Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Điều gì xảy ra nếu không điều trị viêm nha chu (periodontitis)?

A. Sâu răng lan rộng
B. Răng lung lay và có thể mất răng
C. Viêm tủy răng
D. Hôi miệng tạm thời

2. Phương pháp nào sau đây giúp làm trắng răng từ bên trong (nội nha)?

A. Tẩy trắng răng tại phòng khám bằng đèn
B. Tẩy trắng răng tại nhà bằng máng tẩy
C. Tẩy trắng răng nội tủy (walking bleach)
D. Sử dụng kem đánh răng làm trắng

3. Phương pháp nào sau đây KHÔNG dùng để điều trị sâu răng?

A. Trám răng
B. Bọc răng sứ
C. Cạo vôi răng
D. Điều trị tủy răng

4. Fluoride có vai trò gì trong việc bảo vệ răng?

A. Làm trắng răng
B. Tăng cường độ cứng của men răng và tái khoáng hóa men răng
C. Diệt vi khuẩn gây sâu răng
D. Giảm đau răng

5. Răng hàm lớn có bao nhiêu chân răng ở hàm trên (thông thường)?

A. 1
B. 2
C. 3
D. 4

6. Trong phẫu thuật hàm mặt, `chỉnh hình xương hàm` (orthognathic surgery) thường được thực hiện để điều trị vấn đề nào?

A. Sâu răng nặng
B. Sai lệch khớp cắn và bất cân xứng khuôn mặt do xương hàm
C. Viêm nha chu nặng
D. Mất răng toàn hàm

7. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp vô cảm trong nha khoa?

A. Gây tê tại chỗ
B. Gây tê vùng
C. Gây mê toàn thân
D. Cạo vôi răng

8. U nang thân răng (dentigerous cyst) thường liên quan đến loại răng nào?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng khôn (răng hàm lớn thứ ba)

9. Khi nào thì cần điều trị tủy răng?

A. Khi răng bị sâu nhẹ
B. Khi răng bị viêm tủy không hồi phục hoặc tủy răng đã chết
C. Khi răng bị mòn men răng
D. Khi răng bị viêm nướu

10. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc của răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xương ổ răng

11. Chức năng chính của tủy răng là gì?

A. Bảo vệ răng khỏi sâu răng
B. Cung cấp cảm giác và dinh dưỡng cho răng
C. Tạo độ cứng cho răng
D. Neo giữ răng vào xương hàm

12. Bệnh viêm nướu răng (gingivitis) chủ yếu ảnh hưởng đến cấu trúc nào sau đây?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Nướu răng
D. Xương ổ răng

13. Chức năng chính của dây chằng nha chu là gì?

A. Bảo vệ tủy răng
B. Neo giữ răng vào xương ổ răng và giảm lực tác động lên răng
C. Tạo độ cứng cho nướu răng
D. Cung cấp dinh dưỡng cho men răng

14. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

15. Nguyên nhân chính gây hôi miệng (halitosis) là gì?

A. Uống ít nước
B. Vệ sinh răng miệng kém và các bệnh lý răng miệng
C. Ăn nhiều hành tỏi
D. Stress

16. Điều gì có thể xảy ra nếu răng khôn mọc lệch ngầm?

A. Răng trở nên trắng sáng hơn
B. Không gây ra vấn đề gì
C. Gây đau nhức, sưng tấy, xô lệch răng kế cận và nhiễm trùng
D. Giúp răng hàm khỏe mạnh hơn

17. Sâu răng hình thành do nguyên nhân chính nào sau đây?

A. Thiếu canxi trong chế độ ăn
B. Vi khuẩn trong mảng bám răng sản xuất axit
C. Chấn thương răng
D. Di truyền

18. Chức năng của răng nanh là gì?

A. Cắn và cắt thức ăn
B. Xé và giữ thức ăn
C. Nghiền nát thức ăn
D. Hỗ trợ phát âm

19. Loại khớp nào là khớp thái dương hàm (TMJ)?

A. Khớp bản lề
B. Khớp trượt
C. Khớp cầu và ổ
D. Khớp phức hợp (bản lề và trượt)

20. Trong quá trình hình thành răng, cấu trúc nào tạo ra men răng?

A. Nguyên bào men (Ameloblasts)
B. Nguyên bào ngà (Odontoblasts)
C. Nguyên bào sợi (Fibroblasts)
D. Nguyên bào xương (Osteoblasts)

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phục hình răng giả cố định?

A. Cầu răng sứ
B. Răng giả tháo lắp toàn hàm
C. Mão răng sứ
D. Implant nha khoa

22. Chỉnh nha (niềng răng) chủ yếu can thiệp vào cấu trúc nào để di chuyển răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Dây chằng nha chu và xương ổ răng
D. Tủy răng

23. Khô miệng (xerostomia) có thể dẫn đến nguy cơ gia tăng bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm khớp thái dương hàm
B. Sâu răng và các bệnh nha chu
C. Viêm họng
D. Đau nửa đầu

24. Chức năng chính của nước bọt KHÔNG bao gồm:

A. Làm sạch răng và khoang miệng
B. Tiêu hóa tinh bột bước đầu
C. Trung hòa axit trong miệng
D. Làm trắng răng

25. Mô cứng nhất trong cơ thể người là:

A. Ngà răng
B. Men răng
C. Xương
D. Cement răng

26. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nha chu?

A. Nướu răng
B. Dây chằng nha chu
C. Xương ổ răng
D. Men răng

27. Loại răng nào thường được gọi là `răng khôn`?

A. Răng cửa giữa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ thứ nhất
D. Răng hàm lớn thứ ba

28. Ý nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa sâu răng?

A. Đánh răng thường xuyên bằng kem đánh răng có fluoride
B. Súc miệng bằng nước muối
C. Khám răng định kỳ 6 tháng/lần
D. Ăn nhiều đồ ngọt

29. Loại tia X nào thường được sử dụng trong nha khoa để chụp phim toàn cảnh răng (panoramic X-ray)?

A. Tia X thường quy
B. Tia X cắt lớp vi tính (CT)
C. Tia X Cone Beam CT (CBCT)
D. Tia X kỹ thuật số

30. Sai khớp thái dương hàm (TMJ) thường gây ra triệu chứng nào sau đây?

A. Đau răng
B. Đau đầu, đau mặt, đau khớp thái dương hàm, hạn chế há miệng
C. Sưng nướu răng
D. Chảy máu chân răng

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

1. Điều gì xảy ra nếu không điều trị viêm nha chu (periodontitis)?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

2. Phương pháp nào sau đây giúp làm trắng răng từ bên trong (nội nha)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

3. Phương pháp nào sau đây KHÔNG dùng để điều trị sâu răng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

4. Fluoride có vai trò gì trong việc bảo vệ răng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

5. Răng hàm lớn có bao nhiêu chân răng ở hàm trên (thông thường)?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

6. Trong phẫu thuật hàm mặt, 'chỉnh hình xương hàm' (orthognathic surgery) thường được thực hiện để điều trị vấn đề nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

7. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp vô cảm trong nha khoa?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

8. U nang thân răng (dentigerous cyst) thường liên quan đến loại răng nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

9. Khi nào thì cần điều trị tủy răng?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

10. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc của răng?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

11. Chức năng chính của tủy răng là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

12. Bệnh viêm nướu răng (gingivitis) chủ yếu ảnh hưởng đến cấu trúc nào sau đây?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

13. Chức năng chính của dây chằng nha chu là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

14. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

15. Nguyên nhân chính gây hôi miệng (halitosis) là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

16. Điều gì có thể xảy ra nếu răng khôn mọc lệch ngầm?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

17. Sâu răng hình thành do nguyên nhân chính nào sau đây?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

18. Chức năng của răng nanh là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

19. Loại khớp nào là khớp thái dương hàm (TMJ)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

20. Trong quá trình hình thành răng, cấu trúc nào tạo ra men răng?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phục hình răng giả cố định?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

22. Chỉnh nha (niềng răng) chủ yếu can thiệp vào cấu trúc nào để di chuyển răng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

23. Khô miệng (xerostomia) có thể dẫn đến nguy cơ gia tăng bệnh lý nào sau đây?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

24. Chức năng chính của nước bọt KHÔNG bao gồm:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

25. Mô cứng nhất trong cơ thể người là:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

26. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nha chu?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

27. Loại răng nào thường được gọi là 'răng khôn'?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

28. Ý nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa sâu răng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

29. Loại tia X nào thường được sử dụng trong nha khoa để chụp phim toàn cảnh răng (panoramic X-ray)?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

30. Sai khớp thái dương hàm (TMJ) thường gây ra triệu chứng nào sau đây?

Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

1. Trong chỉnh nha, khí cụ cố định (mắc cài) được gắn lên răng bằng vật liệu nào?

A. Xi măng nha khoa
B. Composite resin
C. Amalgam
D. Gutta-percha

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây rối loạn khớp thái dương hàm?

A. Nghiến răng
B. Chấn thương hàm mặt
C. Stress
D. Sâu răng

3. Dây thần kinh nào chịu trách nhiệm chính cho cảm giác ở răng hàm dưới?

A. Dây thần kinh răng dưới
B. Dây thần kinh răng trên
C. Dây thần kinh sinh ba
D. Dây thần kinh mặt

4. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phục hình răng đã mất?

A. Cầu răng
B. Hàm giả tháo lắp
C. Implant nha khoa
D. Trám răng composite

5. Trong chỉnh nha, lực tác động lên răng để di chuyển răng chủ yếu thông qua cấu trúc nào?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Dây chằng nha chu
D. Xương ổ răng

6. Loại vật liệu trám răng nào thường được sử dụng cho răng hàm vì độ bền và khả năng chịu lực tốt, nhưng ít thẩm mỹ?

A. Amalgam
B. Composite resin
C. Glass ionomer
D. Vàng

7. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là bệnh lý của nha chu?

A. Viêm lợi
B. Viêm nha chu
C. Sâu răng
D. Tụt lợi

8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm ê buốt răng?

A. Sử dụng kem đánh răng dành cho răng ê buốt
B. Súc miệng bằng nước muối ấm
C. Chải răng nhẹ nhàng
D. Ăn đồ ăn nóng hoặc lạnh thường xuyên

9. Trong trường hợp nào sau đây, việc nhổ răng sữa KHÔNG được khuyến khích dù răng sữa đã đến thời điểm thay?

A. Răng sữa lung lay nhiều và gây khó chịu
B. Răng sữa bị sâu và gây đau nhức
C. Răng vĩnh viễn đã mọc lên nhưng răng sữa vẫn chưa rụng
D. Thiếu răng vĩnh viễn thay thế răng sữa

10. Trong phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới, dây thần kinh nào có nguy cơ bị tổn thương cao nhất?

A. Dây thần kinh răng dưới
B. Dây thần kinh lưỡi
C. Dây thần kinh hàm trên
D. Dây thần kinh mặt

11. Trong điều trị tủy răng, dụng cụ trâm tay (hand file) thường được sử dụng để làm gì?

A. Mở rộng ống tủy
B. Trám bít ống tủy
C. Chụp X-quang ống tủy
D. Gây tê ống tủy

12. Loại tổn thương nào sau đây KHÔNG phải là tổn thương tiền ung thư niêm mạc miệng?

A. Bạch sản niêm mạc
B. Hồng sản niêm mạc
C. Liken phẳng niêm mạc
D. Viêm loét miệng áp tơ

13. Trong quá trình hình thành răng, men răng được tạo ra bởi loại tế bào nào?

A. Nguyên bào men
B. Nguyên bào ngà
C. Nguyên bào sợi
D. Nguyên bào xương

14. Trong phân loại Angle về sai khớp cắn, khớp cắn hạng II được đặc trưng bởi vị trí tương quan giữa răng hàm lớn thứ nhất hàm trên và hàm dưới như thế nào?

A. Răng hàm lớn thứ nhất hàm trên cắn xa về phía gần so với răng hàm lớn thứ nhất hàm dưới
B. Răng hàm lớn thứ nhất hàm trên cắn gần về phía xa so với răng hàm lớn thứ nhất hàm dưới
C. Răng hàm lớn thứ nhất hàm trên cắn đúng múi ngoài gần của răng hàm lớn thứ nhất hàm dưới
D. Không có răng hàm lớn thứ nhất hàm dưới

15. Loại thuốc tê nào thường được sử dụng trong nha khoa vì thời gian tác dụng ngắn và ít gây tác dụng phụ?

A. Lidocaine
B. Bupivacaine
C. Procaine
D. Tetracaine

16. Trong điều trị viêm nha chu, biện pháp `cạo vôi răng và làm láng gốc răng` nhằm mục đích chính là gì?

A. Tái tạo xương ổ răng đã mất
B. Loại bỏ mảng bám và vôi răng dưới lợi, làm sạch bề mặt gốc răng
C. Trám các túi nha chu sâu
D. Cải thiện thẩm mỹ răng

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự thành công của cấy ghép implant nha khoa?

A. Chất lượng xương hàm
B. Kỹ thuật phẫu thuật
C. Vệ sinh răng miệng sau cấy ghép
D. Màu sắc răng tự nhiên

18. Quá trình tiêu xương ổ răng sau khi nhổ răng chủ yếu do hoạt động của tế bào nào?

A. Nguyên bào xương
B. Hủy cốt bào
C. Tạo cốt bào
D. Tế bào sừng

19. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý khớp thái dương hàm (TMJ)?

A. Chụp X-quang panorama
B. Chụp CT khớp thái dương hàm
C. Khám lâm sàng và hỏi bệnh sử
D. Tất cả các phương pháp trên

21. Khi khám răng định kỳ, bác sĩ thường sử dụng dụng cụ nào sau đây để thăm dò sâu răng?

A. Gương nha khoa
B. Thám trâm
C. Kìm gắp
D. Ống hút nước bọt

22. Trong cấu trúc răng, lớp nào chứa các ống ngà và tế bào odontoblast?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Cement răng

23. Tác dụng chính của fluoride trong việc phòng ngừa sâu răng là gì?

A. Diệt khuẩn gây sâu răng
B. Làm sạch mảng bám răng
C. Tăng cường men răng và giảm tính hòa tan của men răng trong acid
D. Giảm đau răng

24. Trong quy trình cấy ghép implant nha khoa, giai đoạn nào KHÔNG thể thiếu?

A. Gắn abutment và mão răng sứ
B. Phẫu thuật đặt implant vào xương hàm
C. Lấy dấu hàm
D. Chờ tích hợp xương

25. Thuật ngữ `mão răng` trong nha khoa dùng để chỉ bộ phận nào của răng?

A. Phần răng nằm trên lợi
B. Phần răng nằm dưới lợi
C. Toàn bộ răng
D. Chỉ men răng

26. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc của một răng trưởng thành?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Màng nha chu

27. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về phòng ngừa bệnh răng miệng?

A. Đánh răng 2 lần mỗi ngày
B. Sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày
C. Khám răng định kỳ 6 tháng một lần
D. Điều trị tủy răng

28. Loại khớp nào kết nối xương hàm dưới (xương hàm dưới) với xương sọ?

A. Khớp thái dương hàm
B. Khớp vai
C. Khớp gối
D. Khớp khuỷu tay

29. Chỉ nha khoa (dental floss) được sử dụng chủ yếu để làm sạch ở vị trí nào trên răng?

A. Mặt nhai của răng
B. Mặt ngoài của răng
C. Mặt trong của răng
D. Kẽ răng

30. Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân gây sâu răng?

A. Vi khuẩn Streptococcus mutans
B. Chế độ ăn nhiều đường
C. Vệ sinh răng miệng kém
D. Fluoride trong kem đánh răng

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

1. Trong chỉnh nha, khí cụ cố định (mắc cài) được gắn lên răng bằng vật liệu nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây rối loạn khớp thái dương hàm?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

3. Dây thần kinh nào chịu trách nhiệm chính cho cảm giác ở răng hàm dưới?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

4. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phục hình răng đã mất?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

5. Trong chỉnh nha, lực tác động lên răng để di chuyển răng chủ yếu thông qua cấu trúc nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

6. Loại vật liệu trám răng nào thường được sử dụng cho răng hàm vì độ bền và khả năng chịu lực tốt, nhưng ít thẩm mỹ?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

7. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là bệnh lý của nha chu?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm ê buốt răng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

9. Trong trường hợp nào sau đây, việc nhổ răng sữa KHÔNG được khuyến khích dù răng sữa đã đến thời điểm thay?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

10. Trong phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới, dây thần kinh nào có nguy cơ bị tổn thương cao nhất?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

11. Trong điều trị tủy răng, dụng cụ trâm tay (hand file) thường được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

12. Loại tổn thương nào sau đây KHÔNG phải là tổn thương tiền ung thư niêm mạc miệng?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

13. Trong quá trình hình thành răng, men răng được tạo ra bởi loại tế bào nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

14. Trong phân loại Angle về sai khớp cắn, khớp cắn hạng II được đặc trưng bởi vị trí tương quan giữa răng hàm lớn thứ nhất hàm trên và hàm dưới như thế nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

15. Loại thuốc tê nào thường được sử dụng trong nha khoa vì thời gian tác dụng ngắn và ít gây tác dụng phụ?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

16. Trong điều trị viêm nha chu, biện pháp 'cạo vôi răng và làm láng gốc răng' nhằm mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự thành công của cấy ghép implant nha khoa?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

18. Quá trình tiêu xương ổ răng sau khi nhổ răng chủ yếu do hoạt động của tế bào nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

19. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý khớp thái dương hàm (TMJ)?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

21. Khi khám răng định kỳ, bác sĩ thường sử dụng dụng cụ nào sau đây để thăm dò sâu răng?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

22. Trong cấu trúc răng, lớp nào chứa các ống ngà và tế bào odontoblast?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

23. Tác dụng chính của fluoride trong việc phòng ngừa sâu răng là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

24. Trong quy trình cấy ghép implant nha khoa, giai đoạn nào KHÔNG thể thiếu?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

25. Thuật ngữ 'mão răng' trong nha khoa dùng để chỉ bộ phận nào của răng?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

26. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc của một răng trưởng thành?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

27. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về phòng ngừa bệnh răng miệng?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

28. Loại khớp nào kết nối xương hàm dưới (xương hàm dưới) với xương sọ?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

29. Chỉ nha khoa (dental floss) được sử dụng chủ yếu để làm sạch ở vị trí nào trên răng?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 15

30. Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân gây sâu răng?