Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá dược

1. Cơ chế kháng thuốc phổ biến của vi khuẩn đối với kháng sinh beta-lactam là gì?

A. Thay đổi đích tác dụng của kháng sinh.
B. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (efflux pump).
C. Sản xuất enzyme beta-lactamase phá hủy kháng sinh.
D. Giảm tính thấm của màng tế bào vi khuẩn đối với kháng sinh.

2. Trong hóa dược, `độc tính gen` (genotoxicity) của một hợp chất đề cập đến khả năng gây ra tác hại nào?

A. Tổn thương gan.
B. Tổn thương thận.
C. Tổn thương vật liệu di truyền (DNA).
D. Tổn thương hệ thần kinh.

3. Thử nghiệm Ames là một phương pháp in vitro được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Độc tính trên tế bào gan.
B. Độc tính trên tế bào thận.
C. Khả năng gây đột biến gen (độc tính gen).
D. Khả năng gây dị ứng.

4. Khái niệm `kháng thuốc` (drug resistance) trong điều trị nhiễm khuẩn hoặc ung thư là gì?

A. Tình trạng bệnh nhân không tuân thủ điều trị.
B. Tình trạng vi khuẩn hoặc tế bào ung thư trở nên ít nhạy cảm hoặc không đáp ứng với thuốc.
C. Tình trạng thuốc bị mất hoạt tính do bảo quản không đúng cách.
D. Tình trạng bệnh nhân bị dị ứng với thuốc.

5. Ví dụ về tương tác thuốc dược động học là gì?

A. Hai thuốc cùng tác động lên một thụ thể, gây tác dụng hiệp đồng.
B. Một thuốc ức chế enzyme CYP450, làm tăng nồng độ thuốc khác được chuyển hóa bởi enzyme này.
C. Hai thuốc có tác dụng đối kháng trên cùng một hệ thống sinh lý.
D. Một thuốc làm thay đổi pH dạ dày, ảnh hưởng đến hấp thu của thuốc khác.

6. Enzyme cytochrome P450 (CYP) đóng vai trò chính trong quá trình nào?

A. Vận chuyển thuốc qua màng tế bào.
B. Chuyển hóa thuốc pha I.
C. Bài tiết thuốc qua thận.
D. Liên kết thuốc với protein huyết tương.

7. Mục đích của việc `bảo vệ nhóm chức` (protecting group) trong tổng hợp hóa dược là gì?

A. Tăng độ tan của hợp chất trung gian.
B. Ngăn chặn một nhóm chức năng cụ thể phản ứng trong một phản ứng hóa học không mong muốn.
C. Giảm độc tính của các chất phản ứng.
D. Làm cho phản ứng tổng hợp xảy ra nhanh hơn.

8. Khái niệm `sinh khả dụng` (bioavailability) trong dược động học mô tả điều gì?

A. Tốc độ thuốc được hấp thu vào máu.
B. Lượng thuốc được hấp thu vào máu và tốc độ hấp thu.
C. Tỷ lệ phần trăm thuốc không bị chuyển hóa khi qua gan lần đầu.
D. Tỷ lệ phần trăm và tốc độ thuốc hoạt tính đến được tuần hoàn chung và có tác dụng.

9. Phản ứng `kết hợp Suzuki` (Suzuki coupling) là một phản ứng quan trọng trong tổng hợp hóa dược, nó thường được sử dụng để tạo liên kết nào?

A. Liên kết ester.
B. Liên kết amide.
C. Liên kết carbon-carbon.
D. Liên kết glycosidic.

10. Trong quá trình phát triển thuốc, giai đoạn `tiền lâm sàng` (preclinical) bao gồm những nghiên cứu chính nào?

A. Nghiên cứu trên người tình nguyện khỏe mạnh.
B. Nghiên cứu trên bệnh nhân để đánh giá hiệu quả điều trị.
C. Nghiên cứu in vitro và in vivo trên mô hình tế bào và động vật.
D. Nghiên cứu giám sát thuốc sau khi đã được cấp phép lưu hành.

11. Sự khác biệt chính giữa `agonist` (chất chủ vận) và `antagonist` (chất đối kháng) tại thụ thể là gì?

A. Agonist làm tăng hoạt tính thụ thể, antagonist làm giảm hoạt tính thụ thể.
B. Agonist gắn vào thụ thể và gây ra đáp ứng sinh học, antagonist gắn vào thụ thể nhưng không gây ra đáp ứng hoặc ngăn chặn agonist.
C. Agonist có ái lực cao với thụ thể, antagonist có ái lực thấp.
D. Agonist chỉ tác động lên thụ thể màng tế bào, antagonist chỉ tác động lên thụ thể nội bào.

12. Trong hóa dược, `tương tác thuốc` (drug interaction) có thể xảy ra qua cơ chế nào?

A. Chỉ qua tương tác dược lực học (pharmacodynamic interaction).
B. Chỉ qua tương tác dược động học (pharmacokinetic interaction).
C. Cả qua tương tác dược lực học và dược động học.
D. Chỉ qua tương tác hóa học trực tiếp bên ngoài cơ thể.

13. Phổ khối lượng (mass spectrometry - MS) thường được kết hợp với sắc ký lỏng (LC-MS) trong phân tích dược phẩm để làm gì?

A. Đo độ hấp thụ ánh sáng của thuốc.
B. Xác định khối lượng phân tử và cấu trúc của các chất.
C. Đánh giá hoạt tính sinh học của thuốc.
D. Xác định điểm nóng chảy của thuốc.

14. Phương pháp `sàng lọc hiệu suất cao` (high-throughput screening - HTS) được sử dụng để làm gì trong phát triển thuốc?

A. Tổng hợp thuốc quy mô lớn.
B. Sàng lọc nhanh chóng số lượng lớn hợp chất để tìm ra các hợp chất có hoạt tính sinh học mong muốn.
C. Nghiên cứu độc tính của thuốc trên động vật.
D. Thử nghiệm lâm sàng trên người.

15. Trong hóa dược, `phân tích dược phẩm` (pharmaceutical analysis) đóng vai trò quan trọng trong việc gì?

A. Nghiên cứu tác dụng dược lý của thuốc trên cơ thể.
B. Đảm bảo chất lượng, độ tinh khiết và hàm lượng của thuốc trong sản phẩm.
C. Phát triển các phương pháp tổng hợp thuốc mới.
D. Nghiên cứu cơ chế chuyển hóa thuốc trong cơ thể.

16. Trong hóa dược, `dược lực học` (pharmacodynamics - PD) nghiên cứu về điều gì?

A. Sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc.
B. Tác dụng của thuốc lên cơ thể và cơ chế tác dụng.
C. Ảnh hưởng của thức ăn và đồ uống đến tác dụng của thuốc.
D. Liều lượng và đường dùng thuốc phù hợp.

17. Khái niệm `prodrug` (tiền chất) trong hóa dược được hiểu như thế nào?

A. Một dạng thuốc gốc được sử dụng trực tiếp mà không cần chuyển hóa.
B. Một hợp chất được thiết kế để chuyển hóa thành dạng thuốc có hoạt tính sau khi vào cơ thể.
C. Một loại thuốc có tác dụng phụ mạnh và cần được kiểm soát chặt chẽ.
D. Một dạng bào chế đặc biệt giúp thuốc tan nhanh trong máu.

18. Phân tích QSAR (Quantitative Structure-Activity Relationship) được sử dụng để làm gì trong hóa dược?

A. Xác định cấu trúc ba chiều của protein đích.
B. Dự đoán hoạt tính sinh học của các hợp chất dựa trên cấu trúc phân tử của chúng.
C. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc ở mức độ phân tử.
D. Đánh giá độc tính của thuốc trên mô hình động vật.

19. Tính `chọn lọc` (selectivity) của thuốc là một đặc tính quan trọng, nó thể hiện điều gì?

A. Thuốc có tác dụng mạnh ở liều thấp.
B. Thuốc chỉ tác động lên một mục tiêu sinh học cụ thể hoặc một số mục tiêu hạn chế.
C. Thuốc có thời gian tác dụng kéo dài.
D. Thuốc có thể được dùng theo nhiều đường khác nhau.

20. Phản ứng `pha I` trong chuyển hóa thuốc (drug metabolism) thường bao gồm các loại phản ứng nào?

A. Phản ứng liên hợp (conjugation).
B. Phản ứng oxy hóa, khử, thủy phân.
C. Phản ứng glucuronid hóa.
D. Phản ứng sulfat hóa.

21. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa cấu trúc phân tử thuốc trong hóa dược là gì?

A. Giảm giá thành sản xuất thuốc.
B. Tăng độ tan của thuốc trong nước.
C. Cải thiện các đặc tính dược động học và dược lực học của thuốc.
D. Thay đổi màu sắc của thuốc để dễ nhận biết.

22. Phương pháp `thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc` (structure-based drug design) chủ yếu dựa vào thông tin nào?

A. Dữ liệu lâm sàng về hiệu quả của các thuốc hiện có.
B. Cấu trúc ba chiều của protein đích.
C. Kết quả sàng lọc thư viện hợp chất hóa học ngẫu nhiên.
D. Thông tin về độc tính của các hợp chất tự nhiên.

23. Chỉ số điều trị (therapeutic index) của một thuốc được tính bằng cách nào và nó thể hiện điều gì?

A. LD50 / ED50, thể hiện độ an toàn tương đối của thuốc.
B. ED50 / LD50, thể hiện hiệu quả của thuốc so với độc tính.
C. Cmax / AUC, thể hiện sinh khả dụng của thuốc.
D. AUC / Cmax, thể hiện thời gian bán thải của thuốc.

24. Nhóm chức năng nào sau đây thường được sử dụng để tạo liên kết ester trong thiết kế prodrug?

A. Amin bậc nhất
B. Alcohol
C. Acid carboxylic
D. Ether

25. Trong nghiên cứu và phát triển thuốc, `hợp chất dẫn đường` (lead compound) là gì?

A. Thuốc đã được cấp phép lưu hành và sử dụng rộng rãi.
B. Hợp chất có hoạt tính sinh học mong muốn và được sử dụng làm điểm khởi đầu để tối ưu hóa thành thuốc tiềm năng.
C. Hợp chất tự nhiên được chiết xuất từ thực vật hoặc động vật.
D. Hợp chất có độc tính cao và không thể phát triển thành thuốc.

26. Trong hóa dược, `dược động học` (pharmacokinetics - PK) nghiên cứu về điều gì?

A. Tác dụng của thuốc lên cơ thể và cơ chế tác dụng.
B. Sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể.
C. Tương tác giữa các thuốc khác nhau.
D. Ảnh hưởng của di truyền đến đáp ứng thuốc.

27. Khái niệm `liều điều trị` (therapeutic dose) được định nghĩa như thế nào?

A. Liều thuốc gây độc tính trên 50% quần thể thử nghiệm (LD50).
B. Liều thuốc tối đa có thể sử dụng mà không gây tác dụng phụ.
C. Liều thuốc mang lại hiệu quả điều trị mong muốn ở đa số bệnh nhân.
D. Liều thuốc thấp nhất có thể phát hiện được trong máu.

28. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) được sử dụng phổ biến trong phân tích dược phẩm để làm gì?

A. Xác định cấu trúc phân tử của thuốc.
B. Định lượng hàm lượng thuốc và các tạp chất trong mẫu.
C. Đánh giá độ tan của thuốc trong nước.
D. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc.

29. Thuật ngữ `receptor` (thụ thể) trong dược lý học dùng để chỉ điều gì?

A. Một loại enzyme chuyển hóa thuốc.
B. Một protein trên tế bào mà thuốc gắn vào để gây ra tác dụng.
C. Một chất mang vận chuyển thuốc qua màng tế bào.
D. Một chất dự trữ thuốc trong cơ thể.

30. Ví dụ về tương tác thuốc dược lực học là gì?

A. Một thuốc làm tăng tốc độ thải trừ của thuốc khác qua thận.
B. Hai thuốc cùng cạnh tranh vị trí gắn trên protein huyết tương.
C. Hai thuốc có tác dụng hiệp đồng hạ huyết áp khi dùng chung.
D. Một thuốc làm thay đổi độ pH nước tiểu, ảnh hưởng đến thải trừ thuốc khác.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

1. Cơ chế kháng thuốc phổ biến của vi khuẩn đối với kháng sinh beta-lactam là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

2. Trong hóa dược, 'độc tính gen' (genotoxicity) của một hợp chất đề cập đến khả năng gây ra tác hại nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

3. Thử nghiệm Ames là một phương pháp in vitro được sử dụng để đánh giá điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

4. Khái niệm 'kháng thuốc' (drug resistance) trong điều trị nhiễm khuẩn hoặc ung thư là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

5. Ví dụ về tương tác thuốc dược động học là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

6. Enzyme cytochrome P450 (CYP) đóng vai trò chính trong quá trình nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

7. Mục đích của việc 'bảo vệ nhóm chức' (protecting group) trong tổng hợp hóa dược là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

8. Khái niệm 'sinh khả dụng' (bioavailability) trong dược động học mô tả điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

9. Phản ứng 'kết hợp Suzuki' (Suzuki coupling) là một phản ứng quan trọng trong tổng hợp hóa dược, nó thường được sử dụng để tạo liên kết nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

10. Trong quá trình phát triển thuốc, giai đoạn 'tiền lâm sàng' (preclinical) bao gồm những nghiên cứu chính nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

11. Sự khác biệt chính giữa 'agonist' (chất chủ vận) và 'antagonist' (chất đối kháng) tại thụ thể là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

12. Trong hóa dược, 'tương tác thuốc' (drug interaction) có thể xảy ra qua cơ chế nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

13. Phổ khối lượng (mass spectrometry - MS) thường được kết hợp với sắc ký lỏng (LC-MS) trong phân tích dược phẩm để làm gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

14. Phương pháp 'sàng lọc hiệu suất cao' (high-throughput screening - HTS) được sử dụng để làm gì trong phát triển thuốc?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

15. Trong hóa dược, 'phân tích dược phẩm' (pharmaceutical analysis) đóng vai trò quan trọng trong việc gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

16. Trong hóa dược, 'dược lực học' (pharmacodynamics - PD) nghiên cứu về điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

17. Khái niệm 'prodrug' (tiền chất) trong hóa dược được hiểu như thế nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

18. Phân tích QSAR (Quantitative Structure-Activity Relationship) được sử dụng để làm gì trong hóa dược?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

19. Tính 'chọn lọc' (selectivity) của thuốc là một đặc tính quan trọng, nó thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

20. Phản ứng 'pha I' trong chuyển hóa thuốc (drug metabolism) thường bao gồm các loại phản ứng nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

21. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa cấu trúc phân tử thuốc trong hóa dược là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

22. Phương pháp 'thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc' (structure-based drug design) chủ yếu dựa vào thông tin nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

23. Chỉ số điều trị (therapeutic index) của một thuốc được tính bằng cách nào và nó thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

24. Nhóm chức năng nào sau đây thường được sử dụng để tạo liên kết ester trong thiết kế prodrug?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

25. Trong nghiên cứu và phát triển thuốc, 'hợp chất dẫn đường' (lead compound) là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

26. Trong hóa dược, 'dược động học' (pharmacokinetics - PK) nghiên cứu về điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

27. Khái niệm 'liều điều trị' (therapeutic dose) được định nghĩa như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

28. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) được sử dụng phổ biến trong phân tích dược phẩm để làm gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

29. Thuật ngữ 'receptor' (thụ thể) trong dược lý học dùng để chỉ điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

30. Ví dụ về tương tác thuốc dược lực học là gì?