Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tin học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tin học đại cương

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tin học đại cương

1. Đâu là thành phần chính của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính toán và xử lý dữ liệu?

A. Bộ nhớ RAM
B. Ổ cứng
C. Bộ vi xử lý (CPU)
D. Card đồ họa


2. Loại bộ nhớ nào sau đây được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính đang hoạt động và mất dữ liệu khi tắt nguồn?

A. Ổ cứng thể rắn (SSD)
B. Bộ nhớ RAM
C. Ổ cứng cơ học (HDD)
D. Bộ nhớ ROM


3. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập dữ liệu chính của máy tính?

A. Màn hình
B. Máy in
C. Bàn phím
D. Loa


4. Phần mềm nào sau đây thuộc loại phần mềm hệ thống?

A. Microsoft Word
B. Hệ điều hành Windows
C. Google Chrome
D. Adobe Photoshop


5. Đơn vị đo lường dữ liệu nhỏ nhất trong máy tính là gì?

A. Byte
B. Kilobyte
C. Bit
D. Megabyte


6. Mạng máy tính là gì?

A. Một máy tính cá nhân
B. Một tập hợp các máy tính kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên
C. Một phần mềm quản lý dữ liệu
D. Một loại virus máy tính


7. Internet là gì?

A. Mạng máy tính cục bộ
B. Mạng lưới toàn cầu kết nối hàng triệu mạng máy tính
C. Một phần mềm duyệt web
D. Một công ty cung cấp dịch vụ mạng


8. WWW (World Wide Web) là gì?

A. Tên gọi khác của Internet
B. Hệ thống các trang web và tài liệu siêu văn bản trên Internet
C. Một loại giao thức truyền dữ liệu
D. Một ngôn ngữ lập trình web


9. Địa chỉ IP được sử dụng để làm gì trong mạng máy tính?

A. Mã hóa dữ liệu
B. Xác định vị trí duy nhất của một thiết bị trên mạng
C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus


10. Ngôn ngữ lập trình bậc cao được sử dụng để làm gì?

A. Điều khiển trực tiếp phần cứng máy tính
B. Viết các chương trình ứng dụng gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên
C. Tối ưu hóa hiệu suất máy tính
D. Thay thế cho hệ điều hành


11. Thuật toán là gì?

A. Một loại phần cứng máy tính
B. Một tập hợp hữu hạn các bước hướng dẫn để giải quyết một vấn đề cụ thể
C. Một ngôn ngữ lập trình
D. Một loại virus máy tính


12. Phần mềm độc hại (malware) là gì?

A. Phần mềm giúp tăng tốc độ máy tính
B. Phần mềm được thiết kế để gây hại cho hệ thống máy tính
C. Phần mềm quản lý tập tin
D. Phần mềm diệt virus


13. Tường lửa (firewall) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ kết nối Internet
B. Bảo vệ mạng máy tính khỏi truy cập trái phép
C. Quét và diệt virus
D. Sao lưu dữ liệu


14. Sao lưu dữ liệu (backup) là gì?

A. Xóa dữ liệu không cần thiết
B. Tạo bản sao dữ liệu để phục hồi khi cần thiết
C. Chia sẻ dữ liệu qua mạng
D. Mã hóa dữ liệu


15. Trong lĩnh vực tin học, thuật ngữ "đám mây" (cloud) thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Một loại phần mềm dự báo thời tiết
B. Các dịch vụ và tài nguyên máy tính được cung cấp qua Internet
C. Một loại bộ nhớ ngoài
D. Một mạng máy tính không dây


16. Đâu là thành phần **phần cứng** của máy tính?

A. Hệ điều hành Windows
B. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
C. Phần mềm Microsoft Word
D. Trình duyệt web Chrome


17. Đơn vị đo lường cơ bản của thông tin trong máy tính là gì?

A. Byte
B. Bit
C. Kilobyte
D. Megabyte


18. Loại bộ nhớ nào sau đây được sử dụng để lưu trữ dữ liệu **tạm thời** khi máy tính đang hoạt động?

A. Ổ cứng (HDD)
B. Bộ nhớ RAM
C. Ổ đĩa SSD
D. Bộ nhớ ROM


19. Thiết bị nào sau đây là thiết bị **vào** của máy tính?

A. Màn hình
B. Máy in
C. Bàn phím
D. Loa


20. Phần mềm nào sau đây thuộc loại **phần mềm ứng dụng**?

A. Hệ điều hành Linux
B. Trình biên dịch C++
C. Microsoft Excel
D. BIOS


21. Mạng máy tính **LAN** thường được sử dụng trong phạm vi nào?

A. Toàn cầu
B. Một quốc gia
C. Một tòa nhà hoặc văn phòng
D. Một thành phố


22. **Internet** là gì?

A. Một phần mềm duyệt web
B. Một mạng lưới các mạng máy tính toàn cầu
C. Một loại virus máy tính
D. Một ngôn ngữ lập trình


23. Địa chỉ **IP** có chức năng chính là gì?

A. Bảo vệ máy tính khỏi virus
B. Xác định vị trí của máy tính trên mạng
C. Tăng tốc độ kết nối Internet
D. Lưu trữ dữ liệu cá nhân


24. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ máy tính khỏi **virus** và phần mềm độc hại?

A. Tắt máy tính thường xuyên
B. Cài đặt phần mềm diệt virus
C. Sử dụng mật khẩu đơn giản
D. Truy cập tất cả các trang web


25. **Thuật toán** (algorithm) là gì?

A. Một loại ngôn ngữ lập trình
B. Một chương trình máy tính hoàn chỉnh
C. Một dãy các bước hướng dẫn để giải quyết một vấn đề
D. Một thiết bị phần cứng của máy tính


26. Ngôn ngữ lập trình **bậc cao** có đặc điểm gì?

A. Gần gũi với ngôn ngữ máy tính
B. Khó học và sử dụng
C. Dễ đọc và dễ viết hơn so với ngôn ngữ bậc thấp
D. Chỉ chạy được trên một loại máy tính cụ thể


27. **Hệ điều hành** (Operating System) có vai trò gì?

A. Soạn thảo văn bản
B. Quản lý và điều khiển phần cứng và phần mềm của máy tính
C. Duyệt web
D. Chơi game


28. Đâu là ví dụ về **dữ liệu** (data) chưa được xử lý?

A. Biểu đồ doanh thu của công ty
B. Danh sách các số điện thoại
C. Báo cáo phân tích thị trường
D. Bài thuyết trình về sản phẩm mới


29. Thiết bị **ổ cứng SSD** có ưu điểm gì so với ổ cứng HDD truyền thống?

A. Giá thành rẻ hơn
B. Dung lượng lưu trữ lớn hơn
C. Tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn
D. Tuổi thọ cao hơn


30. Trong lĩnh vực mạng máy tính, **giao thức** (protocol) là gì?

A. Một thiết bị phần cứng mạng
B. Một loại cáp mạng
C. Một bộ quy tắc chuẩn để truyền thông dữ liệu
D. Một phần mềm quản lý mạng


31. Đâu là thành phần **phần cứng** cơ bản của một máy tính?

A. Hệ điều hành Windows
B. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
C. Phần mềm Microsoft Word
D. Trình duyệt web Chrome


32. Loại phần mềm nào được thiết kế để quản lý và điều khiển các hoạt động của phần cứng máy tính?

A. Phần mềm ứng dụng
B. Phần mềm hệ thống
C. Phần mềm tiện ích
D. Phần mềm giải trí


33. Đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong máy tính là gì?

A. Byte
B. Kilobyte
C. Bit
D. Megabyte


34. Thiết bị nào sau đây là thiết bị **nhập** dữ liệu vào máy tính?

A. Màn hình
B. Máy in
C. Loa
D. Bàn phím


35. Mạng máy tính LAN thường được sử dụng để kết nối các máy tính trong phạm vi nào?

A. Toàn cầu
B. Một quốc gia
C. Một tòa nhà hoặc văn phòng
D. Một thành phố


36. WWW là viết tắt của cụm từ nào?

A. Wide World Web
B. World Wide Web
C. Web Wide World
D. World Web Wide


37. Phần mềm ứng dụng nào thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa văn bản?

A. Microsoft Excel
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Access
D. Microsoft Word


38. Bộ nhớ RAM đóng vai trò gì trong máy tính?

A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài
B. Xử lý dữ liệu
C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời để CPU truy cập nhanh
D. Điều khiển các thiết bị ngoại vi


39. Đâu là ngôn ngữ lập trình bậc cao?

A. Assembly
B. Machine code
C. C++
D. Hợp ngữ


40. Virus máy tính là loại phần mềm độc hại thuộc nhóm nào?

A. Phần mềm hệ thống
B. Phần mềm ứng dụng
C. Malware
D. Firmware


41. Thao tác nào sau đây là thao tác với **tệp tin**?

A. Khởi động lại máy tính
B. Mở một trình duyệt web
C. Sao chép một tệp tin
D. Cài đặt một phần mềm


42. Trong hệ điều hành Windows, phím tắt Ctrl + C thường được sử dụng để thực hiện lệnh gì?

A. Dán (Paste)
B. Cắt (Cut)
C. Sao chép (Copy)
D. Lưu (Save)


43. Thiết bị lưu trữ nào sau đây sử dụng công nghệ **bán dẫn** (Solid State)?

A. Ổ cứng HDD
B. Ổ đĩa mềm
C. Ổ quang CD/DVD
D. Ổ cứng SSD


44. Thuật ngữ "điện toán đám mây" (Cloud Computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ nào?

A. Dịch vụ phần cứng tại chỗ
B. Dịch vụ phần mềm cài đặt trên máy cá nhân
C. Dịch vụ tài nguyên máy tính qua Internet
D. Dịch vụ bảo trì máy tính tận nơi


45. Trong địa chỉ email, ký tự "@" có vai trò gì?

A. Phân tách tên miền và giao thức
B. Phân tách tên người dùng và tên miền
C. Đánh dấu thư mục đến
D. Chỉ định loại tệp đính kèm


46. Đâu là thành phần chính thực hiện các phép tính toán và xử lý dữ liệu trong máy tính?

A. Bộ nhớ RAM
B. Ổ cứng
C. CPU (Bộ xử lý trung tâm)
D. Card đồ họa


47. Phần mềm nào sau đây được xem là phần mềm hệ thống?

A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Hệ điều hành Windows
D. Phần mềm diệt virus


48. Đơn vị đo lường dữ liệu nhỏ nhất trong máy tính là gì?

A. Byte
B. Kilobyte
C. Bit
D. Megabyte


49. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để kết nối máy tính với mạng Internet không dây?

A. Chuột
B. Bàn phím
C. Router Wi-Fi
D. Máy in


50. Ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa văn bản?

A. Microsoft Excel
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Word
D. Adobe Photoshop


1 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

1. Đâu là thành phần **không** thuộc về phần cứng của máy tính?

2 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

2. Đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong máy tính là gì?

3 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

3. Loại phần mềm nào được thiết kế để quản lý và điều khiển phần cứng máy tính?

4 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

4. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập liệu?

5 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

5. Bộ phận nào của máy tính thực hiện các phép tính toán và logic?

6 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

6. Internet là gì?

7 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

7. WWW (World Wide Web) là gì?

8 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

8. Phần mềm nào sau đây là phần mềm ứng dụng?

9 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

9. Bộ nhớ RAM có đặc điểm gì?

10 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

10. Virus máy tính là gì?

11 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

11. Đâu là chức năng chính của hệ điều hành?

12 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

12. Thiết bị lưu trữ nào sau đây có tốc độ truy cập nhanh nhất?

13 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

13. Ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để tạo bảng tính và phân tích dữ liệu?

14 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

14. Thuật ngữ 'cloud computing' (điện toán đám mây) đề cập đến điều gì?

15 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

15. Ngôn ngữ HTML được sử dụng để làm gì?

16 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

16. Đâu là thành phần chính yếu của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính toán và xử lý dữ liệu?

17 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

17. Loại bộ nhớ nào sau đây là bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, tốc độ cao và thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính hoạt động?

18 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

18. Hệ điều hành (Operating System) có vai trò chính là gì?

19 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

19. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập dữ liệu (Input Device) phổ biến nhất?

20 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

20. Đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong máy tính là gì?

21 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

21. Phần mềm ứng dụng (Application Software) được dùng để làm gì?

22 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

22. Mạng máy tính (Computer Network) là gì?

23 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

23. Internet là gì?

24 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

24. URL (Uniform Resource Locator) là gì?

25 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

25. Đâu là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software)?

26 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

26. Virus máy tính là gì?

27 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

27. Tường lửa (Firewall) trong hệ thống máy tính có chức năng chính là gì?

28 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

28. Lưu trữ đám mây (Cloud Storage) là gì?

29 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

29. Thuật ngữ 'WWW' thường được dùng để chỉ điều gì trên Internet?

30 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

30. Trong hệ thống số nhị phân (Binary), số 10 tương đương với số nào trong hệ thập phân (Decimal)?

31 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

31. Đơn vị đo lường thông tin cơ bản nhất trong máy tính là gì?

32 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

32. Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất dữ liệu?

33 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

33. Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là hệ điều hành?

34 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

34. Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng làm bộ nhớ đệm tốc độ cao giữa CPU và bộ nhớ chính (RAM)?

35 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

35. WWW là viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào?

36 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

36. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để duyệt web?

37 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

37. Loại mạng máy tính nào kết nối các thiết bị trong phạm vi một tòa nhà hoặc văn phòng?

38 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

38. Định dạng tệp nào sau đây thường được sử dụng cho tài liệu văn bản?

39 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

39. Thiết bị lưu trữ nào sau đây sử dụng công nghệ từ tính để lưu dữ liệu?

40 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

40. Thành phần nào của máy tính thực hiện các phép tính toán số học và logic?

41 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

41. Thuật ngữ 'phần mềm độc hại' (malware) bao gồm loại phần mềm nào sau đây?

42 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

42. Phím tắt Ctrl + C thường được sử dụng để thực hiện thao tác nào?

43 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

43. Địa chỉ IP có chức năng chính là gì?

44 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

44. Bộ phận nào của máy tính chịu trách nhiệm điều phối và quản lý toàn bộ hoạt động của các thành phần khác?

45 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

45. Ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa bảng tính?

46 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

46. Bộ phận nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính số học và logic?

47 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

47. Hệ điều hành nào sau đây không phải là hệ điều hành mã nguồn mở?

48 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

48. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa văn bản?

49 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

49. Giao thức nào được sử dụng phổ biến nhất cho việc duyệt web trên Internet?

50 / 50

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 7

50. Đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong máy tính là gì?