Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

1. Ngân hàng trung ương (Central Bank) có vai trò KHÔNG bao gồm:

A. Phát hành tiền
B. Cho vay trực tiếp đến doanh nghiệp và người dân
C. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia
D. Giám sát hoạt động của các ngân hàng thương mại

2. Lợi nhuận kinh tế (Economic Profit) khác với lợi nhuận kế toán (Accounting Profit) ở điểm nào?

A. Lợi nhuận kinh tế bao gồm chi phí ẩn, lợi nhuận kế toán thì không
B. Lợi nhuận kế toán bao gồm chi phí ẩn, lợi nhuận kinh tế thì không
C. Lợi nhuận kinh tế tính thuế, lợi nhuận kế toán thì không
D. Lợi nhuận kế toán tính thuế, lợi nhuận kinh tế thì không

3. Thất nghiệp tự nhiên (Natural Rate of Unemployment) bao gồm loại thất nghiệp nào?

A. Thất nghiệp chu kỳ
B. Thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp tạm thời
C. Thất nghiệp theo mùa
D. Tất cả các loại thất nghiệp

4. Chính sách tiền tệ (Monetary Policy) chủ yếu được thực hiện bởi cơ quan nào?

A. Chính phủ
B. Ngân hàng Trung ương
C. Bộ Tài chính
D. Quốc hội

5. Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra lạm phát do cầu kéo (Demand-Pull Inflation)?

A. Tăng chi tiêu chính phủ
B. Tăng cung tiền
C. Tăng chi phí nguyên vật liệu đầu vào
D. Tăng đầu tư tư nhân

6. Lạm phát (Inflation) có nghĩa là gì?

A. Sự gia tăng mức sống của người dân
B. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế
C. Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp
D. Sự gia tăng giá trị của đồng nội tệ so với ngoại tệ

7. Chu kỳ kinh tế (Business Cycle) bao gồm các giai đoạn nào theo thứ tự thông thường?

A. Suy thoái - Phục hồi - Đỉnh - Hưng thịnh
B. Hưng thịnh - Suy thoái - Đáy - Phục hồi
C. Đỉnh - Phục hồi - Đáy - Suy thoái
D. Phục hồi - Đỉnh - Suy thoái - Hưng thịnh

8. Tỷ lệ thất nghiệp (Unemployment Rate) được tính bằng công thức nào?

A. (Số người thất nghiệp / Lực lượng lao động) x 100%
B. (Số người có việc làm / Lực lượng lao động) x 100%
C. (Số người thất nghiệp / Tổng dân số) x 100%
D. (Số người có việc làm / Tổng dân số) x 100%

9. Loại thị trường nào sau đây có nhiều người bán, sản phẩm khác biệt hóa và rào cản gia nhập ngành thấp?

A. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo
B. Thị trường độc quyền
C. Thị trường độc quyền tập đoàn
D. Thị trường cạnh tranh độc quyền

10. Tăng trưởng kinh tế (Economic Growth) thường được đo lường bằng sự thay đổi của chỉ số nào?

A. Tỷ lệ lạm phát
B. Tỷ lệ thất nghiệp
C. GDP thực tế bình quân đầu người
D. Chỉ số giá tiêu dùng

11. Khi Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất chiết khấu, điều này thường có tác động gì đến nền kinh tế?

A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm lạm phát
B. Kìm hãm tăng trưởng kinh tế và giảm lạm phát
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tăng lạm phát
D. Kìm hãm tăng trưởng kinh tế và tăng lạm phát

12. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:

A. Lạm phát và tăng trưởng kinh tế
B. Lạm phát và thất nghiệp
C. Thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế
D. Lãi suất và lạm phát

13. Mục tiêu chính của chính sách kinh tế vĩ mô KHÔNG bao gồm:

A. Ổn định giá cả
B. Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp
C. Tăng trưởng kinh tế bền vững
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp

14. Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) là cơ sở của thương mại quốc tế, được xác định dựa trên:

A. Chi phí cơ hội thấp hơn trong sản xuất một hàng hóa
B. Chi phí tuyệt đối thấp hơn trong sản xuất một hàng hóa
C. Năng suất lao động cao hơn trong sản xuất một hàng hóa
D. Giá thành sản xuất thấp hơn trong sản xuất một hàng hóa

15. Trong mô hình kinh tế hỗn hợp, vai trò chủ đạo thường thuộc về thành phần kinh tế nào?

A. Kinh tế tư nhân
B. Kinh tế nhà nước
C. Kinh tế tập thể
D. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

16. Cán cân thương mại (Trade Balance) là hiệu số giữa:

A. Tổng thu nhập quốc dân và tổng chi tiêu quốc dân
B. Giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ
C. Tổng đầu tư và tổng tiết kiệm quốc gia
D. Tổng cung và tổng cầu của nền kinh tế

17. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố cơ bản của sản xuất?

A. Lao động
B. Vốn
C. Đất đai
D. Công nghệ

18. Khi đồng nội tệ mất giá (Depreciation), điều gì thường xảy ra với xuất khẩu và nhập khẩu?

A. Xuất khẩu giảm và nhập khẩu tăng
B. Xuất khẩu tăng và nhập khẩu giảm
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều tăng
D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm

19. Điều gì sẽ xảy ra với đường cầu của một mặt hàng thông thường (normal good) khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, với các yếu tố khác không đổi?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải
C. Đường cầu không đổi
D. Đường cầu trở nên dốc hơn

20. Tỷ giá hối đoái (Exchange Rate) thể hiện điều gì?

A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia
B. Giá trị tương đối của tiền tệ giữa hai quốc gia
C. Mức độ lạm phát giữa hai quốc gia
D. Mức độ tăng trưởng kinh tế giữa hai quốc gia

21. Hàng hóa Giffen là loại hàng hóa đặc biệt mà khi giá của nó tăng lên, lượng cầu:

A. Giảm xuống
B. Tăng lên
C. Không đổi
D. Thay đổi không theo quy luật

22. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?

A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Nghiệp vụ thị trường mở
C. Chi tiêu chính phủ
D. Lãi suất chiết khấu

23. Thâm hụt ngân sách nhà nước (Budget Deficit) xảy ra khi nào?

A. Tổng thu ngân sách lớn hơn tổng chi ngân sách
B. Tổng thu ngân sách nhỏ hơn tổng chi ngân sách
C. Tổng thu ngân sách bằng tổng chi ngân sách
D. Tổng thu thuế lớn hơn tổng chi tiêu chính phủ

24. Độ co giãn của cầu theo giá (Price Elasticity of Demand) đo lường điều gì?

A. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi
B. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi
C. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa đó thay đổi
D. Mức độ thay đổi của lượng cung khi thu nhập thay đổi

25. GDP danh nghĩa (Nominal GDP) khác với GDP thực tế (Real GDP) như thế nào?

A. GDP danh nghĩa đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát, GDP thực tế thì chưa
B. GDP thực tế đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát, GDP danh nghĩa thì chưa
C. GDP danh nghĩa tính theo giá cố định, GDP thực tế tính theo giá hiện hành
D. GDP thực tế tính theo giá cố định, GDP danh nghĩa tính theo giá hiện hành

26. Thặng dư sản xuất (Producer Surplus) là phần diện tích nằm:

A. Bên trên đường cung và bên dưới đường giá thị trường
B. Bên dưới đường cung và bên trên đường giá thị trường
C. Bên trên đường cầu và bên dưới đường giá thị trường
D. Bên dưới đường cầu và bên trên đường giá thị trường

27. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Tăng trưởng kinh tế
B. Tỷ lệ thất nghiệp
C. Mức độ lạm phát
D. Tổng sản phẩm quốc nội

28. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí cố định trong ngắn hạn?

A. Tiền thuê nhà xưởng
B. Lương nhân viên quản lý
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
D. Chi phí khấu hao máy móc

29. Loại tiền tệ nào được sử dụng làm phương tiện thanh toán quốc tế phổ biến nhất?

A. Euro (EUR)
B. Bảng Anh (GBP)
C. Đô la Mỹ (USD)
D. Yên Nhật (JPY)

30. Chính sách tài khóa (Fiscal Policy) chủ yếu liên quan đến các hoạt động nào của chính phủ?

A. Quản lý lãi suất và tỷ giá hối đoái
B. Quản lý cung tiền và tín dụng
C. Thuế và chi tiêu chính phủ
D. Kiểm soát giá cả và tiền lương

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

1. Ngân hàng trung ương (Central Bank) có vai trò KHÔNG bao gồm:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

2. Lợi nhuận kinh tế (Economic Profit) khác với lợi nhuận kế toán (Accounting Profit) ở điểm nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

3. Thất nghiệp tự nhiên (Natural Rate of Unemployment) bao gồm loại thất nghiệp nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

4. Chính sách tiền tệ (Monetary Policy) chủ yếu được thực hiện bởi cơ quan nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

5. Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra lạm phát do cầu kéo (Demand-Pull Inflation)?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

6. Lạm phát (Inflation) có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

7. Chu kỳ kinh tế (Business Cycle) bao gồm các giai đoạn nào theo thứ tự thông thường?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

8. Tỷ lệ thất nghiệp (Unemployment Rate) được tính bằng công thức nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

9. Loại thị trường nào sau đây có nhiều người bán, sản phẩm khác biệt hóa và rào cản gia nhập ngành thấp?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

10. Tăng trưởng kinh tế (Economic Growth) thường được đo lường bằng sự thay đổi của chỉ số nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

11. Khi Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất chiết khấu, điều này thường có tác động gì đến nền kinh tế?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

12. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

13. Mục tiêu chính của chính sách kinh tế vĩ mô KHÔNG bao gồm:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

14. Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) là cơ sở của thương mại quốc tế, được xác định dựa trên:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

15. Trong mô hình kinh tế hỗn hợp, vai trò chủ đạo thường thuộc về thành phần kinh tế nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

16. Cán cân thương mại (Trade Balance) là hiệu số giữa:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

17. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố cơ bản của sản xuất?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

18. Khi đồng nội tệ mất giá (Depreciation), điều gì thường xảy ra với xuất khẩu và nhập khẩu?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

19. Điều gì sẽ xảy ra với đường cầu của một mặt hàng thông thường (normal good) khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, với các yếu tố khác không đổi?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

20. Tỷ giá hối đoái (Exchange Rate) thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

21. Hàng hóa Giffen là loại hàng hóa đặc biệt mà khi giá của nó tăng lên, lượng cầu:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

22. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

23. Thâm hụt ngân sách nhà nước (Budget Deficit) xảy ra khi nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

24. Độ co giãn của cầu theo giá (Price Elasticity of Demand) đo lường điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

25. GDP danh nghĩa (Nominal GDP) khác với GDP thực tế (Real GDP) như thế nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

26. Thặng dư sản xuất (Producer Surplus) là phần diện tích nằm:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

27. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

28. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí cố định trong ngắn hạn?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

29. Loại tiền tệ nào được sử dụng làm phương tiện thanh toán quốc tế phổ biến nhất?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 13

30. Chính sách tài khóa (Fiscal Policy) chủ yếu liên quan đến các hoạt động nào của chính phủ?