hệ thống thông tin quản lý?

A. Chỉ liên quan đến vấn đề bản quyền phần mềm.
B. Bao gồm quyền riêng tư, bảo mật dữ liệu cá nhân, và trách nhiệm xã hội.
C. Không liên quan đến khía cạnh đạo đức, chỉ là vấn đề kỹ thuật.
D. Chỉ cần tuân thủ luật pháp là đủ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

1. Công nghệ 'điện toán đám mây' (Cloud computing) mang lại lợi ích gì cho hệ thống thông tin quản lý?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

2. Khái niệm 'hệ thống thông tin hướng đối tượng' (Object-Oriented Information System) nhấn mạnh điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

3. Phân biệt 'hệ thống thông tin điều hành' (Operational Information System) và 'hệ thống thông tin quản lý' (Management Information System) dựa trên mục tiêu chính?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

4. Mục tiêu chính của 'hệ thống thông tin chiến lược' (Strategic Information Systems - SIS) là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

5. 'Phân tích dữ liệu' (Data analytics) đóng vai trò gì trong hệ thống thông tin quản lý?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

6. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của hệ thống thông tin quản lý trong doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

7. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý trong kinh doanh là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

8. Khái niệm 'dữ liệu' trong hệ thống thông tin quản lý khác với 'thông tin' như thế nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

9. Khái niệm 'Big Data' liên quan đến đặc điểm nào sau đây của dữ liệu?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

10. Xu hướng công nghệ nào đang ngày càng ảnh hưởng đến hệ thống thông tin quản lý hiện nay?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

11. Mô hình 'năm lực lượng cạnh tranh' của Porter (Porter's Five Forces) được sử dụng trong MIS để làm gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

12. Loại báo cáo MIS nào cung cấp thông tin tóm tắt về các hoạt động thường xuyên, định kỳ của tổ chức?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

13. Điểm khác biệt chính giữa MIS và DSS là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

14. Chức năng chính của hệ thống xử lý giao dịch (TPS) là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

15. Hạn chế tiềm ẩn của việc triển khai một hệ thống thông tin quản lý mới là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

16. Yếu tố 'con người' (People) đóng vai trò như thế nào trong thành công của hệ thống thông tin quản lý?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức chính trong quản lý hệ thống thông tin?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

18. Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, 'kiến trúc hệ thống' (System architecture) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

19. Trong quản lý dự án hệ thống thông tin, giai đoạn 'phân tích yêu cầu' (Requirements analysis) nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

20. Khái niệm 'chuyển đổi số' (Digital transformation) trong doanh nghiệp liên quan mật thiết đến việc ứng dụng điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

21. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

22. Báo cáo 'ngoại lệ' (Exception report) trong MIS được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

23. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

24. Phương pháp phát triển hệ thống 'Agile' chú trọng điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

25. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

26. Loại hệ thống thông tin nào thường được sử dụng để hỗ trợ các quyết định chiến lược cấp cao trong tổ chức?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

27. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) tích hợp các chức năng kinh doanh chính nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

28. Đâu là vai trò của 'nhà quản lý hệ thống thông tin' (MIS manager) trong tổ chức?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

29. Trong ngữ cảnh an ninh thông tin, 'tính bảo mật' (Confidentiality) đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 8

30. Vấn đề 'đạo đức' nào cần được xem xét khi triển khai và sử dụng hệ thống thông tin quản lý?