1. Phương pháp **`Weighted Average Cost of Capital` (WACC)** được sử dụng để làm gì trong tài chính doanh nghiệp?
A. Định giá cổ phiếu doanh nghiệp.
B. Đánh giá rủi ro hệ thống của doanh nghiệp.
C. Chiết khấu dòng tiền trong phương pháp NPV.
D. Xác định cấu trúc vốn tối ưu.
2. Trong trường hợp **lạm phát cao**, doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng phương pháp kế toán hàng tồn kho nào để phản ánh giá trị hàng tồn kho và lợi nhuận chính xác hơn?
A. FIFO (Nhập trước - Xuất trước).
B. LIFO (Nhập sau - Xuất trước).
C. Bình quân gia quyền.
D. Không phương pháp nào khác biệt trong môi trường lạm phát.
3. Công thức nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa **Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)**, **Lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA)** và **Hệ số đòn bẩy tài chính (Financial Leverage Multiplier)**?
A. ROE = ROA + Hệ số đòn bẩy tài chính.
B. ROE = ROA / Hệ số đòn bẩy tài chính.
C. ROE = ROA * Hệ số đòn bẩy tài chính.
D. ROE = ROA - Hệ số đòn bẩy tài chính.
4. Loại hình dự án đầu tư nào sau đây thường được coi là có **rủi ro cao nhất**?
A. Dự án thay thế thiết bị cũ.
B. Dự án mở rộng sản xuất sản phẩm hiện tại.
C. Dự án đầu tư vào lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới.
D. Dự án cải tiến quy trình sản xuất.
5. Trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model), đại lượng **`beta`** đo lường điều gì?
A. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của cổ phiếu.
B. Rủi ro phi hệ thống của cổ phiếu.
C. Độ nhạy cảm của lợi suất cổ phiếu so với lợi suất thị trường.
D. Tỷ lệ cổ tức của cổ phiếu.
6. Lợi ích chính của việc sử dụng **nợ vay** trong cơ cấu vốn của doanh nghiệp là gì?
A. Giảm rủi ro tài chính.
B. Tăng tính linh hoạt tài chính.
C. Tạo lá chắn thuế do chi phí lãi vay được khấu trừ thuế.
D. Giảm chi phí phá sản.
7. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến **quyết định cấu trúc vốn** của doanh nghiệp?
A. Mức độ rủi ro kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Khả năng sinh lời và dòng tiền của doanh nghiệp.
C. Chính sách cổ tức của doanh nghiệp.
D. Chi phí sử dụng vốn của các nguồn vốn khác nhau.
8. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của việc phát hành **cổ phiếu ưu đãi** so với cổ phiếu thường?
A. Cổ tức cố định, hấp dẫn nhà đầu tư ngại rủi ro.
B. Không làm loãng quyền kiểm soát của cổ đông hiện hữu như cổ phiếu thường.
C. Chi phí vốn thường thấp hơn so với vay nợ.
D. Có thể chuyển đổi thành cổ phiếu thường, tăng tính linh hoạt.
9. Chính sách cổ tức **`residual dividend policy` (chính sách cổ tức thặng dư)** ưu tiên sử dụng lợi nhuận để làm gì trước khi chi trả cổ tức?
A. Trả nợ vay.
B. Đầu tư vào các dự án có NPV dương.
C. Tích lũy tiền mặt dự phòng.
D. Mua lại cổ phiếu quỹ.
10. Mục đích chính của việc **phân tích tỷ số tài chính** là gì?
A. Tính toán giá trị thị trường của doanh nghiệp.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
C. Xác định mức độ rủi ro hệ thống của doanh nghiệp.
D. Lập kế hoạch tài chính cho tương lai.
11. Công cụ tài chính **`Factoring` (Bao thanh toán)** thường được sử dụng để giải quyết vấn đề gì cho doanh nghiệp?
A. Tăng vốn chủ sở hữu.
B. Cải thiện khả năng thanh toán ngắn hạn bằng cách bán các khoản phải thu.
C. Giảm chi phí lãi vay.
D. Tái cấu trúc nợ vay dài hạn.
12. Trong quản trị hàng tồn kho, mô hình **`Economic Order Quantity` (EOQ)** giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Mức tồn kho an toàn tối thiểu.
B. Thời điểm đặt hàng tối ưu.
C. Số lượng đặt hàng tối ưu để tối thiểu hóa tổng chi phí tồn kho.
D. Giá trị hàng tồn kho tối đa được phép.
13. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) được sử dụng để định giá doanh nghiệp dựa trên yếu tố nào là chính?
A. Giá trị tài sản ròng hiện tại của doanh nghiệp.
B. Khả năng tạo ra dòng tiền tự do trong tương lai.
C. So sánh với các doanh nghiệp tương tự trên thị trường.
D. Lợi nhuận kế toán dự kiến trong năm tới.
14. Trong các quyết định tài chính, khái niệm **`chi phí cơ hội`** thể hiện điều gì?
A. Chi phí thực tế bằng tiền mà doanh nghiệp phải trả.
B. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án thay vì phương án tốt nhất tiếp theo.
C. Tổng chi phí sản xuất và chi phí quản lý doanh nghiệp.
D. Chi phí dự phòng cho rủi ro tài chính.
15. Khi phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, dòng tiền từ hoạt động nào thường được xem là quan trọng nhất để đánh giá **sức khỏe tài chính cốt lõi** của doanh nghiệp?
A. Dòng tiền từ hoạt động đầu tư.
B. Dòng tiền từ hoạt động tài chính.
C. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.
D. Tổng dòng tiền thuần.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng **rủi ro phá sản** của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cao.
B. Dòng tiền hoạt động kinh doanh âm liên tục.
C. Tỷ suất lợi nhuận gộp tăng lên.
D. Khả năng thanh toán ngắn hạn kém.
17. Hình thức **sáp nhập theo chiều ngang (horizontal merger)** giữa các doanh nghiệp có đặc điểm chính nào?
A. Sáp nhập giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp.
B. Sáp nhập giữa doanh nghiệp và nhà phân phối.
C. Sáp nhập giữa các doanh nghiệp cạnh tranh trực tiếp trong cùng ngành.
D. Sáp nhập giữa các doanh nghiệp hoạt động trong các ngành khác nhau.
18. Phương pháp **`Payback Period` (Thời gian hoàn vốn)** đánh giá dự án đầu tư có nhược điểm chính nào?
A. Khó tính toán và phức tạp.
B. Không xem xét giá trị thời gian của tiền tệ.
C. Không phù hợp với dự án có dòng tiền không đều.
D. Yêu cầu thông tin đầu vào quá chi tiết.
19. Điều gì sẽ xảy ra với **điểm hòa vốn** của doanh nghiệp nếu chi phí cố định tăng lên, trong khi các yếu tố khác không đổi?
A. Điểm hòa vốn giảm xuống.
B. Điểm hòa vốn không thay đổi.
C. Điểm hòa vốn tăng lên.
D. Không đủ thông tin để xác định.
20. Trong các quyết định thuê mua tài sản (leasing), **`financial lease` (thuê tài chính)** khác với **`operating lease` (thuê hoạt động)** chủ yếu ở điểm nào?
A. Thuê tài chính có thời hạn thuê ngắn hơn thuê hoạt động.
B. Thuê tài chính chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích của quyền sở hữu tài sản cho bên thuê.
C. Thuê tài chính dễ dàng hủy ngang hơn thuê hoạt động.
D. Chi phí thuê tài chính thường thấp hơn thuê hoạt động.
21. Mục tiêu tài chính nào sau đây là **quan trọng nhất** đối với một doanh nghiệp theo quan điểm của lý thuyết tài chính hiện đại?
A. Tối đa hóa lợi nhuận kế toán hàng năm.
B. Tối đa hóa doanh thu thuần.
C. Tối đa hóa giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu.
D. Tối thiểu hóa chi phí hoạt động.
22. Rủi ro hệ thống (systematic risk) hay còn gọi là rủi ro thị trường KHÔNG thể được loại bỏ bằng cách nào?
A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
B. Sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro.
C. Lựa chọn ngành nghề kinh doanh ít biến động.
D. Rủi ro hệ thống vốn dĩ không thể loại bỏ.
23. Trong quản trị rủi ro tài chính, **`hedging` (phòng ngừa rủi ro)** là gì?
A. Tăng cường đầu tư vào các tài sản rủi ro cao.
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro bằng cách sử dụng các công cụ tài chính hoặc nghiệp vụ đối ứng.
C. Chấp nhận rủi ro và chờ đợi cơ hội sinh lời.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba thông qua bảo hiểm.
24. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp **tối ưu hóa quản lý tiền mặt** cho doanh nghiệp?
A. Tăng tốc độ thu tiền từ khách hàng.
B. Kéo dài thời gian thanh toán cho nhà cung cấp trong giới hạn hợp lý.
C. Duy trì số dư tiền mặt lớn để đảm bảo an toàn.
D. Đầu tư tiền mặt nhàn rỗi vào các công cụ sinh lời ngắn hạn.
25. Một dự án đầu tư có **Internal Rate of Return (IRR) = 15%**. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Dự án chắc chắn có NPV dương.
B. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của dự án là 15%.
C. Dự án sẽ hoàn vốn trong vòng 15 năm.
D. Nếu chi phí vốn của doanh nghiệp nhỏ hơn 15%, dự án có NPV dương.
26. Trong quản trị vốn lưu động, việc kéo dài **kỳ thu tiền bình quân** có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?
A. Giảm chi phí vốn vay.
B. Tăng lợi nhuận gộp.
C. Gia tăng rủi ro nợ xấu và giảm dòng tiền vào.
D. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng.
27. Trong quá trình thẩm định dự án đầu tư, phân tích **`break-even analysis` (phân tích hòa vốn)** giúp nhà quản trị đánh giá điều gì?
A. Giá trị hiện tại thuần (NPV) của dự án.
B. Rủi ro của dự án.
C. Mức sản lượng hoặc doanh thu tối thiểu để dự án không bị lỗ.
D. Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR) của dự án.
28. Công cụ tài chính nào sau đây thường được sử dụng để **quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái** cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu?
A. Cổ phiếu thường.
B. Trái phiếu doanh nghiệp.
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ.
D. Chứng chỉ tiền gửi.
29. Trong phân tích độ nhạy dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây thường được xem là **nhạy cảm nhất** và có ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả NPV?
A. Chi phí đầu tư ban đầu.
B. Chi phí hoạt động hàng năm.
C. Doanh thu hàng năm.
D. Giá trị thanh lý tài sản cuối dự án.
30. Chỉ số tài chính nào sau đây phản ánh **khả năng thanh toán ngắn hạn** của doanh nghiệp?
A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Hệ số thanh toán hiện hành.
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
D. Vòng quay hàng tồn kho.