1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của dân số học?
A. Sinh sản
B. Tử vong
C. Di cư
D. Địa lý tự nhiên
2. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia có dân số quá đông?
A. Thiếu hụt lao động
B. Áp lực lên tài nguyên và môi trường
C. Tỷ lệ sinh thấp
D. Dân số già hóa
3. Trong giai đoạn `bùng nổ dân số`, yếu tố nào sau đây thường giảm mạnh nhất?
A. Tỷ lệ sinh
B. Tỷ lệ tử vong
C. Tỷ lệ di cư
D. Mật độ dân số
4. Đâu là một biện pháp để cải thiện chất lượng dân số?
A. Tăng mật độ dân số
B. Nâng cao trình độ giáo dục và sức khỏe
C. Khuyến khích di cư nông thôn - thành thị
D. Giảm tuổi thọ trung bình
5. Chỉ số `tổng tỷ suất sinh` (TFR) đo lường điều gì?
A. Số con trung bình mà một phụ nữ sinh ra trong suốt cuộc đời
B. Số trẻ em sinh ra trên 1000 dân số
C. Tỷ lệ trẻ sơ sinh sống sót sau 1 năm
D. Số phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ trên tổng dân số
6. Mô hình `chuyển đổi dịch tễ học` mô tả sự thay đổi trong mô hình bệnh tật và tử vong như thế nào?
A. Từ bệnh truyền nhiễm sang bệnh không truyền nhiễm
B. Từ bệnh không truyền nhiễm sang bệnh truyền nhiễm
C. Từ bệnh mãn tính sang bệnh cấp tính
D. Từ bệnh do tai nạn sang bệnh do tuổi già
7. Khái niệm `dân số phụ thuộc` bao gồm nhóm dân số nào?
A. Người trong độ tuổi lao động
B. Người già và trẻ em
C. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ
D. Dân số thành thị
8. Chỉ số HDI (Chỉ số phát triển con người) có liên quan đến khía cạnh dân số học nào?
A. Tỷ lệ sinh
B. Tuổi thọ trung bình
C. Mật độ dân số
D. Tỷ lệ di cư
9. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ già hóa dân số?
A. Tỷ lệ giới tính
B. Tỷ lệ phụ thuộc
C. Tỷ lệ sinh
D. Tỷ lệ tử vong
10. Trong nghiên cứu dân số học, `cohort` (nhóm когорта) đề cập đến điều gì?
A. Một nhóm người sinh ra trong cùng một khoảng thời gian
B. Một nhóm người sống ở cùng một khu vực địa lý
C. Một nhóm người có cùng nghề nghiệp
D. Một nhóm người có cùng trình độ học vấn
11. Tỷ lệ giới tính khi sinh thường có xu hướng như thế nào trên toàn cầu?
A. Nữ nhiều hơn nam
B. Nam nhiều hơn nữ
C. Bằng nhau
D. Thay đổi đáng kể theo khu vực
12. Tháp dân số có đáy rộng và đỉnh hẹp biểu thị điều gì về cơ cấu tuổi của dân số?
A. Dân số già hóa
B. Dân số trẻ
C. Dân số ổn định
D. Dân số suy giảm
13. Loại dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu dân số học?
A. Dữ liệu điều tra dân số
B. Dữ liệu đăng ký hộ tịch
C. Dữ liệu khảo sát mẫu
D. Tất cả các phương án trên
14. Tình trạng `già hóa dân số` gây ra thách thức kinh tế - xã hội nào sau đây?
A. Thiếu lao động trẻ
B. Tăng chi phí phúc lợi xã hội cho người cao tuổi
C. Giảm động lực đổi mới và sáng tạo
D. Tất cả các phương án trên
15. Ảnh hưởng của di cư đến cơ cấu tuổi của dân số tại khu vực đến là gì?
A. Làm trẻ hóa dân số
B. Làm già hóa dân số
C. Không ảnh hưởng đến cơ cấu tuổi
D. Tùy thuộc vào loại hình di cư
16. Đâu là giai đoạn cuối cùng của quá trình quá độ dân số?
A. Tỷ lệ sinh và tử vong đều cao
B. Tỷ lệ tử vong giảm, tỷ lệ sinh vẫn cao
C. Tỷ lệ sinh bắt đầu giảm
D. Tỷ lệ sinh và tử vong đều thấp
17. Chỉ số tuổi trung vị của dân số cho biết điều gì?
A. Tuổi thọ trung bình của dân số
B. Độ tuổi được lặp lại nhiều nhất trong dân số
C. Độ tuổi chia dân số thành hai nhóm bằng nhau: một nửa trẻ hơn và một nửa già hơn
D. Độ tuổi trung bình của dân số
18. Khái niệm `quá độ dân số` mô tả sự thay đổi nào trong mô hình sinh và tử?
A. Từ tỷ lệ sinh và tử vong cao sang tỷ lệ sinh và tử vong thấp
B. Từ tỷ lệ sinh và tử vong thấp sang tỷ lệ sinh và tử vong cao
C. Từ tỷ lệ sinh cao và tử vong thấp sang tỷ lệ sinh thấp và tử vong cao
D. Từ tỷ lệ sinh thấp và tử vong cao sang tỷ lệ sinh cao và tử vong thấp
19. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến tỷ lệ tử vong?
A. Điều kiện kinh tế - xã hội
B. Tiến bộ y học
C. Biến đổi khí hậu
D. Sở thích cá nhân
20. Đô thị hóa thường dẫn đến sự thay đổi nào trong cơ cấu kinh tế của một khu vực?
A. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp
B. Giảm tỷ trọng ngành dịch vụ
C. Tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ
D. Giảm tỷ trọng ngành công nghiệp
21. Đâu là một ví dụ về `yếu tố đẩy` trong di cư?
A. Cơ hội việc làm tốt hơn ở nơi đến
B. Mức lương cao hơn ở nơi đến
C. Thiên tai, dịch bệnh hoặc xung đột ở nơi đi
D. Môi trường sống tốt hơn ở nơi đến
22. Đâu KHÔNG phải là một ứng dụng của nghiên cứu dân số học?
A. Lập kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội
B. Dự báo nhu cầu về giáo dục và y tế
C. Thiết kế kiến trúc công trình
D. Đánh giá tác động của chính sách dân số
23. Tỷ suất sinh thô (CBR) được tính bằng công thức nào sau đây?
A. (Tổng số trẻ em sinh ra trong năm / Dân số trung bình năm) * 100
B. (Tổng số trẻ em sinh ra trong năm / Tổng số phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ) * 1000
C. (Tổng số trẻ em sinh ra trong năm / Dân số trung bình năm) * 1000
D. (Tổng số trẻ em sinh ra trong năm / Tổng số phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ) * 100
24. Khái niệm `mật độ dân số` được định nghĩa là gì?
A. Tổng số dân của một quốc gia
B. Số dân trung bình trên một đơn vị diện tích
C. Tỷ lệ dân số sống ở thành thị
D. Số lượng dân số tăng thêm mỗi năm
25. Chính sách dân số nào sau đây có thể giúp giảm tốc độ gia tăng dân số?
A. Khuyến khích sinh nhiều con
B. Nâng cao tuổi kết hôn trung bình
C. Tăng cường nhập cư
D. Phát triển kinh tế nhanh chóng
26. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tỷ lệ sinh của một quốc gia?
A. Nâng cao trình độ học vấn của phụ nữ
B. Cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em
C. Tăng cường chính sách khuyến sinh
D. Giảm tuổi kết hôn trung bình
27. Hình thức di cư nào sau đây liên quan đến việc di chuyển từ nông thôn ra thành thị?
A. Di cư quốc tế
B. Di cư nội bộ
C. Di cư tự nguyện
D. Di cư cưỡng bức
28. Chính sách dân số nào sau đây tập trung vào việc khuyến khích sinh nhiều con?
A. Chính sách kế hoạch hóa gia đình
B. Chính sách khuyến sinh
C. Chính sách hạn chế di cư
D. Chính sách phát triển kinh tế
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ra di cư quốc tế?
A. Xung đột và chiến tranh
B. Thiên tai và biến đổi khí hậu
C. Chính sách dân số quốc gia
D. Cơ hội kinh tế và việc làm
30. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh?
A. Mức độ đô thị hóa
B. Chất lượng dịch vụ y tế
C. Thu nhập bình quân đầu người
D. Mật độ dân số