Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

1. Chiến lược `Đại dương xanh` (Blue Ocean Strategy) trong kinh doanh tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ để giành thị phần.
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh bằng cách khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ.
C. Giảm chi phí sản xuất đến mức tối thiểu để có giá cạnh tranh.
D. Tập trung vào thị trường ngách đã được khai thác.

2. Chỉ số `Churn rate` trong kinh doanh SaaS đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ khách hàng mới đăng ký dịch vụ hàng tháng.
B. Tỷ lệ khách hàng hủy dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tỷ lệ khách hàng nâng cấp gói dịch vụ.
D. Tỷ lệ khách hàng trung thành sử dụng dịch vụ lâu dài.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một nhà khởi nghiệp thành công?

A. Khả năng chấp nhận rủi ro và đối mặt với thất bại.
B. Tính bảo thủ và ngại thay đổi.
C. Tinh thần học hỏi và khả năng thích ứng cao.
D. Đam mê và kiên trì theo đuổi mục tiêu.

4. Mục tiêu của `gọi vốn cộng đồng` (crowdfunding) cho startup là gì?

A. Vay vốn từ ngân hàng với lãi suất thấp.
B. Huy động vốn từ một số lượng lớn cá nhân thông qua các nền tảng trực tuyến.
C. Bán cổ phần cho các quỹ đầu tư lớn.
D. Nhận tài trợ từ chính phủ.

5. Đâu là thách thức lớn nhất mà các startup thường gặp phải trong giai đoạn tăng trưởng nhanh?

A. Tuyển dụng nhân sự cấp cao.
B. Duy trì văn hóa doanh nghiệp và chất lượng dịch vụ/sản phẩm.
C. Tìm kiếm văn phòng làm việc rộng rãi hơn.
D. Đối phó với sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn.

6. Đâu là một ví dụ về `Văn hóa khởi nghiệp` (Startup Culture) tích cực?

A. Cấu trúc phân cấp rõ ràng và quy trình làm việc cứng nhắc.
B. Khuyến khích sự sáng tạo, thử nghiệm và chấp nhận thất bại như một phần của quá trình học hỏi.
C. Tập trung vào làm việc độc lập và ít giao tiếp giữa các bộ phận.
D. Đánh giá nhân viên chủ yếu dựa trên thời gian làm việc tại văn phòng.

7. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) đặc biệt hiệu quả cho startup vì lý do nào sau đây?

A. Chi phí thấp và độ tin cậy cao.
B. Khả năng tiếp cận số lượng lớn khách hàng nhanh chóng.
C. Dễ dàng đo lường hiệu quả và điều chỉnh chiến lược.
D. Tạo ra hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ trên mạng xã hội.

8. Mục tiêu của việc xây dựng `lợi thế cạnh tranh` (competitive advantage) cho startup là gì?

A. Để thu hút nhiều vốn đầu tư hơn.
B. Để bán sản phẩm/dịch vụ với giá cao hơn đối thủ.
C. Để tạo ra sự khác biệt và vượt trội so với đối thủ, thu hút và giữ chân khách hàng.
D. Để mở rộng thị trường nhanh chóng hơn.

9. Đâu là vai trò quan trọng nhất của `mentor` (người cố vấn) đối với startup?

A. Cung cấp vốn đầu tư và nguồn lực tài chính.
B. Kết nối startup với mạng lưới quan hệ rộng lớn.
C. Chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức và đưa ra lời khuyên chiến lược.
D. Trực tiếp quản lý và điều hành hoạt động của startup.

10. Trong ngữ cảnh khởi nghiệp, `pivot` có nghĩa là gì?

A. Thay đổi hoàn toàn lĩnh vực kinh doanh ban đầu.
B. Thay đổi chiến lược kinh doanh hoặc mô hình hoạt động dựa trên phản hồi thị trường.
C. Thu hút vốn đầu tư từ nhiều nguồn khác nhau.
D. Mở rộng quy mô kinh doanh sang các thị trường mới.

11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi bắt đầu khởi nghiệp kinh doanh?

A. Nguồn vốn đầu tư ban đầu lớn
B. Ý tưởng kinh doanh độc đáo và khả thi
C. Mạng lưới quan hệ rộng rãi với giới truyền thông
D. Sự hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận

12. Mô hình kinh doanh `Freemium` hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Bán sản phẩm/dịch vụ với giá cao để tạo lợi nhuận lớn.
B. Cung cấp phiên bản cơ bản miễn phí và thu phí cho phiên bản nâng cao/cao cấp hơn.
C. Tặng sản phẩm/dịch vụ miễn phí hoàn toàn để thu hút khách hàng.
D. Bán sản phẩm/dịch vụ theo hình thức trả góp.

13. Chỉ số `Customer Acquisition Cost` (CAC) đo lường điều gì?

A. Chi phí trung bình để duy trì một khách hàng hiện tại.
B. Tổng chi phí marketing hàng năm.
C. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
D. Lợi nhuận trung bình trên mỗi khách hàng.

14. Vòng gọi vốn `Seed round` thường diễn ra ở giai đoạn nào của startup?

A. Khi startup đã có lợi nhuận ổn định và muốn mở rộng quy mô.
B. Khi startup mới chỉ có ý tưởng và cần vốn để phát triển sản phẩm MVP.
C. Khi startup đã có sản phẩm trên thị trường và cần vốn để marketing.
D. Khi startup chuẩn bị IPO.

15. Khái niệm `MVP` (Minimum Viable Product) trong khởi nghiệp được hiểu là gì?

A. Sản phẩm hoàn thiện nhất với đầy đủ tính năng để ra mắt thị trường.
B. Sản phẩm tối thiểu có chức năng cốt lõi, đủ để thử nghiệm và nhận phản hồi từ khách hàng.
C. Sản phẩm mẫu được thiết kế đẹp mắt để thu hút nhà đầu tư.
D. Sản phẩm được bán với giá thấp nhất để cạnh tranh.

16. Đâu là một dấu hiệu cảnh báo sớm cho thấy startup có thể đang đi sai hướng?

A. Số lượng nhân viên tăng nhanh.
B. Doanh thu tăng trưởng chậm hoặc không đạt kỳ vọng.
C. Nhận được nhiều phản hồi tích cực từ khách hàng.
D. Mở rộng sang nhiều thị trường mới.

17. Đâu là rủi ro pháp lý phổ biến mà các startup công nghệ thường gặp phải?

A. Rủi ro về quản lý thuế.
B. Rủi ro về vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
C. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro về thay đổi chính sách lãi suất.

18. Mục đích của việc thực hiện `nghiên cứu thị trường` (market research) trước khi khởi nghiệp là gì?

A. Để tìm ra ý tưởng kinh doanh độc đáo nhất.
B. Để đánh giá tiềm năng thị trường, nhu cầu khách hàng và đối thủ cạnh tranh.
C. Để xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp.
D. Để xin giấy phép kinh doanh.

19. Trong mô hình Canvas kinh doanh (Business Model Canvas), `Kênh phân phối` (Channels) đề cập đến yếu tố nào?

A. Cách thức sản phẩm/dịch vụ được tạo ra.
B. Cách thức doanh nghiệp tương tác với khách hàng.
C. Cách thức sản phẩm/dịch vụ được đưa đến và bán cho khách hàng.
D. Các hoạt động chính để vận hành doanh nghiệp.

20. Phân tích SWOT (SWOT analysis) giúp startup đánh giá những yếu tố nào?

A. Sản phẩm, Giá cả, Địa điểm, Xúc tiến (4Ps).
B. Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities), Thách thức (Threats).
C. Khách hàng, Đối thủ, Công ty, Thị trường (4Cs).
D. Nguyên liệu, Nhân công, Vốn, Công nghệ (4Ms).

21. Hình thức huy động vốn nào sau đây thường phù hợp nhất cho giai đoạn đầu của một startup công nghệ?

A. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
B. Vay ngân hàng thương mại.
C. Vốn từ các nhà đầu tư thiên thần (angel investors).
D. Chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).

22. Khái niệm `Product-Market Fit` quan trọng như thế nào đối với startup?

A. Không quan trọng, vì ý tưởng tốt là đủ để thành công.
B. Rất quan trọng, vì nó xác định sản phẩm/dịch vụ có đáp ứng nhu cầu thị trường và có tiềm năng phát triển hay không.
C. Chỉ quan trọng sau khi startup đã có lợi nhuận.
D. Chỉ quan trọng đối với các startup công nghệ.

23. Phương pháp `Bootstrapping` trong khởi nghiệp kinh doanh nghĩa là gì?

A. Huy động vốn từ bạn bè và gia đình.
B. Tự lực cánh sinh, sử dụng vốn cá nhân và doanh thu để phát triển doanh nghiệp.
C. Vay vốn ngân hàng với lãi suất ưu đãi.
D. Gọi vốn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm.

24. Trong quản trị rủi ro khởi nghiệp, `risk mitigation` nghĩa là gì?

A. Chấp nhận mọi rủi ro để đạt được lợi nhuận tối đa.
B. Tránh né hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro khi chúng xảy ra.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba (ví dụ: bảo hiểm).

25. Đâu là một ví dụ về `lợi thế quy mô` (economies of scale) trong khởi nghiệp?

A. Startup tập trung vào thị trường ngách để giảm cạnh tranh.
B. Startup sản xuất hàng loạt sản phẩm để giảm chi phí đơn vị.
C. Startup sử dụng công nghệ mới để tăng năng suất.
D. Startup xây dựng thương hiệu mạnh để tăng giá trị sản phẩm.

26. Chỉ số `Burn rate` trong tài chính startup đo lường điều gì?

A. Tốc độ tăng trưởng doanh thu hàng tháng.
B. Số tiền startup chi tiêu mỗi tháng.
C. Lợi nhuận ròng hàng tháng.
D. Tổng vốn đầu tư đã huy động được.

27. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất cho một startup SaaS (Software as a Service) thường là gì?

A. Số lượt tải ứng dụng.
B. Doanh thu hàng tháng định kỳ (MRR - Monthly Recurring Revenue).
C. Tổng số khách hàng đăng ký.
D. Lượt truy cập website.

28. Mục đích chính của việc lập kế hoạch kinh doanh (business plan) trong giai đoạn khởi nghiệp là gì?

A. Để gây ấn tượng với các nhà đầu tư tiềm năng.
B. Để dự đoán chính xác lợi nhuận trong 5 năm đầu.
C. Để xác định rõ ràng mục tiêu, chiến lược và lộ trình phát triển của doanh nghiệp.
D. Để đăng ký giấy phép kinh doanh một cách nhanh chóng.

29. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mô hình kinh doanh `Lean Startup`?

A. Giảm thiểu tối đa chi phí marketing.
B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để đạt hiệu quả cao nhất.
C. Giảm thiểu rủi ro thất bại bằng cách thử nghiệm và điều chỉnh liên tục dựa trên phản hồi.
D. Tăng tốc độ mở rộng thị trường ra quốc tế.

30. Đâu là lý do chính khiến nhiều startup thất bại trong giai đoạn đầu?

A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Sản phẩm/dịch vụ không đáp ứng nhu cầu thị trường (Product-Market Fit).
C. Cạnh tranh quá khốc liệt.
D. Đội ngũ nhân sự thiếu kinh nghiệm.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

1. Chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) trong kinh doanh tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

2. Chỉ số 'Churn rate' trong kinh doanh SaaS đo lường điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một nhà khởi nghiệp thành công?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

4. Mục tiêu của 'gọi vốn cộng đồng' (crowdfunding) cho startup là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

5. Đâu là thách thức lớn nhất mà các startup thường gặp phải trong giai đoạn tăng trưởng nhanh?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

6. Đâu là một ví dụ về 'Văn hóa khởi nghiệp' (Startup Culture) tích cực?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

7. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) đặc biệt hiệu quả cho startup vì lý do nào sau đây?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

8. Mục tiêu của việc xây dựng 'lợi thế cạnh tranh' (competitive advantage) cho startup là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

9. Đâu là vai trò quan trọng nhất của 'mentor' (người cố vấn) đối với startup?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

10. Trong ngữ cảnh khởi nghiệp, 'pivot' có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi bắt đầu khởi nghiệp kinh doanh?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

12. Mô hình kinh doanh 'Freemium' hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

13. Chỉ số 'Customer Acquisition Cost' (CAC) đo lường điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

14. Vòng gọi vốn 'Seed round' thường diễn ra ở giai đoạn nào của startup?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

15. Khái niệm 'MVP' (Minimum Viable Product) trong khởi nghiệp được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

16. Đâu là một dấu hiệu cảnh báo sớm cho thấy startup có thể đang đi sai hướng?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

17. Đâu là rủi ro pháp lý phổ biến mà các startup công nghệ thường gặp phải?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

18. Mục đích của việc thực hiện 'nghiên cứu thị trường' (market research) trước khi khởi nghiệp là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

19. Trong mô hình Canvas kinh doanh (Business Model Canvas), 'Kênh phân phối' (Channels) đề cập đến yếu tố nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

20. Phân tích SWOT (SWOT analysis) giúp startup đánh giá những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

21. Hình thức huy động vốn nào sau đây thường phù hợp nhất cho giai đoạn đầu của một startup công nghệ?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

22. Khái niệm 'Product-Market Fit' quan trọng như thế nào đối với startup?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

23. Phương pháp 'Bootstrapping' trong khởi nghiệp kinh doanh nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

24. Trong quản trị rủi ro khởi nghiệp, 'risk mitigation' nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

25. Đâu là một ví dụ về 'lợi thế quy mô' (economies of scale) trong khởi nghiệp?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

26. Chỉ số 'Burn rate' trong tài chính startup đo lường điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

27. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất cho một startup SaaS (Software as a Service) thường là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

28. Mục đích chính của việc lập kế hoạch kinh doanh (business plan) trong giai đoạn khởi nghiệp là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

29. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mô hình kinh doanh 'Lean Startup'?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

30. Đâu là lý do chính khiến nhiều startup thất bại trong giai đoạn đầu?