1. Kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam bao gồm những loại nào?
A. Tetracycline, Macrolide, Aminoglycoside.
B. Penicillin, Cephalosporin, Carbapenem.
C. Quinolone, Sulfonamide, Nitroimidazole.
D. Glycopeptide, Lincosamide, Oxazolidinone.
2. Kháng sinh tetracycline có thể gây ra tác dụng phụ đặc biệt nào ở trẻ em?
A. Suy gan.
B. Suy thận.
C. Gây vàng răng và chậm phát triển xương.
D. Rối loạn đông máu.
3. Kháng sinh rifampicin có tương tác thuốc quan trọng nào cần lưu ý?
A. Tăng tác dụng của warfarin (thuốc chống đông máu).
B. Giảm tác dụng của warfarin và thuốc tránh thai đường uống.
C. Tăng tác dụng của thuốc hạ đường huyết.
D. Giảm tác dụng của thuốc hạ huyết áp.
4. Kháng sinh colistin (polymyxin E) được sử dụng trong trường hợp nào và có tác dụng phụ nào cần quan tâm?
A. Nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng, tác dụng phụ chủ yếu là rối loạn tiêu hóa.
B. Nhiễm trùng da và mô mềm, tác dụng phụ chủ yếu là dị ứng.
C. Nhiễm trùng nặng do vi khuẩn Gram âm đa kháng thuốc (ví dụ Carbapenem-resistant Enterobacteriaceae), tác dụng phụ chính là độc tính trên thận và thần kinh.
D. Nhiễm trùng hô hấp do vi khuẩn Gram dương, tác dụng phụ chính là độc tính trên gan.
5. Tại sao việc sử dụng kháng sinh không đúng cách lại nguy hiểm?
A. Chỉ làm bệnh kéo dài hơn.
B. Chỉ gây tác dụng phụ nhẹ.
C. Có thể dẫn đến kháng kháng sinh và làm bệnh nặng hơn trong tương lai.
D. Chỉ làm giảm hiệu quả của các loại thuốc khác.
6. Kháng sinh fosfomycin có cơ chế tác động độc đáo nào và thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng nào?
A. Ức chế tổng hợp vách tế bào tại giai đoạn sớm, thường dùng cho nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng.
B. Ức chế tổng hợp protein, thường dùng cho nhiễm trùng hô hấp.
C. Phá hủy màng tế bào, thường dùng cho nhiễm trùng da và mô mềm.
D. Ức chế tổng hợp DNA, thường dùng cho nhiễm trùng huyết.
7. Việc sử dụng đồng thời kháng sinh và thuốc tránh thai đường uống có thể gây ra vấn đề gì?
A. Tăng hiệu quả của thuốc tránh thai.
B. Giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
C. Tăng tác dụng phụ của kháng sinh.
D. Giảm tác dụng phụ của kháng sinh.
8. Kháng sinh polymyxin B có cơ chế tác động chính là gì?
A. Ức chế tổng hợp vách tế bào.
B. Ức chế tổng hợp protein.
C. Ức chế tổng hợp DNA.
D. Phá hủy màng tế bào.
9. Hiện tượng kháng kháng sinh xảy ra khi nào?
A. Khi cơ thể người bệnh kháng lại tác dụng của kháng sinh.
B. Khi vi khuẩn trở nên ít nhạy cảm hoặc không còn nhạy cảm với kháng sinh.
C. Khi kháng sinh mất tác dụng sau một thời gian sử dụng.
D. Khi sử dụng kháng sinh không đúng liều lượng.
10. Kháng sinh tigecycline thuộc nhóm nào và có phổ tác dụng như thế nào?
A. Aminoglycoside, phổ hẹp trên Gram âm.
B. Tetracycline, phổ rất rộng, bao gồm cả vi khuẩn đa kháng.
C. Macrolide, phổ trên Gram dương và nội bào.
D. Quinolone, phổ rộng trên Gram âm và Gram dương.
11. Cần lưu ý điều gì khi sử dụng kháng sinh nhóm quinolone (ví dụ: ciprofloxacin, levofloxacin)?
A. Uống thuốc khi bụng đói để tăng hấp thu.
B. Tránh dùng chung với các sản phẩm chứa canxi, magie, nhôm, sắt.
C. Uống thuốc vào buổi tối để giảm tác dụng phụ.
D. Có thể dùng chung với sữa và các sản phẩm từ sữa.
12. Tình trạng `viêm đại tràng giả mạc` (pseudomembranous colitis) là một tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra khi sử dụng kháng sinh nào?
A. Penicillin.
B. Tetracycline.
C. Clindamycin và các kháng sinh phổ rộng khác.
D. Aminoglycoside.
13. Loại kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng?
A. Vancomycin.
B. Ciprofloxacin.
C. Amphotericin B.
D. Azithromycin.
14. Cơ chế tác động chính của kháng sinh penicillin là gì?
A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn.
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.
15. Nguyên tắc sử dụng kháng sinh hợp lý là gì?
A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay khi có dấu hiệu nhiễm trùng.
B. Sử dụng kháng sinh theo kinh nghiệm, không cần xét nghiệm.
C. Sử dụng kháng sinh khi có bằng chứng nhiễm khuẩn và lựa chọn kháng sinh phù hợp dựa trên kháng sinh đồ nếu có.
D. Tự ý mua và sử dụng kháng sinh khi cảm thấy không khỏe.
16. Liệu pháp kháng sinh dự phòng (prophylactic antibiotics) được sử dụng trong trường hợp nào?
A. Điều trị nhiễm trùng đang tiến triển.
B. Ngăn ngừa nhiễm trùng trước khi nó xảy ra (ví dụ: trước phẫu thuật).
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Giảm đau.
17. Tác dụng phụ thường gặp nhất của kháng sinh là gì?
A. Suy gan.
B. Suy thận.
C. Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, buồn nôn).
D. Ảnh hưởng đến tim mạch.
18. Kháng sinh linezolid thuộc nhóm nào và có tác dụng trên loại vi khuẩn nào quan trọng?
A. Aminoglycoside, vi khuẩn Gram âm.
B. Macrolide, vi khuẩn nội bào.
C. Oxazolidinone, vi khuẩn Gram dương kháng thuốc (ví dụ VRSA, MRSA).
D. Quinolone, vi khuẩn Gram âm và Gram dương.
19. Kháng sinh macrolide (ví dụ: erythromycin, azithromycin) thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do loại vi khuẩn nào?
A. Vi khuẩn Gram âm đường ruột.
B. Vi khuẩn Gram dương và vi khuẩn nội bào (Mycoplasma, Chlamydia).
C. Nấm.
D. Virus.
20. Loại vi khuẩn nào sau đây thường gây nhiễm trùng bệnh viện và có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh?
A. Streptococcus pneumoniae.
B. Escherichia coli.
C. Staphylococcus aureus kháng Methicillin (MRSA).
D. Haemophilus influenzae.
21. Kháng sinh là gì?
A. Chất tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
B. Chất tiêu diệt virus.
C. Chất tăng cường hệ miễn dịch.
D. Chất giảm đau.
22. Yếu tố nào sau đây góp phần làm tăng tình trạng kháng kháng sinh?
A. Sử dụng kháng sinh đúng theo chỉ định của bác sĩ.
B. Sử dụng kháng sinh không cần thiết, ví dụ khi bị nhiễm virus.
C. Hoàn thành đầy đủ liệu trình kháng sinh theo đơn.
D. Rửa tay thường xuyên.
23. Kháng sinh phổ rộng là gì?
A. Kháng sinh chỉ tác dụng trên một vài loại vi khuẩn nhất định.
B. Kháng sinh tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn khác nhau, bao gồm cả Gram dương và Gram âm.
C. Kháng sinh có tác dụng mạnh nhất đối với vi khuẩn Gram dương.
D. Kháng sinh có tác dụng mạnh nhất đối với vi khuẩn Gram âm.
24. Kháng sinh aminoglycoside có cơ chế tác động chính là gì?
A. Ức chế tổng hợp vách tế bào.
B. Ức chế tổng hợp protein.
C. Ức chế tổng hợp DNA.
D. Phá hủy màng tế bào.
25. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để xác định loại kháng sinh phù hợp nhất để điều trị nhiễm trùng?
A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Xét nghiệm sinh hóa máu.
C. Xét nghiệm kháng sinh đồ.
D. Xét nghiệm nước tiểu.
26. Kháng sinh vancomycin được sử dụng chủ yếu để điều trị nhiễm trùng do loại vi khuẩn Gram nào và trong trường hợp nào?
A. Gram âm, nhiễm trùng đường ruột.
B. Gram dương, nhiễm trùng nặng do vi khuẩn kháng các kháng sinh khác (ví dụ MRSA).
C. Gram âm, nhiễm trùng đường tiết niệu.
D. Gram dương, nhiễm trùng da không biến chứng.
27. Kháng sinh daptomycin có cơ chế tác động độc đáo nào?
A. Ức chế tổng hợp vách tế bào.
B. Ức chế tổng hợp protein.
C. Gây rối loạn chức năng màng tế bào bằng cách tạo kênh ion.
D. Ức chế tổng hợp DNA.
28. Kháng sinh metronidazole thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do loại vi sinh vật nào?
A. Vi khuẩn hiếu khí.
B. Vi khuẩn kỵ khí và ký sinh trùng.
C. Nấm.
D. Virus.
29. Kháng sinh ceftaroline thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ mấy và có điểm đặc biệt gì?
A. Thế hệ 1, phổ hẹp trên Gram dương.
B. Thế hệ 3, phổ rộng trên Gram âm.
C. Thế hệ 5, có tác dụng trên MRSA và Streptococcus pneumoniae kháng penicillin.
D. Thế hệ 4, phổ rộng trên cả Gram âm và Gram dương.
30. Kháng sinh nhóm nào có thể gây độc tính trên thận (nephrotoxicity) và thính giác (ototoxicity)?
A. Penicillin.
B. Cephalosporin.
C. Aminoglycoside.
D. Macrolide.