1. Quan niệm `Phòng bệnh hơn chữa bệnh` được Y học cổ truyền đặc biệt coi trọng, thể hiện qua những biện pháp nào?
A. Chỉ sử dụng thuốc khi có bệnh rõ ràng
B. Chú trọng dưỡng sinh, ăn uống điều độ, vận động hợp lý, giữ tinh thần thoải mái
C. Chủ yếu dùng các phương pháp can thiệp xâm lấn để loại bỏ mầm bệnh
D. Chỉ tập trung vào điều trị triệu chứng khi bệnh khởi phát
2. Phương pháp `châm cứu` trong Y học cổ truyền tác động chủ yếu vào hệ thống nào của cơ thể?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ kinh lạc
C. Hệ hô hấp
D. Hệ tuần hoàn
3. Theo Y học cổ truyền, tạng `Can` (Gan) chủ yếu có chức năng gì?
A. Quản lý việc tiêu hóa thức ăn
B. Chủ về hô hấp và khí
C. Sơ tiết, tàng huyết, chủ cân
D. Quản lý tinh thần và ý thức
4. So sánh `Pháp` (phương pháp điều trị) trong Y học cổ truyền và `Phác đồ điều trị` trong Tây y, điểm khác biệt lớn nhất là gì?
A. Pháp Y học cổ truyền luôn dùng thuốc tự nhiên, phác đồ Tây y dùng thuốc hóa dược.
B. Pháp Y học cổ truyền linh hoạt, cá nhân hóa; phác đồ Tây y thường chuẩn hóa, áp dụng chung.
C. Pháp Y học cổ truyền chỉ tập trung vào triệu chứng, phác đồ Tây y tập trung vào nguyên nhân.
D. Pháp Y học cổ truyền không có bằng chứng khoa học, phác đồ Tây y dựa trên bằng chứng.
5. Nguyên tắc cơ bản nào của Y học cổ truyền xem xét con người là một chỉnh thể thống nhất, không thể tách rời khỏi môi trường tự nhiên và xã hội?
A. Thiên nhân hợp nhất
B. Âm dương ngũ hành
C. Tạng tượng học thuyết
D. Kinh lạc học thuyết
6. Ngũ hành trong Y học cổ truyền bao gồm những yếu tố nào?
A. Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ
B. Phong, Hàn, Thử, Thấp, Táo
C. Can, Tâm, Tỳ, Phế, Thận
D. Khí, Huyết, Tân, Dịch, Tinh
7. Bài thuốc `Tứ quân tử thang` trong Y học cổ truyền có tác dụng chính là gì?
A. Bổ khí kiện tỳ
B. Thanh nhiệt giải độc
C. Bổ huyết dưỡng tâm
D. Sơ can lý khí
8. Tạng nào trong hệ thống Tạng Tượng của Y học cổ truyền được ví như `quân chủ chi quan`, chủ về tinh thần, ý thức?
A. Tâm
B. Can
C. Tỳ
D. Phế
9. Trong `Tứ chẩn` của Y học cổ truyền, `Thiết chẩn` bao gồm những phương pháp nào?
A. Quan sát và nghe
B. Hỏi và sờ nắn
C. Sờ nắn và bắt mạch
D. Nghe và hỏi
10. Điểm khác biệt chính giữa `Thực chứng` và `Hư chứng` trong Bát cương biện chứng là gì?
A. Vị trí bệnh (biểu lý)
B. Tính chất bệnh (hàn nhiệt)
C. Nguyên nhân gây bệnh (nội ngoại nhân)
D. Trạng thái bệnh (sức mạnh của tà khí và chính khí)
11. Phương pháp `xoa bóp bấm huyệt` trong Y học cổ truyền thuộc nhóm phương pháp điều trị nào?
A. Nội khoa
B. Ngoại khoa
C. Vật lý trị liệu
D. Dưỡng sinh
12. Theo Y học cổ truyền, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là nguyên nhân gây bệnh từ bên trong cơ thể (`Nội nhân`)?
A. Thất tình (bảy tình chí)
B. Ẩm thực bất điều (ăn uống không điều độ)
C. Lao thương (làm việc quá sức)
D. Phong tà (gió độc)
13. Trong Y học cổ truyền, `Huyết` (máu) được tạo ra từ đâu?
A. Từ tủy xương
B. Từ thức ăn và Khí
C. Từ gan
D. Từ thận
14. Trong Y học cổ truyền, `Khí` được hiểu là gì?
A. Chất dinh dưỡng từ thức ăn
B. Năng lượng sống, hoạt động chức năng của cơ thể
C. Oxy trong không khí
D. Huyết dịch tuần hoàn
15. Trong Y học cổ truyền, khái niệm `Thấp tà` (độ ẩm quá mức) có thể gây ra những triệu chứng nào sau đây?
A. Khát nước, táo bón
B. Đau đầu, chóng mặt, ù tai
C. Nặng nề, mệt mỏi, đau nhức khớp, tiêu chảy
D. Sốt cao, ho khan
16. Nguyên tắc `Biện chứng luận trị` trong Y học cổ truyền nhấn mạnh điều gì?
A. Sử dụng một bài thuốc cố định cho mọi bệnh
B. Chẩn đoán bệnh dựa trên tên bệnh theo Tây y
C. Điều trị bệnh theo thể trạng và tình trạng bệnh cụ thể của từng người
D. Chỉ sử dụng thuốc có nguồn gốc tự nhiên
17. Trong Y học cổ truyền, `Tân dịch` có vai trò gì?
A. Cung cấp năng lượng cho cơ thể
B. Nuôi dưỡng, làm ẩm các tổ chức, cơ quan
C. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh
D. Điều hòa thân nhiệt
18. Bài thuốc `Lục vị địa hoàng hoàn` thường được sử dụng để bổ tạng nào trong Y học cổ truyền?
A. Tâm
B. Can
C. Tỳ
D. Thận
19. Kinh lạc là gì trong Y học cổ truyền?
A. Hệ thống mạch máu chính trong cơ thể
B. Hệ thống dây thần kinh ngoại biên
C. Mạng lưới các đường dẫn năng lượng và huyết dịch khắp cơ thể
D. Hệ thống bạch huyết
20. Trong học thuyết Âm Dương, cặp phạm trù nào sau đây thể hiện mối quan hệ đối lập, chế ước nhưng đồng thời nương tựa, chuyển hóa lẫn nhau?
A. Thực và Hư
B. Hàn và Nhiệt
C. Biểu và Lý
D. Khí và Huyết
21. Ưu điểm nổi bật của Y học cổ truyền so với Tây y trong điều trị bệnh mãn tính là gì?
A. Tác dụng nhanh chóng, mạnh mẽ
B. Khả năng điều trị tận gốc, toàn diện, ít tác dụng phụ
C. Sử dụng công nghệ hiện đại, tiên tiến
D. Chẩn đoán bệnh chính xác bằng xét nghiệm, hình ảnh
22. Huyệt `Hợp cốc` (LI4) thường được sử dụng trong điều trị các chứng bệnh nào?
A. Bệnh tim mạch
B. Bệnh tiêu hóa
C. Đau đầu, đau răng, các bệnh vùng đầu mặt
D. Bệnh gan mật
23. Quan điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với triết lý của Y học cổ truyền?
A. Cơ thể và tinh thần có mối liên hệ mật thiết
B. Bệnh tật chỉ là sự rối loạn cục bộ ở một cơ quan
C. Phòng bệnh quan trọng hơn chữa bệnh
D. Cần cá nhân hóa phương pháp điều trị
24. Phương pháp `cứu ngải` trong Y học cổ truyền sử dụng nhiệt từ ngải cứu đốt nóng để tác động lên huyệt vị, có tác dụng chính là gì?
A. Thanh nhiệt giải độc
B. Ôn kinh tán hàn, hành khí hoạt huyết
C. Bổ âm dưỡng huyết
D. Giáng nghịch chỉ ẩu
25. Trong lý luận về `Bát cương biện chứng`, `Biểu chứng` và `Lý chứng` dùng để phân biệt điều gì?
A. Tính chất bệnh (hàn nhiệt)
B. Vị trí nông sâu của bệnh
C. Trạng thái bệnh (hư thực)
D. Xu hướng bệnh (âm dương)
26. Trong Y học cổ truyền, `Tỳ` (Lá lách) có vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào?
A. Tuần hoàn máu
B. Tiêu hóa và hấp thụ thức ăn
C. Bài tiết chất thải
D. Điều hòa khí huyết
27. Trong Y học cổ truyền, `Tứ khí` của thuốc (hàn, nhiệt, ôn, lương) thể hiện điều gì?
A. Mùi vị của thuốc
B. Tính năng, tác dụng dược lý của thuốc
C. Nguồn gốc của thuốc
D. Cách bào chế thuốc
28. Lục dâm trong Y học cổ truyền là gì?
A. Sáu vị thuốc cơ bản trong một thang thuốc
B. Sáu tạng chính trong cơ thể
C. Sáu yếu tố khí hậu bất thường gây bệnh
D. Sáu giai đoạn phát triển của bệnh
29. Phương pháp chẩn đoán `Vọng chẩn` trong Y học cổ truyền chủ yếu dựa vào việc quan sát yếu tố nào?
A. Nghe âm thanh phát ra từ cơ thể
B. Sờ nắn các bộ phận trên cơ thể
C. Hỏi bệnh sử và triệu chứng
D. Quan sát hình thái, sắc thái, thần sắc của người bệnh
30. Một người có thể trạng `Hàn` (thiên về lạnh) theo Y học cổ truyền thường có biểu hiện nào sau đây?
A. Người nóng, thích mát, da khô, táo bón
B. Người lạnh, sợ lạnh, tay chân lạnh, thích ấm, tiêu chảy lỏng
C. Da nhờn, mụn nhọt, dễ cáu gắt
D. Ăn nhiều, nhanh đói, gầy gò