1. Trong các loại trám răng sau, loại nào thường được sử dụng cho răng hàm và có độ bền cao nhưng thẩm mỹ kém?
A. Amalgam
B. Composite
C. GIC (Glass Ionomer Cement)
D. Vàng
2. Bệnh viêm nha chu ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc nào?
A. Men răng
B. Tủy răng
C. Mô nâng đỡ răng (nướu, dây chằng nha chu, xương ổ răng)
D. Xương hàm
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến màu sắc răng tự nhiên?
A. Gen di truyền
B. Chế độ ăn uống
C. Tuổi tác
D. Nhóm máu
4. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng răng hàm mặt?
A. Ung thư xương hàm
B. Ung thư tuyến nước bọt
C. Ung thư lưỡi và sàn miệng
D. Ung thư môi
5. Khi nào nên bắt đầu đưa trẻ đi khám răng lần đầu tiên?
A. Khi trẻ bắt đầu mọc răng sữa đầu tiên (khoảng 6 tháng tuổi)
B. Khi trẻ 3 tuổi
C. Khi trẻ bắt đầu thay răng sữa
D. Khi trẻ 6 tuổi
6. Răng sữa khác răng vĩnh viễn ở điểm nào sau đây?
A. Men răng dày hơn
B. Số lượng răng nhiều hơn
C. Chân răng ngắn và mảnh hơn
D. Màu sắc trắng hơn
7. Tật nghiến răng (bruxism) có thể gây ra hậu quả nào sau đây?
A. Sâu răng
B. Viêm nướu
C. Mòn răng, đau khớp thái dương hàm, đau đầu
D. Răng lung lay
8. Trong điều trị tủy răng, mục tiêu chính của việc trám bít ống tủy là gì?
A. Làm trắng răng
B. Tái tạo tủy răng
C. Ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập lại vào ống tủy
D. Giảm đau răng
9. Trong các loại răng sứ, loại nào có độ thẩm mỹ cao nhất và thường được dùng cho răng cửa?
A. Răng sứ kim loại thường
B. Răng sứ kim loại quý
C. Răng sứ Titan
D. Răng toàn sứ (Ceramic)
10. Trong cấp cứu răng miệng, khi răng bị gãy và bật ra khỏi ổ, thời gian vàng để cắm lại răng thành công nhất là bao lâu sau khi tai nạn?
A. Sau 24 giờ
B. Sau 12 giờ
C. Trong vòng 30 phút đến 1 giờ
D. Sau 3 giờ
11. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG thuộc về chỉnh nha?
A. Niềng răng mắc cài
B. Niềng răng trong suốt
C. Phẫu thuật hàm hô móm
D. Trám răng sâu
12. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?
A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn
13. Chức năng chính của tủy răng là gì?
A. Bảo vệ men răng
B. Cung cấp chất dinh dưỡng và cảm giác cho răng
C. Tạo độ cứng cho răng
D. Neo giữ răng vào xương hàm
14. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho răng bị viêm tủy không hồi phục?
A. Điều trị tủy răng (lấy tủy)
B. Nhổ răng
C. Trám răng sâu
D. Bọc răng sứ sau điều trị tủy
15. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về răng?
A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xương ổ răng
16. Vị trí nào trên khuôn mặt thường bị ảnh hưởng bởi gãy xương gò má?
A. Trán
B. Cằm
C. Má và hốc mắt
D. Mũi
17. Trong quy trình cạo vôi răng, mục đích chính của việc đánh bóng răng sau khi cạo vôi là gì?
A. Làm trắng răng
B. Tạo bề mặt nhẵn bóng, hạn chế mảng bám tích tụ trở lại
C. Cung cấp Fluoride cho răng
D. Giảm ê buốt răng
18. Loại thuốc tê nào thường được sử dụng trong nha khoa?
A. Morphine
B. Lidocaine
C. Diazepam
D. Aspirin
19. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá tình trạng vệ sinh răng miệng?
A. Chỉ số mảng bám răng (Plaque Index)
B. Chỉ số chảy máu nướu (Bleeding Index)
C. Chỉ số sâu răng, mất răng, trám răng (DMFT)
D. Chỉ số BMI (Body Mass Index)
20. Khớp thái dương hàm (TMJ) nằm ở vị trí nào?
A. Giữa xương hàm trên và xương hàm dưới
B. Kết nối xương hàm dưới với xương thái dương ở hộp sọ
C. Phía trước xương hàm trên
D. Phía sau xương hàm dưới
21. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của viêm nướu?
A. Nướu sưng đỏ
B. Chảy máu nướu khi chải răng
C. Răng lung lay
D. Nướu đau khi chạm vào
22. Vai trò của Fluoride trong phòng ngừa sâu răng là gì?
A. Diệt khuẩn gây sâu răng
B. Làm chắc khỏe men răng, tăng cường khả năng chống lại axit
C. Làm trắng răng
D. Giảm đau răng
23. Quá trình sâu răng bắt đầu từ đâu?
A. Ngà răng
B. Men răng
C. Tủy răng
D. Xi măng răng
24. Trong các loại phục hình răng mất, ưu điểm chính của cầu răng sứ so với hàm giả tháo lắp là gì?
A. Chi phí thấp hơn
B. Tháo lắp dễ dàng
C. Cố định, thẩm mỹ và chức năng ăn nhai tốt hơn
D. Không cần mài răng thật
25. Loại bỏ mảng bám răng hiệu quả nhất bằng cách nào?
A. Súc miệng bằng nước muối
B. Ăn trái cây cứng
C. Chải răng đúng cách và sử dụng chỉ nha khoa
D. Uống nhiều nước
26. Loại răng nào thường mọc cuối cùng và dễ gây ra các vấn đề như chen chúc, viêm lợi trùm?
A. Răng cửa giữa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ thứ nhất
D. Răng hàm lớn thứ ba (răng khôn)
27. Nguyên nhân chính gây hôi miệng (halitosis) là gì?
A. Bệnh tim mạch
B. Vấn đề về tiêu hóa
C. Vi khuẩn trong miệng và các bệnh lý răng miệng
D. Bệnh gan
28. Điều gì KHÔNG nên làm khi bị chảy máu chân răng?
A. Chải răng nhẹ nhàng hơn ở vùng nướu bị chảy máu
B. Súc miệng bằng nước muối ấm
C. Ngừng chải răng ở vùng bị chảy máu để tránh làm tổn thương thêm
D. Đi khám nha sĩ để tìm nguyên nhân và điều trị
29. Phương pháp nào sau đây dùng để đánh giá mật độ xương hàm trước khi cấy ghép Implant?
A. Khám lâm sàng
B. Chụp X-quang thường quy
C. Chụp CT Cone Beam
D. Chụp Panorama
30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa sâu răng?
A. Chải răng thường xuyên
B. Sử dụng chỉ nha khoa
C. Khám răng định kỳ
D. Uống kháng sinh