1. Trung bì là nguồn gốc phát sinh của cơ quan nào sau đây?
A. Phổi
B. Gan
C. Tim
D. Tuyến giáp
2. Trong quá trình phát triển tim, cấu trúc nào sau đây xuất hiện đầu tiên?
A. Tim 4 buồng
B. Ống tim
C. Tâm nhĩ
D. Tâm thất
3. Điều gì KHÔNG đúng về noãn hoàng (yolk sac) ở người?
A. Cung cấp dinh dưỡng chính cho phôi thai trong giai đoạn đầu
B. Tham gia vào quá trình tạo máu ban đầu
C. Là một trong các màng ngoài phôi
D. Có nguồn gốc từ nội bì
4. Trong giai đoạn phát triển phôi, `giai đoạn các cơ quan` (organogenesis) diễn ra chủ yếu vào thời điểm nào?
A. Trong tuần đầu tiên sau thụ tinh
B. Từ tuần thứ 3 đến tuần thứ 8 của thai kỳ
C. Từ tuần thứ 9 đến tuần thứ 12 của thai kỳ
D. Trong suốt thai kỳ
5. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các chi (tay, chân) trong quá trình phát triển phôi?
A. Phân chia tế bào đối xứng
B. Chết tế bào theo chương trình (apoptosis)
C. Biệt hóa tế bào
D. Di chuyển tế bào
6. Sự di chuyển của tế bào mào thần kinh (neural crest cells) có vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc nào?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ tuần hoàn
C. Hệ thần kinh ngoại biên và một số cấu trúc khác
D. Hệ hô hấp
7. Quá trình nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của giai đoạn phôi thai và bắt đầu giai đoạn bào thai?
A. Thụ tinh
B. Làm tổ
C. Hình thành phôi vị
D. Kết thúc tuần thứ 8 của thai kỳ
8. Tế bào mầm nguyên thủy (primordial germ cells) sẽ biệt hóa thành loại tế bào nào?
A. Tế bào thần kinh
B. Tế bào máu
C. Tế bào sinh dục (tinh trùng và trứng)
D. Tế bào cơ
9. Cấu trúc nào sau đây có nguồn gốc từ lớp ngoại bì?
A. Hệ thần kinh trung ương
B. Hệ tuần hoàn
C. Hệ tiêu hóa
D. Hệ cơ xương
10. Sự khác biệt chính giữa sinh đôi cùng trứng (identical twins) và sinh đôi khác trứng (fraternal twins) là gì?
A. Sinh đôi cùng trứng có chung nhau thai, sinh đôi khác trứng thì không
B. Sinh đôi cùng trứng có bộ gen giống nhau, sinh đôi khác trứng thì không
C. Sinh đôi cùng trứng luôn cùng giới tính, sinh đôi khác trứng có thể khác giới tính
D. Tất cả các đáp án trên
11. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn phát triển phôi tiền làm tổ?
A. Giai đoạn hợp tử
B. Giai đoạn phân cắt
C. Giai đoạn phôi nang
D. Giai đoạn hình thành phôi vị
12. Dị tật bẩm sinh nào sau đây liên quan đến sự bất thường về số lượng nhiễm sắc thể?
A. Tật nứt đốt sống
B. Hội chứng Down (Trisomy 21)
C. Sứt môi, hở hàm ếch
D. Tim bẩm sinh
13. Điều gì xảy ra với ống dây rốn sau khi sinh?
A. Tiếp tục lưu thông máu giữa mẹ và con
B. Biến mất hoàn toàn
C. Được cắt và tạo thành rốn
D. Phát triển thành hệ tuần hoàn riêng của trẻ sơ sinh
14. Chức năng chính của nước ối là gì?
A. Cung cấp dinh dưỡng cho phôi thai
B. Bảo vệ phôi thai khỏi các tác động cơ học
C. Loại bỏ chất thải của phôi thai
D. Tất cả các đáp án trên
15. Trong quá trình phát triển phổi, cấu trúc nào sau đây xuất hiện đầu tiên?
A. Phế nang
B. Tiểu phế quản
C. Chồi phổi
D. Khí quản
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố gây quái thai (teratogen)?
A. Rượu
B. Virus Rubella
C. Axit folic
D. Thuốc Thalidomide
17. Nhau thai có nguồn gốc từ cấu trúc nào sau đây?
A. Nội mạc tử cung của mẹ
B. Phôi bào nuôi và nội mạc tử cung
C. Màng ối của phôi
D. Noãn hoàng
18. Nội bì chủ yếu biệt hóa thành hệ cơ quan nào?
A. Hệ hô hấp và hệ tiêu hóa
B. Hệ thần kinh và hệ nội tiết
C. Hệ tuần hoàn và hệ bạch huyết
D. Hệ cơ xương và hệ vận động
19. Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình hình thành phôi vị bị rối loạn?
A. Phôi sẽ không thể phân chia tế bào
B. Không hình thành được 3 lớp mầm phôi
C. Ống thần kinh sẽ không đóng kín
D. Nhau thai sẽ không phát triển
20. Quá trình thụ tinh ở người thường diễn ra ở đâu trong cơ quan sinh sản nữ?
A. Tử cung
B. Buồng trứng
C. Ống dẫn trứng (vòi trứng)
D. Âm đạo
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển phôi thai?
A. Yếu tố di truyền
B. Yếu tố môi trường
C. Chế độ ăn uống của người mẹ
D. Màu mắt của người cha
22. Thời kỳ phôi thai kéo dài trong bao lâu ở người?
A. Từ tuần thứ 1 đến tuần thứ 8 của thai kỳ
B. Từ tuần thứ 9 đến tuần thứ 40 của thai kỳ
C. Từ tuần thứ 1 đến tuần thứ 12 của thai kỳ
D. Từ tuần thứ 1 đến tuần thứ 20 của thai kỳ
23. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là kỹ thuật hỗ trợ sinh sản dựa trên nguyên tắc nào của phôi thai học?
A. Phát triển phôi tiền làm tổ
B. Hình thành phôi vị
C. Hình thành ống thần kinh
D. Biệt hóa tế bào mầm
24. Sự đóng ống thần kinh không hoàn toàn có thể dẫn đến dị tật bẩm sinh nào sau đây?
A. Sứt môi, hở hàm ếch
B. Tật nứt đốt sống
C. Tim bẩm sinh
D. Thoát vị rốn
25. Màng đệm (chorion) có vai trò chính nào trong phát triển phôi?
A. Bảo vệ phôi khỏi các tác động cơ học
B. Tham gia hình thành nhau thai
C. Chứa nước ối
D. Cung cấp dinh dưỡng cho phôi
26. Thứ tự các giai đoạn phát triển phôi sau thụ tinh là:
A. Phân cắt -> Hợp tử -> Phôi nang -> Hình thành phôi vị
B. Hợp tử -> Phân cắt -> Hình thành phôi vị -> Phôi nang
C. Hợp tử -> Phân cắt -> Phôi nang -> Hình thành phôi vị
D. Phôi nang -> Hợp tử -> Phân cắt -> Hình thành phôi vị
27. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là một cơ chế hình thái chính trong phát triển phôi?
A. Phân chia tế bào
B. Biệt hóa tế bào
C. Chết tế bào theo chương trình (apoptosis)
D. Sao chép DNA
28. Ống thần kinh được hình thành từ lớp mầm nào và thông qua quá trình nào?
A. Ngoại bì, quá trình hình thành ống thần kinh
B. Trung bì, quá trình hình thành phôi vị
C. Nội bì, quá trình hình thành ống tiêu hóa
D. Trung bì, quá trình hình thành ống thần kinh
29. Quá trình biệt hóa tế bào là gì?
A. Sự phân chia tế bào nhanh chóng
B. Sự di chuyển của tế bào trong phôi
C. Quá trình tế bào trở nên chuyên hóa về chức năng
D. Sự tăng kích thước của tế bào
30. Lớp mầm nào sau đây KHÔNG được hình thành trong quá trình hình thành phôi vị?
A. Ngoại bì
B. Trung bì
C. Nội bì
D. Nguyên bì