Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Kỹ thuật nào sau đây không được sử dụng để làm trắng răng tại phòng khám?

A. Laser whitening
B. Power bleaching (sử dụng đèn)
C. Home bleaching (sử dụng máng và thuốc tại nhà)
D. Chemical whitening (sử dụng hóa chất)

2. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá tình trạng vệ sinh răng miệng, dựa trên diện tích bề mặt răng được bao phủ bởi mảng bám?

A. Chỉ số chảy máu nướu (Bleeding Index)
B. Chỉ số mảng bám (Plaque Index)
C. Chỉ số sâu răng, mất răng, trám răng (DMFT)
D. Chỉ số túi nha chu (Pocket Depth)

3. Trong quy trình lấy dấu răng, vật liệu lấy dấu alginate được phân loại là vật liệu lấy dấu ___________.

A. Đàn hồi không hồi phục
B. Đàn hồi hồi phục
C. Cứng
D. Nhiệt dẻo

4. Trong implant nha khoa, osseointegration là quá trình gì?

A. Quá trình lành thương của nướu sau khi đặt implant
B. Quá trình tích hợp sinh học giữa xương và bề mặt implant
C. Quá trình gắn abutment vào implant
D. Quá trình chế tạo mão răng sứ trên implant

5. Trong điều trị nha chu, `cạo vôi răng và làm láng gốc răng` (scaling and root planing) nhằm mục đích chính là gì?

A. Làm trắng răng
B. Loại bỏ mảng bám và vôi răng dưới nướu, tạo bề mặt gốc răng sạch và láng
C. Tái tạo xương ổ răng bị tiêu
D. Giảm đau nhức răng

6. Trong chấn thương răng, khi răng bị lún vào trong xương ổ răng (intrusion), phương pháp điều trị đầu tiên thường là gì?

A. Nhổ răng
B. Chỉnh nha kéo răng xuống
C. Theo dõi tự phục hồi
D. Phẫu thuật tái định vị răng

7. Rãnh trung tâm (central groove) là đặc điểm giải phẫu quan trọng nhất trên mặt nhai của răng hàm nào?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng cối nhỏ
D. Răng cối lớn

8. Thành phần nào của men răng giúp nó có độ cứng cao nhất trong các mô của cơ thể?

A. Hydroxyapatite
B. Collagen
C. Elastin
D. Nước

9. Trong khám khớp thái dương hàm (TMJ), tiếng kêu `lục cục` (clicking) khi há ngậm miệng thường gợi ý vấn đề gì?

A. Viêm khớp
B. Sai lệch đĩa khớp
C. Co thắt cơ
D. Thoái hóa khớp

10. Vật liệu trám răng nào sau đây có khả năng giải phóng fluor giúp ngăn ngừa sâu răng thứ phát?

A. Amalgam
B. Composite
C. Glass ionomer cement
D. Vàng

11. Loại hình chụp X-quang nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự phát triển của răng và xương hàm ở trẻ em, đặc biệt trong chỉnh nha?

A. Phim quanh chóp (Periapical)
B. Phim cắn cánh (Bitewing)
C. Phim sọ nghiêng (Lateral cephalometric)
D. Phim toàn cảnh (Panorama)

12. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc hủy xương trong quá trình tái tạo xương ổ răng khi niềng răng?

A. Tế bào tạo xương (Osteoblast)
B. Tế bào hủy xương (Osteoclast)
C. Nguyên bào sợi (Fibroblast)
D. Tế bào sụn (Chondrocyte)

13. Trong quá trình điều trị tủy răng, trâm tay K-file thường được sử dụng để làm gì?

A. Trám bít ống tủy
B. Mở rộng và tạo hình ống tủy
C. Sửa soạn buồng tủy
D. Lấy tủy viêm

14. Trong trường hợp bệnh nhân bị mất răng cửa hàm trên, loại phục hình nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để đảm bảo thẩm mỹ tối ưu?

A. Hàm giả tháo lắp bán phần
B. Cầu răng sứ kim loại thường
C. Cầu răng sứ toàn sứ hoặc implant
D. Hàm giả tháo lắp toàn phần

15. Chức năng chính của dây chằng nha chu (periodontal ligament) là gì?

A. Cung cấp máu và thần kinh cho răng
B. Giữ răng cố định trong xương ổ răng và hấp thụ lực nhai
C. Bảo vệ men răng khỏi axit
D. Tái tạo xương ổ răng

16. Phương pháp điều trị nào sau đây không phù hợp cho răng bị viêm tủy không hồi phục?

A. Điều trị tủy răng (Endodontic treatment)
B. Nhổ răng (Extraction)
C. Trám răng trực tiếp (Direct restoration)
D. Lấy tủy buồng (Pulpotomy)

17. Loại kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng dự phòng nhiễm trùng sau phẫu thuật răng khôn?

A. Penicillin
B. Tetracycline
C. Metronidazole
D. Amoxicillin

18. Trong thiết kế hàm giả tháo lắp toàn phần, `đường vành môi` (labial flange) có chức năng chính là gì?

A. Tăng cường độ lưu giữ của hàm giả
B. Cải thiện thẩm mỹ khuôn mặt
C. Ổn định hàm giả theo chiều ngang
D. Tất cả các đáp án trên

19. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây khô miệng (xerostomia)?

A. Sử dụng một số loại thuốc (thuốc kháng histamine, thuốc lợi tiểu)
B. Bệnh lý tuyến nước bọt (hội chứng Sjogren)
C. Hút thuốc lá
D. Vệ sinh răng miệng kém

20. Vị trí răng khôn hàm dưới mọc lệch lạc thường gây ra biến chứng nào phổ biến nhất?

A. Sâu răng số 7
B. Viêm lợi trùm
C. Tiêu chân răng số 7
D. Tất cả các đáp án trên

21. Mô men xoắn tối đa mà khớp thái dương hàm (khớp TMJ) có thể chịu đựng được trong quá trình ăn nhai bình thường là bao nhiêu?

A. 5-10 Nm
B. 15-20 Nm
C. 25-30 Nm
D. 35-40 Nm

22. Loại khớp cắn nào được Angle phân loại là khớp cắn loại II, hạng 1?

A. Lùi hàm dưới so với hàm trên, tương quan răng nanh loại II, đường giữa hai hàm lệch nhau
B. Lùi hàm dưới so với hàm trên, tương quan răng nanh loại II, đường giữa hai hàm trùng nhau
C. Lùi hàm trên so với hàm dưới, tương quan răng nanh loại III, đường giữa hai hàm trùng nhau
D. Hai hàm cân đối, tương quan răng nanh loại I, đường giữa hai hàm trùng nhau

23. Vị trí nào sau đây thường xuất hiện ung thư miệng nhiều nhất?

A. Lợi
B. Sàn miệng
C. Mặt trong má
D. Lưỡi

24. Nguyên tắc `tối thiểu xâm lấn` (minimally invasive dentistry) trong nha khoa hiện đại ưu tiên điều trị nào?

A. Nhổ răng khi có thể
B. Phục hình răng sứ toàn diện
C. Bảo tồn tối đa mô răng thật
D. Sử dụng vật liệu trám răng thẩm mỹ

25. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát tình trạng co thắt cơ trong điều trị rối loạn thái dương hàm (TMJ)?

A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc giảm đau NSAIDs
C. Thuốc giãn cơ
D. Corticosteroid

26. Khi nào thì nên thay bàn chải đánh răng?

A. 1 tháng 1 lần
B. 3 tháng 1 lần
C. 6 tháng 1 lần
D. 1 năm 1 lần

27. Thành phần chính của nước bọt không kích thích (unstimulated saliva) là gì?

A. Amylase
B. Mucin
C. Nước
D. Lysozyme

28. Trong phẫu thuật nhổ răng, cây bẩy nha khoa (elevator) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

A. Gắp răng ra khỏi ổ răng
B. Nới lỏng dây chằng nha chu và làm rộng ổ răng
C. Cắt đứt dây chằng nha chu
D. Kiểm tra độ lung lay của răng

29. Phương pháp nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định viêm nha chu?

A. Chụp X-quang toàn cảnh (Panorama)
B. Thăm dò túi nha chu và đo độ bám dính lâm sàng
C. Xét nghiệm máu
D. Khám lâm sàng bằng mắt thường

30. Trong chỉnh nha, neo chặn tuyệt đối (absolute anchorage) thường đạt được bằng cách sử dụng phương tiện nào?

A. Khí cụ ngoài mặt (Headgear)
B. Minivis (Vít chỉnh nha)
C. Mắc cài tự buộc (Self-ligating bracket)
D. Dây cung thép không gỉ (Stainless steel archwire)

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

1. Kỹ thuật nào sau đây không được sử dụng để làm trắng răng tại phòng khám?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

2. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá tình trạng vệ sinh răng miệng, dựa trên diện tích bề mặt răng được bao phủ bởi mảng bám?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

3. Trong quy trình lấy dấu răng, vật liệu lấy dấu alginate được phân loại là vật liệu lấy dấu ___________.

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

4. Trong implant nha khoa, osseointegration là quá trình gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

5. Trong điều trị nha chu, 'cạo vôi răng và làm láng gốc răng' (scaling and root planing) nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

6. Trong chấn thương răng, khi răng bị lún vào trong xương ổ răng (intrusion), phương pháp điều trị đầu tiên thường là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

7. Rãnh trung tâm (central groove) là đặc điểm giải phẫu quan trọng nhất trên mặt nhai của răng hàm nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

8. Thành phần nào của men răng giúp nó có độ cứng cao nhất trong các mô của cơ thể?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

9. Trong khám khớp thái dương hàm (TMJ), tiếng kêu 'lục cục' (clicking) khi há ngậm miệng thường gợi ý vấn đề gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

10. Vật liệu trám răng nào sau đây có khả năng giải phóng fluor giúp ngăn ngừa sâu răng thứ phát?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

11. Loại hình chụp X-quang nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự phát triển của răng và xương hàm ở trẻ em, đặc biệt trong chỉnh nha?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

12. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc hủy xương trong quá trình tái tạo xương ổ răng khi niềng răng?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

13. Trong quá trình điều trị tủy răng, trâm tay K-file thường được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

14. Trong trường hợp bệnh nhân bị mất răng cửa hàm trên, loại phục hình nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để đảm bảo thẩm mỹ tối ưu?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

15. Chức năng chính của dây chằng nha chu (periodontal ligament) là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

16. Phương pháp điều trị nào sau đây không phù hợp cho răng bị viêm tủy không hồi phục?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

17. Loại kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng dự phòng nhiễm trùng sau phẫu thuật răng khôn?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

18. Trong thiết kế hàm giả tháo lắp toàn phần, 'đường vành môi' (labial flange) có chức năng chính là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

19. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây khô miệng (xerostomia)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

20. Vị trí răng khôn hàm dưới mọc lệch lạc thường gây ra biến chứng nào phổ biến nhất?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

21. Mô men xoắn tối đa mà khớp thái dương hàm (khớp TMJ) có thể chịu đựng được trong quá trình ăn nhai bình thường là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

22. Loại khớp cắn nào được Angle phân loại là khớp cắn loại II, hạng 1?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

23. Vị trí nào sau đây thường xuất hiện ung thư miệng nhiều nhất?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

24. Nguyên tắc 'tối thiểu xâm lấn' (minimally invasive dentistry) trong nha khoa hiện đại ưu tiên điều trị nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

25. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát tình trạng co thắt cơ trong điều trị rối loạn thái dương hàm (TMJ)?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

26. Khi nào thì nên thay bàn chải đánh răng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

27. Thành phần chính của nước bọt không kích thích (unstimulated saliva) là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

28. Trong phẫu thuật nhổ răng, cây bẩy nha khoa (elevator) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

29. Phương pháp nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định viêm nha chu?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 14

30. Trong chỉnh nha, neo chặn tuyệt đối (absolute anchorage) thường đạt được bằng cách sử dụng phương tiện nào?

Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

1. Bệnh nào sau đây là bệnh viêm nhiễm của các mô nâng đỡ răng?

A. Sâu răng
B. Viêm tủy răng
C. Viêm nha chu
D. Viêm nướu

2. Chấn thương hàm mặt thường được điều trị bởi chuyên khoa nào?

A. Nội khoa
B. Nha khoa tổng quát
C. Răng Hàm Mặt
D. Tai Mũi Họng

3. Vật liệu nào thường được sử dụng để làm implant nha khoa?

A. Thép không gỉ
B. Titanium
C. Nhựa composite
D. Vàng

4. Vai trò của fluor trong phòng ngừa sâu răng là gì?

A. Làm trắng răng
B. Tái khoáng hóa men răng và tăng cường sức đề kháng men răng với axit
C. Diệt khuẩn trong miệng
D. Giảm đau răng

5. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xương hàm

6. Mục đích của việc phục hình răng là gì?

A. Chỉ để làm đẹp
B. Chỉ để giảm đau
C. Khôi phục chức năng và thẩm mỹ của răng
D. Ngăn ngừa sâu răng

7. Chức năng chính của răng cửa là gì?

A. Nghiền nát thức ăn
B. Cắn và cắt thức ăn
C. Xé thức ăn
D. Giữ thức ăn

8. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp phòng ngừa sâu răng?

A. Chải răng thường xuyên
B. Sử dụng chỉ nha khoa
C. Tái khoáng hóa men răng
D. Tẩy trắng răng

9. Phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt được thực hiện để điều trị vấn đề nào sau đây?

A. Sâu răng
B. Viêm nha chu
C. Sai lệch khớp cắn và dị dạng hàm mặt
D. Răng mọc lệch

10. Loại niềng răng nào ít lộ và thẩm mỹ nhất?

A. Niềng răng mắc cài kim loại
B. Niềng răng mắc cài sứ
C. Niềng răng trong suốt (Invisalign)
D. Niềng răng mặt lưỡi

11. Khớp thái dương hàm (TMJ) nằm ở đâu?

A. Ở cổ
B. Ở vai
C. Ở trước tai
D. Ở đỉnh đầu

12. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

A. 6-12 tuổi
B. 13-18 tuổi
C. 17-25 tuổi
D. 25-30 tuổi

13. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây rối loạn khớp thái dương hàm?

A. Nghiến răng
B. Sai khớp cắn
C. Chấn thương vùng hàm mặt
D. Cảm lạnh thông thường

14. Loại bàn chải đánh răng nào được khuyến cáo sử dụng để bảo vệ men răng và nướu?

A. Bàn chải lông cứng
B. Bàn chải lông mềm hoặc siêu mềm
C. Bàn chải điện lông cứng
D. Bàn chải than tre

15. Tại sao nên khám răng định kỳ 6 tháng một lần?

A. Để tẩy trắng răng
B. Để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề răng miệng
C. Để niềng răng
D. Để nhổ răng khôn

16. Nguyên nhân chính gây sâu răng là gì?

A. Thiếu fluor
B. Vi khuẩn và đường
C. Chấn thương răng
D. Di truyền

17. Tại sao răng khôn thường gây ra vấn đề?

A. Do men răng yếu
B. Do thiếu chỗ mọc
C. Do ăn nhiều đồ ngọt
D. Do vệ sinh răng miệng kém

18. Ung thư nào sau đây thường gặp ở vùng Răng Hàm Mặt?

A. Ung thư phổi
B. Ung thư da
C. Ung thư vú
D. Ung thư miệng (ung thư lưỡi, má, sàn miệng)

19. Loại răng nào có vai trò nghiền nát thức ăn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ và răng hàm lớn
D. Răng tiền hàm

20. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán ung thư miệng?

A. Khám lâm sàng
B. Chụp X-quang răng
C. Sinh thiết
D. Chụp CT hoặc MRI

21. Phương pháp nào sau đây dùng để điều chỉnh răng và xương hàm về đúng vị trí?

A. Trám răng thẩm mỹ
B. Chỉnh nha (niềng răng)
C. Tẩy trắng răng
D. Phục hình răng sứ

22. Loại phục hình răng nào được sử dụng khi mất một hoặc nhiều răng liên tiếp?

A. Mão răng
B. Cầu răng
C. Trám răng
D. Mặt dán sứ (veneer)

23. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho răng bị viêm tủy không hồi phục?

A. Trám răng
B. Cạo vôi răng
C. Điều trị tủy răng (lấy tủy)
D. Nhổ răng

24. Implant nha khoa là gì?

A. Một loại thuốc giảm đau răng
B. Một răng giả tháo lắp
C. Một trụ kim loại cấy ghép vào xương hàm để nâng đỡ răng giả
D. Một phương pháp tẩy trắng răng

25. Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ) có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?

A. Đau bụng
B. Đau đầu, đau mặt, đau cổ
C. Sốt cao
D. Ho

26. Ưu điểm chính của implant nha khoa so với cầu răng là gì?

A. Chi phí thấp hơn
B. Không cần mài răng kế cận
C. Thực hiện nhanh chóng hơn
D. Thẩm mỹ tốt hơn

27. Điều gì xảy ra nếu viêm tủy răng không được điều trị?

A. Răng tự lành
B. Viêm nha chu
C. Áp xe răng và nhiễm trùng lan rộng
D. Răng trở nên chắc khỏe hơn

28. Biện pháp nào sau đây giúp duy trì sức khỏe nướu răng?

A. Chỉ dùng tăm xỉa răng
B. Chải răng quá mạnh
C. Sử dụng nước súc miệng kháng khuẩn
D. Ăn nhiều đồ ngọt

29. Chức năng của tủy răng là gì?

A. Bảo vệ răng khỏi sâu răng
B. Cung cấp cảm giác và dinh dưỡng cho răng
C. Nghiền nát thức ăn
D. Giữ răng cố định trong xương hàm

30. Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư miệng là gì?

A. Ăn nhiều đồ ngọt
B. Vệ sinh răng miệng kém
C. Hút thuốc lá và lạm dụng rượu
D. Di truyền

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

1. Bệnh nào sau đây là bệnh viêm nhiễm của các mô nâng đỡ răng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

2. Chấn thương hàm mặt thường được điều trị bởi chuyên khoa nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

3. Vật liệu nào thường được sử dụng để làm implant nha khoa?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

4. Vai trò của fluor trong phòng ngừa sâu răng là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

5. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về răng?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

6. Mục đích của việc phục hình răng là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

7. Chức năng chính của răng cửa là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

8. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp phòng ngừa sâu răng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

9. Phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt được thực hiện để điều trị vấn đề nào sau đây?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

10. Loại niềng răng nào ít lộ và thẩm mỹ nhất?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

11. Khớp thái dương hàm (TMJ) nằm ở đâu?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

12. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

13. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây rối loạn khớp thái dương hàm?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

14. Loại bàn chải đánh răng nào được khuyến cáo sử dụng để bảo vệ men răng và nướu?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

15. Tại sao nên khám răng định kỳ 6 tháng một lần?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

16. Nguyên nhân chính gây sâu răng là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

17. Tại sao răng khôn thường gây ra vấn đề?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

18. Ung thư nào sau đây thường gặp ở vùng Răng Hàm Mặt?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

19. Loại răng nào có vai trò nghiền nát thức ăn?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

20. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán ung thư miệng?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

21. Phương pháp nào sau đây dùng để điều chỉnh răng và xương hàm về đúng vị trí?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

22. Loại phục hình răng nào được sử dụng khi mất một hoặc nhiều răng liên tiếp?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

23. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho răng bị viêm tủy không hồi phục?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

24. Implant nha khoa là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

25. Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ) có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

26. Ưu điểm chính của implant nha khoa so với cầu răng là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

27. Điều gì xảy ra nếu viêm tủy răng không được điều trị?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

28. Biện pháp nào sau đây giúp duy trì sức khỏe nướu răng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

29. Chức năng của tủy răng là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 14

30. Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư miệng là gì?