Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

1. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) khác với Liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?

A. FTA loại bỏ thuế quan giữa các nước thành viên, trong khi Liên minh thuế quan không.
B. Liên minh thuế quan có chính sách thương mại chung với các nước ngoài khối, FTA thì không.
C. FTA bao gồm nhiều quốc gia thành viên hơn Liên minh thuế quan.
D. Liên minh thuế quan chỉ tập trung vào hàng hóa, FTA bao gồm cả dịch vụ.

2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế và thương mại quốc tế?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Chi phí vận tải giảm.
C. Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng trên toàn cầu.
D. Các hiệp định thương mại tự do và khu vực.

3. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động theo nguyên tắc nào sau đây?

A. Đưa ra phán quyết cuối cùng và bắt buộc các quốc gia thành viên phải tuân thủ.
B. Chỉ đưa ra khuyến nghị, không có tính ràng buộc pháp lý.
C. Giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán song phương giữa các quốc gia liên quan.
D. Chỉ giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia phát triển.

4. Chính sách `công nghiệp hóa hướng ngoại` (export-oriented industrialization) tập trung vào điều gì?

A. Thay thế nhập khẩu bằng sản xuất trong nước.
B. Phát triển các ngành công nghiệp xuất khẩu để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
D. Tự cung tự cấp, giảm thiểu sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.

5. Thương mại nội ngành (intra-industry trade) là loại hình thương mại nào?

A. Thương mại giữa các quốc gia có trình độ phát triển kinh tế khác nhau.
B. Thương mại hàng hóa cuối cùng và hàng hóa trung gian.
C. Thương mại song phương giữa hai quốc gia.
D. Thương mại hai chiều các sản phẩm tương tự hoặc cùng ngành giữa các quốc gia có trình độ phát triển tương đương.

6. Tác động tiêu cực tiềm ẩn của thương mại quốc tế đối với thị trường lao động ở các nước phát triển là gì?

A. Tạo ra nhiều việc làm mới trong các ngành xuất khẩu.
B. Gia tăng cạnh tranh và có thể gây mất việc làm trong một số ngành nhập khẩu cạnh tranh.
C. Tăng lương cho tất cả người lao động.
D. Giảm sự phụ thuộc vào lao động nước ngoài.

7. Đâu là một trong những rủi ro chính của việc phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu một mặt hàng duy nhất?

A. Tăng cường đa dạng hóa kinh tế.
B. Dễ bị tổn thương bởi biến động giá cả hàng hóa đó trên thị trường thế giới.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
D. Ổn định cán cân thương mại.

8. Loại hình đầu tư quốc tế nào sau đây được ghi vào tài khoản tài chính (Financial Account) của cán cân thanh toán?

A. Xuất khẩu hàng hóa.
B. Nhập khẩu dịch vụ.
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
D. Viện trợ nước ngoài.

9. Đâu KHÔNG phải là một mục tiêu thường gặp của các biện pháp phòng vệ thương mại (ví dụ, chống bán phá giá, chống trợ cấp)?

A. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh không công bằng từ hàng nhập khẩu.
B. Tăng thu ngân sách nhà nước thông qua thuế nhập khẩu.
C. Ngăn chặn hành vi bán phá giá và trợ cấp xuất khẩu từ các quốc gia khác.
D. Đảm bảo sân chơi bình đẳng cho các nhà sản xuất trong nước.

10. Rào cản thương mại nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế nhập khẩu.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm.

11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của `liên kết kinh tế khu vực`?

A. Khu vực mậu dịch tự do (FTA).
B. Liên minh thuế quan (Customs Union).
C. Thị trường chung (Common Market).
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

12. Trong thương mại quốc tế, `quy tắc xuất xứ` (rules of origin) có vai trò gì?

A. Xác định quốc gia sản xuất ra hàng hóa để áp dụng thuế quan ưu đãi hoặc các biện pháp thương mại khác.
B. Quy định về chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa xuất nhập khẩu.
C. Kiểm soát số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu vào một quốc gia.
D. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa từ các quốc gia đang phát triển.

13. Lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?

A. Giá trị tuyệt đối của chi phí sản xuất hàng hóa.
B. Chi phí cơ hội thấp hơn trong sản xuất một loại hàng hóa so với quốc gia khác.
C. Số lượng lao động dồi dào hơn so với các quốc gia khác.
D. Công nghệ sản xuất tiên tiến nhất thế giới.

14. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại của một quốc gia khi đồng nội tệ bị phá giá (mất giá)?

A. Cán cân thương mại luôn được cải thiện ngay lập tức.
B. Xuất khẩu trở nên đắt hơn và nhập khẩu trở nên rẻ hơn, làm xấu đi cán cân thương mại.
C. Xuất khẩu trở nên rẻ hơn và nhập khẩu trở nên đắt hơn, có thể cải thiện cán cân thương mại trong dài hạn (hiệu ứng J-curve).
D. Không có tác động đáng kể đến cán cân thương mại.

15. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `giao dịch thương mại quốc tế`?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
B. Chỉ hoạt động xuất khẩu hàng hóa từ một quốc gia sang quốc gia khác.
C. Hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài giữa các quốc gia.
D. Chỉ hoạt động nhập khẩu hàng hóa từ quốc gia khác về quốc gia mình.

16. Lý thuyết thương mại quốc tế nào nhấn mạnh vai trò của lợi thế tuyệt đối trong việc xác định mô hình thương mại?

A. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo.
B. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith.
C. Lý thuyết Heckscher-Ohlin.
D. Lý thuyết thương mại mới.

17. Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại, người tiêu dùng trong nước thường chịu thiệt hại gì?

A. Được tiếp cận với nhiều hàng hóa nhập khẩu giá rẻ hơn.
B. Phải trả giá cao hơn cho hàng hóa và dịch vụ.
C. Có nhiều lựa chọn hàng hóa đa dạng hơn.
D. Chất lượng hàng hóa được cải thiện đáng kể.

18. Khái niệm `cán cân thanh toán` (Balance of Payments) ghi lại điều gì?

A. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa của một quốc gia.
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa cư dân của một quốc gia với phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chênh lệch giữa xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ.
D. Tổng nợ nước ngoài của một quốc gia.

19. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, `dumping` được hiểu là hành vi:

A. Bán phá giá hàng hóa xuất khẩu với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
B. Nhập khẩu hàng hóa kém chất lượng từ các quốc gia khác.
C. Áp đặt thuế nhập khẩu quá cao để bảo hộ sản xuất trong nước.
D. Hạn chế số lượng hàng hóa xuất khẩu để tăng giá trên thị trường quốc tế.

20. Hiệp định thương mại tự do (FTA) KHÔNG mang lại lợi ích nào sau đây cho các quốc gia thành viên?

A. Giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan giữa các nước thành viên.
B. Tăng cường cạnh tranh và hiệu quả kinh tế.
C. Đảm bảo cán cân thương mại luôn thặng dư cho tất cả các nước thành viên.
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu và nhập khẩu.

21. Bộ phận nào của cán cân thanh toán ghi lại các giao dịch về hàng hóa, dịch vụ, thu nhập và chuyển giao vãng lai?

A. Tài khoản vốn.
B. Tài khoản tài chính.
C. Tài khoản vãng lai.
D. Dự trữ ngoại hối.

22. Chỉ số `Tỷ lệ trao đổi thương mại` (Terms of Trade) được tính bằng công thức nào?

A. (Giá trị xuất khẩu / Giá trị nhập khẩu) * 100.
B. (Chỉ số giá xuất khẩu / Chỉ số giá nhập khẩu) * 100.
C. (Tổng kim ngạch xuất khẩu - Tổng kim ngạch nhập khẩu).
D. (Tổng GDP / Tổng dân số).

23. Biện pháp `trợ cấp xuất khẩu` có tác động KHÔNG mong muốn nào sau đây?

A. Tăng giá hàng hóa xuất khẩu trên thị trường quốc tế.
B. Gây ra sự cạnh tranh không công bằng và có thể bị các quốc gia khác áp dụng thuế đối kháng.
C. Giảm gánh nặng thuế cho các nhà sản xuất trong nước.
D. Cải thiện cán cân thương mại của quốc gia trợ cấp.

24. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG có chức năng chính nào sau đây?

A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Xúc tiến tự do hóa thương mại toàn cầu.
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
D. Giám sát các chính sách thương mại của các quốc gia thành viên.

25. Điều gì có thể gây ra sự thâm hụt thương mại kéo dài cho một quốc gia?

A. Tăng cường đầu tư nước ngoài vào quốc gia đó.
B. Tiết kiệm quốc gia thấp hơn đầu tư quốc gia.
C. Năng suất lao động tăng nhanh.
D. Đồng nội tệ mạnh lên.

26. Trong điều kiện nào thì chính sách bảo hộ thương mại có thể mang lại lợi ích kinh tế trong ngắn hạn cho một quốc gia (ngoại trừ mục tiêu bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ)?

A. Khi quốc gia đó có lợi thế so sánh trong hầu hết các ngành.
B. Khi quốc gia đó là một nước nhỏ, không có ảnh hưởng đến giá cả thế giới.
C. Khi quốc gia đó có sức mạnh thị trường lớn và có thể cải thiện tỷ lệ trao đổi thương mại thông qua thuế quan tối ưu.
D. Khi quốc gia đó theo đuổi chính sách tự do thương mại hoàn toàn.

27. Hạn chế xuất khẩu tự nguyện (Voluntary Export Restraint - VER) là một hình thức:

A. Trợ cấp xuất khẩu.
B. Hàng rào phi thuế quan, trong đó quốc gia xuất khẩu tự nguyện hạn chế số lượng xuất khẩu sang một quốc gia nhập khẩu cụ thể.
C. Thuế nhập khẩu được áp dụng tự nguyện bởi quốc gia nhập khẩu.
D. Hiệp định thương mại tự do song phương.

28. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, quốc gia có xu hướng xuất khẩu hàng hóa sử dụng nhiều yếu tố sản xuất nào?

A. Yếu tố sản xuất khan hiếm.
B. Yếu tố sản xuất dồi dào.
C. Yếu tố lao động có tay nghề cao.
D. Yếu tố vốn tự nhiên.

29. Nguyên tắc `Đối xử tối huệ quốc` (MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên WTO phải đối xử với tất cả các quốc gia khác như là đối tác thương mại ưu đãi nhất của mình.
B. Các quốc gia thành viên WTO được phép phân biệt đối xử giữa các đối tác thương mại khác nhau.
C. Chỉ các quốc gia phát triển mới được hưởng đối xử ưu đãi trong thương mại quốc tế.
D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho các quốc gia có hiệp định thương mại song phương.

30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh.
C. Thuế nhập khẩu.
D. Quy định về xuất xứ hàng hóa.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

1. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) khác với Liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế và thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

3. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động theo nguyên tắc nào sau đây?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

4. Chính sách 'công nghiệp hóa hướng ngoại' (export-oriented industrialization) tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

5. Thương mại nội ngành (intra-industry trade) là loại hình thương mại nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

6. Tác động tiêu cực tiềm ẩn của thương mại quốc tế đối với thị trường lao động ở các nước phát triển là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là một trong những rủi ro chính của việc phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu một mặt hàng duy nhất?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

8. Loại hình đầu tư quốc tế nào sau đây được ghi vào tài khoản tài chính (Financial Account) của cán cân thanh toán?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu KHÔNG phải là một mục tiêu thường gặp của các biện pháp phòng vệ thương mại (ví dụ, chống bán phá giá, chống trợ cấp)?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

10. Rào cản thương mại nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của 'liên kết kinh tế khu vực'?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

12. Trong thương mại quốc tế, 'quy tắc xuất xứ' (rules of origin) có vai trò gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

13. Lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

14. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại của một quốc gia khi đồng nội tệ bị phá giá (mất giá)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'giao dịch thương mại quốc tế'?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

16. Lý thuyết thương mại quốc tế nào nhấn mạnh vai trò của lợi thế tuyệt đối trong việc xác định mô hình thương mại?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

17. Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại, người tiêu dùng trong nước thường chịu thiệt hại gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

18. Khái niệm 'cán cân thanh toán' (Balance of Payments) ghi lại điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, 'dumping' được hiểu là hành vi:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

20. Hiệp định thương mại tự do (FTA) KHÔNG mang lại lợi ích nào sau đây cho các quốc gia thành viên?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

21. Bộ phận nào của cán cân thanh toán ghi lại các giao dịch về hàng hóa, dịch vụ, thu nhập và chuyển giao vãng lai?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

22. Chỉ số 'Tỷ lệ trao đổi thương mại' (Terms of Trade) được tính bằng công thức nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

23. Biện pháp 'trợ cấp xuất khẩu' có tác động KHÔNG mong muốn nào sau đây?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

24. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG có chức năng chính nào sau đây?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

25. Điều gì có thể gây ra sự thâm hụt thương mại kéo dài cho một quốc gia?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

26. Trong điều kiện nào thì chính sách bảo hộ thương mại có thể mang lại lợi ích kinh tế trong ngắn hạn cho một quốc gia (ngoại trừ mục tiêu bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ)?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

27. Hạn chế xuất khẩu tự nguyện (Voluntary Export Restraint - VER) là một hình thức:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

28. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, quốc gia có xu hướng xuất khẩu hàng hóa sử dụng nhiều yếu tố sản xuất nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

29. Nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc' (MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao dịch thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?