1. Data Warehouse (Kho dữ liệu) khác biệt với Database (Cơ sở dữ liệu) thông thường như thế nào?
A. Data Warehouse lưu trữ dữ liệu giao dịch, Database lưu trữ dữ liệu lịch sử.
B. Data Warehouse được tối ưu hóa cho phân tích và báo cáo, Database được tối ưu hóa cho xử lý giao dịch.
C. Data Warehouse có dung lượng nhỏ hơn Database.
D. Data Warehouse chỉ lưu trữ dữ liệu phi cấu trúc, Database lưu trữ dữ liệu cấu trúc.
2. Phương pháp phát triển hệ thống `Agile` (linh hoạt) khác biệt với phương pháp `Waterfall` (thác nước) như thế nào?
A. Agile nhanh hơn Waterfall vì bỏ qua giai đoạn kiểm thử.
B. Agile lặp đi lặp lại và linh hoạt, cho phép thay đổi yêu cầu trong quá trình phát triển, trong khi Waterfall tuần tự và ít linh hoạt hơn.
C. Agile rẻ hơn Waterfall vì sử dụng ít nhân lực hơn.
D. Agile chỉ phù hợp cho dự án nhỏ, Waterfall cho dự án lớn.
3. Internet of Things (IoT) có thể tích hợp vào hệ thống thông tin quản lý để làm gì?
A. Chỉ để theo dõi vị trí của nhân viên.
B. Thu thập dữ liệu thời gian thực từ các thiết bị kết nối, cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động, môi trường và hành vi của khách hàng.
C. Chỉ để điều khiển thiết bị gia dụng từ xa.
D. Không có ứng dụng trong môi trường doanh nghiệp.
4. Đâu là ví dụ về hệ thống thông tin quản lý được sử dụng trong lĩnh vực y tế?
A. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng.
B. Hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử (EMR).
C. Hệ thống quản lý kho hàng.
D. Hệ thống thương mại điện tử.
5. Hệ thống thông tin điều hành (EIS) thường được sử dụng bởi cấp quản lý nào trong tổ chức?
A. Quản lý cấp thấp
B. Quản lý cấp trung
C. Quản lý cấp cao (điều hành)
D. Nhân viên tác nghiệp
6. Đạo đức trong hệ thống thông tin quản lý liên quan đến vấn đề nào?
A. Giá thành của phần mềm.
B. Sử dụng thông tin một cách có trách nhiệm, bảo vệ quyền riêng tư và tránh các hành vi không đúng đắn liên quan đến công nghệ thông tin.
C. Tốc độ xử lý của máy tính.
D. Kích thước của cơ sở dữ liệu.
7. Thách thức lớn nhất khi triển khai một hệ thống thông tin quản lý mới thường là gì?
A. Chi phí phần mềm.
B. Sự kháng cự thay đổi từ nhân viên và vấn đề tích hợp hệ thống.
C. Sự thiếu hụt phần cứng.
D. Sự phức tạp của việc nhập dữ liệu ban đầu.
8. An ninh thông tin (Information Security) đóng vai trò như thế nào trong hệ thống thông tin quản lý?
A. Không quan trọng vì dữ liệu doanh nghiệp thường không nhạy cảm.
B. Cực kỳ quan trọng để bảo vệ dữ liệu, hệ thống và đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh.
C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, không cần thiết cho doanh nghiệp nhỏ.
D. Chỉ cần thiết khi có sự cố an ninh mạng xảy ra.
9. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án hệ thống thông tin quản lý?
A. Sử dụng công nghệ mới nhất.
B. Sự tham gia và hỗ trợ của quản lý cấp cao, cùng với sự hợp tác của người dùng.
C. Ngân sách dự án lớn.
D. Thời gian phát triển hệ thống càng ngắn càng tốt.
10. Phân biệt giữa hệ thống thông tin chiến lược (Strategic Information System - SIS) và hệ thống thông tin quản lý (MIS) thông thường.
A. SIS chỉ dành cho quản lý cấp cao, MIS dành cho cấp trung và thấp.
B. SIS tập trung vào việc tạo lợi thế cạnh tranh và hỗ trợ mục tiêu chiến lược dài hạn, trong khi MIS tập trung vào hiệu quả hoạt động và ra quyết định hàng ngày.
C. SIS sử dụng công nghệ hiện đại hơn MIS.
D. SIS không cần dữ liệu, MIS cần dữ liệu.
11. Ứng dụng di động (Mobile applications) trong MIS mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Giảm sự phụ thuộc vào máy tính để bàn.
B. Tăng cường khả năng truy cập thông tin và hệ thống từ xa, cải thiện tính linh hoạt và hiệu quả làm việc.
C. Thay thế hoàn toàn hệ thống máy tính truyền thống.
D. Chỉ phù hợp cho nhân viên kinh doanh, không cần thiết cho các bộ phận khác.
12. Blockchain có thể được sử dụng trong hệ thống thông tin quản lý để cải thiện điều gì?
A. Tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Tính bảo mật, minh bạch và khả năng theo dõi của các giao dịch và dữ liệu.
C. Giao diện người dùng.
D. Dung lượng lưu trữ dữ liệu.
13. Khái niệm `dữ liệu` (data) khác biệt với `thông tin` (information) như thế nào?
A. Dữ liệu là thông tin đã được xử lý và có ý nghĩa.
B. Thông tin là dữ liệu thô, chưa được tổ chức.
C. Dữ liệu là các sự kiện và con số thô, trong khi thông tin là dữ liệu đã được xử lý để trở nên hữu ích và có ý nghĩa.
D. Dữ liệu và thông tin là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
14. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin quản lý?
A. Phần cứng (Hardware)
B. Phần mềm (Software)
C. Dữ liệu (Data)
D. Văn phòng phẩm (Stationery)
15. Trong quá trình phát triển hệ thống thông tin (SDLC), giai đoạn nào tập trung vào việc xác định yêu cầu của người dùng và phạm vi dự án?
A. Giai đoạn thiết kế.
B. Giai đoạn phân tích.
C. Giai đoạn triển khai.
D. Giai đoạn bảo trì.
16. Chức năng chính của hệ thống thông tin quản lý (MIS) trong một tổ chức là gì?
A. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình sản xuất.
B. Cung cấp thông tin kịp thời và phù hợp cho việc ra quyết định và quản lý.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong tổ chức.
D. Quản lý cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin.
17. Hệ thống thông tin hỗ trợ quyết định (DSS) khác biệt với hệ thống thông tin quản lý (MIS) chủ yếu ở điểm nào?
A. DSS xử lý dữ liệu giao dịch, trong khi MIS xử lý dữ liệu phi giao dịch.
B. DSS tập trung vào các quyết định bán cấu trúc và phi cấu trúc, trong khi MIS tập trung vào các quyết định cấu trúc.
C. DSS sử dụng công nghệ cũ hơn so với MIS.
D. DSS chỉ được sử dụng bởi quản lý cấp cao, trong khi MIS được sử dụng bởi tất cả các cấp quản lý.
18. Trong ngữ cảnh hệ thống thông tin quản lý, `KPI` là viết tắt của cụm từ nào?
A. Key Performance Indicator (Chỉ số hiệu suất chính).
B. Knowledge Process Integration (Tích hợp quy trình tri thức).
C. Key Project Initiative (Sáng kiến dự án chính).
D. Knowledge and Productivity Improvement (Cải thiện năng suất và tri thức).
19. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) trong MIS chủ yếu tập trung vào điều gì?
A. Xử lý các giao dịch trực tuyến.
B. Phân tích lượng lớn dữ liệu phức tạp để khám phá ra các xu hướng, mẫu và thông tin chi tiết có giá trị.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu truyền thống.
D. Bảo mật hệ thống thông tin.
20. Khái niệm `Business Intelligence` (BI) trong MIS liên quan đến điều gì?
A. Phần mềm diệt virus cho doanh nghiệp.
B. Quy trình thu thập, phân tích và trình bày dữ liệu để hỗ trợ ra quyết định kinh doanh.
C. Hệ thống quản lý nhân sự.
D. Hệ thống quản lý dự án.
21. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) có vai trò chính là gì?
A. Quản lý quan hệ khách hàng.
B. Tích hợp các quy trình kinh doanh chính của một tổ chức vào một hệ thống duy nhất.
C. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
D. Hỗ trợ ra quyết định chiến lược.
22. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Một tập hợp các thành phần phần cứng và phần mềm được sử dụng để xử lý dữ liệu.
B. Một hệ thống tích hợp con người, quy trình và công nghệ để cung cấp thông tin hỗ trợ các hoạt động quản lý và ra quyết định.
C. Một mạng lưới máy tính được kết nối để chia sẻ tài nguyên và dữ liệu.
D. Một loại hình phần mềm ứng dụng được sử dụng để tự động hóa các tác vụ văn phòng.
23. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý trong doanh nghiệp là gì?
A. Giảm chi phí phần cứng.
B. Tăng cường hiệu quả hoạt động, cải thiện ra quyết định và tạo lợi thế cạnh tranh.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên.
D. Đơn giản hóa mọi quy trình kinh doanh, bất kể độ phức tạp.
24. Loại hệ thống thông tin nào chủ yếu tập trung vào việc xử lý các giao dịch hàng ngày của tổ chức?
A. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
B. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
C. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)
25. Trong hệ thống thông tin quản lý, `tri thức` (knowledge) được hình thành như thế nào?
A. Tri thức là dữ liệu được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
B. Tri thức là thông tin được diễn giải, hiểu và áp dụng để giải quyết vấn đề hoặc ra quyết định.
C. Tri thức là phần mềm được sử dụng trong hệ thống thông tin.
D. Tri thức là phần cứng của hệ thống thông tin.
26. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của hệ thống thông tin quản lý trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng?
A. Hệ thống giao dịch chứng khoán trực tuyến.
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) cho ngân hàng.
C. Hệ thống điều khiển máy móc sản xuất tự động.
D. Hệ thống thanh toán điện tử.
27. Data Mining (Khai phá dữ liệu) là quá trình làm gì trong MIS?
A. Nhập dữ liệu vào cơ sở dữ liệu.
B. Tìm kiếm các mẫu, xu hướng và mối quan hệ ẩn trong lượng lớn dữ liệu.
C. Sao lưu dữ liệu.
D. Xóa dữ liệu cũ.
28. Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) đang được ứng dụng như thế nào trong hệ thống thông tin quản lý?
A. Chỉ được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất tự động hóa.
B. Để tự động hóa các tác vụ, phân tích dữ liệu phức tạp, dự đoán xu hướng và cải thiện quyết định.
C. Chỉ giới hạn trong việc cải thiện giao diện người dùng.
D. Chưa có ứng dụng thực tế trong MIS.
29. Điện toán đám mây (Cloud computing) ảnh hưởng đến hệ thống thông tin quản lý như thế nào?
A. Giảm chi phí phần cứng và phần mềm, tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng.
B. Tăng độ phức tạp và chi phí quản lý hệ thống.
C. Giảm khả năng truy cập dữ liệu từ xa.
D. Hạn chế khả năng tùy chỉnh hệ thống.
30. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) tập trung vào khía cạnh nào của doanh nghiệp?
A. Quản lý sản xuất và tồn kho.
B. Quản lý tài chính và kế toán.
C. Quản lý tương tác và quan hệ với khách hàng.
D. Quản lý nguồn nhân lực.