1. Hàng hóa trung gian KHÔNG được tính vào GDP vì lý do gì?
A. Chúng không được sản xuất trong nước.
B. Chúng không được bán trên thị trường.
C. Để tránh tính trùng lặp giá trị.
D. Chúng không tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp.
2. Khi tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng lên (ví dụ từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD), điều gì xảy ra?
A. Đồng VND lên giá so với USD.
B. Đồng USD mất giá so với VND.
C. Đồng VND mất giá so với USD.
D. Không có sự thay đổi về giá trị giữa hai đồng tiền.
3. Chính sách tài khóa là gì?
A. Chính sách điều hành lãi suất của ngân hàng trung ương.
B. Chính sách sử dụng thuế và chi tiêu của chính phủ để tác động đến nền kinh tế.
C. Chính sách kiểm soát tỷ giá hối đoái.
D. Chính sách quản lý nợ công.
4. Cán cân thương mại là gì?
A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
C. Hiệu số giữa giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
D. Tổng giá trị giao dịch chứng khoán quốc tế.
5. Hàng hóa công cộng có đặc điểm nào sau đây?
A. Tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và không loại trừ.
C. Tính cạnh tranh nhưng không loại trừ.
D. Tính không cạnh tranh nhưng loại trừ.
6. Công cụ nào KHÔNG thuộc chính sách tài khóa?
A. Thuế thu nhập cá nhân.
B. Chi tiêu chính phủ cho cơ sở hạ tầng.
C. Lãi suất chiết khấu của ngân hàng trung ương.
D. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
7. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là hàng hóa công cộng?
A. Quốc phòng.
B. Hệ thống đèn đường.
C. Giáo dục tiểu học công lập.
D. Bữa ăn tại nhà hàng.
8. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?
A. Tổng thu nhập của người dân một quốc gia.
B. Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
C. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ trung gian được sản xuất ra trong một quốc gia.
D. Tổng giá trị tài sản của tất cả các doanh nghiệp trong một quốc gia.
9. Ví dụ nào sau đây là ngoại ứng tiêu cực?
A. Tiêm chủng phòng bệnh cho cộng đồng.
B. Ô nhiễm không khí từ nhà máy.
C. Giáo dục đại học.
D. Nghiên cứu khoa học cơ bản.
10. Phân công lao động và chuyên môn hóa mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế?
A. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các cá nhân và doanh nghiệp.
B. Tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất.
C. Giảm sự cạnh tranh trên thị trường.
D. Tăng tính tự cung tự cấp của mỗi quốc gia.
11. Khái niệm nào sau đây mô tả sự khan hiếm trong kinh tế học?
A. Nhu cầu của con người là vô hạn, trong khi nguồn lực có hạn.
B. Sự thiếu hụt hàng hóa và dịch vụ trên thị trường.
C. Tình trạng nghèo đói và thiếu thốn của một bộ phận dân cư.
D. Việc chính phủ không đủ ngân sách để đáp ứng nhu cầu xã hội.
12. Lạm phát là gì?
A. Sự gia tăng mức sống của người dân.
B. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
C. Sự giảm giá trị của đồng tiền so với các ngoại tệ khác.
D. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
13. Thặng dư thương mại xảy ra khi nào?
A. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu.
B. Giá trị xuất khẩu bằng giá trị nhập khẩu.
C. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) tăng trưởng nhanh.
14. Chính sách tiền tệ là gì?
A. Chính sách quản lý ngân sách nhà nước.
B. Chính sách kiểm soát lạm phát bằng cách điều chỉnh lãi suất và cung tiền.
C. Chính sách thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu.
D. Chính sách phân phối lại thu nhập quốc dân.
15. Loại lạm phát nào xảy ra khi tổng cầu vượt quá tổng cung của nền kinh tế?
A. Lạm phát chi phí đẩy.
B. Lạm phát do cầu kéo.
C. Siêu lạm phát.
D. Giảm phát.
16. Ngoại ứng (tác động ngoại lai) tiêu cực xảy ra khi nào?
A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng tạo ra lợi ích cho bên thứ ba.
B. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng gây ra chi phí cho bên thứ ba mà không được đền bù.
C. Giá cả thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường để điều chỉnh giá cả.
17. Điều gì xảy ra với đường cầu của một hàng hóa thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
18. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học 4 năm KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Học phí và chi phí sinh hoạt trong 4 năm.
B. Tiền lương có thể kiếm được nếu đi làm ngay sau khi tốt nghiệp trung học.
C. Chi phí cơ hội của thời gian dành cho việc học thay vì làm việc khác.
D. Tiền ăn uống hàng ngày trong quá trình học đại học.
19. Tăng trưởng kinh tế được đo lường bằng sự thay đổi của chỉ số nào?
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) thực tế.
D. Cán cân thương mại.
20. Phương pháp nào KHÔNG được sử dụng để tính GDP?
A. Phương pháp chi tiêu.
B. Phương pháp thu nhập.
C. Phương pháp sản xuất.
D. Phương pháp giá trị tài sản.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cơ bản của sản xuất?
A. Lao động.
B. Vốn.
C. Đất đai (Tài nguyên thiên nhiên).
D. Tiền.
22. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?
A. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
B. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa đó thay đổi.
C. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
D. Mức độ thay đổi của giá khi chi phí sản xuất thay đổi.
23. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp chu kỳ.
B. Thất nghiệp theo mùa.
C. Thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp tạm thời.
D. Thất nghiệp do thiếu kỹ năng.
24. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo có đặc điểm nào sau đây?
A. Một số ít người bán lớn chi phối thị trường.
B. Sản phẩm khác biệt hóa giữa các doanh nghiệp.
C. Nhiều người mua và người bán, sản phẩm đồng nhất.
D. Doanh nghiệp có quyền định giá đáng kể.
25. Tỷ giá hối đoái là gì?
A. Giá trị của xuất khẩu trừ đi nhập khẩu.
B. Giá trị của một đồng tiền quốc gia so với đồng tiền của quốc gia khác.
C. Lãi suất cho vay giữa các ngân hàng.
D. Mức lạm phát giữa hai quốc gia.
26. Điểm nằm bên trong đường PPF thể hiện điều gì?
A. Mức sản xuất không hiệu quả hoặc sử dụng không hết nguồn lực.
B. Mức sản xuất hiệu quả và sử dụng tối đa nguồn lực.
C. Mức sản xuất không thể đạt được với nguồn lực hiện tại.
D. Mức sản xuất tối ưu về mặt xã hội.
27. Quy luật cung - cầu mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào với giá cả thị trường?
A. Chi phí sản xuất và lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Sở thích của người tiêu dùng và công nghệ sản xuất.
C. Lượng cung và lượng cầu hàng hóa hoặc dịch vụ.
D. Chính sách của chính phủ và điều kiện kinh tế vĩ mô.
28. Độc quyền tự nhiên thường phát sinh trong ngành nào?
A. Sản xuất nông nghiệp.
B. Công nghiệp phần mềm.
C. Cung cấp điện, nước, hoặc dịch vụ đường sắt.
D. Ngành bán lẻ quần áo.
29. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách nào?
A. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Thay đổi lãi suất chiết khấu.
C. Mua hoặc bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
D. Kiểm soát trực tiếp tín dụng của các ngân hàng thương mại.
30. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) thể hiện điều gì?
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà một quốc gia mong muốn sản xuất.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà một quốc gia có thể sản xuất hiệu quả nhất với nguồn lực hiện có.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà một quốc gia thực sự sản xuất.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng mong muốn mua.