Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của kỹ năng giao tiếp tốt?

A. Cải thiện mối quan hệ cá nhân và công việc.
B. Tăng khả năng giải quyết vấn đề và xung đột.
C. Giảm sự tự tin và khả năng lãnh đạo.
D. Nâng cao hiệu quả làm việc và đạt được mục tiêu.

2. Trong tình huống phỏng vấn xin việc, kỹ năng giao tiếp nào quan trọng nhất?

A. Nói nhanh và nhiều để thể hiện kiến thức.
B. Chỉ trả lời ngắn gọn `có` hoặc `không`.
C. Trả lời tự tin, rõ ràng, mạch lạc và thể hiện sự phù hợp với vị trí ứng tuyển.
D. Nói quá nhiều về đời tư cá nhân không liên quan đến công việc.

3. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giao tiếp trong kinh doanh?

A. Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng và đối tác.
B. Truyền đạt thông tin rõ ràng và hiệu quả đến nhân viên.
C. Gây hiểu lầm và tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh.
D. Đạt được mục tiêu kinh doanh và tăng lợi nhuận.

4. Điều gì thể hiện sự `thấu cảm` (empathy) trong giao tiếp?

A. Đồng ý với mọi ý kiến của người khác.
B. Hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
C. Phớt lờ cảm xúc của người khác và chỉ tập trung vào lý trí.
D. Áp đặt cảm xúc của mình lên người khác.

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giao tiếp hiệu quả?

A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
B. Truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và dễ hiểu.
C. Nói nhanh và nhiều để thể hiện sự tự tin.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông điệp của bản thân mà không cần quan tâm đến phản hồi.

6. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp qua điện thoại?

A. Xác định rõ mục đích cuộc gọi trước khi gọi.
B. Nói chuyện ở nơi ồn ào, gây nhiễu cho cuộc trò chuyện.
C. Giới thiệu bản thân và mục đích cuộc gọi rõ ràng khi bắt đầu.
D. Lắng nghe và phản hồi tích cực với người đối diện.

7. Kỹ năng giao tiếp nào giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp?

A. Tránh giao tiếp và giữ khoảng cách với đồng nghiệp.
B. Chỉ giao tiếp khi cần thiết và liên quan đến công việc.
C. Giao tiếp cởi mở, thân thiện, lắng nghe và hỗ trợ đồng nghiệp.
D. Giao tiếp theo kiểu `mặt lạnh` và giữ thái độ nghiêm túc quá mức.

8. Trong giao tiếp, `khoảng cách cá nhân` (personal space) đề cập đến điều gì?

A. Khoảng cách địa lý giữa những người giao tiếp.
B. Khoảng cách giữa các ghế ngồi trong phòng họp.
C. Vùng không gian vô hình xung quanh mỗi người mà họ cảm thấy thoải mái khi giao tiếp.
D. Khoảng thời gian chờ đợi trước khi trả lời câu hỏi.

9. Kỹ năng giao tiếp nào sau đây đặc biệt quan trọng trong môi trường làm việc nhóm?

A. Giao tiếp một chiều (chỉ truyền đạt thông tin mà không cần phản hồi).
B. Giao tiếp thụ động (không dám bày tỏ ý kiến).
C. Giao tiếp cởi mở, tôn trọng và hợp tác.
D. Giao tiếp cạnh tranh (coi đồng nghiệp là đối thủ).

10. Trong giao tiếp nhóm lớn, điều gì có thể gây khó khăn trong việc đảm bảo mọi người đều hiểu thông điệp?

A. Sử dụng micro và hệ thống âm thanh tốt.
B. Giao tiếp bằng văn bản thay vì lời nói.
C. Sự đa dạng về trình độ nhận thức và phong cách học tập của các thành viên.
D. Lặp lại thông điệp nhiều lần.

11. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của giao tiếp hiệu quả?

A. Rõ ràng và mạch lạc.
B. Đúng thời điểm và đúng ngữ cảnh.
C. Gây hiểu lầm và mơ hồ.
D. Tôn trọng và thấu cảm.

12. Khi nhận thấy người khác đang hiểu sai ý mình, kỹ năng giao tiếp quan trọng cần sử dụng là gì?

A. Im lặng và bỏ qua sự hiểu sai.
B. Lặp lại thông điệp một cách chính xác hơn và làm rõ những điểm chưa rõ ràng.
C. Đổ lỗi cho người nghe vì không hiểu.
D. Tức giận và kết thúc cuộc trò chuyện.

13. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ?

A. Ánh mắt.
B. Giọng nói.
C. Nội dung bài phát biểu.
D. Ngôn ngữ cơ thể.

14. Kỹ năng lắng nghe chủ động bao gồm điều gì?

A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
B. Nghe và suy nghĩ về những gì người khác đang nói, đồng thời thể hiện sự quan tâm.
C. Nghe để chuẩn bị phản bác ý kiến của người khác.
D. Vừa nghe vừa làm việc khác để tiết kiệm thời gian.

15. Khi cần truyền đạt thông tin phức tạp, phương pháp giao tiếp nào thường hiệu quả hơn?

A. Giao tiếp bằng tin nhắn ngắn gọn.
B. Giao tiếp bằng hình ảnh hoặc sơ đồ kết hợp với lời giải thích.
C. Giao tiếp bằng email dài và chi tiết.
D. Giao tiếp bằng cách nói nhanh và lướt qua các điểm chính.

16. Trong thuyết trình, yếu tố nào sau đây giúp thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả?

A. Đọc nguyên văn bài thuyết trình.
B. Nói đều đều, không thay đổi giọng điệu.
C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể linh hoạt và giao tiếp bằng mắt với khán giả.
D. Chỉ tập trung vào nội dung chuyên môn sâu sắc.

17. Trong giao tiếp bằng văn bản, yếu tố nào sau đây giúp tăng tính chuyên nghiệp?

A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc (emoji).
B. Sử dụng ngôn ngữ viết tắt và tiếng lóng.
C. Sử dụng ngữ pháp chính xác và từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh.
D. Viết hoa toàn bộ văn bản để gây ấn tượng.

18. Phong cách giao tiếp `quyết đoán` (assertive) khác với phong cách `hung hăng` (aggressive) ở điểm nào?

A. Phong cách quyết đoán không thể hiện quan điểm cá nhân, còn phong cách hung hăng thì có.
B. Phong cách quyết đoán tôn trọng quyền lợi của cả bản thân và người khác, phong cách hung hăng chỉ tập trung vào quyền lợi của bản thân.
C. Phong cách quyết đoán sử dụng ngôn ngữ nhẹ nhàng, phong cách hung hăng sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ.
D. Phong cách quyết đoán không hiệu quả bằng phong cách hung hăng trong việc đạt được mục tiêu.

19. Câu hỏi `Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?` thường được sử dụng trong kỹ năng giao tiếp nào?

A. Chỉ trích.
B. Lắng nghe chủ động và thấu hiểu.
C. Ra lệnh.
D. Tránh né trách nhiệm.

20. Tình huống nào sau đây thể hiện kỹ năng giao tiếp `phi bạo lực` (non-violent communication)?

A. Khi cảm thấy tức giận, im lặng và không nói gì.
B. Khi bất đồng ý kiến, chỉ trích và đổ lỗi cho người khác.
C. Khi có nhu cầu, bày tỏ một cách rõ ràng, trung thực và tôn trọng cảm xúc của bản thân và người khác.
D. Khi muốn đạt được mục tiêu, sử dụng mọi cách, kể cả gây hấn.

21. Kỹ năng giao tiếp nào giúp bạn trình bày ý kiến một cách thuyết phục trong cuộc họp?

A. Nói lan man, không có cấu trúc rõ ràng.
B. Chỉ trích ý kiến của người khác để làm nổi bật ý kiến của mình.
C. Trình bày ý kiến một cách logic, có dẫn chứng và sử dụng ngôn ngữ thuyết phục.
D. Nói nhỏ, thiếu tự tin và không giao tiếp bằng mắt với người nghe.

22. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào chiếm tỷ lệ phần trăm lớn nhất trong việc truyền tải cảm xúc và thái độ?

A. Từ ngữ được sử dụng.
B. Giọng điệu và ngữ điệu.
C. Nội dung thông điệp.
D. Cấu trúc câu.

23. Kỹ năng `tổng hợp thông tin` (summarizing) trong giao tiếp lắng nghe chủ động có nghĩa là gì?

A. Lặp lại chính xác từng từ người nói đã dùng.
B. Đưa ra lời khuyên ngay lập tức.
C. Tóm tắt lại ý chính của người nói bằng ngôn ngữ của mình để xác nhận sự hiểu.
D. Ngắt lời người nói để thể hiện sự hiểu biết.

24. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, thái độ giao tiếp tích cực nên là gì?

A. Phớt lờ và bỏ qua phản hồi.
B. Phản ứng gay gắt và tự ái.
C. Lắng nghe, tiếp thu và xem xét phản hồi để cải thiện.
D. Chỉ chấp nhận những phản hồi tích cực.

25. Kỹ năng giao tiếp nào giúp bạn giải quyết mâu thuẫn với khách hàng một cách chuyên nghiệp?

A. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ quyền lợi công ty.
B. Phớt lờ khiếu nại của khách hàng.
C. Lắng nghe, thấu hiểu vấn đề của khách hàng và tìm giải pháp thỏa đáng.
D. Đổ lỗi cho bộ phận khác trong công ty.

26. Trong tình huống xung đột, kỹ năng giao tiếp nào sau đây giúp giải quyết vấn đề một cách hiệu quả?

A. Tránh né xung đột bằng mọi giá.
B. Sử dụng giọng điệu gay gắt và buộc người khác phải theo ý mình.
C. Lắng nghe ý kiến của đối phương, tìm điểm chung và giải phápWin-Win.
D. Chỉ tập trung vào bảo vệ quan điểm cá nhân và không nhượng bộ.

27. Khi giao tiếp qua email, điều gì KHÔNG nên làm?

A. Sử dụng tiêu đề email rõ ràng và cụ thể.
B. Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi.
C. Viết email quá dài dòng và lan man.
D. Chào hỏi và kết thúc email một cách lịch sự.

28. Khi giao tiếp với người có nền văn hóa khác biệt, điều quan trọng cần lưu ý là gì?

A. Áp đặt văn hóa của mình lên người khác.
B. Giả định rằng mọi người đều giao tiếp giống nhau.
C. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp.
D. Tránh giao tiếp với người có nền văn hóa khác biệt.

29. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản trong giao tiếp?

A. Sự khác biệt về văn hóa.
B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn quá mức với người không có chuyên môn.
C. Thông điệp được truyền đạt rõ ràng, mạch lạc.
D. Thiếu sự lắng nghe và phản hồi từ người nghe.

30. Trong giao tiếp, `phản hồi` (feedback) có vai trò gì?

A. Chỉ để đánh giá người khác.
B. Để đảm bảo thông điệp được hiểu đúng và cải thiện quá trình giao tiếp.
C. Để thể hiện quyền lực và kiểm soát cuộc trò chuyện.
D. Không có vai trò quan trọng, có thể bỏ qua.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của kỹ năng giao tiếp tốt?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

2. Trong tình huống phỏng vấn xin việc, kỹ năng giao tiếp nào quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

3. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giao tiếp trong kinh doanh?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

4. Điều gì thể hiện sự 'thấu cảm' (empathy) trong giao tiếp?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giao tiếp hiệu quả?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

6. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp qua điện thoại?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

7. Kỹ năng giao tiếp nào giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

8. Trong giao tiếp, 'khoảng cách cá nhân' (personal space) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

9. Kỹ năng giao tiếp nào sau đây đặc biệt quan trọng trong môi trường làm việc nhóm?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

10. Trong giao tiếp nhóm lớn, điều gì có thể gây khó khăn trong việc đảm bảo mọi người đều hiểu thông điệp?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

11. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của giao tiếp hiệu quả?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

12. Khi nhận thấy người khác đang hiểu sai ý mình, kỹ năng giao tiếp quan trọng cần sử dụng là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

13. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

14. Kỹ năng lắng nghe chủ động bao gồm điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

15. Khi cần truyền đạt thông tin phức tạp, phương pháp giao tiếp nào thường hiệu quả hơn?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

16. Trong thuyết trình, yếu tố nào sau đây giúp thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

17. Trong giao tiếp bằng văn bản, yếu tố nào sau đây giúp tăng tính chuyên nghiệp?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

18. Phong cách giao tiếp 'quyết đoán' (assertive) khác với phong cách 'hung hăng' (aggressive) ở điểm nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

19. Câu hỏi 'Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?' thường được sử dụng trong kỹ năng giao tiếp nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

20. Tình huống nào sau đây thể hiện kỹ năng giao tiếp 'phi bạo lực' (non-violent communication)?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

21. Kỹ năng giao tiếp nào giúp bạn trình bày ý kiến một cách thuyết phục trong cuộc họp?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

22. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào chiếm tỷ lệ phần trăm lớn nhất trong việc truyền tải cảm xúc và thái độ?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

23. Kỹ năng 'tổng hợp thông tin' (summarizing) trong giao tiếp lắng nghe chủ động có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

24. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, thái độ giao tiếp tích cực nên là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

25. Kỹ năng giao tiếp nào giúp bạn giải quyết mâu thuẫn với khách hàng một cách chuyên nghiệp?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

26. Trong tình huống xung đột, kỹ năng giao tiếp nào sau đây giúp giải quyết vấn đề một cách hiệu quả?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

27. Khi giao tiếp qua email, điều gì KHÔNG nên làm?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

28. Khi giao tiếp với người có nền văn hóa khác biệt, điều quan trọng cần lưu ý là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

29. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản trong giao tiếp?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 11

30. Trong giao tiếp, 'phản hồi' (feedback) có vai trò gì?