Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

1. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản lý tài chính doanh nghiệp?

A. Ra quyết định đầu tư vào tài sản dài hạn.
B. Quản lý vốn lưu động và nguồn tài trợ ngắn hạn.
C. Xây dựng chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm.
D. Lập kế hoạch và kiểm soát tài chính.

2. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) được sử dụng để định giá tài sản dựa trên yếu tố nào?

A. Giá trị sổ sách của tài sản.
B. Chi phí lịch sử của tài sản.
C. Giá trị hiện tại của các dòng tiền kỳ vọng trong tương lai mà tài sản đó tạo ra.
D. Giá trị thị trường của các tài sản tương tự.

3. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ.
B. Quyền chọn ngoại tệ.
C. Vay và cho vay bằng ngoại tệ.
D. Chiết khấu thương mại.

4. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán?

A. Giảm chi phí tuân thủ pháp lý.
B. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn lớn và đa dạng.
C. Giảm áp lực công khai thông tin tài chính.
D. Tăng quyền kiểm soát của ban lãnh đạo.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định cơ cấu vốn của doanh nghiệp?

A. Mức độ rủi ro kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Khả năng sinh lời và dòng tiền của doanh nghiệp.
C. Chính sách cổ tức của doanh nghiệp.
D. Tỷ lệ lạm phát dự kiến của nền kinh tế.

6. Trong phân tích rủi ro dự án, phương pháp phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định xác suất xảy ra các tình huống khác nhau của dự án.
B. Đánh giá tác động của sự thay đổi của từng biến số đầu vào lên kết quả dự án.
C. Xây dựng kịch bản tốt nhất và xấu nhất cho dự án.
D. Phân tích mối tương quan giữa các biến số đầu vào của dự án.

7. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng đòn bẩy tài chính?

A. Giảm chi phí sử dụng vốn.
B. Tăng khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
C. Tăng rủi ro tài chính và nguy cơ phá sản.
D. Giảm sự kiểm soát của chủ sở hữu.

8. Trong quản lý rủi ro lãi suất, công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp cố định chi phí lãi vay trong tương lai?

A. Hợp đồng tương lai lãi suất (Interest rate futures).
B. Hợp đồng hoán đổi lãi suất (Interest rate swap).
C. Trần lãi suất (Interest rate cap).
D. Tất cả các đáp án trên.

9. Mục tiêu chính của quản trị tài chính doanh nghiệp là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận kế toán của doanh nghiệp trong ngắn hạn.
B. Tối đa hóa doanh thu của doanh nghiệp để tăng trưởng thị phần.
C. Tối đa hóa giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động để cải thiện dòng tiền tự do.

10. Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
C. Lợi nhuận tạo ra trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu.
D. Khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh chính.

11. Quyết định tài chính nào liên quan đến việc lựa chọn các dự án đầu tư dài hạn mang lại giá trị cao nhất cho doanh nghiệp?

A. Quyết định cơ cấu vốn.
B. Quyết định chính sách cổ tức.
C. Quyết định đầu tư vốn.
D. Quyết định quản lý vốn lưu động.

12. Rủi ro hệ thống (systematic risk) còn được gọi là rủi ro gì?

A. Rủi ro đặc thù doanh nghiệp.
B. Rủi ro có thể đa dạng hóa.
C. Rủi ro thị trường.
D. Rủi ro hoạt động.

13. Trong quản lý vốn lưu động, mục tiêu chính của quản lý hàng tồn kho là gì?

A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
B. Giảm thiểu chi phí lưu kho bằng cách loại bỏ hoàn toàn hàng tồn kho.
C. Cân bằng giữa việc duy trì đủ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu và giảm thiểu chi phí liên quan đến hàng tồn kho.
D. Tăng cường đầu tư vào hàng tồn kho để tăng giá trị tài sản ngắn hạn.

14. Trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model), yếu tố nào đo lường rủi ro hệ thống của một cổ phiếu?

A. Độ lệch chuẩn của lợi suất cổ phiếu.
B. Hệ số Beta (β).
C. Tỷ suất sinh lời phi rủi ro.
D. Phần bù rủi ro thị trường.

15. Khi phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, dòng tiền từ hoạt động nào thường được xem là quan trọng nhất để đánh giá khả năng tạo tiền bền vững của doanh nghiệp?

A. Dòng tiền từ hoạt động đầu tư.
B. Dòng tiền từ hoạt động tài chính.
C. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.
D. Tổng dòng tiền.

16. Phương pháp định giá doanh nghiệp nào dựa trên việc so sánh các chỉ số tài chính của doanh nghiệp mục tiêu với các doanh nghiệp tương đồng đã giao dịch trên thị trường?

A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF).
B. Phương pháp giá trị tài sản ròng (NAV).
C. Phương pháp so sánh (Comparables).
D. Phương pháp chi phí thay thế.

17. Báo cáo tài chính nào sau đây cung cấp thông tin về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?

A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Bảng cân đối kế toán.
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu.

18. Loại đòn bẩy tài chính nào có thể khuếch đại cả lợi nhuận và lỗ của doanh nghiệp?

A. Đòn bẩy hoạt động.
B. Đòn bẩy kinh doanh.
C. Đòn bẩy tài chính.
D. Đòn bẩy tổng hợp.

19. Chỉ số tài chính nào đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp bằng tài sản ngắn hạn?

A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Hệ số thanh toán hiện hành.
C. Hệ số lợi nhuận gộp.
D. Vòng quay hàng tồn kho.

20. Chi phí sử dụng vốn (cost of capital) của doanh nghiệp được sử dụng làm gì trong quá trình ra quyết định đầu tư?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động hiện tại của doanh nghiệp.
B. Làm tỷ lệ chiết khấu để tính giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án đầu tư.
C. Xác định cơ cấu vốn tối ưu cho doanh nghiệp.
D. Tính toán lợi nhuận giữ lại để tái đầu tư.

21. Trong quản lý vốn lưu động, chu kỳ tiền mặt (cash conversion cycle) đo lường điều gì?

A. Thời gian trung bình để hàng tồn kho được bán.
B. Thời gian trung bình từ khi mua hàng tồn kho đến khi thu được tiền bán hàng.
C. Thời gian trung bình để thu hồi các khoản phải thu.
D. Thời gian trung bình để thanh toán các khoản phải trả.

22. Chính sách cổ tức nào ổn định nhất và thường được các nhà đầu tư ưa thích vì tính dễ dự đoán?

A. Chính sách cổ tức tỷ lệ cố định trên lợi nhuận.
B. Chính sách cổ tức bằng tiền mặt thường xuyên với mức tăng trưởng đều đặn.
C. Chính sách cổ tức thặng dư.
D. Không có chính sách cổ tức cụ thể.

23. Hình thức tài trợ vốn nào sau đây thường được coi là rủi ro nhất đối với doanh nghiệp?

A. Phát hành cổ phiếu phổ thông.
B. Vay ngân hàng.
C. Phát hành trái phiếu.
D. Lợi nhuận giữ lại.

24. Chỉ số Beta của thị trường chứng khoán được quy ước là bao nhiêu?

A. 0
B. 0.5
C. 1
D. 1.5

25. Loại hình sáp nhập doanh nghiệp nào xảy ra giữa các doanh nghiệp hoạt động trong cùng một ngành và cùng giai đoạn sản xuất?

A. Sáp nhập chiều ngang (Horizontal merger).
B. Sáp nhập chiều dọc (Vertical merger).
C. Sáp nhập hỗn hợp (Conglomerate merger).
D. Sáp nhập mở rộng thị trường (Market-extension merger).

26. Điều gì sẽ xảy ra với giá trị hiện tại ròng (NPV) của một dự án đầu tư nếu tỷ lệ chiết khấu (discount rate) tăng lên, với các yếu tố khác không đổi?

A. NPV sẽ tăng lên.
B. NPV sẽ giảm xuống.
C. NPV không thay đổi.
D. Không đủ thông tin để xác định.

27. Trong phân tích tài chính, thuật ngữ `EBITDA` thường được sử dụng để chỉ tiêu chí nào?

A. Lợi nhuận trước thuế (Earnings Before Tax).
B. Lợi nhuận trước lãi vay và thuế (Earnings Before Interest and Taxes).
C. Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization).
D. Lợi nhuận sau thuế (Earnings After Tax).

28. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào không tính đến giá trị thời gian của tiền?

A. Giá trị hiện tại ròng (NPV).
B. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR).
C. Thời gian hoàn vốn (Payback Period).
D. Chỉ số sinh lời (Profitability Index).

29. Công cụ tài chính phái sinh nào cho phép người mua có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định trước trong tương lai?

A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract).
B. Hợp đồng tương lai (Futures contract).
C. Quyền chọn (Option).
D. Hợp đồng hoán đổi (Swap).

30. Trong phân tích điểm hòa vốn (break-even point), điểm hòa vốn thể hiện điều gì?

A. Mức doanh thu mà tại đó doanh nghiệp đạt lợi nhuận tối đa.
B. Mức chi phí cố định mà doanh nghiệp phải chịu.
C. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí, doanh nghiệp không lãi không lỗ.
D. Mức chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị sản phẩm.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

1. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản lý tài chính doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

2. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) được sử dụng để định giá tài sản dựa trên yếu tố nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

3. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

4. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định cơ cấu vốn của doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

6. Trong phân tích rủi ro dự án, phương pháp phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

7. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng đòn bẩy tài chính?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

8. Trong quản lý rủi ro lãi suất, công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp cố định chi phí lãi vay trong tương lai?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

9. Mục tiêu chính của quản trị tài chính doanh nghiệp là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

10. Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

11. Quyết định tài chính nào liên quan đến việc lựa chọn các dự án đầu tư dài hạn mang lại giá trị cao nhất cho doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

12. Rủi ro hệ thống (systematic risk) còn được gọi là rủi ro gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

13. Trong quản lý vốn lưu động, mục tiêu chính của quản lý hàng tồn kho là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

14. Trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model), yếu tố nào đo lường rủi ro hệ thống của một cổ phiếu?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

15. Khi phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, dòng tiền từ hoạt động nào thường được xem là quan trọng nhất để đánh giá khả năng tạo tiền bền vững của doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

16. Phương pháp định giá doanh nghiệp nào dựa trên việc so sánh các chỉ số tài chính của doanh nghiệp mục tiêu với các doanh nghiệp tương đồng đã giao dịch trên thị trường?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

17. Báo cáo tài chính nào sau đây cung cấp thông tin về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

18. Loại đòn bẩy tài chính nào có thể khuếch đại cả lợi nhuận và lỗ của doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

19. Chỉ số tài chính nào đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp bằng tài sản ngắn hạn?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

20. Chi phí sử dụng vốn (cost of capital) của doanh nghiệp được sử dụng làm gì trong quá trình ra quyết định đầu tư?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

21. Trong quản lý vốn lưu động, chu kỳ tiền mặt (cash conversion cycle) đo lường điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

22. Chính sách cổ tức nào ổn định nhất và thường được các nhà đầu tư ưa thích vì tính dễ dự đoán?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

23. Hình thức tài trợ vốn nào sau đây thường được coi là rủi ro nhất đối với doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

24. Chỉ số Beta của thị trường chứng khoán được quy ước là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

25. Loại hình sáp nhập doanh nghiệp nào xảy ra giữa các doanh nghiệp hoạt động trong cùng một ngành và cùng giai đoạn sản xuất?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

26. Điều gì sẽ xảy ra với giá trị hiện tại ròng (NPV) của một dự án đầu tư nếu tỷ lệ chiết khấu (discount rate) tăng lên, với các yếu tố khác không đổi?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

27. Trong phân tích tài chính, thuật ngữ 'EBITDA' thường được sử dụng để chỉ tiêu chí nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

28. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào không tính đến giá trị thời gian của tiền?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

29. Công cụ tài chính phái sinh nào cho phép người mua có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định trước trong tương lai?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 12

30. Trong phân tích điểm hòa vốn (break-even point), điểm hòa vốn thể hiện điều gì?