1. Trong hệ thống bánh răng, tỉ số truyền được xác định bằng tỉ số nào?
A. Tỉ số đường kính vòng chia của bánh dẫn và bánh bị dẫn
B. Tỉ số số răng của bánh dẫn và bánh bị dẫn
C. Tỉ số tốc độ góc của bánh dẫn và bánh bị dẫn
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng
2. Chọn phát biểu đúng về momen lực đối với một trục quay.
A. Momen lực là đại lượng vô hướng.
B. Momen lực chỉ phụ thuộc vào độ lớn của lực.
C. Momen lực gây ra xu hướng làm vật quay quanh trục.
D. Momen lực luôn có đơn vị là Newton.
3. Trong cơ cấu trục khuỷu thanh truyền, chuyển động của piston là chuyển động gì?
A. Chuyển động quay
B. Chuyển động tịnh tiến
C. Chuyển động lắc
D. Chuyển động xoắn
4. Hiện tượng cộng hưởng cơ học xảy ra khi nào?
A. Tần số ngoại lực bằng tần số dao động riêng của hệ
B. Tần số ngoại lực lớn hơn tần số dao động riêng của hệ
C. Tần số ngoại lực nhỏ hơn tần số dao động riêng của hệ
D. Không phụ thuộc vào tần số ngoại lực
5. Trong cơ cấu tay quay thanh lắc, khâu nào là khâu dẫn?
A. Tay quay
B. Thanh lắc
C. Giá cố định
D. Thanh truyền
6. Mục đích chính của việc bôi trơn trong các chi tiết máy là gì?
A. Tăng lực ma sát
B. Giảm ma sát và mài mòn
C. Tăng nhiệt độ làm việc
D. Làm tăng độ ồn khi máy hoạt động
7. Trong cơ học vật rắn, `ứng suất` được định nghĩa là gì?
A. Tổng lực tác dụng lên vật
B. Lực tác dụng trên một đơn vị diện tích
C. Biến dạng của vật liệu dưới tác dụng của lực
D. Khả năng vật liệu chống lại biến dạng
8. Loại liên kết nào sau đây cho phép truyền cả lực và momen?
A. Liên kết bản lề
B. Liên kết khớp cầu
C. Liên kết hàn
D. Liên kết tựa
9. Định luật Newton thứ nhất còn được gọi là định luật gì?
A. Định luật quán tính
B. Định luật gia tốc
C. Định luật tác dụng và phản tác dụng
D. Định luật bảo toàn năng lượng
10. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Hooke trong giới hạn đàn hồi?
A. σ = E * ε
B. σ = ε / E
C. σ = E + ε
D. σ = E - ε
11. Cơ cấu cam được sử dụng để biến đổi chuyển động gì?
A. Chuyển động quay thành chuyển động quay
B. Chuyển động tịnh tiến thành chuyển động tịnh tiến
C. Chuyển động quay thành chuyển động lắc hoặc tịnh tiến
D. Chuyển động lắc thành chuyển động quay
12. Đại lượng nào sau đây là đại lượng vectơ?
A. Khối lượng
B. Thời gian
C. Vận tốc
D. Năng lượng
13. Loại ren nào sau đây thường được sử dụng cho các mối ghép chịu lực dọc trục lớn?
A. Ren tam giác
B. Ren vuông
C. Ren thang
D. Ren ống
14. Trong hệ thống đơn vị SI, đơn vị cơ bản của chiều dài là:
A. Centimet (cm)
B. Kilômét (km)
C. Mét (m)
D. Inch (in)
15. Chọn câu sai trong các phát biểu sau về lực ma sát trượt.
A. Lực ma sát trượt ngược chiều với chiều chuyển động tương đối.
B. Độ lớn của lực ma sát trượt tỉ lệ với áp lực pháp tuyến.
C. Lực ma sát trượt phụ thuộc vào diện tích bề mặt tiếp xúc.
D. Lực ma sát trượt phụ thuộc vào hệ số ma sát trượt giữa hai bề mặt.
16. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa công (W), lực (F) và quãng đường (d) khi lực và quãng đường cùng phương?
A. W = F/d
B. W = F + d
C. W = F - d
D. W = F * d
17. Loại ổ trục nào sau đây có khả năng chịu tải hướng kính và hướng trục?
A. Ổ bi đỡ
B. Ổ đũa đỡ
C. Ổ bi đỡ chặn
D. Ổ trượt
18. Vật liệu nào sau đây có độ cứng cao nhất?
A. Thép
B. Nhôm
C. Kim cương
D. Đồng
19. Loại máy cơ đơn giản nào sau đây giúp thay đổi hướng của lực mà không thay đổi độ lớn của lực (lý tưởng bỏ qua ma sát)?
A. Đòn bẩy
B. Mặt phẳng nghiêng
C. Ròng rọc cố định
D. Ròng rọc động
20. Đai truyền hình thang được sử dụng phổ biến trong truyền động cơ khí vì lý do nào sau đây?
A. Khả năng truyền lực lớn và êm
B. Giá thành rẻ và dễ chế tạo
C. Khả năng làm việc ở vận tốc cao
D. Ít gây tiếng ồn
21. Đơn vị đo công suất trong hệ SI là gì?
A. Jun (J)
B. Watt (W)
C. Newton (N)
D. Pascal (Pa)
22. Hiện tượng mỏi vật liệu xảy ra do tác dụng của loại tải trọng nào?
A. Tải trọng tĩnh
B. Tải trọng va đập
C. Tải trọng chu kỳ
D. Tải trọng tập trung
23. Ưu điểm chính của mối ghép hàn so với mối ghép bulông là gì?
A. Dễ dàng tháo lắp
B. Độ bền và độ kín cao hơn
C. Chi phí thấp hơn
D. Khả năng chịu tải động tốt hơn
24. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của ma sát trong cơ khí?
A. Làm mòn các chi tiết máy
B. Giảm hiệu suất của máy
C. Truyền động bằng dây đai
D. Sinh nhiệt gây nóng máy
25. Công thức tính động năng của vật có khối lượng m và vận tốc v là gì?
A. E_k = m * v
B. E_k = m * v^2
C. E_k = 1/2 * m * v
D. E_k = 1/2 * m * v^2
26. Khái niệm nào sau đây liên quan đến khả năng của vật liệu chống lại biến dạng dẻo?
A. Độ cứng
B. Độ bền
C. Độ dẻo
D. Độ dai
27. Độ bền kéo của vật liệu thể hiện điều gì?
A. Khả năng chịu lực nén tối đa
B. Khả năng chịu lực kéo tối đa
C. Khả năng chống mài mòn
D. Khả năng chống va đập
28. Trong chuyển động tròn đều, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Vận tốc tuyến tính
B. Gia tốc hướng tâm
C. Tốc độ góc
D. Lực hướng tâm
29. Nguyên tắc hoạt động của động cơ nhiệt dựa trên định luật nhiệt động lực học nào?
A. Định luật thứ nhất nhiệt động lực học
B. Định luật thứ hai nhiệt động lực học
C. Định luật thứ ba nhiệt động lực học
D. Định luật thứ tư nhiệt động lực học
30. Phần tử cơ khí nào sau đây dùng để truyền chuyển động quay và momen xoắn giữa hai trục không thẳng hàng và có khoảng cách lớn?
A. Khớp nối trục
B. Bộ truyền bánh răng
C. Bộ truyền xích
D. Bộ truyền đai