Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

1. Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

A. Im lặng và không đưa ra bất kỳ phản hồi nào.
B. Đổ lỗi cho người khác hoặc yếu tố bên ngoài.
C. Phản ứng nhanh chóng, minh bạch và trung thực, nhận trách nhiệm nếu có sai sót.
D. Xóa bỏ mọi thông tin tiêu cực trên internet.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `Business Model Canvas`?

A. Phân khúc khách hàng (Customer Segments).
B. Kênh phân phối (Channels).
C. Phân tích SWOT (SWOT Analysis).
D. Dòng doanh thu (Revenue Streams).

3. Đâu là thách thức **lớn nhất** khi startup mở rộng thị trường ra quốc tế?

A. Tìm kiếm văn phòng làm việc ở nước ngoài.
B. Tuyển dụng nhân viên biết ngoại ngữ.
C. Hiểu rõ và thích ứng với văn hóa, luật pháp và thị trường địa phương.
D. Vận chuyển sản phẩm ra nước ngoài.

4. Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, việc tập trung vào một `thị trường ngách` (niche market) có lợi ích gì?

A. Giảm thiểu rủi ro cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn.
B. Mở rộng thị trường nhanh chóng và tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng.
C. Tăng chi phí marketing do thị trường nhỏ và khó tiếp cận.
D. Đảm bảo doanh thu ổn định ngay từ đầu do ít biến động thị trường.

5. Trong đàm phán với nhà đầu tư, startup nên ưu tiên điều gì hơn?

A. Định giá công ty ở mức cao nhất có thể.
B. Giữ lại quyền kiểm soát công ty bằng mọi giá.
C. Tìm kiếm nhà đầu tư có kinh nghiệm và giá trị gia tăng ngoài vốn.
D. Nhận được vốn đầu tư nhanh chóng nhất.

6. Đâu là mục tiêu chính của giai đoạn `seed funding` (vòng gọi vốn hạt giống) cho startup?

A. Mở rộng quy mô hoạt động ra thị trường quốc tế.
B. Hoàn thiện sản phẩm/dịch vụ và chứng minh mô hình kinh doanh khả thi.
C. Phát triển đội ngũ quản lý cấp cao.
D. Thực hiện IPO và niêm yết trên sàn chứng khoán.

7. Trong mô hình kinh doanh `freemium`, startup cung cấp dịch vụ miễn phí với mục đích chính là gì?

A. Tạo ra doanh thu trực tiếp từ người dùng miễn phí.
B. Thu hút số lượng lớn người dùng để tạo ra hiệu ứng mạng lưới và chuyển đổi một phần sang người dùng trả phí.
C. Giảm chi phí marketing và quảng bá sản phẩm.
D. Cạnh tranh về giá với các đối thủ cung cấp dịch vụ trả phí hoàn toàn.

8. Trong quản trị rủi ro startup, `risk mitigation` (giảm thiểu rủi ro) bao gồm những hoạt động nào?

A. Chấp nhận mọi rủi ro để đạt được lợi nhuận cao nhất.
B. Tránh né hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra.
C. Xác định, đánh giá và thực hiện các biện pháp để giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc tác động tiêu cực của rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba (ví dụ: bảo hiểm) mà không cần quản lý chủ động.

9. Đâu là vai trò của `ban cố vấn` (advisory board) trong startup?

A. Thay thế vai trò của đội ngũ quản lý điều hành.
B. Đưa ra quyết định cuối cùng về chiến lược kinh doanh.
C. Cung cấp lời khuyên chiến lược, mở rộng mạng lưới quan hệ và nâng cao uy tín cho startup.
D. Thực hiện kiểm toán tài chính định kỳ.

10. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về phong cách lãnh đạo hiệu quả trong môi trường startup?

A. Linh hoạt và thích ứng nhanh với thay đổi.
B. Ra quyết định nhanh chóng và quyết đoán.
C. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động và chi tiết nhỏ.
D. Trao quyền và tin tưởng vào đội ngũ.

11. Chỉ số `Customer Acquisition Cost` (CAC) đo lường điều gì?

A. Chi phí để giữ chân một khách hàng hiện tại.
B. Tổng doanh thu từ một khách hàng trong suốt vòng đời khách hàng.
C. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
D. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ sản phẩm/dịch vụ.

12. Trong quản lý tài chính startup, `burn rate` (tốc độ đốt tiền) thể hiện điều gì?

A. Doanh thu hàng tháng của startup.
B. Lợi nhuận ròng hàng tháng của startup.
C. Tổng chi phí hoạt động hàng tháng của startup.
D. Giá trị vốn hóa thị trường của startup.

13. Phương pháp `Lean Startup` tập trung vào điều gì?

A. Xây dựng sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu trước khi ra mắt thị trường.
B. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và dài hạn trước khi hành động.
C. Thử nghiệm nhanh chóng và liên tục, học hỏi từ phản hồi của khách hàng.
D. Tiết kiệm chi phí tối đa bằng cách thuê nhân sự giá rẻ.

14. Phương pháp `Growth Hacking` tập trung vào việc đạt được tăng trưởng nhanh chóng với chi phí như thế nào?

A. Chi phí cao để đầu tư vào các kênh marketing truyền thống.
B. Chi phí thấp hoặc không tốn kém bằng các giải pháp sáng tạo và tận dụng các kênh phi truyền thống.
C. Chi phí trung bình, kết hợp cả kênh online và offline.
D. Không quan tâm đến chi phí, miễn là đạt được tăng trưởng nhanh.

15. Khi startup muốn bảo vệ ý tưởng kinh doanh độc đáo của mình, hình thức bảo hộ sở hữu trí tuệ nào phù hợp nhất?

A. Bản quyền tác giả (Copyright).
B. Bằng sáng chế (Patent).
C. Nhãn hiệu (Trademark).
D. Quyền kiểu dáng công nghiệp (Industrial Design).

16. Đâu là lý do chính khiến nhiều startup thất bại?

A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Ý tưởng kinh doanh không đủ sáng tạo.
C. Sản phẩm/dịch vụ không đáp ứng nhu cầu thị trường hoặc thực hiện kém.
D. Cạnh tranh gay gắt từ đối thủ.

17. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đo lường sự thành công của một startup SaaS (Software as a Service) là gì?

A. Số lượng nhân viên.
B. Chi phí văn phòng.
C. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (Churn Rate).
D. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội.

18. Hình thức `equity crowdfunding` (gọi vốn cộng đồng bằng cổ phần) cho phép startup làm gì?

A. Vay vốn ngân hàng với lãi suất thấp.
B. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
C. Bán cổ phần cho nhiều nhà đầu tư nhỏ lẻ thông qua nền tảng trực tuyến.
D. Nhận tài trợ từ chính phủ.

19. Mục đích chính của việc xây dựng `mô hình kinh doanh` (Business Model) cho startup là gì?

A. Để gây ấn tượng với nhà đầu tư tiềm năng.
B. Để dự đoán chính xác lợi nhuận trong 5 năm tới.
C. Để phác thảo cách thức doanh nghiệp tạo ra, cung cấp và thu về giá trị.
D. Để đăng ký bản quyền sở hữu trí tuệ cho ý tưởng kinh doanh.

20. Khi nào startup nên nghĩ đến việc `scaling` (mở rộng quy mô) doanh nghiệp?

A. Ngay sau khi có ý tưởng kinh doanh.
B. Khi chưa chứng minh được mô hình kinh doanh hoạt động hiệu quả.
C. Khi đã có mô hình kinh doanh hiệu quả, ổn định và có tiềm năng tăng trưởng.
D. Khi gặp khó khăn về tài chính và cần tăng doanh thu nhanh chóng.

21. Hình thức pháp lý phổ biến nhất cho startup nhỏ tại Việt Nam thường là gì?

A. Công ty cổ phần.
B. Công ty hợp danh.
C. Hộ kinh doanh cá thể.
D. Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) một thành viên hoặc nhiều thành viên.

22. Yếu tố nào sau đây **ít quan trọng nhất** trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp cho startup giai đoạn đầu?

A. Sự cởi mở và minh bạch trong giao tiếp.
B. Cơ cấu tổ chức phức tạp và nhiều tầng lớp.
C. Tinh thần làm việc nhóm và hợp tác.
D. Khuyến khích sự sáng tạo và thử nghiệm.

23. Khi nào startup nên cân nhắc `pivot` (thay đổi hướng đi)?

A. Khi nhận được đầu tư lớn từ quỹ đầu tư mạo hiểm.
B. Khi sản phẩm/dịch vụ không được thị trường chấp nhận hoặc không đạt được tăng trưởng như kỳ vọng.
C. Khi đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm tương tự.
D. Khi đội ngũ sáng lập bất đồng quan điểm về chiến lược phát triển.

24. Đâu là rủi ro **lớn nhất** mà các startup thường gặp phải trong giai đoạn tăng trưởng nhanh?

A. Thiếu hụt nhân sự có kinh nghiệm quản lý quy mô lớn.
B. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới trên thị trường.
C. Khó khăn trong việc duy trì chất lượng sản phẩm/dịch vụ khi mở rộng.
D. Cạn kiệt nguồn vốn do chi phí mở rộng vượt quá dự kiến.

25. Đâu là yếu tố **quan trọng nhất** cần xem xét khi bắt đầu khởi nghiệp kinh doanh?

A. Nguồn vốn đầu tư ban đầu lớn.
B. Ý tưởng kinh doanh độc đáo và sáng tạo.
C. Mạng lưới quan hệ rộng rãi với các nhà đầu tư.
D. Nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng và hiểu rõ khách hàng mục tiêu.

26. Đâu là vai trò chính của `mentor` (người cố vấn) đối với startup?

A. Cung cấp vốn đầu tư trực tiếp cho startup.
B. Quản lý hoạt động hàng ngày của startup.
C. Chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức và mạng lưới quan hệ để hỗ trợ startup phát triển.
D. Đảm bảo startup tuân thủ pháp luật và các quy định.

27. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược `Đại dương xanh` (Blue Ocean Strategy) đề xuất startup nên tập trung vào điều gì?

A. Đánh bại đối thủ cạnh tranh hiện tại bằng mọi giá.
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh, thay vì cạnh tranh trong thị trường hiện có (đại dương đỏ).
C. Giảm chi phí tối đa để cạnh tranh về giá.
D. Sao chép mô hình kinh doanh thành công của đối thủ.

28. Hình thức gọi vốn nào sau đây thường phù hợp nhất cho giai đoạn **đầu** của một startup công nghệ?

A. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
B. Vay vốn ngân hàng với lãi suất ưu đãi.
C. Vốn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm (Venture Capital).
D. Vốn tự có từ gia đình và bạn bè (Bootstrapping/Angel Investors).

29. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh cho startup?

A. Dễ dàng thu hút và giữ chân nhân tài.
B. Tăng khả năng tiếp cận vốn đầu tư.
C. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Tạo lợi thế cạnh tranh và lòng trung thành của khách hàng.

30. Trong quá trình khởi nghiệp, việc xây dựng `Minimum Viable Product` (MVP) mang lại lợi ích gì?

A. Tiết kiệm chi phí và thời gian phát triển sản phẩm.
B. Đảm bảo sản phẩm hoàn hảo và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng ngay từ đầu.
C. Thu hút được số lượng lớn khách hàng ngay khi ra mắt.
D. Tránh được mọi rủi ro thất bại khi ra mắt sản phẩm.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

1. Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'Business Model Canvas'?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

3. Đâu là thách thức **lớn nhất** khi startup mở rộng thị trường ra quốc tế?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

4. Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, việc tập trung vào một 'thị trường ngách' (niche market) có lợi ích gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

5. Trong đàm phán với nhà đầu tư, startup nên ưu tiên điều gì hơn?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

6. Đâu là mục tiêu chính của giai đoạn 'seed funding' (vòng gọi vốn hạt giống) cho startup?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

7. Trong mô hình kinh doanh 'freemium', startup cung cấp dịch vụ miễn phí với mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

8. Trong quản trị rủi ro startup, 'risk mitigation' (giảm thiểu rủi ro) bao gồm những hoạt động nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

9. Đâu là vai trò của 'ban cố vấn' (advisory board) trong startup?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

10. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về phong cách lãnh đạo hiệu quả trong môi trường startup?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

11. Chỉ số 'Customer Acquisition Cost' (CAC) đo lường điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

12. Trong quản lý tài chính startup, 'burn rate' (tốc độ đốt tiền) thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

13. Phương pháp 'Lean Startup' tập trung vào điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

14. Phương pháp 'Growth Hacking' tập trung vào việc đạt được tăng trưởng nhanh chóng với chi phí như thế nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

15. Khi startup muốn bảo vệ ý tưởng kinh doanh độc đáo của mình, hình thức bảo hộ sở hữu trí tuệ nào phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

16. Đâu là lý do chính khiến nhiều startup thất bại?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

17. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đo lường sự thành công của một startup SaaS (Software as a Service) là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

18. Hình thức 'equity crowdfunding' (gọi vốn cộng đồng bằng cổ phần) cho phép startup làm gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

19. Mục đích chính của việc xây dựng 'mô hình kinh doanh' (Business Model) cho startup là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

20. Khi nào startup nên nghĩ đến việc 'scaling' (mở rộng quy mô) doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

21. Hình thức pháp lý phổ biến nhất cho startup nhỏ tại Việt Nam thường là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

22. Yếu tố nào sau đây **ít quan trọng nhất** trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp cho startup giai đoạn đầu?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

23. Khi nào startup nên cân nhắc 'pivot' (thay đổi hướng đi)?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

24. Đâu là rủi ro **lớn nhất** mà các startup thường gặp phải trong giai đoạn tăng trưởng nhanh?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

25. Đâu là yếu tố **quan trọng nhất** cần xem xét khi bắt đầu khởi nghiệp kinh doanh?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

26. Đâu là vai trò chính của 'mentor' (người cố vấn) đối với startup?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

27. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) đề xuất startup nên tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

28. Hình thức gọi vốn nào sau đây thường phù hợp nhất cho giai đoạn **đầu** của một startup công nghệ?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

29. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh cho startup?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

30. Trong quá trình khởi nghiệp, việc xây dựng 'Minimum Viable Product' (MVP) mang lại lợi ích gì?