Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kháng sinh

1. Vi khuẩn `đa kháng thuốc` (Multidrug-resistant bacteria - MDR) là gì?

A. Vi khuẩn chỉ kháng một loại kháng sinh duy nhất.
B. Vi khuẩn kháng ít nhất ba nhóm kháng sinh khác nhau.
C. Vi khuẩn dễ dàng bị tiêu diệt bởi nhiều loại kháng sinh.
D. Vi khuẩn chỉ gây bệnh ở người suy giảm miễn dịch.

2. Khi lựa chọn kháng sinh theo kinh nghiệm (empirical therapy), bác sĩ thường cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất?

A. Giá thành của kháng sinh.
B. Phổ kháng khuẩn của kháng sinh và mô hình kháng thuốc tại địa phương.
C. Sở thích của bệnh nhân.
D. Dạng bào chế của kháng sinh (uống hay tiêm).

3. Kháng sinh có tác dụng lên loại vi sinh vật nào sau đây?

A. Virus
B. Vi khuẩn
C. Nấm
D. Ký sinh trùng

4. Loại kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm Beta-lactam?

A. Tetracycline
B. Penicillin
C. Aminoglycoside
D. Macrolide

5. Cơ chế kháng kháng sinh `bơm đẩy` (efflux pump) hoạt động như thế nào?

A. Vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy kháng sinh.
B. Vi khuẩn thay đổi cấu trúc đích tác động của kháng sinh.
C. Vi khuẩn sử dụng bơm để đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào.
D. Vi khuẩn ngăn chặn kháng sinh xâm nhập vào tế bào.

6. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng kháng sinh dự phòng (prophylactic antibiotics) là hợp lý?

A. Khi bị cảm lạnh thông thường.
B. Trước khi phẫu thuật có nguy cơ nhiễm trùng cao.
C. Khi tiếp xúc với người bị nhiễm trùng hô hấp.
D. Để tăng cường sức đề kháng.

7. Kháng sinh Bacteriostatic có tác dụng gì?

A. Tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn.
B. Ức chế sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn.
C. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại vi khuẩn.
D. Ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập vào tế bào.

8. Kháng sinh là gì?

A. Chất hóa học được sản xuất bởi vi sinh vật hoặc tổng hợp hóa học, có khả năng ức chế sự phát triển hoặc tiêu diệt vi khuẩn.
B. Bất kỳ loại thuốc nào có tác dụng giảm đau và hạ sốt.
C. Chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
D. Loại vaccine giúp tăng cường hệ miễn dịch chống lại virus.

9. Tại sao việc tự ý sử dụng kháng sinh khi bị cảm cúm (cúm mùa) là không hợp lý?

A. Kháng sinh có thể làm tăng các triệu chứng của cảm cúm.
B. Cảm cúm chủ yếu do virus gây ra, kháng sinh không có tác dụng đối với virus.
C. Sử dụng kháng sinh khi bị cảm cúm sẽ làm giảm hiệu quả của vaccine cúm.
D. Kháng sinh chỉ có tác dụng khi dùng đường tiêm, không hiệu quả khi uống.

10. Tác dụng phụ thường gặp nhất của kháng sinh nhóm Aminoglycoside là gì?

A. Suy gan
B. Độc tính trên thận và thính giác
C. Rối loạn tiêu hóa nhẹ
D. Phản ứng dị ứng da

11. Nguyên tắc sử dụng kháng sinh hợp lý là gì?

A. Tự ý mua và sử dụng kháng sinh khi có triệu chứng nhiễm trùng.
B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để diệt được nhiều loại vi khuẩn.
C. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có chỉ định của bác sĩ và tuân thủ đúng liều lượng, thời gian.
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng khi có nguy cơ tiếp xúc với nguồn bệnh.

12. Phản ứng Jarisch-Herxheimer là gì và thường liên quan đến điều trị bệnh nào?

A. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với penicillin, thường gặp trong điều trị viêm phổi.
B. Phản ứng xảy ra khi giải phóng lượng lớn nội độc tố từ vi khuẩn chết hàng loạt sau khi dùng kháng sinh, thường gặp trong điều trị giang mai.
C. Tình trạng suy tủy xương do sử dụng kháng sinh Chloramphenicol kéo dài.
D. Tác dụng phụ gây vàng da khi sử dụng kháng sinh nhóm Tetracycline.

13. Yếu tố nào sau đây góp phần làm tăng tình trạng kháng kháng sinh?

A. Sử dụng kháng sinh đúng theo chỉ định của bác sĩ.
B. Rửa tay thường xuyên để phòng ngừa nhiễm trùng.
C. Sử dụng kháng sinh không cần thiết, ví dụ khi bị nhiễm virus.
D. Tiêm vaccine phòng bệnh.

14. Trong trường hợp dị ứng Penicillin, kháng sinh nào sau đây thường được xem là lựa chọn thay thế an toàn?

A. Cefazolin (thế hệ 1)
B. Amoxicillin
C. Azithromycin
D. Imipenem

15. Loại kháng sinh nào có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng (UTI) ở phụ nữ?

A. Vancomycin
B. Ciprofloxacin
C. Amphotericin B
D. Linezolid

16. Kháng sinh nhóm Macrolide hoạt động bằng cách nào?

A. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn.
D. Phá hủy màng tế bào chất của vi khuẩn.

17. Loại kháng sinh nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm Beta-lactam?

A. Cephalexin
B. Aztreonam
C. Meropenem
D. Vancomycin

18. Kháng sinh đồ MIC (Minimum Inhibitory Concentration) thể hiện điều gì?

A. Nồng độ kháng sinh tối đa có thể sử dụng mà không gây độc cho bệnh nhân.
B. Nồng độ kháng sinh tối thiểu cần thiết để ức chế sự phát triển của vi khuẩn in vitro.
C. Nồng độ kháng sinh tối thiểu cần thiết để tiêu diệt vi khuẩn in vitro.
D. Nồng độ kháng sinh có trong máu sau khi uống thuốc.

19. Kháng sinh đồ (antibiogram) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định loại vi khuẩn gây bệnh.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
C. Xác định loại kháng sinh hiệu quả nhất để điều trị nhiễm trùng cụ thể.
D. Theo dõi sự tiến triển của bệnh nhân trong quá trình điều trị.

20. Vì sao cần hoàn thành đầy đủ liệu trình kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi đã cảm thấy khỏe hơn?

A. Để tránh tái phát bệnh do virus.
B. Để đảm bảo tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh và ngăn ngừa kháng kháng sinh.
C. Để tăng cường hệ miễn dịch lâu dài.
D. Để tránh tác dụng phụ của kháng sinh.

21. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp để kiểm soát tình trạng kháng kháng sinh?

A. Tăng cường giám sát sử dụng kháng sinh.
B. Phát triển các loại kháng sinh mới.
C. Khuyến khích sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay khi có dấu hiệu nhiễm trùng.
D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về sử dụng kháng sinh hợp lý.

22. Hiện tượng kháng kháng sinh xảy ra khi nào?

A. Khi cơ thể người bệnh trở nên kháng lại tác dụng của kháng sinh.
B. Khi vi khuẩn thay đổi và trở nên ít nhạy cảm hoặc không nhạy cảm với kháng sinh.
C. Khi kháng sinh bị phân hủy trong môi trường.
D. Khi sử dụng kháng sinh không đúng liều lượng.

23. Loại xét nghiệm nào giúp xác định vi khuẩn gây bệnh và độ nhạy cảm kháng sinh?

A. Công thức máu
B. Sinh hóa máu
C. Cấy máu và kháng sinh đồ
D. Điện tâm đồ

24. Thuật ngữ `kháng sinh phổ rộng` (broad-spectrum antibiotics) dùng để chỉ loại kháng sinh nào?

A. Kháng sinh có tác dụng trên một số lượng nhỏ vi khuẩn.
B. Kháng sinh có tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn khác nhau, bao gồm cả Gram dương và Gram âm.
C. Kháng sinh chỉ có tác dụng với vi khuẩn kháng thuốc.
D. Kháng sinh có tác dụng nhanh chóng và mạnh mẽ.

25. Kháng sinh nào sau đây có thể gây ra tình trạng `răng Tetracycline` ở trẻ em nếu sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc trẻ nhỏ?

A. Amoxicillin
B. Erythromycin
C. Tetracycline
D. Ciprofloxacin

26. Cơ chế tác động chính của kháng sinh nhóm Quinolone là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
C. Ức chế enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV của vi khuẩn.
D. Phá hủy màng tế bào chất của vi khuẩn.

27. Kháng sinh nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị bệnh lao?

A. Penicillin
B. Isoniazid
C. Ciprofloxacin
D. Azithromycin

28. Tác dụng phụ `viêm đại tràng giả mạc` (Pseudomembranous colitis) thường liên quan đến việc sử dụng kháng sinh nào?

A. Amoxicillin
B. Clindamycin
C. Gentamicin
D. Azithromycin

29. Kháng sinh nhóm Fluoroquinolone (ví dụ Ciprofloxacin) cần thận trọng khi sử dụng ở người cao tuổi vì nguy cơ tác dụng phụ nào?

A. Suy gan cấp.
B. Đứt gân, rối loạn nhịp tim.
C. Suy tủy xương.
D. Hạ đường huyết.

30. Kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương?

A. Ciprofloxacin
B. Vancomycin
C. Gentamicin
D. Azithromycin

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

1. Vi khuẩn 'đa kháng thuốc' (Multidrug-resistant bacteria - MDR) là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

2. Khi lựa chọn kháng sinh theo kinh nghiệm (empirical therapy), bác sĩ thường cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

3. Kháng sinh có tác dụng lên loại vi sinh vật nào sau đây?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

4. Loại kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm Beta-lactam?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

5. Cơ chế kháng kháng sinh 'bơm đẩy' (efflux pump) hoạt động như thế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

6. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng kháng sinh dự phòng (prophylactic antibiotics) là hợp lý?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

7. Kháng sinh Bacteriostatic có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

8. Kháng sinh là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

9. Tại sao việc tự ý sử dụng kháng sinh khi bị cảm cúm (cúm mùa) là không hợp lý?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

10. Tác dụng phụ thường gặp nhất của kháng sinh nhóm Aminoglycoside là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

11. Nguyên tắc sử dụng kháng sinh hợp lý là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

12. Phản ứng Jarisch-Herxheimer là gì và thường liên quan đến điều trị bệnh nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

13. Yếu tố nào sau đây góp phần làm tăng tình trạng kháng kháng sinh?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

14. Trong trường hợp dị ứng Penicillin, kháng sinh nào sau đây thường được xem là lựa chọn thay thế an toàn?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

15. Loại kháng sinh nào có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng (UTI) ở phụ nữ?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

16. Kháng sinh nhóm Macrolide hoạt động bằng cách nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

17. Loại kháng sinh nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm Beta-lactam?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

18. Kháng sinh đồ MIC (Minimum Inhibitory Concentration) thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

19. Kháng sinh đồ (antibiogram) được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

20. Vì sao cần hoàn thành đầy đủ liệu trình kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi đã cảm thấy khỏe hơn?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

21. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp để kiểm soát tình trạng kháng kháng sinh?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

22. Hiện tượng kháng kháng sinh xảy ra khi nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

23. Loại xét nghiệm nào giúp xác định vi khuẩn gây bệnh và độ nhạy cảm kháng sinh?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

24. Thuật ngữ 'kháng sinh phổ rộng' (broad-spectrum antibiotics) dùng để chỉ loại kháng sinh nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

25. Kháng sinh nào sau đây có thể gây ra tình trạng 'răng Tetracycline' ở trẻ em nếu sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc trẻ nhỏ?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

26. Cơ chế tác động chính của kháng sinh nhóm Quinolone là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

27. Kháng sinh nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị bệnh lao?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

28. Tác dụng phụ 'viêm đại tràng giả mạc' (Pseudomembranous colitis) thường liên quan đến việc sử dụng kháng sinh nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

29. Kháng sinh nhóm Fluoroquinolone (ví dụ Ciprofloxacin) cần thận trọng khi sử dụng ở người cao tuổi vì nguy cơ tác dụng phụ nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 11

30. Kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương?