1. Vật liệu nào sau đây dẫn điện tốt nhất?
A. Thủy tinh
B. Đồng
C. Gỗ
D. Cao su
2. Điện trở suất của vật liệu cách điện thường như thế nào so với vật liệu dẫn điện?
A. Nhỏ hơn nhiều
B. Lớn hơn nhiều
C. Tương đương
D. Gần bằng không
3. Vật liệu bán dẫn có đặc điểm gì nổi bật?
A. Luôn dẫn điện tốt
B. Luôn cách điện hoàn toàn
C. Độ dẫn điện thay đổi được dưới tác động của các yếu tố bên ngoài
D. Không dẫn điện và không cách điện
4. Đơn vị đo điện trở suất là gì?
A. Ohm (Ω)
B. Siemens (S)
C. Ohm-mét (Ω·m)
D. Volt (V)
5. Vật liệu nào thường được sử dụng làm chất cách điện trong dây điện?
A. Sắt
B. Nhôm
C. Đồng
D. Polyvinyl chloride (PVC)
6. Khái niệm `hằng số điện môi` (dielectric constant) đặc trưng cho tính chất gì của vật liệu?
A. Khả năng dẫn điện
B. Khả năng cách điện
C. Khả năng tích trữ năng lượng điện trong điện trường
D. Khả năng dẫn nhiệt
7. Vật liệu nào sau đây có tính chất siêu dẫn?
A. Silicon
B. Germanium
C. Niobium
D. Carbon
8. Điều gì xảy ra với điện trở của hầu hết kim loại khi nhiệt độ tăng lên?
A. Điện trở giảm
B. Điện trở tăng
C. Điện trở không đổi
D. Điện trở trở nên siêu dẫn
9. Vật liệu ferit thường được sử dụng trong lõi của các thiết bị điện nào?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Cuộn cảm và biến áp
D. Điốt
10. Hiện tượng `đánh thủng điện môi` (dielectric breakdown) xảy ra khi điều gì?
A. Nhiệt độ vật liệu giảm quá thấp
B. Điện trường đặt vào vật liệu vượt quá giới hạn chịu đựng
C. Vật liệu bị nhiễm từ mạnh
D. Vật liệu bị oxy hóa
11. Vật liệu nào sau đây có hệ số nhiệt điện trở âm (NTC)?
A. Đồng
B. Nhôm
C. Thermistor
D. Constantan
12. Ứng dụng phổ biến của vật liệu áp điện (piezoelectric) là gì?
A. Làm dây dẫn điện
B. Làm chất cách điện
C. Cảm biến và bộ truyền động
D. Làm nam châm vĩnh cửu
13. Vật liệu nào sau đây thường được dùng làm điện cực trong pin và ắc quy?
A. Gốm sứ
B. Polymer
C. Kim loại và hợp kim
D. Thủy tinh
14. Tính chất nào của vật liệu quan trọng nhất khi chọn vật liệu cho điện trở?
A. Độ bền cơ học
B. Điện trở suất và hệ số nhiệt điện trở
C. Khối lượng riêng
D. Màu sắc
15. Vật liệu nào sau đây là chất bán dẫn phổ biến nhất?
A. Đồng
B. Nhôm
C. Silicon
D. Sắt
16. Điện môi phân cực là gì?
A. Điện môi có khả năng dẫn điện tốt
B. Điện môi không có điện tích
C. Điện môi có các phân tử hoặc ion mang điện tích và có thể sắp xếp lại dưới tác dụng của điện trường
D. Điện môi chỉ tồn tại ở nhiệt độ thấp
17. Vật liệu từ mềm (soft magnetic materials) có đặc điểm gì?
A. Từ hóa dư và lực khử từ lớn
B. Từ hóa dư và lực khử từ nhỏ
C. Không có từ tính
D. Chỉ từ hóa khi có dòng điện chạy qua
18. Hiện tượng siêu dẫn thường xảy ra ở nhiệt độ nào?
A. Nhiệt độ phòng
B. Nhiệt độ cao (vài trăm độ C)
C. Nhiệt độ rất thấp (gần độ không tuyệt đối)
D. Bất kỳ nhiệt độ nào
19. Vật liệu composite trong lĩnh vực điện thường kết hợp những thành phần nào?
A. Chỉ kim loại
B. Chỉ polymer
C. Kim loại, polymer, gốm sứ hoặc các vật liệu khác
D. Chỉ gốm sứ
20. Ưu điểm chính của việc sử dụng vật liệu nano trong điện tử là gì?
A. Giá thành rẻ
B. Kích thước nhỏ và tính chất vật lý đặc biệt
C. Dễ dàng chế tạo
D. Độ bền cơ học cao
21. Vật liệu nào sau đây thường được dùng làm dây chảy trong cầu chì?
A. Đồng
B. Nhôm
C. Thiếc hoặc hợp kim thiếc-chì
D. Sắt
22. Ảnh hưởng của tần số đến hằng số điện môi của vật liệu điện môi là gì?
A. Hằng số điện môi không đổi theo tần số
B. Hằng số điện môi luôn tăng khi tần số tăng
C. Hằng số điện môi có thể thay đổi và thường giảm khi tần số tăng cao
D. Hằng số điện môi luôn giảm khi tần số tăng
23. Trong ứng dụng tụ điện, vật liệu nào sau đây có hằng số điện môi cao thường được ưu tiên sử dụng?
A. Không khí
B. Giấy
C. Gốm ferroelectric (ví dụ BaTiO3)
D. Polyethylene
24. Vật liệu bán dẫn loại p được tạo ra bằng cách pha tạp chất gì vào bán dẫn thuần?
A. Nguyên tố nhóm V (ví dụ Phospho)
B. Nguyên tố nhóm III (ví dụ Boron)
C. Nguyên tố nhóm IV (ví dụ Germanium)
D. Kim loại kiềm (ví dụ Natri)
25. Hiệu ứng Meissner là tính chất đặc trưng của vật liệu nào?
A. Vật liệu dẫn điện thông thường
B. Vật liệu bán dẫn
C. Vật liệu siêu dẫn
D. Vật liệu cách điện
26. Ứng dụng của vật liệu magneto-resistive (MR) là gì?
A. Làm dây dẫn điện
B. Làm chất cách điện
C. Cảm biến từ trường và đầu đọc ổ cứng
D. Làm tụ điện
27. Điện cực trong suốt (transparent electrode) thường được làm từ vật liệu nào?
A. Đồng
B. Nhôm
C. Indium Tin Oxide (ITO)
D. Sắt
28. Tại sao nhôm thường được ưu tiên sử dụng làm dây dẫn điện trên không thay vì đồng, mặc dù đồng dẫn điện tốt hơn?
A. Nhôm có độ bền cơ học cao hơn đồng
B. Nhôm nhẹ hơn đồng và giá thành rẻ hơn
C. Nhôm có khả năng chống oxy hóa tốt hơn đồng
D. Nhôm dễ dàng hàn nối hơn đồng
29. Vật liệu nào sau đây được sử dụng trong công nghệ in 3D để tạo ra các mạch điện tử?
A. Thép
B. Gỗ
C. Mực dẫn điện (conductive ink)
D. Thủy tinh
30. Trong các ứng dụng điện áp cao, vật liệu cách điện nào thường được sử dụng để cách điện cho sứ cách điện (insulator) trên cột điện cao thế?
A. Giấy
B. Cao su
C. Sứ (Porcelain) hoặc thủy tinh
D. Nhựa PVC