1. Trong quản lý nhân sự startup, việc trao quyền (empowerment) cho nhân viên mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí lương thưởng
B. Tăng tính sáng tạo, trách nhiệm và gắn bó của nhân viên
C. Giảm khối lượng công việc của nhà quản lý
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý
2. Trong quản trị rủi ro cho startup, `rủi ro hoạt động` (operational risk) đề cập đến loại rủi ro nào?
A. Rủi ro do biến động thị trường tài chính
B. Rủi ro do các vấn đề nội bộ trong quá trình vận hành doanh nghiệp
C. Rủi ro do thay đổi chính sách pháp luật
D. Rủi ro do đối thủ cạnh tranh
3. Khi startup cần `pivot`, điều đó có nghĩa là gì?
A. Đóng cửa doanh nghiệp
B. Thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh hoặc sản phẩm/dịch vụ
C. Tăng cường marketing và quảng bá
D. Cắt giảm chi phí hoạt động
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình Canvas kinh doanh (Business Model Canvas)?
A. Phân khúc khách hàng (Customer Segments)
B. Cấu trúc chi phí (Cost Structure)
C. Phân tích SWOT (SWOT Analysis)
D. Kênh phân phối (Channels)
5. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi startup mở rộng quy mô nhanh chóng?
A. Giảm chi phí hoạt động
B. Duy trì chất lượng sản phẩm/dịch vụ và văn hóa doanh nghiệp
C. Dễ dàng tiếp cận vốn đầu tư hơn
D. Tăng sự linh hoạt trong hoạt động
6. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng đội ngũ sáng lập (founding team) cho startup?
A. Tất cả thành viên phải là bạn bè thân thiết
B. Số lượng thành viên càng đông càng tốt
C. Sự bổ sung kỹ năng, kinh nghiệm và tầm nhìn giữa các thành viên
D. Tất cả thành viên phải có cùng chuyên môn
7. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất cho một startup công nghệ giai đoạn đầu thường là gì?
A. Lợi nhuận ròng hàng năm
B. Số lượng nhân viên
C. Tốc độ tăng trưởng người dùng/khách hàng
D. Giá trị vốn hóa thị trường
8. Lỗi sai phổ biến của startup khi xây dựng kế hoạch kinh doanh là gì?
A. Kế hoạch quá chi tiết và cứng nhắc
B. Kế hoạch quá tập trung vào tài chính
C. Kế hoạch thiếu linh hoạt và không cập nhật theo thị trường
D. Kế hoạch quá ngắn gọn và chung chung
9. Đâu là một trong những dấu hiệu cảnh báo sớm cho thấy startup có thể đang gặp nguy cơ thất bại?
A. Doanh thu tăng trưởng chậm lại
B. Chi phí marketing tăng cao
C. Dòng tiền âm kéo dài và cạn kiệt vốn
D. Nhân viên làm việc quá giờ
10. Trong marketing nội dung (content marketing), mục tiêu chính của startup là gì?
A. Bán hàng trực tiếp thông qua nội dung
B. Xây dựng mối quan hệ tin tưởng và giá trị với khách hàng mục tiêu thông qua nội dung hữu ích
C. Tăng lượng truy cập website bằng mọi giá
D. Sao chép nội dung của đối thủ cạnh tranh
11. Phương pháp `bootstrap` trong khởi nghiệp kinh doanh nghĩa là gì?
A. Huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư lớn
B. Phát triển kinh doanh bằng nguồn vốn tự có và doanh thu tạo ra
C. Vay vốn ngân hàng với lãi suất ưu đãi
D. Nhận tài trợ từ chính phủ
12. Trong mô hình doanh thu, `doanh thu định kỳ` (recurring revenue) thường được ưu tiên hơn vì lý do gì?
A. Dễ dàng dự đoán và ổn định hơn
B. Luôn có giá trị cao hơn doanh thu một lần
C. Yêu cầu ít chi phí marketing hơn
D. Dễ dàng mở rộng quy mô hơn
13. Điểm khác biệt chính giữa `vốn mồi` (seed funding) và `vốn thiên thần` (angel investment) là gì?
A. Vốn mồi thường đến từ ngân hàng, vốn thiên thần từ cá nhân
B. Vốn mồi thường lớn hơn vốn thiên thần
C. Vốn mồi thường dành cho giai đoạn ý tưởng, vốn thiên thần cho giai đoạn MVP
D. Vốn mồi thường không yêu cầu hoàn trả, vốn thiên thần yêu cầu hoàn trả
14. Lợi ích chính của việc xây dựng `mạng lưới quan hệ` (networking) đối với người khởi nghiệp là gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng khả năng tiếp cận vốn đầu tư, đối tác và khách hàng
C. Đảm bảo doanh thu ổn định
D. Nâng cao năng suất làm việc của nhân viên
15. Hình thức huy động vốn nào sau đây thường phù hợp nhất cho giai đoạn đầu của khởi nghiệp?
A. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO)
B. Vay ngân hàng thương mại lớn
C. Vốn tự có, vốn từ gia đình và bạn bè (`FFF`)
D. Vay trái phiếu doanh nghiệp
16. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng khởi nghiệp?
A. Đam mê của người sáng lập
B. Nguồn vốn ban đầu lớn
C. Nhu cầu thị trường thực tế
D. Sự độc đáo của sản phẩm/dịch vụ
17. Hình thức pháp lý nào phổ biến nhất cho các startup nhỏ và vừa tại Việt Nam?
A. Công ty cổ phần
B. Doanh nghiệp tư nhân
C. Công ty hợp danh
D. Hợp tác xã
18. Giá trị cốt lõi (core values) của startup nên được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Xu hướng thị trường hiện tại
B. Mong muốn của nhà đầu tư
C. Tầm nhìn và niềm tin của đội ngũ sáng lập
D. Chiến lược cạnh tranh của đối thủ
19. Mục đích của việc thực hiện `nghiên cứu thị trường` trước khi khởi nghiệp là gì?
A. Để tiết kiệm chi phí marketing
B. Để xác định nhu cầu thị trường, đối thủ cạnh tranh và tiềm năng kinh doanh
C. Để tạo ra sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu
D. Để thu hút vốn đầu tư dễ dàng hơn
20. Trong marketing cho startup, chiến lược `marketing du kích` (guerrilla marketing) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Chi tiêu ngân sách lớn cho quảng cáo truyền hình
B. Sử dụng các kênh marketing truyền thống như báo chí, tạp chí
C. Sáng tạo, độc đáo, chi phí thấp và gây ấn tượng mạnh
D. Tập trung vào SEO và quảng cáo trực tuyến trả phí
21. Mục tiêu chính của việc `định vị thương hiệu` (brand positioning) cho startup là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt trong tâm trí khách hàng mục tiêu
C. Tăng số lượng sản phẩm/dịch vụ
D. Mở rộng kênh phân phối
22. Đâu là một trong những kỹ năng mềm quan trọng nhất mà người sáng lập startup cần có?
A. Kỹ năng lập trình
B. Kỹ năng quản lý tài chính chuyên sâu
C. Kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo
D. Kỹ năng thiết kế đồ họa
23. Giai đoạn nào sau đây thường được xem là giai đoạn `thung lũng chết` trong khởi nghiệp?
A. Giai đoạn ý tưởng
B. Giai đoạn tăng trưởng nhanh
C. Giai đoạn tìm kiếm vốn đầu tư ban đầu và khách hàng đầu tiên
D. Giai đoạn mở rộng thị trường quốc tế
24. Mục đích chính của việc xây dựng `văn hóa doanh nghiệp` mạnh mẽ trong startup là gì?
A. Thu hút nhiều vốn đầu tư hơn
B. Tăng giá trị thương hiệu
C. Thu hút và giữ chân nhân tài, tăng hiệu suất làm việc
D. Giảm chi phí hoạt động
25. Sai lầm phổ biến nhất mà các startup thường mắc phải trong quản lý tài chính là gì?
A. Đầu tư quá nhiều vào marketing
B. Tuyển dụng quá nhiều nhân viên
C. Không quản lý dòng tiền hiệu quả
D. Chi tiêu quá tiết kiệm
26. Khi nào startup nên xem xét việc mở rộng kinh doanh ra thị trường quốc tế?
A. Ngay khi thành lập công ty
B. Khi thị trường trong nước đã bão hòa và startup có lợi thế cạnh tranh
C. Trước khi có sản phẩm/dịch vụ hoàn chỉnh
D. Khi chưa có lợi nhuận ổn định ở thị trường trong nước
27. Trong phân tích SWOT cho startup, yếu tố `Điểm yếu` (Weaknesses) thường tập trung vào khía cạnh nào?
A. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp gây bất lợi
B. Các nguồn lực và năng lực nội tại còn hạn chế của doanh nghiệp
C. Các cơ hội thị trường chưa được khai thác
D. Các đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ
28. Đâu là một trong những rủi ro pháp lý phổ biến mà các startup thường gặp phải?
A. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro về vi phạm quyền sở hữu trí tuệ
C. Rủi ro về thay đổi lãi suất ngân hàng
D. Rủi ro về thiên tai, dịch bệnh
29. Mô hình kinh doanh `Lean Startup` tập trung vào điều gì?
A. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và dài hạn
B. Phát triển sản phẩm hoàn hảo trước khi ra mắt thị trường
C. Xây dựng sản phẩm tối thiểu khả dụng (MVP) và thử nghiệm liên tục với khách hàng
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngay từ giai đoạn đầu
30. KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing trực tuyến tốt nhất cho startup thương mại điện tử?
A. Số lượt xem trang (page views)
B. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate)
C. Thời gian trung bình trên trang (average time on page)
D. Số lượng like trên mạng xã hội