Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá dược

1. Trong số các yếu tố sau, yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến sự khác biệt về đáp ứng thuốc giữa các cá thể?

A. Chỉ yếu tố tuổi tác.
B. Chỉ yếu tố di truyền.
C. Yếu tố di truyền, tuổi tác, chức năng gan thận, và tương tác thuốc.
D. Chỉ yếu tố giới tính.

2. Hoá dược, với vai trò là một ngành khoa học, tập trung nghiên cứu về mối quan hệ giữa yếu tố nào sau đây và hoạt tính sinh học của thuốc?

A. Cấu trúc hóa học
B. Nguồn gốc tự nhiên
C. Giá thành sản xuất
D. Đường dùng thuốc

3. Thử nghiệm `in vitro` trong hoá dược học được thực hiện ở đâu?

A. Trên cơ thể sống (ví dụ, động vật thí nghiệm).
B. Trong ống nghiệm hoặc môi trường tế bào nuôi cấy.
C. Trên người tình nguyện khỏe mạnh.
D. Trên bệnh nhân.

4. Thuốc chủ vận (agonist) tác động lên receptor sẽ gây ra hiệu quả nào?

A. Ngăn chặn receptor hoạt động.
B. Kích thích receptor và tạo ra đáp ứng sinh học.
C. Làm thay đổi cấu trúc receptor vĩnh viễn.
D. Giảm số lượng receptor trên bề mặt tế bào.

5. Quy tắc `5 của Lipinski` chủ yếu được sử dụng để đánh giá đặc tính nào của một hợp chất trong vai trò tiềm năng là thuốc uống?

A. Độc tính cấp tính.
B. Khả năng hấp thu qua đường uống (oral bioavailability).
C. Tác dụng dược lý.
D. Độ ổn định trong môi trường acid.

6. Khái niệm `tiền chất thuốc` (prodrug) trong hoá dược học đề cập đến loại chất nào?

A. Chất có hoạt tính sinh học mạnh mẽ ngay khi dùng.
B. Chất cần trải qua biến đổi sinh học trong cơ thể để tạo thành dạng có hoạt tính.
C. Chất được sử dụng để bảo quản thuốc.
D. Chất làm tăng độ tan của thuốc.

7. Mục tiêu chính của việc sử dụng `thuốc hướng đích` (targeted drug delivery) là gì?

A. Tăng cường độ tan của thuốc.
B. Đưa thuốc đến vị trí tác dụng mong muốn một cách chọn lọc, giảm tác dụng phụ.
C. Kéo dài thời gian bán thải của thuốc.
D. Giảm giá thành sản xuất thuốc.

8. Trong nghiên cứu và phát triển thuốc, `hợp chất dẫn đầu` (lead compound) là gì?

A. Hợp chất có hoạt tính sinh học mạnh nhất trong một loạt các hợp chất.
B. Hợp chất đầu tiên được tổng hợp trong quá trình nghiên cứu.
C. Hợp chất có tiềm năng phát triển thành thuốc và được sử dụng làm điểm khởi đầu cho tối ưu hóa cấu trúc.
D. Hợp chất có độc tính thấp nhất.

9. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin cấu trúc nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Cấu trúc của phân tử thuốc.
B. Cấu trúc ba chiều của protein mục tiêu (receptor, enzyme).
C. Cấu trúc của DNA.
D. Cấu trúc của màng tế bào.

10. Enzyme cytochrome P450 (CYP) đóng vai trò chính trong giai đoạn nào của quá trình chuyển hóa thuốc?

A. Phase II (phản ứng liên hợp)
B. Phase I (phản ứng chức năng hóa)
C. Vận chuyển thuốc qua màng tế bào
D. Thải trừ thuốc qua thận

11. Liên kết cộng hóa trị giữa thuốc và mục tiêu thường dẫn đến loại tác dụng nào?

A. Tác dụng обратимый (reversible) và ngắn hạn.
B. Tác dụng không обратимый (irreversible) và kéo dài.
C. Tác dụng nhanh chóng và mạnh mẽ nhưng dễ mất tác dụng.
D. Tác dụng chậm nhưng ổn định.

12. Thời gian bán thải (half-life) của thuốc cho biết điều gì?

A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.
B. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa.
C. Thời gian thuốc phát huy tác dụng điều trị.
D. Thời gian thuốc bị chuyển hóa hoàn toàn.

13. Trong quá trình thiết kế thuốc, tối ưu hóa `độ tan` của hoạt chất có vai trò quan trọng nhất đối với giai đoạn nào trong dược động học?

A. Hấp thu (Absorption)
B. Phân bố (Distribution)
C. Chuyển hóa (Metabolism)
D. Thải trừ (Excretion)

14. Trong các loại liên kết sau, liên kết nào KHÔNG phải là liên kết không cộng hóa trị quan trọng trong tương tác thuốc-receptor?

A. Liên kết ion.
B. Liên kết водородная (hydrogen bond).
C. Liên kết cộng hóa trị.
D. Lực Ван дер Ваальса (van der Waals forces).

15. Phương pháp `thiết kế thuốc dựa trên phối tử` (ligand-based drug design) sử dụng thông tin chính nào để thiết kế thuốc mới?

A. Cấu trúc ba chiều của protein mục tiêu.
B. Thông tin về các phân tử đã biết có hoạt tính trên mục tiêu (phối tử).
C. Thông tin về quá trình chuyển hóa thuốc.
D. Thông tin về độc tính của các hợp chất.

16. Đồng phân quang học (enantiomers) của một thuốc có đặc điểm nào sau đây?

A. Có cùng công thức phân tử nhưng khác nhau về tính chất vật lý và hóa học.
B. Là ảnh phản chiếu qua gương của nhau và có thể khác nhau về hoạt tính sinh học.
C. Có cùng cấu trúc hóa học và hoạt tính sinh học.
D. Không có sự khác biệt về cấu trúc và hoạt tính.

17. Chức năng chính của `nhóm mang` (carrier group) trong một tiền chất thuốc là gì?

A. Tăng cường hoạt tính dược lý trực tiếp.
B. Cải thiện các đặc tính dược động học (như độ tan, hấp thu, phân bố) của thuốc.
C. Giảm độc tính của thuốc.
D. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.

18. Thuốc đối kháng (antagonist) cạnh tranh hoạt động bằng cách nào?

A. Gắn vào một vị trí khác trên receptor và làm thay đổi cấu trúc receptor.
B. Gắn vào receptor tại vị trí gắn của chất chủ vận và ngăn cản chất chủ vận gắn vào.
C. Phá hủy receptor.
D. Tăng cường hoạt động của receptor.

19. Khái niệm `sinh khả dụng` (bioavailability) của thuốc đo lường điều gì?

A. Tốc độ thuốc được hấp thu vào máu.
B. Tỷ lệ phần trăm thuốc dùng đường ngoài mạch máu vào được tuần hoàn chung ở dạng còn hoạt tính.
C. Tổng lượng thuốc được chuyển hóa.
D. Thời gian thuốc duy trì nồng độ điều trị.

20. Phản ứng `Phase I` trong chuyển hóa thuốc thường bao gồm các loại phản ứng nào sau đây?

A. Liên hợp glucuronide, sulfat hóa, acetyl hóa.
B. Oxy hóa, khử, thủy phân.
C. Gắn thêm nhóm methyl, ethyl.
D. Tổng hợp protein mang thuốc.

21. Thuốc ức chế enzyme thường hoạt động theo cơ chế nào?

A. Tăng cường hoạt động của enzyme.
B. Gắn vào enzyme và ngăn cản enzyme xúc tác phản ứng.
C. Thay đổi cấu trúc enzyme vĩnh viễn.
D. Tăng số lượng enzyme trong tế bào.

22. Thuật ngữ `SAR` (Structure-Activity Relationship) trong hoá dược dùng để chỉ điều gì?

A. Quy trình tổng hợp thuốc.
B. Mối quan hệ giữa cấu trúc hóa học của thuốc và hoạt tính sinh học của nó.
C. Nghiên cứu về tác dụng phụ của thuốc.
D. Đánh giá độ an toàn của thuốc.

23. Trong số các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về dược động học (pharmacokinetics)?

A. Hấp thu (Absorption).
B. Phân bố (Distribution).
C. Chuyển hóa (Metabolism).
D. Cơ chế tác dụng (Mechanism of action).

24. Tương tác thuốc theo cơ chế dược động học xảy ra khi nào?

A. Hai thuốc cạnh tranh tại cùng một receptor.
B. Một thuốc làm thay đổi hấp thu, phân bố, chuyển hóa hoặc thải trừ của thuốc khác.
C. Hai thuốc có tác dụng dược lý đối lập nhau.
D. Một thuốc làm tăng độ nhạy cảm của receptor đối với thuốc khác.

25. Trong phát triển thuốc, giai đoạn `tối ưu hóa cấu trúc` (lead optimization) nhằm mục đích chính là gì?

A. Tìm kiếm hợp chất dẫn đầu (lead compound).
B. Cải thiện các đặc tính của hợp chất dẫn đầu như hoạt lực, độ chọn lọc, dược động học, và giảm độc tính.
C. Đánh giá độc tính trên động vật.
D. Thử nghiệm lâm sàng trên người.

26. Khái niệm `ái lực` (affinity) của thuốc đối với receptor mô tả điều gì?

A. Khả năng gây ra đáp ứng sinh học tối đa.
B. Nồng độ thuốc cần thiết để đạt hiệu quả điều trị.
C. Độ mạnh của liên kết giữa thuốc và receptor.
D. Thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể.

27. Trong các phương pháp sau, phương pháp nào thường được sử dụng để xác định cấu trúc ba chiều của protein mục tiêu cho thiết kế thuốc?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
B. Quang phổ hấp thụ UV-Vis.
C. Nhiễu xạ tia X (X-ray crystallography) hoặc cộng hưởng từ hạt nhân (NMR).
D. Điện di gel.

28. Độ thanh thải (clearance) của thuốc là một thông số dược động học quan trọng, nó phản ánh điều gì?

A. Lượng thuốc được hấp thu vào máu.
B. Thể tích máu mà thuốc được loại bỏ hoàn toàn trong một đơn vị thời gian.
C. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc giảm một nửa.
D. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương.

29. Khái niệm `độ chọn lọc` (selectivity) của thuốc đề cập đến khả năng nào?

A. Khả năng gây ra tác dụng điều trị mạnh mẽ.
B. Khả năng tác động ưu tiên lên mục tiêu sinh học mong muốn so với các mục tiêu khác.
C. Khả năng hấp thu tốt qua đường uống.
D. Khả năng chuyển hóa nhanh chóng.

30. Phương pháp sàng lọc `ảo` (virtual screening) trong hoá dược được sử dụng để làm gì?

A. Tổng hợp thuốc trên quy mô lớn.
B. Dự đoán độc tính của thuốc.
C. Lựa chọn các phân tử có khả năng tương tác với mục tiêu thuốc từ cơ sở dữ liệu lớn.
D. Nghiên cứu tác dụng phụ của thuốc trên lâm sàng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

1. Trong số các yếu tố sau, yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến sự khác biệt về đáp ứng thuốc giữa các cá thể?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

2. Hoá dược, với vai trò là một ngành khoa học, tập trung nghiên cứu về mối quan hệ giữa yếu tố nào sau đây và hoạt tính sinh học của thuốc?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

3. Thử nghiệm 'in vitro' trong hoá dược học được thực hiện ở đâu?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

4. Thuốc chủ vận (agonist) tác động lên receptor sẽ gây ra hiệu quả nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

5. Quy tắc '5 của Lipinski' chủ yếu được sử dụng để đánh giá đặc tính nào của một hợp chất trong vai trò tiềm năng là thuốc uống?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

6. Khái niệm 'tiền chất thuốc' (prodrug) trong hoá dược học đề cập đến loại chất nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

7. Mục tiêu chính của việc sử dụng 'thuốc hướng đích' (targeted drug delivery) là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

8. Trong nghiên cứu và phát triển thuốc, 'hợp chất dẫn đầu' (lead compound) là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

9. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin cấu trúc nào sau đây là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

10. Enzyme cytochrome P450 (CYP) đóng vai trò chính trong giai đoạn nào của quá trình chuyển hóa thuốc?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

11. Liên kết cộng hóa trị giữa thuốc và mục tiêu thường dẫn đến loại tác dụng nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

12. Thời gian bán thải (half-life) của thuốc cho biết điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

13. Trong quá trình thiết kế thuốc, tối ưu hóa 'độ tan' của hoạt chất có vai trò quan trọng nhất đối với giai đoạn nào trong dược động học?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

14. Trong các loại liên kết sau, liên kết nào KHÔNG phải là liên kết không cộng hóa trị quan trọng trong tương tác thuốc-receptor?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

15. Phương pháp 'thiết kế thuốc dựa trên phối tử' (ligand-based drug design) sử dụng thông tin chính nào để thiết kế thuốc mới?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

16. Đồng phân quang học (enantiomers) của một thuốc có đặc điểm nào sau đây?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

17. Chức năng chính của 'nhóm mang' (carrier group) trong một tiền chất thuốc là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

18. Thuốc đối kháng (antagonist) cạnh tranh hoạt động bằng cách nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

19. Khái niệm 'sinh khả dụng' (bioavailability) của thuốc đo lường điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

20. Phản ứng 'Phase I' trong chuyển hóa thuốc thường bao gồm các loại phản ứng nào sau đây?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

21. Thuốc ức chế enzyme thường hoạt động theo cơ chế nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

22. Thuật ngữ 'SAR' (Structure-Activity Relationship) trong hoá dược dùng để chỉ điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

23. Trong số các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về dược động học (pharmacokinetics)?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

24. Tương tác thuốc theo cơ chế dược động học xảy ra khi nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

25. Trong phát triển thuốc, giai đoạn 'tối ưu hóa cấu trúc' (lead optimization) nhằm mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

26. Khái niệm 'ái lực' (affinity) của thuốc đối với receptor mô tả điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

27. Trong các phương pháp sau, phương pháp nào thường được sử dụng để xác định cấu trúc ba chiều của protein mục tiêu cho thiết kế thuốc?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

28. Độ thanh thải (clearance) của thuốc là một thông số dược động học quan trọng, nó phản ánh điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

29. Khái niệm 'độ chọn lọc' (selectivity) của thuốc đề cập đến khả năng nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 6

30. Phương pháp sàng lọc 'ảo' (virtual screening) trong hoá dược được sử dụng để làm gì?