Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tin học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tin học đại cương

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tin học đại cương

1. Đâu là thành phần chính thực hiện các phép tính toán và xử lý dữ liệu trong máy tính?

A. Bộ nhớ RAM
B. Ổ cứng
C. Bộ vi xử lý (CPU)
D. Card đồ họa


2. Đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong máy tính là gì?

A. Byte
B. Kilobyte
C. Bit
D. Megabyte


3. Phần mềm nào đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng máy tính?

A. Phần mềm ứng dụng
B. Hệ điều hành
C. Trình duyệt web
D. Phần mềm diệt virus


4. Bộ nhớ nào sau đây là bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính hoạt động?

A. ROM
B. RAM
C. Ổ cứng HDD
D. Ổ cứng SSD


5. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập dữ liệu?

A. Màn hình
B. Máy in
C. Bàn phím
D. Loa


6. Internet là gì?

A. Một phần mềm duyệt web
B. Một mạng máy tính toàn cầu
C. Một loại ổ cứng
D. Một ngôn ngữ lập trình


7. Địa chỉ IP có chức năng chính là gì?

A. Xác định người dùng trên Internet
B. Xác định thiết bị trên mạng
C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
D. Lưu trữ mật khẩu website


8. Phần mềm nào sau đây dùng để truy cập và xem nội dung các trang web?

A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Google Chrome
D. Windows Explorer


9. Định dạng tệp nào sau đây thường được sử dụng cho văn bản không định dạng?

A. .docx
B. .xlsx
C. .txt
D. .pptx


10. Thuật ngữ "phần mềm độc hại" (malware) dùng để chỉ chung loại phần mềm nào?

A. Phần mềm hữu ích giúp tăng tốc máy tính
B. Phần mềm được cài đặt sẵn trên máy tính
C. Phần mềm có mục đích gây hại cho hệ thống
D. Phần mềm dùng để quản lý tệp tin


11. Trong hệ điều hành Windows, phím tắt Ctrl + C thường được sử dụng để thực hiện thao tác nào?

A. Dán (Paste)
B. Sao chép (Copy)
C. Cắt (Cut)
D. Lưu (Save)


12. Loại bộ nhớ nào sau đây thường có tốc độ truy cập nhanh nhất?

A. Ổ cứng HDD
B. Ổ cứng SSD
C. Bộ nhớ Cache
D. Bộ nhớ RAM


13. Giao thức truyền tải dữ liệu phổ biến nhất cho World Wide Web là gì?

A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. TCP


14. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm nguồn mở?

A. Luôn có giao diện đẹp mắt nhất
B. Miễn phí sử dụng và có thể tùy chỉnh
C. Luôn được hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất
D. Chỉ tương thích với một hệ điều hành duy nhất


15. Khái niệm "Công dân số" (Digital Citizenship) đề cập đến điều gì?

A. Việc sở hữu máy tính và điện thoại thông minh
B. Việc sử dụng công nghệ số một cách có trách nhiệm và đạo đức
C. Khả năng lập trình và phát triển phần mềm
D. Việc tham gia vào các hoạt động trực tuyến


16. “Tin học” (Informatics) chủ yếu nghiên cứu về điều gì?

A. Cách sử dụng máy tính để giải trí.
B. Nghiên cứu về phần cứng máy tính chuyên sâu.
C. Nghiên cứu về thông tin và các hệ thống xử lý thông tin.
D. Lập trình game và ứng dụng di động.


17. Thành phần nào sau đây là **phần cứng** của máy tính?

A. Hệ điều hành Windows.
B. Bộ vi xử lý (CPU).
C. Phần mềm Microsoft Word.
D. Trình duyệt web Chrome.


18. Loại phần mềm nào dùng để quản lý và điều khiển các hoạt động của phần cứng máy tính?

A. Phần mềm ứng dụng.
B. Phần mềm hệ thống.
C. Phần mềm tiện ích.
D. Phần mềm văn phòng.


19. Đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong máy tính là gì?

A. Byte.
B. Kilobyte (KB).
C. Bit.
D. Megabyte (MB).


20. Thiết bị nào sau đây là thiết bị **vào** của máy tính?

A. Màn hình (Monitor).
B. Máy in (Printer).
C. Bàn phím (Keyboard).
D. Loa (Speaker).


21. Bộ nhớ RAM thuộc loại bộ nhớ nào?

A. Bộ nhớ ngoài (Secondary storage).
B. Bộ nhớ chính (Main memory).
C. Bộ nhớ chỉ đọc (Read-only memory).
D. Bộ nhớ cache.


22. Internet là gì?

A. Một mạng máy tính cục bộ (LAN).
B. Một tập hợp các mạng máy tính kết nối trên toàn cầu.
C. Một phần mềm trình duyệt web.
D. Một loại virus máy tính.


23. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

A. Soạn thảo văn bản.
B. Chơi game.
C. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm.
D. Duyệt web.


24. Đuôi file ".docx" thường được dùng cho loại file nào?

A. File ảnh.
B. File văn bản Microsoft Word.
C. File âm thanh.
D. File video.


25. Thuật toán (Algorithm) là gì?

A. Một loại ngôn ngữ lập trình.
B. Một chương trình máy tính hoàn chỉnh.
C. Một dãy các bước hữu hạn để giải quyết một vấn đề.
D. Một loại virus máy tính.


26. Ngôn ngữ lập trình bậc cao có ưu điểm gì so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp?

A. Chạy nhanh hơn trên máy tính.
B. Dễ hiểu và dễ sử dụng hơn cho con người.
C. Tương tác trực tiếp với phần cứng tốt hơn.
D. Tiết kiệm bộ nhớ hơn.


27. "Phishing" là hình thức tấn công mạng nào?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
B. Phát tán virus.
C. Lừa đảo để đánh cắp thông tin cá nhân.
D. Xâm nhập hệ thống để phá hoại dữ liệu.


28. Ứng dụng nào sau đây **không phải** là ứng dụng văn phòng?

A. Microsoft Excel.
B. Microsoft PowerPoint.
C. Adobe Photoshop.
D. Microsoft Word.


29. Thiết bị lưu trữ nào sau đây có tốc độ truy cập dữ liệu nhanh nhất?

A. Ổ cứng HDD.
B. Ổ cứng SSD.
C. USB Flash Drive.
D. Đĩa DVD.


30. Ai được coi là người có đóng góp nền tảng cho máy tính hiện đại?

A. Bill Gates.
B. Steve Jobs.
C. Charles Babbage.
D. Alan Turing.


31. Đâu là thành phần quan trọng nhất của máy tính, thực hiện các phép tính toán và điều khiển hoạt động của toàn bộ hệ thống?

A. Bộ nhớ RAM
B. Ổ cứng
C. Bộ vi xử lý (CPU)
D. Card đồ họa


32. Loại bộ nhớ nào sau đây dùng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính đang hoạt động và cho phép truy cập dữ liệu tốc độ cao?

A. Ổ cứng (HDD)
B. Ổ cứng thể rắn (SSD)
C. Bộ nhớ RAM
D. Bộ nhớ ROM


33. Đơn vị đo lường thông tin cơ bản nhất trong hệ thống máy tính là gì?

A. Byte
B. Kilobyte
C. Bit
D. Megabyte


34. Hệ điều hành (Operating System) thuộc loại phần mềm nào?

A. Phần mềm ứng dụng
B. Phần mềm hệ thống
C. Phần mềm tiện ích
D. Phần mềm lập trình


35. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập dữ liệu?

A. Màn hình
B. Máy in
C. Loa
D. Bàn phím


36. Mạng máy tính LAN (Local Area Network) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?

A. Toàn cầu
B. Một quốc gia
C. Một thành phố
D. Một tòa nhà hoặc văn phòng


37. Địa chỉ IP có vai trò gì trong mạng Internet?

A. Tên miền của website
B. Địa chỉ email
C. Địa chỉ vật lý của máy tính
D. Địa chỉ logic duy nhất của thiết bị trên mạng


38. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để duyệt web (truy cập Internet)?

A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Google Chrome
D. Microsoft PowerPoint


39. Định dạng tệp nào sau đây thường được sử dụng cho tài liệu văn bản?

A. .jpg
B. .mp3
C. .docx
D. .exe


40. Virus máy tính là loại phần mềm gì?

A. Phần mềm tiện ích
B. Phần mềm hệ thống
C. Phần mềm độc hại
D. Phần mềm ứng dụng


41. Công cụ tìm kiếm (Search Engine) trên Internet có chức năng chính là gì?

A. Gửi và nhận email
B. Chỉnh sửa ảnh
C. Tìm kiếm thông tin trên web
D. Tạo văn bản


42. Thuật ngữ "phần cứng" (hardware) trong tin học đại cương dùng để chỉ cái gì?

A. Các chương trình phần mềm
B. Các thiết bị vật lý của máy tính
C. Dữ liệu được lưu trữ
D. Mạng Internet


43. Phần mềm bảng tính (Spreadsheet software) như Microsoft Excel chủ yếu được dùng để làm gì?

A. Soạn thảo văn bản
B. Thiết kế đồ họa
C. Tính toán và phân tích dữ liệu
D. Trình chiếu slide


44. Sao lưu dữ liệu (Backup) có vai trò quan trọng như thế nào trong bảo vệ thông tin?

A. Tăng tốc độ máy tính
B. Ngăn chặn virus
C. Phục hồi dữ liệu khi có sự cố
D. Chia sẻ dữ liệu dễ dàng hơn


45. Trong địa chỉ email, ký tự "@" có ý nghĩa gì?

A. Phân tách tên miền và giao thức
B. Phân tách tên người dùng và tên miền
C. Đánh dấu địa chỉ trang web
D. Chỉ định thư mục lưu trữ email


46. Thành phần nào sau đây được xem là "bộ não" của máy tính, thực hiện các phép tính và điều khiển hoạt động của toàn bộ hệ thống?

A. Bộ nhớ RAM
B. Ổ cứng
C. Bộ vi xử lý (CPU)
D. Card đồ họa


47. Phần mềm nào sau đây thuộc nhóm phần mềm hệ thống?

A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Hệ điều hành Windows
D. Adobe Photoshop


48. Mạng máy tính lớn nhất toàn cầu, kết nối hàng tỷ thiết bị trên khắp thế giới được gọi là gì?

A. Mạng LAN
B. Mạng WAN
C. Internet
D. Mạng Intranet


49. Hệ đếm cơ số nào được sử dụng phổ biến nhất trong máy tính để biểu diễn dữ liệu và thực hiện các phép tính?

A. Hệ thập phân (Decimal)
B. Hệ nhị phân (Binary)
C. Hệ bát phân (Octal)
D. Hệ thập lục phân (Hexadecimal)


50. Chức năng nào của hệ điều hành giúp người dùng tổ chức, quản lý và truy cập dữ liệu trên ổ cứng một cách hiệu quả?

A. Quản lý bộ nhớ
B. Quản lý tiến trình
C. Quản lý tệp tin
D. Quản lý thiết bị ngoại vi


1 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

1. Đâu là thành phần chính của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính toán và xử lý dữ liệu?

2 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

2. Loại bộ nhớ nào sau đây được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính đang hoạt động và mất dữ liệu khi tắt nguồn?

3 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

3. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập dữ liệu chính của máy tính?

4 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

4. Phần mềm nào sau đây thuộc loại phần mềm hệ thống?

5 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

5. Đơn vị đo lường dữ liệu nhỏ nhất trong máy tính là gì?

6 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

6. Mạng máy tính là gì?

7 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

7. Internet là gì?

8 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

8. WWW (World Wide Web) là gì?

9 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

9. Địa chỉ IP được sử dụng để làm gì trong mạng máy tính?

10 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

10. Ngôn ngữ lập trình bậc cao được sử dụng để làm gì?

11 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

11. Thuật toán là gì?

12 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

12. Phần mềm độc hại (malware) là gì?

13 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

13. Tường lửa (firewall) được sử dụng để làm gì?

14 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

14. Sao lưu dữ liệu (backup) là gì?

15 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

15. Trong lĩnh vực tin học, thuật ngữ 'đám mây' (cloud) thường được dùng để chỉ điều gì?

16 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

16. Đâu là thành phần **phần cứng** của máy tính?

17 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

17. Đơn vị đo lường cơ bản của thông tin trong máy tính là gì?

18 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

18. Loại bộ nhớ nào sau đây được sử dụng để lưu trữ dữ liệu **tạm thời** khi máy tính đang hoạt động?

19 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

19. Thiết bị nào sau đây là thiết bị **vào** của máy tính?

20 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

20. Phần mềm nào sau đây thuộc loại **phần mềm ứng dụng**?

21 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

21. Mạng máy tính **LAN** thường được sử dụng trong phạm vi nào?

22 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

22. **Internet** là gì?

23 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

23. Địa chỉ **IP** có chức năng chính là gì?

24 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

24. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ máy tính khỏi **virus** và phần mềm độc hại?

25 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

25. **Thuật toán** (algorithm) là gì?

26 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

26. Ngôn ngữ lập trình **bậc cao** có đặc điểm gì?

27 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

27. **Hệ điều hành** (Operating System) có vai trò gì?

28 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

28. Đâu là ví dụ về **dữ liệu** (data) chưa được xử lý?

29 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

29. Thiết bị **ổ cứng SSD** có ưu điểm gì so với ổ cứng HDD truyền thống?

30 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

30. Trong lĩnh vực mạng máy tính, **giao thức** (protocol) là gì?

31 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

31. Đâu là thành phần **phần cứng** cơ bản của một máy tính?

32 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

32. Loại phần mềm nào được thiết kế để quản lý và điều khiển các hoạt động của phần cứng máy tính?

33 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

33. Đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong máy tính là gì?

34 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

34. Thiết bị nào sau đây là thiết bị **nhập** dữ liệu vào máy tính?

35 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

35. Mạng máy tính LAN thường được sử dụng để kết nối các máy tính trong phạm vi nào?

36 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

36. WWW là viết tắt của cụm từ nào?

37 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

37. Phần mềm ứng dụng nào thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa văn bản?

38 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

38. Bộ nhớ RAM đóng vai trò gì trong máy tính?

39 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

39. Đâu là ngôn ngữ lập trình bậc cao?

40 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

40. Virus máy tính là loại phần mềm độc hại thuộc nhóm nào?

41 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

41. Thao tác nào sau đây là thao tác với **tệp tin**?

42 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

42. Trong hệ điều hành Windows, phím tắt Ctrl + C thường được sử dụng để thực hiện lệnh gì?

43 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

43. Thiết bị lưu trữ nào sau đây sử dụng công nghệ **bán dẫn** (Solid State)?

44 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

44. Thuật ngữ 'điện toán đám mây' (Cloud Computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ nào?

45 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

45. Trong địa chỉ email, ký tự '@' có vai trò gì?

46 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

46. Đâu là thành phần chính thực hiện các phép tính toán và xử lý dữ liệu trong máy tính?

47 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

47. Phần mềm nào sau đây được xem là phần mềm hệ thống?

48 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

48. Đơn vị đo lường dữ liệu nhỏ nhất trong máy tính là gì?

49 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

49. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để kết nối máy tính với mạng Internet không dây?

50 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 6

50. Ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa văn bản?