Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

1. Kỹ năng `đặt câu hỏi mở` có lợi ích gì trong giao tiếp?

A. Giới hạn thông tin và kiểm soát cuộc trò chuyện.
B. Khuyến khích người khác chia sẻ thông tin chi tiết, suy nghĩ và cảm xúc.
C. Nhanh chóng đưa ra kết luận.
D. Chỉ thu thập thông tin ngắn gọn, có/không.

2. Khi giao tiếp qua email, điều gì sau đây cần được ưu tiên để đảm bảo tính chuyên nghiệp?

A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc để thể hiện sự thân thiện.
B. Viết email ngắn gọn, súc tích, có tiêu đề rõ ràng và sử dụng ngôn ngữ phù hợp.
C. Sử dụng chữ viết tắt và ngôn ngữ mạng xã hội để tiết kiệm thời gian.
D. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không cần quan tâm đến giờ giấc.

3. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, phản ứng nào sau đây thể hiện kỹ năng giao tiếp tốt?

A. Phản bác ngay lập tức và bảo vệ quan điểm của mình.
B. Bỏ qua phản hồi và không quan tâm.
C. Lắng nghe, tiếp thu, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn và xem xét phản hồi một cách khách quan.
D. Tranh cãi gay gắt và đổ lỗi cho người khác.

4. Trong giao tiếp nhóm, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?

A. Đưa ra quyết định cuối cùng cho nhóm.
B. Chiếm quyền kiểm soát cuộc thảo luận.
C. Hướng dẫn và hỗ trợ nhóm đạt được mục tiêu chung, đảm bảo mọi người tham gia và tôn trọng lẫn nhau.
D. Chỉ ghi chép lại ý kiến của các thành viên khác.

5. Phong cách giao tiếp `quyết đoán` được đánh giá là hiệu quả vì sao?

A. Luôn luôn nhường nhịn và tránh xung đột.
B. Thể hiện ý kiến một cách tôn trọng, thẳng thắn, đồng thời lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác.
C. Áp đặt ý kiến của mình lên người khác một cách mạnh mẽ.
D. Hoàn toàn im lặng và không bày tỏ quan điểm.

6. Trong giao tiếp, `tính xác thực` (authenticity) có nghĩa là gì?

A. Luôn luôn nói những gì người khác muốn nghe.
B. Thể hiện bản thân một cách chân thật, phù hợp với giá trị và con người thật của mình.
C. Giấu kín cảm xúc và suy nghĩ thật của bản thân.
D. Thay đổi bản thân để phù hợp với mọi tình huống giao tiếp.

7. Kỹ năng nào sau đây giúp cải thiện khả năng giao tiếp bằng văn bản?

A. Nói nhanh và to.
B. Luyện tập viết thường xuyên, đọc nhiều và chú ý đến cấu trúc, ngữ pháp, từ vựng.
C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể linh hoạt.
D. Tránh sử dụng từ ngữ phức tạp.

8. Chọn phương án **không** phải là một phong cách giao tiếp phổ biến.

A. Quyết đoán (Assertive).
B. Thụ động (Passive).
C. Hung hăng (Aggressive).
D. Vô hình (Invisible).

9. Nguyên tắc `3V` trong giao tiếp (Verbal, Vocal, Visual) nhấn mạnh điều gì?

A. Tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ hoa mỹ, giọng điệu truyền cảm và hình ảnh minh họa đẹp mắt.
B. Tỷ lệ phần trăm ảnh hưởng của ngôn từ, giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể đến hiệu quả giao tiếp.
C. Ba bước cần thiết để chuẩn bị cho một bài thuyết trình thành công.
D. Ba loại hình giao tiếp chính: trực tiếp, gián tiếp và phi ngôn ngữ.

10. Kỹ năng giao tiếp `phi bạo lực` (Nonviolent Communication - NVC) tập trung vào điều gì?

A. Sử dụng sức mạnh và quyền lực để đạt được mục tiêu giao tiếp.
B. Thể hiện nhu cầu và cảm xúc của bản thân một cách trung thực và tôn trọng nhu cầu của người khác.
C. Tránh thể hiện cảm xúc và tập trung vào lý lẽ logic.
D. Im lặng và không giao tiếp khi có xung đột.

11. Điều gì là quan trọng nhất khi đưa ra phản hồi mang tính xây dựng?

A. Phản hồi phải luôn luôn tích cực và khen ngợi
B. Phản hồi nên tập trung vào cá nhân người nhận, đánh giá phẩm chất
C. Phản hồi cần cụ thể, tập trung vào hành vi hoặc kết quả, và đề xuất giải pháp
D. Phản hồi nên được đưa ra công khai trước đám đông để tăng tính răn đe

12. Điều gì **không** nên làm khi kết thúc một cuộc trò chuyện quan trọng?

A. Tóm tắt lại những điểm chính đã thảo luận.
B. Xác nhận các bước tiếp theo (nếu có).
C. Kết thúc đột ngột mà không có lời tạm biệt.
D. Cảm ơn người đối diện đã dành thời gian.

13. Điều gì thể hiện sự `đồng cảm` trong giao tiếp?

A. Đồng ý với mọi quan điểm của người khác.
B. Cảm nhận và hiểu được cảm xúc, suy nghĩ của người khác từ góc độ của họ.
C. Phớt lờ cảm xúc của người khác và tập trung vào vấn đề chính.
D. Chỉ thể hiện sự đồng cảm khi người khác gặp khó khăn.

14. Trong thuyết trình, `mở đầu` hiệu quả có vai trò gì?

A. Cung cấp tất cả thông tin chi tiết của bài thuyết trình.
B. Thu hút sự chú ý của khán giả, giới thiệu chủ đề và tạo sự kết nối ban đầu.
C. Chỉ cần chào hỏi khán giả một cách lịch sự.
D. Bắt đầu bằng việc xin lỗi nếu có bất kỳ sai sót nào.

15. Chọn hành vi **không** thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp.

A. Lắng nghe khi người khác nói.
B. Ngắt lời người khác khi họ đang nói.
C. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự và phù hợp.
D. Tôn trọng sự khác biệt về quan điểm.

16. Trong tình huống xung đột, kỹ năng giao tiếp nào sau đây giúp giải quyết vấn đề hiệu quả nhất?

A. Tránh né xung đột bằng mọi giá.
B. Cố gắng áp đặt quan điểm của mình lên người khác.
C. Tìm kiếm điểm chung, thỏa hiệp và hợp tác để đạt giải pháp đôi bên cùng có lợi.
D. Sử dụng quyền lực hoặc vị thế để giải quyết xung đột nhanh chóng.

17. Điều gì là quan trọng nhất để giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc nhóm?

A. Cạnh tranh để thể hiện bản thân.
B. Chia sẻ thông tin rõ ràng, lắng nghe ý kiến của đồng đội và tôn trọng sự khác biệt.
C. Giữ kín thông tin và làm việc độc lập.
D. Chỉ tập trung vào hoàn thành công việc của mình mà không quan tâm đến người khác.

18. Chọn phát biểu **sai** về giao tiếp đa văn hóa.

A. Giao tiếp đa văn hóa đòi hỏi sự nhạy cảm và tôn trọng các giá trị văn hóa khác nhau.
B. Hiểu biết về văn hóa giúp tránh hiểu lầm và xung đột trong giao tiếp.
C. Ngôn ngữ cơ thể có ý nghĩa hoàn toàn giống nhau ở mọi nền văn hóa.
D. Giao tiếp đa văn hóa ngày càng quan trọng trong thế giới toàn cầu hóa.

19. Kỹ năng `giải quyết vấn đề` liên quan đến giao tiếp như thế nào?

A. Không liên quan, giải quyết vấn đề là kỹ năng độc lập.
B. Giao tiếp hiệu quả là công cụ quan trọng để xác định vấn đề, thảo luận giải pháp và đạt được sự đồng thuận.
C. Giao tiếp chỉ cần thiết sau khi vấn đề đã được giải quyết.
D. Giải quyết vấn đề chỉ cần dựa vào logic, không cần giao tiếp.

20. Rào cản giao tiếp `nhiễu` thường xuất phát từ đâu?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa người nói và người nghe.
B. Sự thiếu hụt thông tin hoặc kiến thức về chủ đề.
C. Các yếu tố bên ngoài gây xao nhãng như tiếng ồn, không gian chật chội.
D. Thái độ tiêu cực hoặc định kiến từ người nghe.

21. Điều gì thể hiện kỹ năng `tự tin` trong giao tiếp?

A. Nói quá nhiều về bản thân.
B. Thể hiện sự chắc chắn, rõ ràng trong lời nói và hành động, đồng thời tôn trọng người khác.
C. Tránh giao tiếp bằng mắt và nói nhỏ nhẹ.
D. Luôn đồng ý với ý kiến của người khác để tránh xung đột.

22. Khi giao tiếp với người lớn tuổi, điều gì cần được chú ý đặc biệt?

A. Nói nhanh và sử dụng nhiều từ lóng để tạo sự trẻ trung.
B. Nói chậm rãi, rõ ràng, thể hiện sự tôn trọng và kiên nhẫn.
C. Giả định rằng họ không hiểu công nghệ hiện đại.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt để không làm họ cảm thấy không thoải mái.

23. Trong giao tiếp, `lắng nghe tích cực` thể hiện qua hành động nào sau đây?

A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe
B. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến
C. Tập trung vào người nói, đặt câu hỏi để làm rõ và thể hiện sự đồng cảm
D. Vừa nghe vừa làm việc khác để tiết kiệm thời gian

24. Trong tình huống phỏng vấn xin việc, giao tiếp bằng mắt (eye contact) thể hiện điều gì?

A. Sự tự tin, trung thực và quan tâm đến cuộc trò chuyện.
B. Sự lo lắng và căng thẳng.
C. Sự kiêu ngạo và thách thức.
D. Sự thiếu tôn trọng và không quan tâm.

25. Điều gì có thể gây ra `hiểu lầm` trong giao tiếp?

A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, đơn giản.
B. Lắng nghe tích cực và phản hồi.
C. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, kinh nghiệm, hoặc cách diễn giải thông điệp.
D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp.

26. Để tránh hiểu lầm trong giao tiếp, nên làm gì?

A. Nói càng ít càng tốt.
B. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ và ẩn ý.
C. Xác nhận lại thông tin, đặt câu hỏi để làm rõ và chú ý đến phản hồi.
D. Giả định rằng người khác hiểu ý mình.

27. Kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Sử dụng từ ngữ chuyên môn.
B. Giọng điệu, nét mặt, cử chỉ, ánh mắt.
C. Khả năng viết email mạch lạc.
D. Trình bày ý tưởng một cách logic.

28. Lỗi giao tiếp `áp đặt` thường xảy ra khi nào?

A. Người nói trình bày ý kiến một cách rõ ràng và mạch lạc.
B. Người nghe chủ động lắng nghe và đặt câu hỏi.
C. Người nói chỉ quan tâm đến quan điểm của mình và không tôn trọng ý kiến của người khác.
D. Cả người nói và người nghe đều cởi mở và sẵn sàng lắng nghe.

29. Trong tình huống làm việc từ xa (remote work), kỹ năng giao tiếp nào trở nên quan trọng hơn?

A. Giao tiếp phi ngôn ngữ trực tiếp.
B. Giao tiếp bằng văn bản rõ ràng, chủ động và sử dụng công nghệ hiệu quả.
C. Giao tiếp thụ động để tránh làm phiền đồng nghiệp.
D. Chỉ giao tiếp khi thực sự cần thiết.

30. Yếu tố nào sau đây **không** phải là thành phần chính của giao tiếp hiệu quả?

A. Thông điệp rõ ràng và dễ hiểu
B. Sự lắng nghe tích cực và phản hồi
C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể phức tạp và khó đoán
D. Môi trường giao tiếp thuận lợi

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

1. Kỹ năng 'đặt câu hỏi mở' có lợi ích gì trong giao tiếp?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

2. Khi giao tiếp qua email, điều gì sau đây cần được ưu tiên để đảm bảo tính chuyên nghiệp?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

3. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, phản ứng nào sau đây thể hiện kỹ năng giao tiếp tốt?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

4. Trong giao tiếp nhóm, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

5. Phong cách giao tiếp 'quyết đoán' được đánh giá là hiệu quả vì sao?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

6. Trong giao tiếp, 'tính xác thực' (authenticity) có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

7. Kỹ năng nào sau đây giúp cải thiện khả năng giao tiếp bằng văn bản?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

8. Chọn phương án **không** phải là một phong cách giao tiếp phổ biến.

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

9. Nguyên tắc '3V' trong giao tiếp (Verbal, Vocal, Visual) nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

10. Kỹ năng giao tiếp 'phi bạo lực' (Nonviolent Communication - NVC) tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

11. Điều gì là quan trọng nhất khi đưa ra phản hồi mang tính xây dựng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

12. Điều gì **không** nên làm khi kết thúc một cuộc trò chuyện quan trọng?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

13. Điều gì thể hiện sự 'đồng cảm' trong giao tiếp?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

14. Trong thuyết trình, 'mở đầu' hiệu quả có vai trò gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

15. Chọn hành vi **không** thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp.

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

16. Trong tình huống xung đột, kỹ năng giao tiếp nào sau đây giúp giải quyết vấn đề hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

17. Điều gì là quan trọng nhất để giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc nhóm?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

18. Chọn phát biểu **sai** về giao tiếp đa văn hóa.

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

19. Kỹ năng 'giải quyết vấn đề' liên quan đến giao tiếp như thế nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

20. Rào cản giao tiếp 'nhiễu' thường xuất phát từ đâu?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

21. Điều gì thể hiện kỹ năng 'tự tin' trong giao tiếp?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

22. Khi giao tiếp với người lớn tuổi, điều gì cần được chú ý đặc biệt?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

23. Trong giao tiếp, 'lắng nghe tích cực' thể hiện qua hành động nào sau đây?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

24. Trong tình huống phỏng vấn xin việc, giao tiếp bằng mắt (eye contact) thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

25. Điều gì có thể gây ra 'hiểu lầm' trong giao tiếp?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

26. Để tránh hiểu lầm trong giao tiếp, nên làm gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

27. Kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ bao gồm yếu tố nào sau đây?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

28. Lỗi giao tiếp 'áp đặt' thường xảy ra khi nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

29. Trong tình huống làm việc từ xa (remote work), kỹ năng giao tiếp nào trở nên quan trọng hơn?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 10

30. Yếu tố nào sau đây **không** phải là thành phần chính của giao tiếp hiệu quả?