1. Đối tượng nghiên cứu của Tâm lý học là gì?
A. Vật chất và năng lượng.
B. Ý thức và hành vi.
C. Xã hội và văn hóa.
D. Lịch sử và kinh tế.
2. Phương pháp quan sát trong tâm lý học là gì?
A. Tự ghi chép cảm xúc cá nhân.
B. Theo dõi và ghi lại hành vi một cách khách quan.
C. Phân tích các tác phẩm nghệ thuật.
D. Đọc sách và tài liệu chuyên ngành.
3. Khái niệm `cảm giác` trong tâm lý học được hiểu là gì?
A. Sự phản ánh chủ quan về thế giới.
B. Quá trình nhận thức lý tính.
C. Hình thức nhận thức cảm tính đơn giản nhất, phản ánh từng thuộc tính riêng lẻ của sự vật, hiện tượng khi chúng trực tiếp tác động vào giác quan.
D. Khả năng giải quyết vấn đề.
4. Đâu là đặc điểm chính của `tri giác` so với `cảm giác`?
A. Tri giác phản ánh các thuộc tính riêng lẻ, còn cảm giác phản ánh sự vật trọn vẹn.
B. Tri giác là mức độ nhận thức cao hơn, phản ánh sự vật, hiện tượng một cách trọn vẹn, đầy đủ các thuộc tính.
C. Cảm giác mang tính chủ quan hơn tri giác.
D. Tri giác chỉ xảy ra ở con người, cảm giác có ở cả động vật.
5. Hoạt động tâm lý nào sau đây thuộc về `nhận thức lý tính`?
A. Cảm giác đau.
B. Tri giác về màu sắc.
C. Tư duy và tưởng tượng.
D. Cảm xúc vui mừng.
6. Chức năng cơ bản của trí nhớ là gì?
A. Giải quyết vấn đề.
B. Lưu trữ và tái hiện thông tin.
C. Điều khiển hành vi vô thức.
D. Phản ứng với kích thích từ môi trường.
7. Loại trí nhớ nào liên quan đến việc ghi nhớ các sự kiện, biến cố cụ thể trong cuộc đời?
A. Trí nhớ vận động.
B. Trí nhớ xúc cảm.
C. Trí nhớ từ ngữ - logic.
D. Trí nhớ hình ảnh - biểu tượng.
8. Động cơ nào sau đây được xem là động cơ `bên trong` (intrinsic motivation)?
A. Đạt điểm cao để được khen thưởng.
B. Học tập vì sự yêu thích và đam mê môn học.
C. Hoàn thành công việc để tránh bị phạt.
D. Làm việc chăm chỉ để được tăng lương.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `nhu cầu sinh lý` theo tháp nhu cầu Maslow?
A. Nhu cầu ăn, uống.
B. Nhu cầu ngủ nghỉ.
C. Nhu cầu được yêu thương và thuộc về.
D. Nhu cầu tình dục.
10. Cảm xúc `vui mừng` thường đi kèm với trạng thái tâm lý nào?
A. Sự lo lắng, bất an.
B. Sự hài lòng, mãn nguyện.
C. Sự tức giận, phẫn nộ.
D. Sự buồn bã, thất vọng.
11. Tính cách được hình thành và phát triển chủ yếu dưới tác động của yếu tố nào?
A. Yếu tố di truyền.
B. Môi trường sống và giáo dục.
C. Đặc điểm sinh lý cá nhân.
D. Thời tiết và khí hậu.
12. Khái niệm `tự ý thức` (self-awareness) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng điều khiển hành vi vô thức.
B. Sự nhận thức về bản thân, về sự tồn tại của `cái tôi` và các đặc điểm tâm lý của bản thân.
C. Khả năng giao tiếp và tương tác xã hội.
D. Sự hiểu biết về thế giới xung quanh.
13. Trong giao tiếp, `ngôn ngữ cơ thể` (body language) đóng vai trò như thế nào?
A. Hoàn toàn không quan trọng.
B. Chỉ quan trọng trong giao tiếp trang trọng.
C. Có thể bổ sung, nhấn mạnh hoặc thậm chí mâu thuẫn với ngôn ngữ lời nói, truyền tải thông điệp.
D. Chỉ dùng để gây cười.
14. Hiện tượng `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) trong tư duy là gì?
A. Xu hướng tìm kiếm thông tin trái ngược với niềm tin của bản thân.
B. Xu hướng chỉ chú ý và ghi nhớ thông tin ủng hộ niềm tin sẵn có, bỏ qua thông tin mâu thuẫn.
C. Khả năng suy nghĩ logic và khách quan.
D. Sự cởi mở với các ý kiến khác nhau.
15. Thuyết `nhân cách` nào nhấn mạnh vai trò của vô thức và các xung năng bản năng?
A. Thuyết nhân cách nhân văn (Humanistic personality theory).
B. Thuyết nhân cách phân tâm học (Psychoanalytic personality theory).
C. Thuyết nhân cách đặc điểm (Trait theory).
D. Thuyết nhân cách hành vi (Behavioral personality theory).
16. Trong thí nghiệm Pavlov về `phản xạ có điều kiện`, `chuông` đóng vai trò là gì trước khi được kết hợp với thức ăn?
A. Kích thích có điều kiện (CS).
B. Kích thích không điều kiện (UCS).
C. Kích thích trung tính (NS).
D. Phản ứng có điều kiện (CR).
17. Hội chứng `Stockholm` trong tâm lý học được mô tả như thế nào?
A. Tình trạng lo âu quá mức khi phải ra quyết định.
B. Hiện tượng con tin phát triển sự đồng cảm, thậm chí yêu mến kẻ bắt cóc.
C. Rối loạn trí nhớ sau chấn thương.
D. Hành vi hung hăng, bạo lực do căng thẳng.
18. Nguyên tắc `Gestalt` nào mô tả xu hướng nhận thức các vật thể gần nhau về mặt không gian hoặc thời gian thành một nhóm?
A. Nguyên tắc gần gũi (Proximity).
B. Nguyên tắc tương đồng (Similarity).
C. Nguyên tắc liên tục (Continuity).
D. Nguyên tắc khép kín (Closure).
19. Khái niệm `vùng tiềm thức` (subconscious) trong tâm lý học đề cập đến điều gì?
A. Phần ý thức mà chúng ta hoàn toàn nhận thức được.
B. Vùng trung gian giữa ý thức và vô thức, chứa đựng những nội dung có thể dễ dàng đưa lên ý thức.
C. Vùng hoàn toàn vô thức, không thể tiếp cận.
D. Khả năng dự đoán tương lai.
20. Loại hình tư duy nào tập trung vào việc tìm ra một giải pháp đúng duy nhất cho một vấn đề?
A. Tư duy phân kỳ (Divergent thinking).
B. Tư duy hội tụ (Convergent thinking).
C. Tư duy sáng tạo (Creative thinking).
D. Tư duy phản biện (Critical thinking).
21. Thuật ngữ `stress` trong tâm lý học thường được hiểu là gì?
A. Trạng thái hoàn toàn thư giãn và thoải mái.
B. Phản ứng của cơ thể và tâm lý trước những đòi hỏi, áp lực hoặc thách thức.
C. Một loại bệnh tâm thần.
D. Sự thiếu động lực làm việc.
22. Cơ chế phòng vệ tâm lý `chối bỏ` (denial) hoạt động như thế nào?
A. Chuyển cảm xúc tiêu cực sang đối tượng khác.
B. Lý giải hành vi bằng những lý do hợp lý nhưng không thật.
C. Từ chối chấp nhận sự thật gây đau khổ hoặc đe dọa.
D. Gán những đặc điểm tiêu cực của bản thân cho người khác.
23. Trong lý thuyết `phân loại tính khí` của Hippocrates, tính khí `ưu tư` (melancholic) thường được mô tả với đặc điểm nào?
A. Năng động, nhiệt tình, dễ thay đổi.
B. Điềm tĩnh, chậm rãi, đáng tin cậy.
C. Nhạy cảm, dễ xúc động, hay lo lắng.
D. Mạnh mẽ, quyết đoán, hướng ngoại.
24. Thí nghiệm `nhà tù Stanford` của Philip Zimbardo nghiên cứu về ảnh hưởng của yếu tố nào đến hành vi con người?
A. Yếu tố di truyền.
B. Yếu tố môi trường và vai trò xã hội.
C. Yếu tố kinh tế.
D. Yếu tố tôn giáo.
25. Khái niệm `học tập xã hội` (social learning) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình học tập?
A. Yếu tố bẩm sinh.
B. Quan sát và bắt chước người khác.
C. Thử và sai.
D. Phản xạ có điều kiện.
26. Trong tâm lý học phát triển, giai đoạn `khủng hoảng tuổi lên ba` (terrible twos) thường liên quan đến sự phát triển nào ở trẻ?
A. Phát triển ngôn ngữ.
B. Phát triển vận động.
C. Phát triển ý thức về bản thân và tính tự chủ.
D. Phát triển khả năng nhận thức trừu tượng.
27. Rối loạn `ám ảnh cưỡng chế` (Obsessive-Compulsive Disorder - OCD) đặc trưng bởi hai thành phần chính nào?
A. Hoang tưởng và ảo giác.
B. Ám ảnh (obsessions) và hành vi cưỡng chế (compulsions).
C. Trạng thái hưng cảm và trầm cảm.
D. Mất trí nhớ và rối loạn nhân cách.
28. Liệu pháp tâm lý `nhận thức - hành vi` (Cognitive Behavioral Therapy - CBT) tập trung vào việc thay đổi yếu tố nào để cải thiện sức khỏe tinh thần?
A. Ký ức tuổi thơ.
B. Mối quan hệ với người thân.
C. Suy nghĩ và hành vi tiêu cực.
D. Cấu trúc não bộ.
29. Trong nghiên cứu tâm lý học, `nhóm đối chứng` (control group) được sử dụng với mục đích gì?
A. Để áp dụng phương pháp điều trị mới.
B. Để so sánh với nhóm thực nghiệm và kiểm soát các biến số ngoại lai.
C. Để thu thập dữ liệu định tính.
D. Để tăng kích thước mẫu nghiên cứu.
30. Hiện tượng `ảo ảnh` (illusion) trong nhận thức là gì?
A. Nhận thức sai lệch về sự vật, hiện tượng có thật đang tác động vào giác quan.
B. Nhận thức về sự vật, hiện tượng không có thật.
C. Khả năng nhìn thấy tương lai.
D. Trạng thái mất ý thức.