1. Phương pháp kế toán dồn tích trong kế toán công có nghĩa là:
A. Doanh thu và chi phí được ghi nhận khi phát sinh dòng tiền.
B. Doanh thu và chi phí được ghi nhận khi có hóa đơn, chứng từ.
C. Doanh thu và chi phí được ghi nhận khi nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền.
D. Doanh thu và chi phí chỉ được ghi nhận vào cuối kỳ kế toán.
2. Trong hệ thống tài khoản kế toán công, tài khoản nào thường được sử dụng để theo dõi các khoản vay và nợ thuê tài chính?
A. Tài khoản 411 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu.
B. Tài khoản 338 - Phải trả, phải nộp khác.
C. Tài khoản 341 - Vay và nợ thuê tài chính.
D. Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng.
3. Hình thức kế toán nào phổ biến nhất được áp dụng trong các đơn vị kế toán công ở Việt Nam hiện nay?
A. Hình thức kế toán Nhật ký chung.
B. Hình thức kế toán Chứng từ ghi sổ.
C. Hình thức kế toán Nhật ký - Chứng từ.
D. Hình thức kế toán trên máy vi tính.
4. Hệ thống Mục lục Ngân sách Nhà nước được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý thuế thu nhập cá nhân.
B. Phân loại và mã hóa các khoản thu, chi ngân sách nhà nước.
C. Theo dõi tình hình nợ công.
D. Kiểm soát chi tiêu của các đơn vị hành chính sự nghiệp.
5. Khái niệm `Niên độ kế toán` trong kế toán công thường được xác định như thế nào?
A. Bắt đầu từ ngày 01 tháng 01 và kết thúc vào ngày 31 tháng 12 hàng năm.
B. Bắt đầu từ ngày 01 tháng 4 và kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm sau.
C. Tùy thuộc vào quyết định của từng đơn vị kế toán.
D. Bắt đầu từ ngày 01 tháng 10 và kết thúc vào ngày 30 tháng 9 năm sau.
6. Yếu tố nào sau đây **không** phải là `Yếu tố cơ bản` của Báo cáo tài chính theo VAS?
A. Tài sản.
B. Nợ phải trả.
C. Vốn chủ sở hữu.
D. Lợi nhuận chưa phân phối.
7. Trong kế toán công, `Dự toán ngân sách` là gì?
A. Báo cáo về tình hình thực hiện ngân sách đã qua.
B. Kế hoạch thu chi ngân sách trong một khoảng thời gian nhất định (thường là năm ngân sách).
C. Số tiền ngân sách thực tế đã chi trong kỳ.
D. Số tiền ngân sách còn lại chưa sử dụng.
8. Đơn vị nào có trách nhiệm quy định Chế độ kế toán áp dụng cho lĩnh vực kế toán công?
A. Quốc hội.
B. Chính phủ.
C. Bộ Tài chính.
D. Kiểm toán Nhà nước.
9. Nguyên tắc `Thận trọng` trong kế toán công yêu cầu điều gì?
A. Ghi nhận doanh thu và chi phí một cách lạc quan.
B. Không ghi nhận các khoản dự phòng rủi ro.
C. Phải xem xét, cân nhắc kỹ lưỡng để đưa ra các ước tính kế toán hợp lý, không phóng đại giá trị tài sản hoặc thu nhập, không xem nhẹ nghĩa vụ hoặc chi phí.
D. Ghi nhận doanh thu khi có khả năng chắc chắn thu được.
10. Báo cáo nào sau đây phản ánh tình hình thu nhập và chi phí của đơn vị kế toán công trong một kỳ kế toán nhất định?
A. Bảng Cân đối kế toán.
B. Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ.
C. Báo cáo Kết quả hoạt động.
D. Thuyết minh Báo cáo tài chính.
11. Đâu là vai trò của kế toán trưởng trong đơn vị kế toán công?
A. Thực hiện các nghiệp vụ hạch toán kế toán hàng ngày.
B. Chịu trách nhiệm cao nhất về công tác kế toán và tài chính của đơn vị, tổ chức điều hành bộ máy kế toán.
C. Kiểm tra tính hợp pháp, hợp lệ của chứng từ kế toán.
D. Lập báo cáo tài chính theo yêu cầu của cấp trên.
12. Đâu là mục tiêu chính của kế toán công?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho đơn vị hành chính sự nghiệp.
B. Cung cấp thông tin kinh tế, tài chính phục vụ việc quản lý, điều hành và quyết định của Nhà nước, các đơn vị công và các đối tượng liên quan.
C. Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào khu vực công.
13. Khoản mục nào sau đây thuộc chi thường xuyên của ngân sách nhà nước?
A. Chi đầu tư xây dựng cơ bản.
B. Chi trả nợ gốc.
C. Chi hoạt động bộ máy nhà nước.
D. Chi dự trữ quốc gia.
14. Loại hình ngân sách nào sau đây được lập hàng năm và là cơ sở pháp lý cho hoạt động thu chi của Nhà nước?
A. Ngân sách trung ương.
B. Ngân sách địa phương.
C. Ngân sách nhà nước.
D. Ngân sách bổ sung.
15. Trong kế toán công, `Chi phí hoạt động` thường bao gồm khoản mục nào?
A. Chi mua sắm tài sản cố định.
B. Chi trả lãi vay.
C. Chi lương cho cán bộ, công chức, viên chức.
D. Chi đầu tư xây dựng cơ bản.
16. Trong kế toán công, tài khoản `Chi phí hoạt động thường xuyên` thuộc loại tài khoản nào?
A. Tài khoản tài sản.
B. Tài khoản nợ phải trả.
C. Tài khoản vốn chủ sở hữu.
D. Tài khoản chi phí.
17. Chức năng của Kho bạc Nhà nước trong quản lý ngân sách là gì?
A. Xây dựng dự toán ngân sách nhà nước.
B. Thẩm định quyết toán ngân sách.
C. Tổ chức thực hiện thu, chi ngân sách nhà nước và thực hiện kế toán ngân sách.
D. Quyết định phân bổ ngân sách cho các đơn vị.
18. Loại hình kiểm toán nào sau đây do cơ quan Kiểm toán Nhà nước thực hiện?
A. Kiểm toán độc lập.
B. Kiểm toán nội bộ.
C. Kiểm toán hoạt động.
D. Kiểm toán tuân thủ và kiểm toán hoạt động.
19. Trong kế toán công, tài khoản nào thường được sử dụng để phản ánh các khoản thu từ thuế?
A. Tài khoản 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ.
B. Tài khoản 711 - Thu nhập khác.
C. Tài khoản 333 - Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước.
D. Tài khoản 411 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu.
20. Đâu là một trong những hạn chế của phương pháp kế toán tiền mặt (cash basis) so với kế toán dồn tích (accrual basis) trong kế toán công?
A. Đơn giản và dễ thực hiện hơn.
B. Phản ánh chính xác hơn tình hình tài chính và kết quả hoạt động trong kỳ.
C. Không phù hợp với các giao dịch mua bán chịu.
D. Không cung cấp thông tin đầy đủ về nghĩa vụ và quyền lợi kinh tế phát sinh.
21. Trong kế toán công, khái niệm `Cam kết chi` (commitment) thể hiện điều gì?
A. Số tiền đã thực tế chi ra.
B. Số tiền dự kiến sẽ chi trong tương lai.
C. Nghĩa vụ thanh toán phát sinh khi đơn vị đã ký kết hợp đồng hoặc có quyết định chi.
D. Số tiền ngân sách được cấp có thẩm quyền phê duyệt.
22. Đơn vị kế toán công nào sau đây **không** phải là đối tượng lập Báo cáo tài chính nhà nước?
A. Kho bạc Nhà nước.
B. Bộ Tài chính.
C. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
D. Doanh nghiệp nhà nước hạch toán độc lập.
23. Trong kế toán công, việc `Khấu hao tài sản cố định` nhằm mục đích gì?
A. Tăng giá trị tài sản cố định theo thời gian.
B. Phân bổ giá trị tài sản cố định vào chi phí hoạt động trong suốt thời gian sử dụng hữu ích.
C. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp.
D. Tái đầu tư tài sản cố định.
24. Đâu là một ví dụ về `Chứng từ gốc` trong kế toán công?
A. Sổ Cái.
B. Bảng Cân đối số phát sinh.
C. Hóa đơn bán hàng.
D. Báo cáo tài chính.
25. Khoản mục nào sau đây được coi là `Nguồn vốn` trong Bảng Cân đối kế toán của đơn vị kế toán công?
A. Tiền và các khoản tương đương tiền.
B. Các khoản phải thu.
C. Nguồn kinh phí hoạt động.
D. Hàng tồn kho.
26. Nguyên tắc `Giá gốc` trong kế toán công có nghĩa là gì?
A. Tài sản phải được ghi nhận theo giá thị trường tại thời điểm báo cáo.
B. Tài sản phải được ghi nhận theo giá trị hợp lý.
C. Tài sản phải được ghi nhận theo chi phí thực tế đã bỏ ra để có được tài sản đó tại thời điểm ghi nhận ban đầu.
D. Tài sản phải được ghi nhận theo giá trị ước tính.
27. Đối tượng nào sau đây **không** thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Kế toán?
A. Đơn vị kế toán trong lĩnh vực công.
B. Đơn vị kế toán trong lĩnh vực tư.
C. Hoạt động kế toán của cơ quan nhà nước.
D. Hoạt động kiểm toán độc lập.
28. Loại báo cáo tài chính nào sau đây **không** bắt buộc phải lập trong kế toán công theo quy định hiện hành?
A. Bảng Cân đối kế toán.
B. Báo cáo Kết quả hoạt động.
C. Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo Thay đổi vốn chủ sở hữu.
29. Trong quy trình chi ngân sách nhà nước, giai đoạn nào sau đây diễn ra **trước** giai đoạn `Thanh toán`?
A. Lập dự toán.
B. Phân bổ dự toán.
C. Cam kết chi.
D. Quyết toán.
30. Nguyên tắc `Công khai, minh bạch` trong quản lý tài chính công yêu cầu điều gì đối với thông tin kế toán?
A. Thông tin kế toán chỉ được cung cấp cho cơ quan quản lý cấp trên.
B. Thông tin kế toán phải được bảo mật tuyệt đối.
C. Thông tin kế toán phải được cung cấp đầy đủ, kịp thời, dễ hiểu cho các đối tượng sử dụng thông tin theo quy định của pháp luật.
D. Thông tin kế toán chỉ cần chính xác, không cần công khai.