Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Tỷ lệ răng bị ảnh hưởng bởi sâu răng ở trẻ em Việt Nam hiện nay có xu hướng:

A. Giảm đáng kể do ý thức chăm sóc răng miệng tăng cao.
B. Tăng lên, đặc biệt ở khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa.
C. Ổn định và không có nhiều thay đổi.
D. Không có số liệu thống kê chính xác.

2. Trong nha khoa dự phòng cho trẻ em, biện pháp trám bít hố rãnh (sealant) có tác dụng:

A. Làm trắng răng sữa.
B. Cung cấp fluoride cho răng.
C. Ngăn ngừa sâu răng ở mặt nhai bằng cách lấp kín các hố rãnh.
D. Chữa viêm nướu ở trẻ em.

3. Fluoride có vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa sâu răng vì nó:

A. Tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng.
B. Làm chắc khỏe men răng, tăng khả năng kháng axit.
C. Giảm đau nhức răng do sâu răng.
D. Tái tạo men răng đã bị sâu.

4. Phẫu thuật cắt xương hàm (phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt) thường được chỉ định trong trường hợp nào?

A. Sâu răng nặng.
B. Viêm nướu mãn tính.
C. Sai lệch khớp cắn nghiêm trọng do bất thường về xương hàm.
D. Mất răng toàn hàm.

5. Nguyên nhân chính gây ra viêm nướu (viêm lợi) là:

A. Thiếu vitamin C.
B. Mảng bám răng và cao răng tích tụ.
C. Do di truyền.
D. Ăn quá nhiều đồ ngọt.

6. Chỉnh nha (niềng răng) chủ yếu nhằm mục đích:

A. Tăng cường độ trắng sáng của răng.
B. Cải thiện chức năng ăn nhai và thẩm mỹ bằng cách sắp xếp răng đều đặn.
C. Phòng ngừa sâu răng.
D. Chữa bệnh nha chu.

7. Vật liệu trám răng Amalgam có thành phần chính là:

A. Composite resin.
B. Sứ (Ceramic).
C. Hợp kim của bạc, thủy ngân, thiếc, đồng và kẽm.
D. Vàng nguyên chất.

8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ khô miệng (xerostomia)?

A. Uống đủ nước.
B. Sử dụng nước bọt nhân tạo.
C. Hạn chế uống cà phê và rượu.
D. Sử dụng nước súc miệng chứa cồn.

9. Răng khôn (răng số 8) thường mọc ở độ tuổi nào?

A. Từ 6 - 12 tuổi.
B. Từ 13 - 18 tuổi.
C. Từ 17 - 25 tuổi.
D. Sau 30 tuổi.

10. Ưu điểm chính của vật liệu trám răng Composite so với Amalgam là:

A. Độ bền cao hơn Amalgam.
B. Màu sắc thẩm mỹ, gần giống màu răng tự nhiên.
C. Chi phí thấp hơn Amalgam.
D. Dễ thực hiện hơn Amalgam.

11. Khớp thái dương hàm (TMJ) có vai trò quan trọng trong:

A. Cảm nhận vị giác.
B. Cử động hàm dưới như há miệng, ngậm miệng, nhai.
C. Phát âm.
D. Bảo vệ răng khỏi va đập.

12. Thuốc tê trong nha khoa có tác dụng:

A. Làm đông máu.
B. Giảm đau bằng cách ngăn chặn dẫn truyền thần kinh cảm giác đau.
C. Tiêu diệt vi khuẩn.
D. Tăng cường lưu thông máu.

13. Khi nào nên thay bàn chải đánh răng?

A. Khi lông bàn chải còn mới.
B. Sau mỗi lần sử dụng.
C. Khoảng 3-4 tháng một lần, hoặc khi lông bàn chải bị xơ.
D. Chỉ khi bàn chải bị hỏng hoàn toàn.

14. Tác dụng phụ thường gặp của việc sử dụng nước súc miệng chứa Chlorhexidine kéo dài là:

A. Tăng tiết nước bọt.
B. Thay đổi vị giác và gây ố răng.
C. Làm trắng răng.
D. Giảm nguy cơ sâu răng.

15. Trong các loại ung thư vùng đầu mặt cổ, ung thư nào thường gặp nhất trong khoang miệng?

A. Ung thư tuyến giáp.
B. Ung thư vòm họng.
C. Ung thư lưỡi và sàn miệng.
D. Ung thư thanh quản.

16. Hội chứng khớp thái dương hàm (TMJ disorders) có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?

A. Sốt cao.
B. Đau đầu, đau mặt, đau khớp hàm, khó há miệng.
C. Chảy máu cam.
D. Tăng huyết áp.

17. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá sức khỏe răng miệng?

A. Chỉ số CPI (Community Periodontal Index).
B. Chỉ số DMFT (Decayed, Missing, Filled Teeth).
C. Chỉ số BMI (Body Mass Index).
D. Chỉ số Plaque Index.

18. Phục hình răng tháo lắp toàn hàm được chỉ định cho bệnh nhân:

A. Mất một vài răng.
B. Mất răng cửa.
C. Mất răng toàn bộ hàm.
D. Sâu răng nặng.

19. Trong quy trình nhổ răng, bước nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải thực hiện?

A. Tiêm thuốc tê.
B. Sử dụng panh nhổ răng.
C. Khâu vết thương sau nhổ.
D. Kiểm tra và cầm máu sau nhổ.

20. Tác hại chính của việc nghiến răng (bruxism) kéo dài là:

A. Viêm lợi.
B. Mòn răng, đau khớp thái dương hàm, đau đầu.
C. Sâu răng.
D. Hôi miệng.

21. Implant nha khoa là giải pháp phục hình răng mất bằng cách:

A. Dán răng giả lên răng kế cận.
B. Cấy ghép một trụ kim loại vào xương hàm để nâng đỡ răng giả.
C. Sử dụng hàm giả tháo lắp.
D. Trám răng bằng vật liệu đặc biệt.

22. Quá trình sâu răng bắt đầu từ việc:

A. Men răng bị mài mòn do lực nhai.
B. Vi khuẩn trong miệng tạo ra axit ăn mòn men răng.
C. Nướu răng bị viêm nhiễm.
D. Tủy răng bị tổn thương do va đập.

23. Trong điều trị tủy răng (nội nha), mục tiêu chính là:

A. Làm trắng răng bị ố vàng.
B. Loại bỏ mô tủy răng bị viêm hoặc chết và trám kín ống tủy.
C. Tái tạo men răng bị sâu.
D. Cấy ghép tủy răng mới.

24. Trong các loại răng sau, răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?

A. Răng cửa (răng trước).
B. Răng nanh.
C. Răng hàm nhỏ (răng tiền hàm).
D. Răng hàm lớn.

25. Chức năng chính của răng nanh là:

A. Cắn và cắt thức ăn.
B. Nghiền nát thức ăn.
C. Xé và giữ thức ăn.
D. Hỗ trợ phát âm.

26. Biến chứng nguy hiểm nhất của áp xe răng không được điều trị kịp thời là:

A. Viêm tủy răng lan rộng.
B. Mất răng.
C. Nhiễm trùng huyết (sepsis).
D. Viêm nha chu nặng.

27. Răng sữa khác răng vĩnh viễn ở điểm nào sau đây?

A. Răng sữa cứng chắc hơn răng vĩnh viễn.
B. Răng sữa có men răng và ngà răng dày hơn.
C. Răng sữa có chân răng ngắn và mỏng hơn.
D. Răng sữa có kích thước lớn hơn răng vĩnh viễn.

28. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa bệnh nha chu?

A. Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày.
B. Sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày.
C. Khám răng định kỳ 6 tháng một lần.
D. Tẩy trắng răng thường xuyên.

29. Men răng là lớp mô cứng nhất trong cơ thể người, có chức năng chính là:

A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho răng.
B. Bảo vệ răng khỏi sự mài mòn và axit.
C. Giúp răng có cảm giác.
D. Tái tạo men răng bị tổn thương.

30. Điều gì KHÔNG nên làm khi bị chảy máu chân răng?

A. Súc miệng bằng nước muối ấm.
B. Chải răng nhẹ nhàng hơn.
C. Ngừng chải răng ở vùng bị chảy máu.
D. Đi khám nha sĩ để tìm nguyên nhân.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

1. Tỷ lệ răng bị ảnh hưởng bởi sâu răng ở trẻ em Việt Nam hiện nay có xu hướng:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

2. Trong nha khoa dự phòng cho trẻ em, biện pháp trám bít hố rãnh (sealant) có tác dụng:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

3. Fluoride có vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa sâu răng vì nó:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

4. Phẫu thuật cắt xương hàm (phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt) thường được chỉ định trong trường hợp nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

5. Nguyên nhân chính gây ra viêm nướu (viêm lợi) là:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

6. Chỉnh nha (niềng răng) chủ yếu nhằm mục đích:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

7. Vật liệu trám răng Amalgam có thành phần chính là:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ khô miệng (xerostomia)?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

9. Răng khôn (răng số 8) thường mọc ở độ tuổi nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

10. Ưu điểm chính của vật liệu trám răng Composite so với Amalgam là:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

11. Khớp thái dương hàm (TMJ) có vai trò quan trọng trong:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

12. Thuốc tê trong nha khoa có tác dụng:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

13. Khi nào nên thay bàn chải đánh răng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

14. Tác dụng phụ thường gặp của việc sử dụng nước súc miệng chứa Chlorhexidine kéo dài là:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

15. Trong các loại ung thư vùng đầu mặt cổ, ung thư nào thường gặp nhất trong khoang miệng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

16. Hội chứng khớp thái dương hàm (TMJ disorders) có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

17. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá sức khỏe răng miệng?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

18. Phục hình răng tháo lắp toàn hàm được chỉ định cho bệnh nhân:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

19. Trong quy trình nhổ răng, bước nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải thực hiện?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

20. Tác hại chính của việc nghiến răng (bruxism) kéo dài là:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

21. Implant nha khoa là giải pháp phục hình răng mất bằng cách:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

22. Quá trình sâu răng bắt đầu từ việc:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

23. Trong điều trị tủy răng (nội nha), mục tiêu chính là:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

24. Trong các loại răng sau, răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

25. Chức năng chính của răng nanh là:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

26. Biến chứng nguy hiểm nhất của áp xe răng không được điều trị kịp thời là:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

27. Răng sữa khác răng vĩnh viễn ở điểm nào sau đây?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

28. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa bệnh nha chu?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

29. Men răng là lớp mô cứng nhất trong cơ thể người, có chức năng chính là:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

30. Điều gì KHÔNG nên làm khi bị chảy máu chân răng?

Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

1. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm xoang hàm do răng là gì?

A. Đau đầu
B. Sốt cao
C. Viêm màng não hoặc áp xe não
D. Hôi miệng

2. Vật liệu composite thường được sử dụng trong trám răng thẩm mỹ có ưu điểm chính nào?

A. Độ bền cao hơn amalgam
B. Màu sắc tự nhiên giống răng thật
C. Giá thành rẻ hơn
D. Dễ thực hiện hơn

3. Vi khuẩn nào sau đây được xem là tác nhân chính gây sâu răng?

A. Streptococcus mutans
B. Staphylococcus aureus
C. Escherichia coli
D. Candida albicans

4. Dây chằng nha chu có chức năng chính nào sau đây?

A. Cung cấp dinh dưỡng cho men răng
B. Kết nối răng với xương ổ răng
C. Bảo vệ tủy răng khỏi vi khuẩn
D. Điều khiển cử động của lưỡi

5. Loại khớp nào là khớp thái dương hàm?

A. Khớp bản lề
B. Khớp trượt
C. Khớp ellipsoid
D. Khớp lồi cầu

6. Trong phẫu thuật hàm mặt, thuật ngữ `ghép xương` (bone graft) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Nhổ răng khôn
B. Điều trị sâu răng
C. Phục hồi xương hàm bị mất hoặc thiếu
D. Chỉnh nha

7. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cười hở lợi?

A. Trám răng
B. Tẩy trắng răng
C. Phẫu thuật cắt nướu hoặc chỉnh nha
D. Làm cầu răng

8. Thuật ngữ `mão răng` (dental crown) trong nha khoa dùng để chỉ điều gì?

A. Phần chân răng nằm trong xương ổ răng
B. Phần răng có thể nhìn thấy trên nướu
C. Ống tủy răng
D. Toàn bộ cấu trúc của răng

9. Nguyên tắc `4 tay` trong nha khoa nhằm mục đích chính nào?

A. Giảm chi phí điều trị
B. Tăng hiệu quả và giảm thời gian điều trị
C. Trang trí phòng khám nha khoa
D. Thu hút bệnh nhân

10. Men răng, lớp ngoài cùng của răng, có thành phần khoáng chất chủ yếu nào?

A. Hydroxyapatite
B. Fluorapatite
C. Canxi cacbonat
D. Magie phosphate

11. Trong điều trị tủy răng (nội nha), mục tiêu chính của việc làm sạch và tạo hình ống tủy là gì?

A. Làm trắng răng từ bên trong
B. Loại bỏ mô tủy viêm nhiễm và vi khuẩn
C. Tăng cường men răng
D. Giảm ê buốt răng

12. Trong phục hình răng, cầu răng (dental bridge) được sử dụng để làm gì?

A. Làm trắng răng
B. Chữa tủy răng
C. Thay thế một hoặc nhiều răng đã mất
D. Nắn chỉnh răng hô móm

13. Chỉ nha khoa (dental floss) có vai trò quan trọng nhất trong việc làm sạch vùng nào của răng?

A. Mặt nhai của răng
B. Mặt ngoài và mặt trong của răng
C. Kẽ răng
D. Nướu răng

14. Răng sữa khác răng vĩnh viễn ở điểm nào sau đây?

A. Răng sữa cứng chắc hơn răng vĩnh viễn
B. Răng sữa có ít chân răng hơn răng vĩnh viễn
C. Răng sữa có men răng và ngà răng mỏng hơn
D. Răng sữa không có tủy răng

15. Khi nào nên bắt đầu đưa trẻ đi khám răng định kỳ lần đầu tiên?

A. Khi trẻ bắt đầu mọc răng sữa đầu tiên (khoảng 6 tháng tuổi)
B. Khi trẻ 3 tuổi
C. Khi trẻ bắt đầu thay răng sữa
D. Khi trẻ 6 tuổi

16. Trong quá trình trám răng, vật liệu nào thường được sử dụng để trám bít ống tủy trong điều trị nội nha?

A. Amalgam
B. Composite
C. Gutta-percha
D. Glass ionomer

17. Bệnh viêm nha chu giai đoạn nặng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

A. Sâu răng
B. Viêm tủy răng
C. Tiêu xương ổ răng và mất răng
D. Ê buốt răng

18. Tình trạng nghiến răng (bruxism) có thể gây ra hậu quả nào cho răng và khớp thái dương hàm?

A. Răng trắng sáng hơn
B. Khớp thái dương hàm hoạt động tốt hơn
C. Mòn răng, đau khớp thái dương hàm
D. Nướu khỏe mạnh hơn

19. Fluoride có tác dụng chính nào trong việc bảo vệ răng?

A. Làm trắng răng
B. Tăng cường men răng và giảm sâu răng
C. Chữa viêm nướu
D. Giảm đau răng

20. Trong cấp cứu răng miệng, khi răng bị gãy hoặc bật ra khỏi ổ răng, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

A. Rửa sạch răng bằng xà phòng
B. Cố gắng tự lắp răng vào ổ răng
C. Ngâm răng trong sữa hoặc nước muối sinh lý và đến nha sĩ ngay lập tức
D. Bỏ răng gãy và súc miệng bằng nước muối

21. Tỷ lệ phần trăm dân số thế giới mắc các bệnh về răng miệng là bao nhiêu?

A. Khoảng 10%
B. Khoảng 30%
C. Khoảng 50%
D. Khoảng 90%

22. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa sâu răng cho trẻ em?

A. Uống nhiều nước ngọt có gas
B. Chải răng đúng cách và thường xuyên
C. Ăn nhiều đồ ăn vặt
D. Súc miệng bằng nước muối

23. Trong các loại răng sau, răng nào có vai trò chính trong việc cắn xé thức ăn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

24. Tác dụng phụ thường gặp nhất của việc nhổ răng khôn là gì?

A. Khô miệng
B. Chảy máu và sưng đau
C. Tăng cân
D. Rụng tóc

25. Phương pháp `trồng răng implant` có ưu điểm vượt trội so với cầu răng và hàm giả tháo lắp nào sau đây?

A. Chi phí thấp hơn
B. Thời gian thực hiện nhanh hơn
C. Tính thẩm mỹ và chức năng ăn nhai tốt hơn, không ảnh hưởng đến răng kế cận
D. Dễ dàng tháo lắp và vệ sinh hơn

26. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng miệng – hàm – mặt?

A. Sarcoma
B. Lymphoma
C. Carcinoma tế bào vảy
D. Melanoma

27. Phim X-quang răng có vai trò quan trọng nhất trong chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm lợi
B. Sâu răng và bệnh lý quanh răng
C. Hôi miệng
D. Chảy máu chân răng

28. Răng khôn (răng số 8) thường mọc ở độ tuổi nào?

A. 6-12 tuổi
B. 13-18 tuổi
C. 17-25 tuổi
D. Trên 30 tuổi

29. Biện pháp nào sau đây không được khuyến khích để giảm ê buốt răng?

A. Sử dụng kem đánh răng dành cho răng ê buốt
B. Tránh thức ăn quá nóng hoặc quá lạnh
C. Chải răng mạnh và thường xuyên hơn
D. Súc miệng bằng nước fluoride

30. Trong chỉnh nha, mắc cài (braces) có chức năng chính là gì?

A. Làm trắng răng
B. Thay thế răng đã mất
C. Nắn chỉnh răng về vị trí đúng
D. Bảo vệ răng khỏi sâu răng

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

1. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm xoang hàm do răng là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

2. Vật liệu composite thường được sử dụng trong trám răng thẩm mỹ có ưu điểm chính nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

3. Vi khuẩn nào sau đây được xem là tác nhân chính gây sâu răng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

4. Dây chằng nha chu có chức năng chính nào sau đây?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

5. Loại khớp nào là khớp thái dương hàm?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

6. Trong phẫu thuật hàm mặt, thuật ngữ 'ghép xương' (bone graft) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

7. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cười hở lợi?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

8. Thuật ngữ 'mão răng' (dental crown) trong nha khoa dùng để chỉ điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

9. Nguyên tắc '4 tay' trong nha khoa nhằm mục đích chính nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

10. Men răng, lớp ngoài cùng của răng, có thành phần khoáng chất chủ yếu nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

11. Trong điều trị tủy răng (nội nha), mục tiêu chính của việc làm sạch và tạo hình ống tủy là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

12. Trong phục hình răng, cầu răng (dental bridge) được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

13. Chỉ nha khoa (dental floss) có vai trò quan trọng nhất trong việc làm sạch vùng nào của răng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

14. Răng sữa khác răng vĩnh viễn ở điểm nào sau đây?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

15. Khi nào nên bắt đầu đưa trẻ đi khám răng định kỳ lần đầu tiên?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

16. Trong quá trình trám răng, vật liệu nào thường được sử dụng để trám bít ống tủy trong điều trị nội nha?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

17. Bệnh viêm nha chu giai đoạn nặng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

18. Tình trạng nghiến răng (bruxism) có thể gây ra hậu quả nào cho răng và khớp thái dương hàm?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

19. Fluoride có tác dụng chính nào trong việc bảo vệ răng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

20. Trong cấp cứu răng miệng, khi răng bị gãy hoặc bật ra khỏi ổ răng, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

21. Tỷ lệ phần trăm dân số thế giới mắc các bệnh về răng miệng là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

22. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa sâu răng cho trẻ em?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

23. Trong các loại răng sau, răng nào có vai trò chính trong việc cắn xé thức ăn?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

24. Tác dụng phụ thường gặp nhất của việc nhổ răng khôn là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

25. Phương pháp 'trồng răng implant' có ưu điểm vượt trội so với cầu răng và hàm giả tháo lắp nào sau đây?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

26. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng miệng – hàm – mặt?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

27. Phim X-quang răng có vai trò quan trọng nhất trong chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

28. Răng khôn (răng số 8) thường mọc ở độ tuổi nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

29. Biện pháp nào sau đây không được khuyến khích để giảm ê buốt răng?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

30. Trong chỉnh nha, mắc cài (braces) có chức năng chính là gì?