1. Chỉ số `Churn Rate` (Tỷ lệ khách hàng rời bỏ) đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng mới đăng ký dịch vụ.
B. Tỷ lệ khách hàng hủy dịch vụ hoặc ngừng sử dụng sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tỷ lệ khách hàng giới thiệu sản phẩm cho người khác.
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng trả phí.
2. Trong khởi nghiệp, `Minimum Viable Product` (MVP) được hiểu là gì?
A. Sản phẩm hoàn hảo nhất với đầy đủ tính năng.
B. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp nhất.
C. Sản phẩm có số lượng tính năng tối thiểu nhưng đủ để thử nghiệm và thu thập phản hồi từ khách hàng.
D. Sản phẩm được thiết kế đẹp mắt nhất.
3. Đâu là một ví dụ về `Mô hình doanh thu` phổ biến cho startup SaaS (Software as a Service)?
A. Bán bản quyền phần mềm một lần.
B. Thu phí thuê bao định kỳ (hàng tháng/hàng năm).
C. Bán phần cứng kèm phần mềm.
D. Thu phí theo số lượng người dùng.
4. Mô hình kinh doanh `Freemium` hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Bán sản phẩm giá rẻ để thu hút khách hàng mới.
B. Cung cấp dịch vụ miễn phí cơ bản và tính phí cho các tính năng nâng cao.
C. Tặng sản phẩm miễn phí cho khách hàng trung thành.
D. Giảm giá sâu cho khách hàng mua số lượng lớn.
5. Mô hình `Business Model Canvas` giúp startup làm gì?
A. Viết một bản kế hoạch kinh doanh dài và chi tiết.
B. Phân tích báo cáo tài chính của đối thủ.
C. Phác thảo và kiểm tra các yếu tố chính của mô hình kinh doanh một cách trực quan.
D. Đăng ký bảo hộ thương hiệu.
6. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của `Văn hóa đổi mới sáng tạo` trong startup?
A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận thất bại.
B. Tôn trọng ý kiến khác biệt và đa dạng.
C. Áp đặt quy trình làm việc cứng nhắc và kiểm soát chặt chẽ.
D. Tạo không gian làm việc mở và khuyến khích giao tiếp.
7. Mục tiêu của `Pitching` (thuyết trình gọi vốn) trong khởi nghiệp là gì?
A. Trình bày chi tiết kế hoạch kinh doanh trong 3-5 năm tới.
B. Tuyển dụng nhân viên giỏi cho công ty.
C. Gây ấn tượng và thuyết phục nhà đầu tư tiềm năng rót vốn.
D. Quảng bá sản phẩm/dịch vụ đến đông đảo công chúng.
8. Hình thức huy động vốn nào thường được sử dụng nhất ở giai đoạn đầu của khởi nghiệp?
A. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO)
B. Vay ngân hàng
C. Vốn tự có (Bootstrapping) và vốn từ gia đình, bạn bè
D. Vốn đầu tư mạo hiểm
9. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tham gia `Vườn ươm khởi nghiệp` (Incubator)?
A. Cung cấp vốn đầu tư hạt giống.
B. Được tư vấn và cố vấn bởi các chuyên gia.
C. Có không gian làm việc chung và cơ sở vật chất hỗ trợ.
D. Đảm bảo thành công 100% cho startup.
10. Đâu là một chỉ số tài chính quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính của startup?
A. Số lượng nhân viên.
B. Mức độ nhận diện thương hiệu.
C. Dòng tiền (Cash flow).
D. Lượt truy cập website.
11. Khi nào startup nên cân nhắc việc `Pivot` (chuyển hướng)?
A. Khi sản phẩm vừa ra mắt và nhận được phản hồi tích cực từ thị trường.
B. Khi doanh thu tăng trưởng ổn định và lợi nhuận cao.
C. Khi mô hình kinh doanh hiện tại không hiệu quả và không đạt được mục tiêu đề ra.
D. Khi nhận được đầu tư lớn từ quỹ đầu tư mạo hiểm.
12. Chiến lược `Đại dương xanh` trong khởi nghiệp đề xuất điều gì?
A. Cạnh tranh trực diện với các đối thủ hiện có trên thị trường.
B. Tạo ra một thị trường mới, không có hoặc ít cạnh tranh.
C. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách.
13. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của `Văn hóa khởi nghiệp` tích cực?
A. Sẵn sàng chấp nhận rủi ro và thử nghiệm.
B. Coi trọng sự sáng tạo và đổi mới.
C. Ưu tiên sự ổn định và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình.
D. Tinh thần làm việc nhóm và hợp tác cao.
14. Đâu là một ví dụ về `Lợi thế cạnh tranh` bền vững cho một startup?
A. Giá sản phẩm thấp hơn đối thủ.
B. Chiến dịch marketing quảng cáo rầm rộ.
C. Sở hữu bằng sáng chế độc quyền về công nghệ.
D. Vị trí cửa hàng đẹp, dễ tiếp cận.
15. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng trong khởi nghiệp để làm gì?
A. Đánh giá nhân viên hàng tháng.
B. Theo dõi và đo lường tiến độ đạt được mục tiêu kinh doanh.
C. So sánh với đối thủ cạnh tranh.
D. Dự báo doanh thu trong tương lai.
16. Phương pháp `Lean Startup` tập trung vào điều gì?
A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi ra mắt sản phẩm.
B. Phát triển sản phẩm một cách bí mật cho đến khi hoàn thiện để tránh bị sao chép.
C. Xây dựng sản phẩm tối thiểu (MVP), thử nghiệm nhanh chóng và lặp lại dựa trên phản hồi của khách hàng.
D. Tập trung vào việc huy động vốn lớn ngay từ đầu để có nguồn lực mạnh mẽ.
17. Vòng gọi vốn `Seed round` trong khởi nghiệp thường diễn ra vào giai đoạn nào?
A. Sau khi sản phẩm đã có doanh thu ổn định và mở rộng thị trường.
B. Khi startup đã có lợi nhuận và muốn IPO.
C. Ở giai đoạn ý tưởng hoặc sản phẩm mẫu, trước khi có doanh thu đáng kể.
D. Sau vòng gọi vốn Series A.
18. Mục đích của việc xây dựng `Mạng lưới quan hệ` (Networking) trong khởi nghiệp là gì?
A. Để tìm kiếm nhân viên giá rẻ.
B. Để thu thập thông tin tình báo về đối thủ cạnh tranh.
C. Để mở rộng cơ hội hợp tác, học hỏi kinh nghiệm và tìm kiếm đối tác, nhà đầu tư.
D. Để quảng bá sản phẩm/dịch vụ một cách trực tiếp.
19. Chỉ số `Customer Acquisition Cost` (CAC) đo lường điều gì?
A. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.
B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
C. Tỷ lệ giữ chân khách hàng hiện tại.
D. Giá trị trọn đời của khách hàng (CLTV).
20. Đâu là rủi ro pháp lý KHÔNG phổ biến đối với startup công nghệ?
A. Vi phạm bản quyền phần mềm.
B. Tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ với đồng sáng lập.
C. Kiện tụng về tai nạn lao động trong nhà máy sản xuất.
D. Không tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu người dùng.
21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá tính khả thi của một ý tưởng khởi nghiệp?
A. Đam mê của người sáng lập
B. Nguồn vốn ban đầu
C. Nhu cầu thị trường và khả năng giải quyết vấn đề của ý tưởng
D. Kinh nghiệm quản lý của đội ngũ
22. Phương pháp `Bootstrapping` trong khởi nghiệp có nghĩa là gì?
A. Huy động vốn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm.
B. Vay vốn ngân hàng với lãi suất ưu đãi.
C. Sử dụng vốn tự có và doanh thu ban đầu để tự tài trợ cho hoạt động kinh doanh.
D. Phát hành cổ phiếu để huy động vốn từ công chúng.
23. Đâu là một kỹ năng mềm quan trọng cho người sáng lập startup?
A. Lập trình Python.
B. Kế toán tài chính.
C. Giao tiếp và lãnh đạo.
D. Thiết kế đồ họa.
24. Điều gì KHÔNG nên làm trong giai đoạn `Thung lũng Chết` của startup?
A. Cắt giảm chi phí hoạt động.
B. Tập trung vào phát triển sản phẩm cốt lõi.
C. Mở rộng quy mô kinh doanh quá nhanh.
D. Tìm kiếm các nguồn doanh thu mới.
25. Điều gì KHÔNG nên ưu tiên khi xây dựng `Kế hoạch kinh doanh` cho startup?
A. Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh chi tiết.
B. Dự báo tài chính lạc quan quá mức và không thực tế.
C. Xác định rõ mô hình kinh doanh và chiến lược marketing.
D. Đề ra mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn (SMART).
26. Mục đích chính của việc `Nghiên cứu thị trường` trước khi khởi nghiệp là gì?
A. Để tìm ra đối thủ cạnh tranh mạnh nhất.
B. Để xác định nhu cầu thị trường, quy mô thị trường và phân khúc khách hàng mục tiêu.
C. Để tạo ra một bản kế hoạch kinh doanh ấn tượng.
D. Để tìm kiếm nhà đầu tư tiềm năng.
27. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng một đội ngũ đồng sáng lập mạnh cho startup?
A. Chia sẻ gánh nặng công việc và trách nhiệm.
B. Tăng cường sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm.
C. Giảm tốc độ ra quyết định do cần sự đồng thuận.
D. Nâng cao khả năng thu hút vốn đầu tư.
28. Đâu là một hình thức `Marketing du kích` phù hợp cho startup với ngân sách hạn chế?
A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
B. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm hoành tráng.
C. Sử dụng mạng xã hội và content marketing.
D. Thuê người nổi tiếng làm đại diện thương hiệu.
29. Đâu là một thách thức lớn mà startup thường gặp phải trong giai đoạn `Tăng trưởng nóng`?
A. Khó khăn trong việc tìm kiếm ý tưởng kinh doanh mới.
B. Quản lý dòng tiền và duy trì chất lượng dịch vụ/sản phẩm khi quy mô mở rộng nhanh chóng.
C. Thiếu sự sáng tạo và đổi mới.
D. Không có đủ khách hàng tiềm năng.
30. Mô hình kinh doanh `Affiliate Marketing` hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Bán hàng trực tiếp cho khách hàng thông qua đội ngũ nhân viên.
B. Hợp tác với các đối tác (affiliates) để quảng bá và bán sản phẩm, trả hoa hồng cho đối tác dựa trên kết quả.
C. Tập trung vào quảng cáo trả tiền trên các nền tảng trực tuyến.
D. Bán sản phẩm thông qua các kênh phân phối truyền thống.