1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của Tâm lý học?
A. Mô tả hành vi và quá trình tinh thần.
B. Giải thích hành vi và quá trình tinh thần.
C. Dự đoán hành vi và quá trình tinh thần.
D. Đánh giá giá trị đạo đức của hành vi.
2. Trường phái tâm lý học nào tập trung vào việc nghiên cứu hành vi có thể quan sát được và nhấn mạnh vai trò của môi trường trong việc hình thành hành vi?
A. Tâm lý học nhận thức
B. Tâm lý học hành vi
C. Tâm lý học phân tích
D. Tâm lý học nhân văn
3. Khái niệm `tiềm thức` (vô thức) được nhấn mạnh trong trường phái tâm lý học nào?
A. Tâm lý học cấu trúc
B. Tâm lý học chức năng
C. Tâm lý học phân tích
D. Tâm lý học Gestalt
4. Phương pháp nghiên cứu nào trong tâm lý học cho phép nhà nghiên cứu quan sát và ghi lại hành vi trong môi trường tự nhiên mà không can thiệp?
A. Thí nghiệm
B. Khảo sát
C. Nghiên cứu trường hợp
D. Quan sát tự nhiên
5. Biến số nào được nhà nghiên cứu thao tác hoặc thay đổi trong một thí nghiệm tâm lý học?
A. Biến số phụ thuộc
B. Biến số độc lập
C. Biến số kiểm soát
D. Biến số nhiễu
6. Loại tế bào thần kinh nào chịu trách nhiệm truyền tín hiệu từ các cơ quan cảm giác đến não bộ?
A. Neuron vận động
B. Neuron cảm giác
C. Neuron trung gian
D. Tế bào thần kinh đệm
7. Chất dẫn truyền thần kinh nào thường liên quan đến cảm giác hạnh phúc và khoái cảm?
A. Serotonin
B. Dopamine
C. Norepinephrine
D. GABA
8. Thùy não nào chủ yếu chịu trách nhiệm xử lý thông tin thị giác?
A. Thùy trán
B. Thùy đỉnh
C. Thùy thái dương
D. Thùy chẩm
9. Quá trình chuyển đổi năng lượng vật lý từ môi trường thành tín hiệu thần kinh được gọi là gì?
A. Cảm giác
B. Tri giác
C. Chuyển hóa
D. Thích ứng cảm giác
10. Hiện tượng `ảo ảnh` xảy ra khi nào?
A. Cảm giác chính xác nhưng tri giác sai lệch.
B. Cảm giác và tri giác đều chính xác.
C. Cảm giác sai lệch nhưng tri giác chính xác.
D. Cảm giác và tri giác đều sai lệch do tổn thương não.
11. Loại học tập nào liên quan đến việc liên kết hai kích thích để tạo ra một phản ứng có điều kiện?
A. Học tập quan sát
B. Điều kiện hóa cổ điển
C. Điều kiện hóa hành động
D. Học tập tiềm ẩn
12. Trong điều kiện hóa hành động, `củng cố` (reinforcement) có vai trò gì?
A. Làm giảm khả năng hành vi lặp lại.
B. Làm tăng khả năng hành vi lặp lại.
C. Không ảnh hưởng đến khả năng hành vi lặp lại.
D. Chỉ ảnh hưởng đến hành vi tiêu cực.
13. Loại trí nhớ nào cho phép chúng ta giữ thông tin trong một khoảng thời gian ngắn để sử dụng ngay lập tức?
A. Trí nhớ giác quan
B. Trí nhớ ngắn hạn
C. Trí nhớ dài hạn
D. Trí nhớ làm việc
14. Quá trình chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn được gọi là gì?
A. Mã hóa
B. Lưu trữ
C. Truy xuất
D. Quên
15. Loại trí nhớ nào liên quan đến việc nhớ các sự kiện và trải nghiệm cá nhân?
A. Trí nhớ thủ tục
B. Trí nhớ ngữ nghĩa
C. Trí nhớ tường thuật
D. Trí nhớ tiềm ẩn
16. Khái niệm `IQ` (chỉ số thông minh) được dùng để đo lường điều gì?
A. Trí tuệ cảm xúc
B. Trí thông minh logic-toán học
C. Khả năng nhận thức chung
D. Sự sáng tạo
17. Thuyết đa trí tuệ của Howard Gardner đề xuất rằng trí thông minh bao gồm bao nhiêu loại khác nhau?
A. Một loại trí thông minh chung (g-factor)
B. Hai loại trí thông minh (lỏng và kết tinh)
C. Bảy loại trí thông minh
D. Ít nhất tám loại trí thông minh
18. Động lực `nội tại` (intrinsic motivation) xuất phát từ đâu?
A. Phần thưởng và sự trừng phạt từ bên ngoài.
B. Mong muốn đạt được sự công nhận từ người khác.
C. Sự thích thú và hài lòng vốn có trong hoạt động.
D. Áp lực từ xã hội và gia đình.
19. Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào là cơ bản nhất và cần được đáp ứng đầu tiên?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu yêu thương và thuộc về
D. Nhu cầu được tôn trọng
20. Cảm xúc `sợ hãi` thường liên quan đến phản ứng nào của cơ thể?
A. Phản ứng `chiến đấu hoặc bỏ chạy` (fight-or-flight)
B. Phản ứng `đóng băng` (freeze)
C. Phản ứng `kết bạn` (befriend)
D. Cả 1 và 2
21. Khái niệm `nhân cách` (personality) đề cập đến điều gì?
A. Trạng thái cảm xúc nhất thời của một người.
B. Hành vi điển hình và nhất quán của một người theo thời gian và tình huống.
C. Khả năng nhận thức và trí tuệ của một người.
D. Ngoại hình và vẻ bề ngoài của một người.
22. Thuyết `Năm yếu tố nhân cách` (Big Five personality traits) bao gồm những yếu tố nào?
A. Hướng nội, Hướng ngoại, Cởi mở, Dễ chịu, Tận tâm
B. Hướng ngoại, Dễ chịu, Tận tâm, Ổn định cảm xúc, Cởi mở
C. Hướng nội, Hướng ngoại, Ổn định cảm xúc, Lo lắng, Thẳng thắn
D. Dễ chịu, Tận tâm, Cởi mở, Hướng ngoại, Sáng tạo
23. Cơ chế phòng vệ tâm lý nào liên quan đến việc chuyển cảm xúc không chấp nhận được sang một đối tượng hoặc người khác ít đe dọa hơn?
A. Phủ nhận
B. Chối bỏ
C. Hợp lý hóa
D. Chuyển di
24. Tâm lý học xã hội nghiên cứu về điều gì?
A. Quá trình phát triển nhận thức của trẻ em.
B. Ảnh hưởng của xã hội và nhóm lên hành vi và suy nghĩ của cá nhân.
C. Rối loạn tâm lý và phương pháp điều trị.
D. Cấu trúc và chức năng của não bộ.
25. Hiện tượng `tuân thủ` (conformity) đề cập đến điều gì trong tâm lý học xã hội?
A. Thay đổi hành vi để phù hợp với áp lực nhóm thực tế hoặc tưởng tượng.
B. Vâng lời yêu cầu trực tiếp từ người khác.
C. Thay đổi thái độ và niềm tin cá nhân.
D. Hành vi giúp đỡ người khác.
26. Trong nghiên cứu cổ điển của Milgram về sự vâng lời, điều gì được đo lường?
A. Mức độ tuân thủ theo đám đông của người tham gia.
B. Mức độ sẵn sàng gây đau đớn cho người khác theo lệnh của người có quyền lực.
C. Ảnh hưởng của sự hiện diện của người khác lên hiệu suất làm việc.
D. Khả năng giải quyết vấn đề trong nhóm.
27. Khái niệm `định kiến` (prejudice) trong tâm lý học xã hội thường liên quan đến điều gì?
A. Hành vi phân biệt đối xử với một nhóm người.
B. Thái độ tiêu cực hoặc cảm xúc tiêu cực hướng tới một nhóm người.
C. Khuôn mẫu hóa về một nhóm người.
D. Cả 2 và 3
28. Giai đoạn phát triển tâm lý xã hội nào theo Erik Erikson liên quan đến độ tuổi thanh niên?
A. Tự chủ vs. Xấu hổ và nghi ngờ
B. Sáng kiến vs. Tội lỗi
C. Đồng nhất bản sắc vs. Mơ hồ vai trò
D. Gần gũi vs. Cô lập
29. Jean Piaget là nhà tâm lý học nổi tiếng với lý thuyết về sự phát triển nào?
A. Phát triển tâm lý xã hội
B. Phát triển nhận thức
C. Phát triển đạo đức
D. Phát triển ngôn ngữ
30. Khái niệm `khủng hoảng tuổi trung niên` (midlife crisis) thường liên quan đến giai đoạn phát triển nào?
A. Tuổi thơ
B. Tuổi thanh niên
C. Tuổi trưởng thành sớm
D. Tuổi trung niên